Khi doanh nghiệp tìm mua máy chủ, câu hỏi phổ biến nhất là: “Giá máy chủ hiện nay bao nhiêu?” Tuy nhiên, thực tế không có một con số cố định hay duy nhất mà mỗi dòng máy chủ sẽ có mức giá khác nhau tùy theo nhiều yếu tố kỹ thuật và mục đích sử dụng. Đó là lý do tại sao việc tham khảo bảng giá máy chủ một cách đúng cách và có phân tích là rất cần thiết. Cùng Lac Viet Computing find out details in this article.
1. Báo giá máy chủ Server – Bảng giá máy chủ 2025 mới nhất
1.1 Bảng giá máy chủ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)
Characteristics:
- Phục vụ các tác vụ cơ bản như lưu trữ file nội bộ, chia sẻ dữ liệu nhóm, vận hành hệ thống kế toán hoặc website doanh nghiệp.
- Không yêu cầu cấu hình quá cao, nhưng cần đảm bảo hoạt động ổn định liên tục, có khả năng nâng cấp nhẹ trong tương lai.
- Giá tham khảo năm 2025: Từ 20 triệu đến 60 triệu VNĐ tùy cấu hình CPU và RAM
- Phù hợp với: Các công ty quy mô nhỏ (dưới 50 nhân sự), startup, văn phòng đại diện, hoặc chi nhánh độc lập.
STT | Tên máy chủ | Hãng sản xuất | Specifications | Mức giá thị trường (VNĐ) |
1 | HPE ProLiant ML30 Gen10 | HPE | – CPU: Intel Xeon E-2224 (4 nhân, 3.4GHz)
– RAM: 8GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64GB (4 khe DIMM) – Ổ cứng: 2x2TB SATA 7.2K LFF – Khe mở rộng: 4 PCIe (1 x16, 1 x8, 2 x4) – Nguồn: 350W non-hot plug – Quản trị: HPE iLO 5 – Kích thước: Tower |
25 – 35 triệu |
2 | Dell PowerEdge T40 | Dell | – CPU: Intel Xeon E-2224G (4 nhân, 3.5GHz)
– RAM: 8GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64GB (4 khe DIMM) – Ổ cứng: 1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 1 PCIe x16, 2 PCIe x4 – Nguồn: 300W – Quản trị: iDRAC Basic – Kích thước: Tower |
20 – 30 triệu |
3 | Lenovo ThinkSystem ST50 | Lenovo | – CPU: Intel Xeon E-2224 (4 nhân, 3.4GHz)
– RAM: 8GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64GB (4 khe DIMM) – Ổ cứng: 1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 3 PCIe (1 x16, 2 x4) – Nguồn: 300W – Quản trị: Lenovo XClarity Controller – Kích thước: Tower (4U) |
22 – 32 triệu |
4 | HPE ProLiant MicroServer Gen10 Plus | HPE | – CPU: Intel Xeon E-2224 (4 nhân, 3.4GHz)
– RAM: 16GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 32GB (2 khe DIMM) – Ổ cứng: 1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 1 PCIe x16, 1 PCIe x1 – Nguồn: 180W external – Quản trị: HPE iLO 5 – Kích thước: Ultra Micro Tower |
20 – 30 triệu |
5 | Dell PowerEdge T140 | Dell | – CPU: Intel Xeon E-2224 (4 nhân, 3.4GHz)
– RAM: 8GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64GB (4 khe DIMM) – Ổ cứng: 1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 4 PCIe (1 x16, 3 x8) – Nguồn: 365W – Quản trị: iDRAC Basic – Kích thước: Tower |
