Phát triển bền vững: 3 Trụ cột - Mô hình - Ví dụ doanh nghiệp

Sustainable development: 3 pillar – Model – For example business

25 minute read

Follow Lac Viet on

Hiện nay, ngày càng có nhiều tổ chức, doanh nghiệp xem yếu tố sustainable development là định hướng dài hạn và nỗ lực đưa vào mô hình sản xuất kinh doanh của chính mình. Đặc biệt là các doanh nghiệp công nghệ với lợi thế sử dụng những tiến bộ khoa học kỹ thuật để thúc đẩy sự phát triển đáp ứng nhu cầu khách hàng trong thời đại mới. Cùng Lac Viet Computing tìm hiểu về phát triển bền vững cũng như các thông tin liên quan về thuật ngữ doanh nghiệp trong bài viết này.

1. Vậy, phát triển bền vững là gì?

Khái niệm phát triển bền vững đã được Liên Hợp Quốc thảo luận từ cách đây nửa thế kỷ. Đó là sự phát triển hài hòa về kinh tế, xã hội và môi trường, đáp ứng được yêu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến sự phát triển của tương lai.

  •  Nguồn gốc lịch sử

Khái niệm phát triển bền vững được chính thức công nhận lần đầu tiên trong Báo cáo Brundtland năm 1987 của Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển. Báo cáo này nhấn mạnh rằng sự phát triển kinh tế cần phải đi đôi với việc bảo vệ môi trường, công bằng xã hội để đảm bảo sự phát triển lâu dài cho các thế hệ tương lai. Từ đó đến nay, phát triển bền vững đã trở thành một trong những mục tiêu toàn cầu, được thúc đẩy qua các cam kết quốc tế như Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc.

  • Tầm quan trọng của phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự biến đổi khí hậu ngày càng rõ nét, phát triển bền vững không chỉ là một lựa chọn mà còn là một yêu cầu cấp thiết để duy trì chất lượng cuộc sống những vẫn phải hướng đến bảo vệ hành tinh. Các quốc gia, tổ chức và cá nhân đều cần phải thực hiện các biện pháp phát triển bền vững để đối phó với những thách thức như suy thoái môi trường, bất bình đẳng xã hội, tài nguyên cạn kiệt.

Tại Việt Nam, phát triển bền vững cũng đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược phát triển kinh tế – xã hội dài hạn, với mục tiêu xây dựng một nền kinh tế xanh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

2. 3 Trụ cột chính của phát triển bền vững

2.1 Môi trường

3 Yếu tố chính trong trụ cột về môi trường các tổ chức, doanh nghiệp cần hướng đến: bảo vệ hệ sinh thái; Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên hợp lý, tránh lãng phí.

  • Bảo vệ hệ sinh thái

Hệ sinh thái tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và phát triển bền vững. Tuy nhiên, theo Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (WWF), hiện nay có khoảng 60% các hệ sinh thái trên toàn cầu đã bị suy thoái hoặc đang trong tình trạng không bền vững do hoạt động của con người. Ví dụ, tại Việt Nam, các hệ sinh thái rừng đang đối mặt với nguy cơ suy giảm do nạn phá rừng, với diện tích rừng tự nhiên giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống còn khoảng 10,3 triệu ha vào năm 2020 .

  • Giảm thiểu ô nhiễm

Ô nhiễm môi trường là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn ở Việt Nam đã gây ra thiệt hại kinh tế khoảng 10 tỷ USD mỗi năm, chiếm 5% GDP. Tình trạng ô nhiễm nước cũng đang là vấn đề nghiêm trọng khi 80% nguồn nước thải chưa được xử lý đã xả thẳng ra môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, hệ sinh thái thủy sinh.

  • Sử dụng tài nguyên thiên nhiên hợp lý

Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên lãng phí có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, suy giảm chất lượng môi trường. Theo số liệu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), nếu không có biện pháp kịp thời, đến năm 2050, lượng tài nguyên thiên nhiên tiêu thụ toàn cầu sẽ tăng gấp đôi, gây áp lực lớn lên môi trường . Tại Việt Nam, khai thác cát quá mức đã làm thay đổi dòng chảy sông, gây xói lở bờ sông, đe dọa đời sống của người dân .

2.2 Kinh tế

Để thực hiện phát triển kinh tế bền vững cần đảm bảo song hành 3 yếu tố về tăng trưởng bền vững – đảm bảo công bằng kinh tế – phát triển công nghệ xanh.

