According to the report of IBM, chỉ riêng trong năm 2023, thế giới đã chứng kiến sự gia tăng 38% các cuộc tấn công mạng so với năm trước, trong đó các cuộc tấn công bằng ransomware chiếm gần 27% tổng số sự cố an ninh. Các doanh nghiệp lớn và nhỏ đều trở thành mục tiêu của tin tặc, đặc biệt là trong bối cảnh công việc từ xa gia tăng, khiến hệ thống bảo mật truyền thống trở nên lỏng lẻo hơn. Vậy đâu là giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp hiệu quả khỏi các nguy cơ tấn công mạng. Cùng Lac Viet Computing theo dõi chi tiết bên dưới đây.
1. Nguy cơ thất thoát thông tin dữ liệu thông tin do tấn công mạng
Sự phát triển của công nghệ đang thúc đẩy quá trình số hóa và tự động hóa trong doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng gia tăng nguy cơ về bảo mật thông tin. Theo báo cáo của Cybersecurity Ventures, chi phí thiệt hại toàn cầu do tội phạm mạng dự kiến sẽ đạt 10.5 nghìn tỷ USD mỗi năm vào năm 2025, tăng đáng kể từ 3 nghìn tỷ USD vào năm 2015. Điều này minh chứng cho sự gia tăng nhanh chóng của các mối đe dọa mạng khi các doanh nghiệp mở rộng hệ thống kỹ thuật số của mình.
Bên cạnh đó, các cuộc tấn công mạng không chỉ xảy ra với các công ty công nghệ mà còn nhắm vào tất cả các loại hình doanh nghiệp, từ các tập đoàn lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
Một số cuộc tấn công an ninh mạng lớn gần đây đã để lại hậu quả nghiêm trọng cho các doanh nghiệp. Ví dụ:
- Vụ tấn công vào SolarWinds vào năm 2020 đã ảnh hưởng đến hơn 18.000 khách hàng, bao gồm nhiều cơ quan chính phủ, tập đoàn lớn trên toàn cầu.
- Vụ tấn công Colonial Pipeline vào năm 2021, đã khiến một trong những đường ống dẫn dầu quan trọng nhất của Hoa Kỳ ngừng hoạt động trong vài ngày, gây ra tổn thất kinh tế lớn.
Những vụ tấn công này không chỉ gây ra thiệt hại tài chính nặng nề mà còn ảnh hưởng đến uy tín, lòng tin từ khách hàng, đối tác kinh doanh.
Việc không đảm bảo an ninh mạng không chỉ dẫn đến việc mất dữ liệu khách hàng, thông tin nội bộ mà còn gây ra tổn thất về danh tiếng – một yếu tố không thể định lượng nhưng có thể phá hủy doanh nghiệp.
2. Bảo mật thông tin là gì?
Information security là tập hợp các biện pháp, quy trình nhằm bảo vệ dữ liệu tài nguyên số khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài lẫn bên trong tổ chức. Các biện pháp này giúp ngăn chặn truy cập trái phép, đảm bảo rằng thông tin quan trọng được bảo vệ khỏi các rủi ro như mất cắp dữ liệu, phá hoại hệ thống hoặc tấn công mạng.
Solution information security for business không chỉ tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu, mà còn đảm bảo tính toàn vẹn, tính sẵn sàng, khả năng phục hồi của hệ thống trong các trường hợp sự cố. Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, bảo mật thông tin trở thành yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp vận hành an toàn, bảo vệ uy tín giảm thiểu tổn thất tài chính.
Do đó, tầm quan trọng của các giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp là vô cùng lớn, cụ thể:
- Bảo vệ tài sản trí tuệ, dữ liệu khách hàng: Với việc thông tin ngày càng trở thành tài sản quý giá, việc bảo vệ dữ liệu khách hàng và tài sản trí tuệ là điều không thể thiếu. Một nghiên cứu của Ponemon Institute chỉ ra rằng giá trị trung bình của một vụ rò rỉ dữ liệu có thể lên đến 4,24 triệu USD vào năm 2023.