22 – 32 triệu |
6 | Lenovo ThinkSystem ST250 | Lenovo | – CPU: Intel Xeon E-2236 (6 nhân, 3.4GHz)
– RAM: 16GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 128GB (4 khe DIMM) – Ổ cứng: 2x1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 4 PCIe (1 x16, 3 x8) – Nguồn: 500W – Quản trị: Lenovo XClarity Controller – Kích thước: Tower (4U) |
25 – 35 triệu |
7 | HPE ProLiant ML110 Gen10 | HPE | – CPU: Intel Xeon Silver 4110 (8 nhân, 2.1GHz)
– RAM: 16GB DDR4 ECC RDIMM, tối đa 192GB (6 khe DIMM) – Ổ cứng: 2x1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 5 PCIe (1 x16, 2 x8, 2 x4) – Nguồn: 550W – Quản trị: HPE iLO 5 – Kích thước: Tower |
30 – 40 triệu |
8 | Dell PowerEdge T340 | Dell | – CPU: Intel Xeon E-2236 (6 nhân, 3.4GHz)
– RAM: 16GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64GB (4 khe DIMM) – Ổ cứng: 2x1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 4 PCIe (1 x16, 3 x8) – Nguồn: 495W – Quản trị: iDRAC Basic – Kích thước: Tower |
28 – 38 triệu |
9 | Lenovo ThinkSystem SR250 | Lenovo | – CPU: Intel Xeon E-2236 (6 nhân, 3.4GHz)
– RAM: 16GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64GB (4 khe DIMM) – Ổ cứng: 2x1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 2 PCIe (1 x16, 1 x8) – Nguồn: 550W – Quản trị: Lenovo XClarity Controller – Kích thước: Rack 1U |
27 – 37 triệu |
10 | HPE ProLiant ML350 Gen10 | HPE | – CPU: Intel Xeon Silver 4210 (10 nhân, 2.2GHz)
– RAM: 16GB DDR4 ECC RDIMM, tối đa 3TB (24 khe DIMM) – Ổ cứng: 2x1TB SATA 7.2K – Khe mở rộng: 8 PCIe (2 x16, 4 x8, 2 x4) – Nguồn: 800W – Quản trị: HPE iLO 5 – Kích thước: Tower |
35 – 45 triệu |
Note:
- Mức giá thị trường có thể thay đổi tùy theo cấu hình cụ thể và nhà cung cấp.
- Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối hoặc đại lý ủy quyền để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn về việc lựa chọn máy chủ phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, hãy liên hệ với các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín để được hỗ trợ.
1.2 Bảng giá máy chủ cho doanh nghiệp quy mô lớn và trung tâm dữ liệu
Characteristics:
- Cần xử lý khối lượng công việc lớn, đảm bảo hiệu suất cao liên tục, hỗ trợ mở rộng về mặt tài nguyên (CPU, RAM, ổ cứng, kết nối mạng).
- Dùng để vận hành các hệ thống như ERP, CRM, phần mềm bán hàng, phân tích dữ liệu hoặc quản trị người dùng nhiều phòng ban.
- Giá tham khảo năm 2025: Từ 100 triệu đến 300 triệu VNĐ tùy theo cấu hình và chính sách hỗ trợ bảo hành.
- Phù hợp với: Doanh nghiệp vừa và lớn (trên 100 nhân sự) có hệ thống phần mềm chuyên biệt, nhiều chi nhánh, hoặc hoạt động xuyên biên giới.