  • Tăng trưởng kinh tế bền vững là một trong những mục tiêu chính của Việt Nam trong giai đoạn hiện tại. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, GDP của Việt Nam tăng trưởng 3,32% trong quý 1 năm 2023, cho thấy sự hồi phục tích cực sau đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, để đạt được phát triển bền vững, tăng trưởng này cần phải đi đôi với việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân​ (Agriculture Ministry). Đặc biệt, ngành năng lượng tái tạo đã trở thành động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, với tổng công suất lắp đặt điện mặt trời đạt gần 17 GW vào năm 2023, đứng đầu khu vực Đông Nam Á​.
  • Đảm bảo công bằng kinh tế: Tỷ lệ nghèo đa chiều ở Việt Nam đã giảm xuống còn 5,71% vào năm 2023, nhưng vẫn còn hơn 1,58 triệu hộ nghèo, hộ cận nghèo​ (QDND). Điều này đòi hỏi các chính sách tiếp tục tập trung vào việc hỗ trợ các hộ vùng khó khăn để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình phát triển.
  • Đổi mới và phát triển công nghệ xanh: không chỉ là chìa khóa để bảo vệ môi trường mà còn giúp Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế. Với việc thúc đẩy các dự án điện gió, điện mặt trời, giao thông xanh, Việt Nam đang dần trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu khu vực về phát triển công nghệ bền vững.

2.3 Xã hội

Với trụ cột xã hội, chính phủ các Quốc gia cần thực hiện xóa đói giảm nghèo – phát triển hệ thống y tế – giáo dục; đảm bảo công bằng xã hội.

  • Xóa đói giảm nghèo là mục tiêu quan trọng trong phát triển xã hội bền vững. Năm 2023, tỷ lệ nghèo đa chiều của Việt Nam giảm xuống còn 5,71%, tương đương hơn 1,58 triệu hộ nghèo, cận nghèo trên cả nước​ (QDND). Đây là kết quả của các chương trình hỗ trợ giảm nghèo bền vững từ chính phủ, tập trung vào các khu vực khó khăn, nhóm dân cư yếu thế. Tuy nhiên, vẫn cần tiếp tục nỗ lực để đảm bảo rằng những thành tựu này được duy trì và phát triển.
  • Giáo dục đóng vai trò then chốt trong phát triển xã hội. Tỷ lệ trẻ em đến trường tại các vùng khó khăn đã được cải thiện đáng kể nhờ vào các chính sách hỗ trợ học phí và đầu tư cơ sở hạ tầng giáo dục. Tính đến năm 2023, tỷ lệ đi học đúng độ tuổi ở cấp tiểu học tại Việt Nam vẫn duy trì trên 99%, nhưng chất lượng giáo dục ở các khu vực nông thôn và miền núi vẫn cần được nâng cao hơn.
  • Về y tế, Việt Nam đã có nhiều tiến bộ trong việc cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, các bệnh viện ở nông thôn và vùng sâu vùng xa vẫn cần được đầu tư nhiều hơn để đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng. Tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi giảm từ 23,2% (năm 2000) xuống còn 15,9% vào năm 2020, nhưng các thách thức mới về sức khỏe cần được quan tâm nhiều hơn.
  • Đảm bảo công bằng xã hội là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững. Mặc dù tỷ lệ nghèo đã giảm, sự chênh lệch giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội vẫn tồn tại, đặc biệt ở các khu vực dân tộc thiểu số. Điều này đòi hỏi các chính sách ưu tiên tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm cho các nhóm yếu thế trong xã hội​.

3. Các mô hình phát triển bền vững

3.1 Mô hình 3P (People, Planet & Profit)

3P đại diện cho 3 yếu tố con người – hành tinh – lợi nhuận. Doanh nghiệp hướng đến 3 yếu tố này chính là thực hiện các nghĩa vụ liên quan sau:

  • Con người – People: Hướng đến việc cải thiện kinh tế cho cộng đồng xã hội bao gồm nhân viên, cổ đông, lãnh đạo trong doanh nghiệp.
  • Hành tinh – Planet: Hoạt động kinh doanh hướng đến bảo vệ môi trường, loại bỏ các hoạt động gây hại đến môi trường và thực hiện các hoạt động cải thiện môi trường.
  • Lợi nhuận – Profit: Chung quy lại vẫn phải hướng đến việc tạo ra được lợi nhuận tốt nhất cho doanh nghiệp để đảm bảo sự phát triển bền vững, tạo ra lợi nhuận tốt sẽ đóng góp hiệu quả vào ngân sách Quốc gia.