- Tuân thủ các quy định pháp lý: Nhiều quốc gia, khu vực đã áp đặt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu. Điển hình là Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung của Liên minh châu Âu (GDPR) hay Đạo luật Bảo mật Dữ liệu Y tế của Hoa Kỳ (HIPAA). Doanh nghiệp không tuân thủ có thể đối mặt với các khoản phạt khổng lồ, như Facebook đã từng bị phạt 1,2 tỷ USD vì vi phạm quy định bảo mật của GDPR vào tháng 5/2023.
3. Các nguy cơ bảo mật thông tin trong doanh nghiệp
3.1 Tấn công mạng (Cyber Attacks)
Tấn công mạng là một trong những nguy cơ lớn nhất đối với các doanh nghiệp hiện nay. Các cuộc tấn công có thể đến từ nhiều nguồn với nhiều hình thức đa dạng, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả hệ thống dữ liệu của doanh nghiệp.
- Tấn công DDoS: Đây là hình thức tấn công làm nghẽn hệ thống mạng bằng cách gửi yêu cầu vượt quá khả năng xử lý, khiến dịch vụ bị gián đoạn hoặc không thể truy cập.
- Ransomware: Là loại phần mềm độc hại mã hóa dữ liệu của doanh nghiệp, yêu cầu tiền chuộc để khôi phục quyền truy cập.
- Phishing (Tấn công lừa đảo): Đây là hình thức tấn công mà kẻ tấn công lừa đảo người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo email hoặc trang web đáng tin cậy.
- Malware (Phần mềm độc hại): Là loại phần mềm phá hoại hệ thống máy tính đánh cắp thông tin.
3.2 Rò rỉ thông tin nội bộ
Rò rỉ thông tin nội bộ có thể xuất phát từ nhân viên, đối tác, hoặc các bên thứ ba có quyền truy cập vào hệ thống của doanh nghiệp. Điều này có thể xảy ra do hành động cố ý hoặc vô ý của cá nhân liên quan.
Theo một nghiên cứu của Insider Threat Report, 34% các sự cố bảo mật đến từ bên trong tổ chức chủ yếu từ nhân viên có quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm mà không tuân thủ đúng các quy trình bảo mật. Nhân viên có thể vô tình để lộ thông tin quan trọng hoặc cố ý lợi dụng quyền truy cập để bán thông tin.
3.3 Rủi ro bảo mật trong môi trường làm việc từ xa
Sự gia tăng của xu hướng làm việc từ xa, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 đã mang lại nhiều thuận lợi cho doanh nghiệp nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức về bảo mật.
- Thiếu bảo mật cho các thiết bị cá nhân và mạng không an toàn: Khi nhân viên làm việc từ xa, họ thường sử dụng các thiết bị cá nhân hoặc kết nối vào mạng gia đình, nơi có mức độ bảo mật thấp hơn. Theo một báo cáo của OpenVPN, 67% doanh nghiệp cho rằng các thiết bị cá nhân là mối đe dọa lớn đối với an ninh mạng.
- Sử dụng phần mềm không được kiểm duyệt, thiếu giám sát: Nhân viên làm việc từ xa thường sử dụng các công cụ phần mềm không được doanh nghiệp phê duyệt hoặc quản lý, điều này tạo ra các lỗ hổng bảo mật. Một khảo sát từ Gartner cho thấy rằng 20% các doanh nghiệp đã gặp phải sự cố an ninh mạng liên quan đến phần mềm không được phê duyệt trong bối cảnh làm việc từ xa.
4. Các giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp hiệu quả
4.1 Hệ thống bảo mật mạng (Network Security)
Hệ thống bảo mật mạng là lớp giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp phòng thủ đầu tiên bảo vệ doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
- Tường lửa (Firewall): giúp kiểm soát giám sát lưu lượng mạng, lọc bỏ các luồng dữ liệu không an toàn. Theo báo cáo của MarketsandMarkets, thị trường tường lửa toàn cầu dự kiến sẽ đạt 10,5 tỷ USD vào năm 2027, cho thấy sự quan trọng của công nghệ này trong việc bảo vệ doanh nghiệp trước các mối đe dọa từ internet.