STT | Tên máy chủ | Hãng sản xuất | Specifications | Giá thị trường (VNĐ) |
1 | Dell PowerEdge R750 | Dell | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 5318Y (24 nhân, 2.1GHz)
– RAM: 64GB DDR4 ECC, tối đa 2TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD, tối đa 8 khay 2.5” – Mở rộng: 8 khe PCIe Gen4, hỗ trợ GPU NVIDIA A100 – Mạng: 4 cổng 1GbE, tùy chọn 10/25GbE – Quản trị: iDRAC9, TPM 2.0 – Nguồn: 1100W, làm mát khí |
150 – 200 triệu |
2 | HPE ProLiant DL380 Gen10 | HPE | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 5218 (16 nhân, 2.3GHz)
– RAM: 64GB DDR4 ECC, tối đa 3TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD, tối đa 8 khay – Mở rộng: 6 khe PCIe Gen3, hỗ trợ GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE, tùy chọn 10GbE – Quản trị: iLO 5, TPM 2.0 – Nguồn: 800W |
140 – 190 triệu |
3 | Lenovo ThinkSystem SR650 | Lenovo | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 5218
– RAM: 64GB DDR4 ECC, tối đa 3TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD, tối đa 8 khay – Mở rộng: 6 khe PCIe, hỗ trợ GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE, tùy chọn 10GbE – Quản trị: XClarity Controller – Nguồn: 750W |
145 – 195 triệu |
4 | Dell PowerEdge R740xd | Dell | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 5218
– RAM: 64GB DDR4 ECC, tối đa 3TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD, tối đa 24 khay – Mở rộng: 8 khe PCIe, hỗ trợ GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE, tùy chọn 25GbE – Quản trị: iDRAC9 – Nguồn: 1100W |
160 – 210 triệu |
5 | HPE ProLiant DL560 Gen10 | HPE | – CPU: 4× Intel Xeon Gold 5218
– RAM: 128GB DDR4 ECC, tối đa 6TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD – Mở rộng: 8 khe PCIe, GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE – Quản trị: iLO 5 – Nguồn: 1600W |
200 – 250 triệu |
6 | Lenovo ThinkSystem SR950 | Lenovo | – CPU: 4× Intel Xeon Gold 5218
– RAM: 128GB DDR4 ECC, tối đa 6TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD – Mở rộng: 8 khe PCIe, GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE – Quản trị: XClarity – Nguồn: 1600W |
210 – 260 triệu |
7 | Dell PowerEdge R840 | Dell | – CPU: 4× Intel Xeon Gold 5218
– RAM: 128GB DDR4 ECC, tối đa 6TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD – Mở rộng: 8 khe PCIe, GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE – Quản trị: iDRAC9 – Nguồn: 1600W |
220 – 270 triệu |
8 | HPE ProLiant DL580 Gen10 | HPE | – CPU: 4× Intel Xeon Gold 5218
– RAM: 128GB DDR4 ECC, tối đa 6TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD – Mở rộng: 8 khe PCIe, GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE – Quản trị: iLO 5 – Nguồn: 1600W |
230 – 280 triệu |
9 | Lenovo ThinkSystem SR860 | Lenovo | – CPU: 4× Intel Xeon Gold 5218
– RAM: 128GB DDR4 ECC, tối đa 6TB – Lưu trữ: 4× 1.2TB SSD – Mở rộng: 8 khe PCIe, GPU A100 – Mạng: 4× 1GbE – Quản trị: XClarity – Nguồn: 1600W |
240 – 290 triệu |
10 | Dell PowerEdge MX7000 | Dell | – CPU: tùy chọn nhiều node Xeon Scalable Gen 3
– RAM: tùy cấu hình – Lưu trữ: nhiều khay tùy theo node – Mở rộng: nhiều khe PCIe Gen4, GPU NVIDIA – Mạng: tùy theo module – Quản trị: Modular OpenManage – Nguồn: 3000W |
250 – 300 triệu |
1.3 Bảng giá máy chủ GPU cho AI/Deep Learning
Characteristics:
- Đây là dòng máy chủ được thiết kế đặc biệt để phục vụ các tác vụ yêu cầu sức mạnh tính toán cao như huấn luyện mô hình trí tuệ nhân tạo, xử lý hình ảnh, video, mô phỏng kỹ thuật, hoặc nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
- Tích hợp GPU cao cấp (NVIDIA A100, H100…) thay vì chỉ dùng CPU truyền thống.
- Giá tham khảo năm 2025: Từ 300 triệu đến hàng tỷ đồng, tùy theo loại GPU tích hợp, số lượng và khả năng mở rộng.