3.2 ESG (Environmental, Social & Governance)

ESG là mô hình hướng đến đo lường các yếu tố về môi trường, xã hội, khả năng quản trị. Đây là một các tiêu chí cụ thể để doanh nghiệp thực hiện theo:

  • Môi trường: tác động của doanh nghiệp đến môi trường về biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, khả năng sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • Xã hội: Các yếu tố đo lường như an toàn lao động, sức khỏe của nhân viên, hoạt động cộng đồng – từ thiện.
  • Quản trị: bao gồm các yếu tố như cơ cấu doanh nghiệp, quyền cổ đông, lương ban quản trị, phòng gian lận, hối lộ, ..

3.3 Mô hình CSV (Creating Shared Value)

Mô hình này hướng đến sự đóng góp của doanh nghiệp trong việc tạo ra giá trị về kinh tế – xã hội. Có nhiều cấp độ có thể kể đến như:

  • Tạo ra các sản phẩm – dịch vụ đem lại giá trị cho cộng đồng với chất lượng tốt nhất và giá cả hợp lý
  • Quản lý – sử dụng đúng cách, hợp lý các tài nguyên thiên nhiên nhằm thúc đẩy kinh tế xã hội
  • Góp phần tạo ra sự phát triển cho kinh tế địa phương.

4. Ví dụ về phát triển bền vững toàn cầu và tại Việt Nam?

Tiến bộ công nghệ cũng đang dần trở thành trụ cột thứ tư của phát triển bền vững với hàng loạt giải pháp công nghệ mới như Smart City, Smart Factory, Smart Logistic, Smart Edu, Digital Trust. Tất cả đều tác động tới các mặt môi trường, xã hội, quản trị vận hành doanh nghiệp dựa trên các công nghệ nền tảng như IoT, Big Data, AI, Blockchain, 5G, Security, v.v.

Phát triển bền vững hiện đã trở thành xu hướng toàn cầu, đặc biệt là trong các doanh nghiệp công nghệ. Apple coi tính bền vững là một phần cốt lõi trong hoạt động kinh doanh của tập đoàn công nghệ này. Khoảng 20% vật liệu sử dụng trong các sản phẩm của Apple được làm từ vật liệu tái chế và đến năm 2030, công ty đặt mục tiêu trung hòa carbon. Trong khi đó, Microsoft đặt ra cam kết vào năm 2030 sẽ trở thành một công ty có chỉ số carbon âm, chỉ số nước dương và chỉ số chất thải là 0. Vào năm 2022, hãng đã giới thiệu một bộ công cụ quản lý phát triển bền vững toàn diện dành cho doanh nghiệp.Google đang đầu tư mạnh vào các công nghệ mới với mục tiêu vận hành tất cả các trung tâm dữ liệu và văn phòng của mình bằng năng lượng không carbon vào năm 2030.

Tại Việt Nam, ngày càng có nhiều doanh nghiệp quan tâm tới mục tiêu phát triển bền vững. Theo báo cáo khảo sát của công ty kiểm toán PwC, 80% doanh nghiệp Việt tham gia khảo sát đã cam kết hoặc có kế hoạch cam kết triển khai ESG trong 2 đến 4 năm tới.

Trong đó, một số doanh nghiệp công nghệ tiêu biểu là Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội Viettel từ lâu đã tham gia vào quá trình phát triển bền vững của đất nước, gắn các hoạt động sản xuất kinh doanh với các hoạt động xã hội, góp phần quan trọng vào việc thu hẹp khoảng cách xã hội nhờ công nghệ. 35 năm hình thành và phát triển, Viettel đã nhiều lần tham gia vào quá trình tạo ra các cuộc bùng nổ và phổ cập các dịch vụ viễn thông, công nghệ.

Từ những năm 2004, Viettel đã cùng những doanh nghiệp viễn thông khác phổ cập dịch vụ di động, biến di động từ dịch vụ xa xỉ trở thành thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người dân. Và cũng từ khát vọng của Viettel là mỗi hộ gia đình có một đường Internet cáp quang băng thông rộng, mỗi người dân có một điện thoại smartphone mà đến nay khoảng 90% hộ gia đình đã có đường Internet cáp quang và 100% người dùng điện thoại di động ở Việt Nam có smartphone.