- Hệ thống phát hiện ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): giúp giám sát lưu lượng mạng để phát hiện và phản hồi các hoạt động khả nghi hoặc xâm nhập trái phép. Với tỷ lệ các cuộc tấn công mạng tăng nhanh, hệ thống này ngày càng trở thành một phần quan trọng trong các chiến lược an ninh mạng.
4.2 Bảo mật dữ liệu (Data Security)
Bảo mật dữ liệu là cốt lõi của bất kỳ giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp nào, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc tấn công ngày càng nhắm vào việc đánh cắp thông tin.
- Mã hóa dữ liệu (Encryption): Mã hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng bình thường sang định dạng không thể đọc được, đảm bảo rằng chỉ những người có quyền truy cập mới có thể giải mã. Theo một nghiên cứu của IBM, việc sử dụng mã hóa mạnh mẽ có thể giúp giảm thiệt hại của một vụ rò rỉ dữ liệu lên đến 29%.
- Sao lưu dữ liệu (Data Backup): Sao lưu định kỳ giúp doanh nghiệp phục hồi dữ liệu trong trường hợp bị mất hoặc bị tấn công ransomware. Một khảo sát của Veeam cho thấy rằng 76% doanh nghiệp từng trải qua tình trạng mất dữ liệu đã sử dụng các giải pháp backup dữ liệu cho doanh nghiệp khôi phục hoạt động kinh doanh trong vòng 24 giờ.
4.3 Quản lý danh tính và truy cập (Identity and Access Management – IAM)
Quản lý danh tính và truy cập là giải pháp đảm bảo rằng chỉ những người dùng đã được xác thực mới có quyền được phép truy cập vào các hệ thống, ứng dụng, dữ liệu quan trọng.
- Xác thực đa yếu tố (Multi-factor Authentication – MFA): MFA yêu cầu người dùng cung cấp thêm ít nhất một yếu tố xác thực ngoài mật khẩu để tăng cường bảo mật. Microsoft đã chỉ ra rằng 99,9% các vụ tấn công xâm nhập tài khoản có thể được ngăn chặn bằng việc sử dụng MFA.
- Phân quyền truy cập dữ liệu (Access Control): Xây dựng hệ thống phân quyền chặt chẽ, chỉ cho phép những nhân viên cần thiết truy cập vào các dữ liệu nhạy cảm. Báo cáo từ Forrester chỉ ra rằng 80% các vụ vi phạm dữ liệu xuất phát từ việc quản lý truy cập kém hiệu quả, vì vậy việc phân quyền đúng cách có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ rò rỉ thông tin nội bộ.
4.4 Giám sát phản hồi sự cố (Security Incident Management)
Các hệ thống giám sát phản ứng nhanh giúp doanh nghiệp phát hiện khắc phục các sự cố bảo mật ngay khi chúng xảy ra, giảm thiểu thiệt hại, ngăn ngừa những rủi ro lớn hơn.
- Hệ thống giám sát an ninh mạng liên tục (Security Information and Event Management – SIEM): SIEM là giải pháp thu thập, phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn để phát hiện, cảnh báo về các mối đe dọa an ninh.
- Phản ứng nhanh (Incident Response Plan): Một kế hoạch phản ứng nhanh được chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp có thể đối phó hiệu quả với các sự cố bảo mật ngay khi chúng xảy ra. Một nghiên cứu từ Ponemon Institute cho thấy rằng các doanh nghiệp có kế hoạch phản ứng sự cố rõ ràng có thể giảm thiệt hại từ một vụ tấn công mạng xuống 52% so với các doanh nghiệp không có kế hoạch.
4.5 Bảo mật cho các thiết bị đầu cuối (Endpoint Security)
Trong bối cảnh làm việc từ xa sử dụng các thiết bị cá nhân ngày càng phổ biến, bảo mật thiết bị đầu cuối là yếu tố quan trọng để ngăn chặn các mối đe dọa.