- Phù hợp với: Công ty công nghệ AI, trung tâm nghiên cứu khoa học – kỹ thuật, doanh nghiệp sản xuất ứng dụng công nghệ cao.
STT | Tên máy chủ | Hãng sản xuất | Specifications | Giá thị trường (VNĐ) |
1 | Dell PowerEdge XE8545 | Dell | – CPU: 2× AMD EPYC 7742 (64 nhân/128 luồng)
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 4× NVIDIA A100 40GB PCIe – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe U.2 SSD – Mạng: Dual 10GbE – Mở rộng: PCIe Gen4, hỗ trợ thêm GPU/NIC – Quản trị: iDRAC9 – Nguồn: 2400W redundant, làm mát bằng không khí hoặc hỗn hợp |
1.5 – 2 tỷ |
2 | HPE Apollo 6500 Gen10 Plus | HPE | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338 (32 nhân/64 luồng)
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 8× NVIDIA A100 40GB SXM4 – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe SSD – Mạng: 2× 25GbE + tùy chọn InfiniBand – Mở rộng: hỗ trợ GPU SXM, PCIe x16 – Quản trị: HPE iLO 5 Advanced – Nguồn: 3000W redundant |
2 – 2.5 tỷ |
3 | Lenovo ThinkSystem SR670 V2 | Lenovo | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 4× NVIDIA A100 40GB PCIe – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe SSD – Mạng: 2× 25GbE – Mở rộng: PCIe Gen4, GPU x16 – Quản trị: Lenovo XClarity Controller – Nguồn: 2400W redundant |
1.6 – 2.1 tỷ |
4 | Supermicro SYS-420GP-TNR | Supermicro | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 8× NVIDIA A100 40GB PCIe – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe SSD – Mạng: 2× 25GbE + IPMI – Mở rộng: 10 PCIe Gen4 x16 – Quản trị: IPMI/BMC with Redfish – Nguồn: 3000W redundant |
2 – 2.5 tỷ |
5 | Dell PowerEdge R760xa | Dell | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338
– RAM: 512GB DDR5 ECC – GPU: 4× NVIDIA A100 40GB PCIe – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe SSD – Mạng: 2× 10/25GbE – Mở rộng: PCIe Gen5, 4× x16 GPU slot – Quản trị: iDRAC9 Enterprise – Nguồn: 2400W redundant |
1.7 – 2.2 tỷ |
6 | HPE ProLiant DL380a Gen10+ | HPE | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 4× NVIDIA A100 40GB PCIe – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe – Mạng: 2× 25GbE SFP28 – Mở rộng: GPU Ready, 6 PCIe Gen4 – Quản trị: HPE iLO 5 – Nguồn: 2000W redundant |
1.8 – 2.3 tỷ |
7 | Lenovo ThinkSystem SR665 | Lenovo | – CPU: 2× AMD EPYC 7742
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 4× NVIDIA A100 40GB PCIe – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe – Mạng: 2× 10GbE + OCP 3.0 – Mở rộng: PCIe Gen4 – Quản trị: XClarity Controller – Nguồn: 2400W redundant |
1.6 – 2.1 tỷ |
8 | Supermicro SYS-420GP-TNR2 | Supermicro | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 8× NVIDIA A100 40GB PCIe – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe SSD – Mạng: 2× 25GbE + IPMI – Mở rộng: 10× PCIe Gen4 – Quản trị: Redfish / IPMI – Nguồn: 3000W redundant |
2.1 – 2.6 tỷ |
9 | Dell PowerEdge R750xa | Dell | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 4× NVIDIA A100 40GB – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe SSD – Mạng: 2× 25GbE – Mở rộng: PCIe Gen4, GPU slot x16 – Quản trị: iDRAC9 – Nguồn: 2400W redundant |
1.7 – 2.2 tỷ |
10 | HPE Apollo 6500 Gen10 | HPE | – CPU: 2× Intel Xeon Gold 6338
– RAM: 512GB DDR4 ECC – GPU: 8× NVIDIA A100 40GB SXM4 – Lưu trữ: 8× 1.92TB NVMe SSD – Mạng: 2× 25GbE + tùy chọn InfiniBand – Mở rộng: hỗ trợ SXM/PCIe GPU – Quản trị: iLO 5 Advanced – Nguồn: 3000W |
2 – 2.5 tỷ |
Gợi ý sử dụng:
- Các dòng có GPU SXM4 (như HPE Apollo 6500) thường được ưu tiên cho huấn luyện AI quy mô lớn (deep learning distributed training).