Khi Việt Nam chuyển mình hướng tới làm chủ cuộc cách mạng 4.0, Viettel tiếp tục sứ mệnh của mình để góp phần vào phát triển hạ tầng số quốc gia, tiên phong tiếp cận với công nghệ 5G, phát triển hạ tầng IoT, hạ tầng điện toán đám mây, hạ tầng dữ liệu, mà gần nhất là việc khai trương Trung tâm Dữ liệu Viettel tại Hòa Lạc – trung tâm dữ liệu lớn nhất cả nước.

“Chúng tôi là một trong những đơn vị tham gia chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp từ rất sớm và là đơn vị dẫn dắt trong lĩnh vực này tại Việt Nam. Ngay cả data center thì cũng tuân thủ các tiêu chuẩn về phát triển bền vững, trong đó áp dụng các công nghệ AI để vận hành khai thác,” đại diện Viettel chia sẻ.

Khi đã xây dựng được nền tảng hạ tầng mạng lưới chất lượng là xương sống cho sự phát triển của các công ty công nghệ, Viettel tiếp tục thực hiện phổ cập tài chính số, góp phần tạo động lực phát triển kinh tế xã hội trên khắp Việt Nam, giúp người dân dù ở bất cứ nơi đâu cũng có thể được hưởng lợi.

Nhờ sự đầu tư kiên trì bài bản vào phát triển bền vững, Viettel cũng là thương hiệu có điểm nhận thức về tính bền vững cao thứ hai thế giới và xếp hạng một châu Á tại báo cáo về chỉ số nhận thức về tính bền vững của 500 thương hiệu có giá trị nhất trên thế giới của Brand Finance và Hiệp hội Quảng cáo Quốc tế.

5. Doanh nghiệp cần làm gì để thực hiện phát triển bền vững?

Doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững thông qua việc áp dụng các mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường, công bằng xã hội, và có trách nhiệm với cộng đồng. Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp không chỉ cần đạt được lợi nhuận mà còn phải chú trọng đến trách nhiệm xã hội (CSR), bảo vệ môi trường.

Các biện pháp doanh nghiệp cần thực hiện:

  • Áp dụng các quy trình sản xuất xanh: Doanh nghiệp cần tập trung vào việc giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động sản xuất, như sử dụng năng lượng tái tạo, giảm lượng chất thải, tăng cường tái chế. Ví dụ, các công ty trong lĩnh vực sản xuất cần đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu lượng khí thải CO2, sử dụng nguồn tài nguyên một cách hiệu quả.
  • Phát triển sản phẩm bền vững: Doanh nghiệp cần tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường, có khả năng tái sử dụng hoặc tái chế. Các công ty trong ngành thời trang, chẳng hạn, đã bắt đầu chuyển hướng sang các sản phẩm thời trang bền vững, sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc hữu cơ để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng: Một yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững là đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho người lao động. Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động, đảm bảo mức lương hợp lý để thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
  • Hợp tác với cộng đồng: Doanh nghiệp cần tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng, hỗ trợ các dự án phát triển địa phương và thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường. Ví dụ, các công ty có thể tài trợ cho các chương trình giáo dục về bảo vệ môi trường hoặc hỗ trợ các sáng kiến phát triển kinh tế địa phương.

Có nhiều yếu tố mà một doanh nghiệp công nghệ có thể theo đuổi để đảm bảo mục tiêu sustainable development trong chiến lược của mình, như hướng tới sự đa dạng, công bằng, hòa hợp trong tiếp cận dịch vụ; đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu; giảm phát thải khí nhà kính; xây dựng trung tâm dữ liệu xanh, thông minh; hướng tới kinh doanh có đạo đức. Kiên định với mục tiêu đã đề ra, từng bước hiện thực hóa các ý tưởng sẽ giúp doanh nghiệp có động lực để thay đổi và gắn trách nhiệm của mình với cộng đồng.

CONTACT INFORMATION:

Review article
Interesting article? Share:
Picture of Hồ Hiếu
Ho Hieu
Over 12 years of experience on business and management business and is a consultant on business management exposure over 300 CEO, CIO, CFO,...Read more >>>
Categories

New posts

Sign up advice product
Quick contact
By clicking the button Sendyou agreed with Privacy policy information of Vietnam.
Related posts
Contact advice CDS

By clicking the button Send requestyou agreed with Privacy policy information of Vietnam.