- Phần mềm chống virus, malware: Việc cài đặt cập nhật phần mềm chống virus thường xuyên giúp bảo vệ các thiết bị khỏi các phần mềm độc hại. Theo báo cáo từ AV-TEST, có khoảng 560,000 chương trình độc hại mới xuất hiện mỗi ngày, làm tăng nguy cơ bị nhiễm malware nếu không có giải pháp bảo vệ.
- Quản lý thiết bị di động (Mobile Device Management – MDM): MDM cho phép doanh nghiệp quản lý kiểm soát các thiết bị di động kết nối vào mạng nội bộ, đảm bảo các tiêu chuẩn bảo mật được tuân thủ. Theo Gartner, 85% các tổ chức lớn sẽ triển khai giải pháp MDM vào năm 2025 nhằm giảm thiểu các rủi ro bảo mật liên quan đến thiết bị di động.
4.6 Bảo mật đám mây (Cloud Security)
Khi các doanh nghiệp ngày càng chuyển sang sử dụng các dịch vụ đám mây, giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp trong môi trường này trở nên cấp thiết.
- Quản lý rủi ro đám mây: Sử dụng các công cụ bảo mật để phát hiện, đánh giá các rủi ro trong môi trường đám mây.
- Sao lưu và khôi phục dữ liệu trong môi trường đám mây: Đảm bảo rằng dữ liệu đám mây được sao lưu định kỳ và có khả năng khôi phục khi xảy ra sự cố. Một nghiên cứu từ Veeam cho thấy rằng các doanh nghiệp sử dụng sao lưu đám mây có thể phục hồi dữ liệu nhanh hơn 2 lần so với các phương pháp sao lưu truyền thống.
4.7 Bảo mật ứng dụng (Application Security)
Ứng dụng doanh nghiệp là một mục tiêu phổ biến của tin tặc, vì vậy các biện pháp bảo mật ứng dụng cần được áp dụng mạnh mẽ hơn.
- Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing): Đây là phương pháp kiểm tra đánh giá mức độ an toàn của các ứng dụng bằng cách giả lập các cuộc tấn công. Theo một báo cáo từ OWASP, việc phát hiện khắc phục lỗ hổng sớm thông qua kiểm thử xâm nhập có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm đến 40% chi phí so với việc xử lý sau khi tấn công xảy ra.
- Phát hiện xử lý lỗ hổng bảo mật (Vulnerability Scanning): Sử dụng các công cụ tự động để quét phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng, hệ thống. Các doanh nghiệp thường phát hiện ra 60% các lỗ hổng qua việc sử dụng các giải pháp quét lỗ hổng định kỳ.
4.8 Phòng chống tấn công nội bộ (Insider Threat Management)
Tấn công nội bộ là mối đe dọa đến từ bên trong doanh nghiệp, thường khó phát hiện và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
- Giám sát hành vi người dùng: Sử dụng các công cụ để theo dõi phát hiện các hành vi bất thường của nhân viên trong hệ thống. Theo một nghiên cứu từ Ponemon Institute, 34% các vụ rò rỉ dữ liệu xuất phát từ nhân viên nội bộ, do đó việc giám sát hành vi là cần thiết để phát hiện sớm các nguy cơ.
- Đào tạo nhận thức bảo mật: Tổ chức các chương trình đào tạo diễn tập thường xuyên nhằm nâng cao nhận thức về bảo mật cho nhân viên.
5. Các đơn vị cung cấp giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp nổi bật trên thị trường
5.1 Giải pháp bảo mật của Lạc Việt
Lạc Việt là một trong những nhà cung cấp giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm trong việc triển khai các giải pháp bảo mật dữ liệu cho doanh nghiệp. Đội ngũ kỹ thuật viên dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu đảm bảo các giải pháp bảo mật mà Lạc Việt cung cấp luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất giúp bảo vệ toàn diện cho hệ thống của khách hàng.
Lạc Việt cung cấp một loạt các giải pháp bảo mật, từ tường lửa, antivirus đến các phần mềm chống xâm nhập đến từ các hãng bảo mật uy tín như Microsoft, Bitdefender, McAfee, Avast, Kaspersky Lab ,… để mang đến cho khách hàng những công nghệ tiên tiến nhất.