- Các dòng GPU PCIe phù hợp hơn với triển khai inference, phân tích dữ liệu, hoặc xử lý song song hiệu năng cao.
- Dell servers | Dell Poweredge Server genuine for the Titanium of Dell Technologies
- Advice configure server optimized for enterprise-scale, field
- Standard room temperature, server according to international regulations from ASHRAE
- Machine business owner should choose the kind? Quote the type of Server the most popular
2. So sánh bảng giá máy chủ theo thương hiệu phổ biến
Trên thị trường máy chủ năm 2025, có bốn thương hiệu nổi bật được các doanh nghiệp Việt Nam tin dùng là Dell EMC, HPE (Hewlett Packard Enterprise), Lenovo, Supermicro. Mỗi thương hiệu đều có triết lý thiết kế riêng, chính sách giá khác nhau hướng tới nhóm khách hàng mục tiêu khác biệt. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng thương hiệu sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn được sản phẩm vừa phù hợp kỹ thuật vừa tối ưu ngân sách đầu tư.
2.1. Dell EMC PowerEdge – Lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp cần hiệu suất ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt
Thiết kế phần cứng tối ưu cho môi trường doanh nghiệp
Các dòng Dell PowerEdge, đặc biệt là R250, R350, R650 và R760 được thiết kế với độ bền cao, dễ bảo trì tối ưu hóa luồng gió làm mát. Điều này rất phù hợp với doanh nghiệp vận hành liên tục hoặc không có điều kiện xây dựng phòng server tiêu chuẩn.
Hệ sinh thái quản trị iDRAC
Dell tích hợp sẵn iDRAC (Integrated Dell Remote Access Controller), giúp quản trị viên dễ dàng điều khiển, giám sát, cập nhật firmware từ xa mà không cần có mặt vật lý. Đặc biệt hữu ích với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, đội IT nhỏ.
Khả năng mở rộng theo nhu cầu tăng trưởng
Tùy từng model, doanh nghiệp có thể:
- Mở rộng RAM lên đến 2TB (trên R760)
- Cắm thêm ổ cứng SSD, HDD hoặc NVMe linh hoạt (từ 4 đến 12 khay)
- Thêm GPU phục vụ AI inference, đồ họa hoặc xử lý song song
- Kết nối nhiều card mạng cho hệ thống cần băng thông cao
Gợi ý dòng máy cụ thể:
- Dell PowerEdge T150 (giá ~23–35 triệu): máy chủ tower nhỏ gọn, phù hợp văn phòng vừa, chạy phần mềm kế toán, quản lý nội bộ
- Dell PowerEdge R250/R350 (giá ~45–70 triệu): dạng rack, phù hợp triển khai dịch vụ website, máy chủ ứng dụng
- Dell PowerEdge R650/R760 (giá ~130–250 triệu): cao cấp, hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp với doanh nghiệp cần xử lý ERP, cơ sở dữ liệu lớn hoặc AI nhẹ
Lợi ích khi lựa chọn Dell EMC PowerEdge:
- Hạn chế rủi ro downtime nhờ hệ thống vận hành ổn định
- Dễ mở rộng mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống
- Tiết kiệm thời gian nhờ quản trị từ xa hiệu quả
- Dễ mua linh kiện, hỗ trợ kỹ thuật nhanh tại Việt Nam
2.2. HPE ProLiant – Giải pháp linh hoạt cho doanh nghiệp có yêu cầu cao về bảo mật, kiểm soát triển khai hệ thống lớn
Bảo mật cao với công nghệ phần cứng “Silicon Root of Trust”
HPE nổi tiếng với tiêu chuẩn bảo mật từ lớp BIOS, giúp doanh nghiệp an tâm trong các môi trường dữ liệu nhạy cảm như ngân hàng, tài chính, sản xuất lớn. Ngoài ra, hệ thống còn có tính năng phát hiện firmware giả mạo và tự phục hồi sau tấn công.
Hệ thống quản trị HPE iLO 6 (Integrated Lights-Out)
Cho phép quản trị viên giám sát máy chủ, phân tích hiệu suất, theo dõi nhiệt độ, điện năng tiêu thụ, cập nhật BIOS… ngay cả khi máy chủ đang tắt. iLO rất được ưa chuộng tại các doanh nghiệp có hạ tầng IT phức tạp hoặc vận hành nhiều chi nhánh.
Hệ sinh thái phần mềm quản trị chuyên sâu, HPE cung cấp các giải pháp như:
- HPE Insight Management: quản lý toàn bộ hạ tầng IT
- HPE OneView: giám sát tài nguyên hệ thống tập trung
- HPE InfoSight: phân tích dự báo lỗi hệ thống nhờ AI
Gợi ý dòng máy cụ thể:
- HPE ProLiant ML30 Gen11 (giá ~50–80 triệu): dành cho SMBs, thiết kế tower dễ triển khai, phục vụ hệ thống nội bộ
- HPE ProLiant DL380 Gen11 (giá ~120–250 triệu): dòng chủ lực, có thể chạy ERP, ảo hóa, ứng dụng lưu trữ bảo mật cao
- HPE ProLiant DL325/365 Gen11 (dùng AMD EPYC): lựa chọn tốt cho AI, ảo hóa hoặc phân tích dữ liệu mạnh mẽ với chi phí hợp lý
Lợi ích khi lựa chọn HPE ProLiant:
- Bảo mật phần cứng toàn diện, thích hợp cho môi trường khắt khe về dữ liệu
- Quản trị sâu và đồng bộ, dễ dàng vận hành cả hệ thống lớn
- Đa dạng cấu hình theo yêu cầu, từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn
- Dịch vụ bảo trì chính hãng HPE có mặt tại Việt Nam, hỗ trợ tận nơi
2.3. Lenovo ThinkSystem – Giải pháp hiệu năng cao, chi phí hợp lý cho doanh nghiệp cần tối ưu tài nguyên
Lenovo ThinkSystem là dòng máy chủ được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng mạnh mẽ với mức giá hợp lý đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp đang tìm giải pháp hạ tầng có khả năng xử lý dữ liệu nhiều, triển khai ảo hóa hoặc lưu trữ tập trung mà không muốn đầu tư quá lớn ngay từ đầu.
Ưu điểm chính:
- Nhiều model hỗ trợ CPU AMD EPYC nổi bật với hiệu suất đa nhân cao đặc biệt phù hợp cho môi trường ảo hóa hoặc hệ thống BI (Business Intelligence).