Lạc Việt cam kết mang đến cho khách hàng quy trình triển khai bảo mật chuyên nghiệp, đánh giá chi tiết tình trạng hệ thống, tư vấn giải pháp phù hợp với ngân sách. Quy trình của Lạc Việt bao gồm:
- Đánh giá hệ thống hiện tại: Phân tích tình trạng hệ thống bảo mật, hạ tầng IT hiện có của khách hàng, xác định các lỗ hổng rủi ro tiềm ẩn.
- Propose the solutions: Dựa trên đánh giá, Lạc Việt cung cấp giải pháp bảo mật tối ưu nhất, đảm bảo tính khả thi hiệu quả lâu dài.
- 24/7 technical support: Sau khi triển khai, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định an toàn.
Với cam kết mang lại giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp an toàn, ổn định cho hệ thống thông tin doanh nghiệp, Lạc Việt không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, cập nhật những công nghệ bảo mật mới nhất giúp doanh nghiệp yên tâm phát triển mà không phải lo lắng về các rủi ro an ninh mạng.
5.2 Cisco Systems
Cisco là một trong những tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực bảo mật thông tin. Họ cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện cho doanh nghiệp, từ tường lửa, bảo vệ email, đến các giải pháp bảo mật đám mây phát hiện, ngăn chặn xâm nhập. Cisco nổi bật với khả năng tích hợp công nghệ AI để phát hiện ngăn chặn mối đe dọa nhanh chóng. Theo báo cáo của Gartner 2024, Cisco được đánh giá cao về hiệu suất và khả năng đáp ứng các yêu cầu bảo mật phức tạp của doanh nghiệp lớn.
5.3 Palo Alto Networks
Palo Alto Networks nổi tiếng với giải pháp bảo mật đa lớp, đặc biệt là tường lửa thế hệ mới (NGFW). Họ cung cấp nền tảng bảo mật toàn diện, bao gồm tường lửa, chống mã độc, bảo vệ đám mây và bảo mật điểm cuối (endpoint security). Với công nghệ phát hiện mối đe dọa tiên tiến, Palo Alto Networks giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công tinh vi, đồng thời nâng cao hiệu quả bảo vệ hệ thống.
5.4 Fortinet
Fortinet là nhà cung cấp giải pháp bảo mật nổi bật với các sản phẩm tường lửa, VPN, giải pháp bảo mật mạng tích hợp. Fortinet đã xây dựng một hệ sinh thái bảo mật toàn diện dựa trên Fortinet Security Fabric, cho phép quản lý giám sát tất cả các thiết bị bảo mật trong cùng một nền tảng. Trong năm 2024, Fortinet được đánh giá cao nhờ khả năng cung cấp giải pháp bảo mật vừa hiệu quả, vừa tối ưu chi phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
5.5 Sophos
Sophos nổi bật với các giải pháp bảo mật điểm cuối (endpoint security), chống mã độc (anti-malware) sử dụng AI để phát hiện ngăn chặn các mối đe dọa mạng. Cung cấp các giải pháp quản lý mối đe dọa trên đám mây, tường lửa thế hệ mới. Sophos được đánh giá là phù hợp với doanh nghiệp SMEs nhờ vào tính dễ sử dụng, hiệu quả cao, khả năng tự động hóa bảo mật trong quy trình quản lý.
6. Tiêu chí lựa chọn đơn vị cung cấp giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp
Việc lựa chọn đúng đơn vị cung cấp giải pháp bảo mật thông tin là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp bảo vệ an toàn dữ liệu, hạ tầng IT trước các rủi ro đe dọa từ không gian mạng. Để đảm bảo doanh nghiệp của bạn có được giải pháp bảo mật tốt nhất, các tiêu chí sau cần được xem xét kỹ lưỡng:
- Uy tín – kinh nghiệm: Chọn đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo mật, có danh tiếng tốt trên thị trường. Đơn vị uy tín thường được các doanh nghiệp lớn lựa chọn. Có thành tựu nhất định trong triển khai giải pháp bảo mật, đặc biệt trong các ngành nghề nhạy cảm về bảo mật như tài chính, y tế, chính phủ.