- Thiết kế tối ưu cho tiết kiệm điện năng vận hành mát mẻ giúp doanh nghiệp tiết giảm chi phí vận hành
- Khả năng mở rộng RAM, ổ cứng linh hoạt hỗ trợ nhiều dòng ổ NVMe tốc độ cao
Gợi ý dòng máy nổi bật
Lenovo ThinkSystem ST250 V2
- Loại: Tower – dễ lắp đặt trong văn phòng
- CPU: Intel Xeon E hoặc AMD EPYC 7002
- RAM tối đa: 128–256GB
- Giá tham khảo: ~45–65 triệu VNĐ
- Phù hợp: SMB cần hệ thống kế toán, quản lý nội bộ, file server
Lenovo ThinkSystem SR650 V3
- Loại: Rackmount – 2U
- CPU: Hỗ trợ 1 hoặc 2 CPU Intel Xeon Scalable Gen 4
- RAM tối đa: lên đến 2TB
- Hỗ trợ GPU, ổ NVMe
- Giá tham khảo: từ 100 đến 150 triệu VNĐ tùy cấu hình
- Phù hợp: Doanh nghiệp cần ảo hóa, xử lý dữ liệu lớn, vận hành CRM/ERP toàn công ty
Giá trị doanh nghiệp nhận được
- Hiệu năng trên giá thành tối ưu: cấu hình tương đương Dell hoặc HPE nhưng chi phí thấp hơn 10–20%
- Vận hành ổn định: thiết kế tản nhiệt tốt, ít lỗi phần cứng
- Tích hợp nhanh với mô hình hybrid (on-premise + cloud): thuận tiện cho doanh nghiệp đang chuyển đổi số từng phần
- Hỗ trợ phần mềm mã nguồn mở hoặc nền tảng Linux rất tốt, phù hợp với công ty công nghệ, phần mềm, phân tích dữ liệu
2.4. Supermicro – Máy chủ chuyên dụng cho dự án đặc thù, linh hoạt tùy chỉnh theo yêu cầu
Supermicro là thương hiệu máy chủ không quá phổ biến với đại chúng nhưng lại được giới chuyên gia đánh giá rất cao, đặc biệt trong các dự án yêu cầu cấu hình “phi truyền thống”, linh hoạt hiệu suất cực cao như AI, HPC, Big Data, lưu trữ NAS chuyên sâu…
Ưu điểm chính:
- Thiết kế mở, linh hoạt cấu hình: dễ chọn mainboard, loại CPU (Intel hoặc AMD), hỗ trợ nhiều khe PCIe, card GPU, mạng tốc độ cao…
- Tùy biến sâu: doanh nghiệp có thể xây dựng máy chủ theo đặc thù ứng dụng (server AI dùng nhiều GPU, server lưu trữ 36 ổ HDD, hoặc server cần 8 card mạng)
- Chi phí đầu tư hợp lý nếu chọn cấu hình theo nhu cầu thật, không phải “đóng gói sẵn” như các thương hiệu lớn
Gợi ý dòng máy nổi bật
Supermicro SYS-5019C-MR
- Dạng: 1U rackmount
- CPU: Intel Xeon E hoặc Pentium
- RAM: tối đa 64–128GB
- Giá tham khảo: ~60 triệu VNĐ
- Phù hợp: web hosting, server ứng dụng, proxy server
Supermicro SYS-7049GP-TRT
- Dạng: 4U tower hoặc rack
- Hỗ trợ: lên đến 4–8 GPU NVIDIA RTX/A100
- CPU: 2 x Xeon Gold hoặc AMD EPYC
- Giá tham khảo: 300–500 triệu VNĐ tùy card GPU
- Phù hợp: AI training, deep learning, phân tích dữ liệu lớn
Supermicro BigTwin & Ultra
- Thiết kế dành riêng cho trung tâm dữ liệu, có thể chia 1 chassis thành nhiều máy chủ độc lập
- Tối ưu cho hệ thống phân tán, cần xử lý đồng thời nhiều node
Giá trị doanh nghiệp nhận được
- Tối đa hóa hiệu năng cho từng mục tiêu cụ thể: AI, xử lý hình ảnh, mô phỏng kỹ thuật, NAS, video streaming…
- Tự do cấu hình – tiết kiệm chi phí đầu tư: chỉ chọn những linh kiện thật sự cần thiết, không phải mua kèm tính năng không sử dụng
- Tương thích cao với phần mềm mã nguồn mở: Ubuntu Server, CentOS, Red Hat, TrueNAS, v.v.
- Lý tưởng với doanh nghiệp công nghệ, học viện nghiên cứu hoặc các công ty AI/Data đang scale nhan
3. Nên chọn mua máy chủ ở đâu? Nhà phân phối uy tín 2025
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp máy chủ từ nhỏ lẻ đến đại lý chính hãng. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp uy tín đồng hành lâu dài sẽ giúp doanh nghiệp tránh được nhiều rủi ro đặc biệt trong quá trình vận hành, bảo trì nâng cấp sau này.
Để mua được máy chủ phù hợp cả về giá lẫn chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần quan tâm đến các tiêu chí sau:
- Giá niêm yết minh bạch: Một bảng giá rõ ràng chi tiết theo cấu hình, có tùy chọn nâng cấp sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh lên kế hoạch tài chính cụ thể. Tránh các nhà cung cấp báo giá mập mờ hoặc chỉ công bố giá “mồi”.
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Máy chủ là hạ tầng cốt lõi, nếu xảy ra sự cố mà không được hỗ trợ kịp thời có thể gây gián đoạn toàn bộ hệ thống doanh nghiệp. Vì vậy, đơn vị cung cấp cần có cam kết hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, rõ ràng, có đội ngũ chuyên môn.
- Trung tâm bảo hành linh kiện tại Việt Nam: nếu cần thay thế, sửa chữa, doanh nghiệp không bị gián đoạn kéo dài. Đồng thời, tiết kiệm thời gian chi phí vận chuyển.
- Có khả năng tư vấn cấu hình theo nhu cầu thực tế: Không phải doanh nghiệp nào cũng đủ chuyên môn để tự chọn cấu hình. Đơn vị cung cấp nên có đội ngũ kỹ thuật hiểu nghiệp vụ doanh nghiệp từ đó đề xuất cấu hình phù hợp với phần mềm, khối lượng dữ liệu, kế hoạch mở rộng.
Lạc Việt – Đơn vị cung cấp máy chủ chính hãng, đồng hành trọn đời cùng doanh nghiệp
Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hạ tầng CNTT và giải pháp số, Lạc Việt không chỉ cung cấp máy chủ, mà còn cung cấp giải pháp toàn diện: từ khảo sát nhu cầu, tư vấn cấu hình tối ưu, lắp đặt tận nơi đến bảo trì hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Tại sao nên chọn mua máy chủ tại Lạc Việt?
- Sản phẩm chính hãng 100% từ Dell, HPE, Lenovo, Supermicro…
- Đầy đủ cấu hình phổ thông đến chuyên sâu, phù hợp cho mọi mô hình doanh nghiệp
- Hỗ trợ tùy chỉnh cấu hình theo yêu cầu đặc thù, tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu năng
- Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, không lo hệ thống bị gián đoạn
- Tư vấn miễn phí, rõ ràng, minh bạch, kể cả khi chưa mua hàng
Một số dòng máy chủ nổi bật do Lạc Việt cung cấp tại: https://lacviet.vn/servers
- Dell PowerEdge T150, R250: phù hợp doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh
- HPE DL380 Gen11: tối ưu cho hệ thống ERP, ảo hóa, dữ liệu lớn
- Lenovo SR650 V3: hiệu năng cao, giá hợp lý cho doanh nghiệp muốn mở rộng linh hoạt
- Giải pháp máy chủ GPU chuyên biệt cho AI và xử lý dữ liệu lớn
Khi lựa chọn máy chủ, doanh nghiệp không chỉ mua một thiết bị phần cứng mà đang đầu tư vào nền tảng vận hành cốt lõi cho mọi hệ thống số trong tổ chức. Do đó, hãy lựa chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm, uy tín và đồng hành lâu dài – như Lạc Việt, để không chỉ có máy chủ phù hợp mà còn có giải pháp phù hợp.
Đăng ký nhận tư vấn cấu hình hoặc bảng báo giá chi tiết tại: https://lacviet.vn/servers