- Năng lực kỹ thuật, đội ngũ chuyên gia: Đơn vị cung cấp cần có đội ngũ chuyên gia được đào tạo chuyên sâu, có chứng nhận từ các hãng bảo mật hàng đầu thế giới như Cisco, Fortinet, Palo Alto Networks, Microsoft. Đảm bảo có khả năng triển khai, tùy chỉnh các giải pháp phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
- Giải pháp bảo mật đa lớp: Doanh nghiệp nên lựa chọn đơn vị có khả năng cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện bao gồm bảo vệ tường lửa, chống phần mềm độc hại (antivirus), phát hiện ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), quản lý truy cập (IAM), bảo vệ dữ liệu (Data Loss Prevention). Đơn vị cung cấp phải đảm bảo hệ thống bảo mật được tích hợp liền mạch, có thể mở rộng theo nhu cầu tăng trưởng của doanh nghiệp.
- Khả năng hỗ trợ khách hàng: Technical support 24/7, có dịch vụ sau khi triển khai tốt là một tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đơn vị cung cấp bảo mật. Đơn vị cần đảm bảo rằng họ có khả năng giám sát và phản hồi kịp thời với mọi sự cố bảo mật, cũng như hỗ trợ doanh nghiệp khắc phục ngay khi có sự cố xảy ra.
- Chứng chỉ bảo mật quốc tế: Lựa chọn các đơn vị có chứng nhận bảo mật như ISO/IEC 27001, SOC 2, PCI DSS là cách để doanh nghiệp đảm bảo rằng đơn vị cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật an toàn thông tin.
7. Quy trình triển khai giải pháp bảo mật thông tin dữ liệu
Quy trình triển khai giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp:
- Bước 1: Đánh giá rủi ro bảo mật của doanh nghiệp
- Bước 2: Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ bảo mật
- Bước 3: Xây dựng chiến lược bảo mật tổng thể
- Bước 4: Giám sát và cải tiến liên tục
Bước 1: Đánh giá rủi ro bảo mật của doanh nghiệp
Trước khi lựa chọn bất kỳ giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp nào, cần thực hiện một cuộc đánh giá chi tiết về các rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống của mình. Bao gồm:
- Phân tích lỗ hổng hiện tại (Vulnerability Assessment): Doanh nghiệp cần xác định các lỗ hổng bảo mật trong hạ tầng IT hiện có, từ các thiết bị mạng, ứng dụng đến các quy trình vận hành. Ví dụ, một báo cáo từ IBM cho thấy rằng 45% các doanh nghiệp lớn đã từng gặp phải các lỗ hổng từ việc không áp dụng các bản vá bảo mật định kỳ.
- Xác định mức độ ưu tiên của từng giải pháp: Dựa trên các rủi ro đã được xác định, doanh nghiệp cần xếp hạng mức độ nghiêm trọng của từng mối đe dọa. Các rủi ro cao như tấn công mạng, ransomware cần được ưu tiên giải quyết ngay lập tức. Theo một khảo sát của Ponemon Institute, 56% các doanh nghiệp không có khả năng phát hiện các lỗ hổng nghiêm trọng cho đến khi chúng gây ra thiệt hại.
Việc đánh giá rủi ro không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ những điểm yếu trong hệ thống của mình mà còn đưa ra các biện pháp phòng ngừa cụ thể để tránh mất mát dữ liệu hoặc thiệt hại tài chính.
Bước 2: Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ bảo mật
Sau khi đã xác định được nhu cầu – rủi ro, doanh nghiệp cần tiến hành tìm kiếm các nhà cung cấp dịch vụ bảo mật uy tín. Đây là một bước quan trọng vì các giải pháp bảo mật cần có sự hỗ trợ từ những nhà cung cấp có chuyên môn cao, khả năng đáp ứng lâu dài.
Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp:
- Uy tín và kinh nghiệm: Nhà cung cấp cần có lịch sử hoạt động lâu năm, đã từng hợp tác với các doanh nghiệp tương tự trong ngành. Theo báo cáo của Gartner, 82% các doanh nghiệp đã lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ bảo mật dựa trên uy tín, số năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
- Chất lượng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật: Dịch vụ bảo mật không chỉ dừng lại ở việc cung cấp phần mềm hay thiết bị, mà còn cần một đội ngũ hỗ trợ 24/7.
- Khả năng mở rộng hỗ trợ lâu dài: Giải pháp bảo mật phải có khả năng mở rộng và tích hợp dễ dàng với hệ thống của doanh nghiệp khi họ phát triển. Do đó, các doanh nghiệp cần chọn những đối tác có khả năng hỗ trợ không chỉ hiện tại mà còn trong tương lai.
Bước 3: Xây dựng chiến lược bảo mật tổng thể
Một chiến lược bảo mật không chỉ bao gồm các giải pháp riêng lẻ, mà còn phải là một kế hoạch dài hạn, đảm bảo sự phối hợp giữa các hệ thống bảo mật.
- Lập kế hoạch triển khai theo từng giai đoạn: Doanh nghiệp có thể bắt đầu với các biện pháp bảo mật cơ bản như tường lửa, mã hóa dữ liệu, sau đó tiến tới các giải pháp nâng cao như bảo mật mạng, quản lý danh tính, truy cập (IAM).
- Tích hợp giữa các hệ thống bảo mật: Các giải pháp bảo mật phải được kết nối, chia sẻ thông tin với nhau để tối ưu hóa khả năng phòng thủ. Ví dụ, việc kết hợp giữa hệ thống giám sát SIEM và các công cụ phát hiện xâm nhập (IDS/IPS) sẽ giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các cuộc tấn công tiềm tàng.
Bước 4: Giám sát và cải tiến liên tục
Môi trường an ninh mạng luôn thay đổi, với sự xuất hiện liên tục của các mối đe dọa mới. Do đó, việc giám sát cải tiến liên tục hệ thống bảo mật là bước không thể thiếu để duy trì an toàn cho doanh nghiệp.
- Đánh giá định kỳ cập nhật giải pháp bảo mật: Các giải pháp bảo mật cần được kiểm tra đánh giá thường xuyên để đảm bảo rằng chúng vẫn đáp ứng được các yêu cầu bảo mật hiện tại của doanh nghiệp.
- Đào tạo nâng cao nhận thức về an ninh mạng: Nhân viên là một trong những yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công nội bộ và bên ngoài. Theo một khảo sát từ Cybersecurity Ventures, 90% các vụ vi phạm dữ liệu đều xuất phát từ lỗi con người, do đó, việc đào tạo nhận thức về bảo mật cho nhân viên là vô cùng cần thiết.
- Cập nhật liên tục theo các mối đe dọa mới: Khi các mối đe dọa như ransomware, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) ngày càng tinh vi hơn, doanh nghiệp cần đảm bảo các giải pháp bảo mật được cập nhật để đối phó với chúng.
Trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, việc đầu tư vào giải pháp bảo mật thông tin cho doanh nghiệp là quyết định sống còn để đảm bảo an toàn cho dữ liệu tài sản số của doanh nghiệp. Một hệ thống bảo mật toàn diện không chỉ giúp doanh nghiệp tránh khỏi rủi ro từ các cuộc tấn công mạng mà còn đảm bảo tính liên tục trong vận hành, giảm thiểu thiệt hại tài chính. Việc lựa chọn một đơn vị cung cấp giải pháp bảo mật uy tín, có kinh nghiệm năng lực kỹ thuật cao sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ an tâm về an toàn thông tin, mà còn tối ưu hóa quy trình, nguồn lực và ngân sách. Lạc Việt với bề dày 30 năm kinh nghiệm cùng các giải pháp bảo mật tiên tiến sẽ là đối tác tin cậy, đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình phát triển bền vững.
CONTACT INFORMATION:
- Lac Viet Informatics Joint Stock Company
- Hotline: 0901 555 063 | (+84.28) 3842 3333
- Email: info@lacviet.vn
- Website: https://lacviet.vn