Công ty CP Tin Học Lạc Việt
HỢP LỰC CHUYỂN ĐỔI SỐ HỮU ÍCH CHO MỌI NGƯỜI VÀ MỌI TỔ CHỨC
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Lựa chọn phương thức CHUYỂN ĐỔI SỐ phù hợp cho Doanh nghiệp

CÁC GIẢI PHÁP CHUYỂN ĐỔI SỐ DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

LV-Collaboration
Nền tảng giúp cho DN có môi trường tương tác thân ái, mạnh mẽ
TÌM HIỂU THÊM
LV-People
Nền tảng nhân sự thu hút và phát huy được nhân tài - đóng góp then chốt cho phát triển của DN
TÌM HIỂU THÊM
LV-ERP
Tự động hoá các qui trình logistics và tài chính. Báo cáo tổng hợp, phân tích đầy đủ và tức thời đi kèm các biểu đồ trực quan
TÌM HIỂU THÊM
LV-CRM
LV-CRM thu hút các cơ hội bán hàng và chuyển hoá với tỷ lệ cao thành đơn hàng. Làm khách hàng thực sự hài lòng nhờ quản lý dịch vụ nhanh và hiệu quả
TÌM HIỂU THÊM

GIẢI PHÁP HẠ TẦNG & TÍCH HỢP HỆ THỐNG

Tư vấn, thiết kế và triển khai hạ tầng trung tâm dữ liệu với các hạng mục thiết yếu như: hệ thống làm mát chính xác, hệ thống nguồn UPS, hệ thống phân phối điện, hệ thống chống sét lan truyền trên đường nguồn và mạng, hệ thống cảnh báo và chữa cháy tự động, hệ thống kiểm soát ra vào (Access Control), camera, hệ thống cáp mạng có cấu trúc, sàn nâng, hệ thống giám sát môi trường.

DC Rental - Giới thiệu dịch vụ cung cấp nền tảng LV Kubernetes service

Kubernetes là một hệ thống quản lý các ứng dụng được đóng gói theo hình thái container, cho phép các nhà phát triển phần mềm triển khai và vận hành các ứng dụng một cách nhanh chóng, linh hoạt và hiệu quả. Kubernetes mang lại nhiều giá trị cho các tổ chức và doanh nghiệp, bao gồm:



Khả năng sẵn sàng cao (HA)

Kubernetes có thể tự động phát hiện và khắc phục các sự cố xảy ra với các container, cân bằng tải và phân phối các tài nguyên cho các ứng dụng, quản lý việc triển khai và cập nhật các phiên bản ứng dụng một cách linh hoạt và an toàn.

Kubernetes quản lý các ứng dụng được chia nhỏ thành nhiều phần nhỏ gọi là container. Các container này có thể chạy trên nhiều máy khác nhau và nói chuyện với nhau để tạo thành một ứng dụng hoàn chỉnh. Kubernetes giúp bạn đảm bảo các container luôn chạy đúng cách, không bị lỗi hay quá tải, và có thể được cập nhật một cách dễ dàng khi bạn muốn thay đổi gì đó trong ứng dụng của bạn. Ví dụ một mô hình được khởi tạo cluster với 03 Master Nodes & Loadbalancer có khả năng cung cấp dịch vụ sẵn sàng đến 99.99% .

Khả năng mở rộng:

Kubernetes có khả năng mở rộng và tối ưu tài nguyên cao, giúp cho các ứng dụng container chạy trên nó có thể đáp ứng được nhu cầu biến đổi của người dùng và tận dụng được các tài nguyên có sẵn một cách hiệu quả. Kubernetes có khả năng tăng hoặc giảm số lượng container chạy trên một cluster (tập hợp các máy tính) theo nhu cầu của ứng dụng. Kubernetes có thể mở rộng theo hai chiều:

  • Mở rộng ngang (horizontal scaling): khả năng tăng hoặc giảm số lượng container của cùng một loại (ví dụ: web server, database server...) để xử lý nhiều hơn hoặc ít hơn các yêu cầu từ người dùng. Kubernetes có thể mở rộng ngang một cách tự động bằng cách sử dụng các thành phần như Horizontal Pod Autoscaler (HPA) và Cluster Autoscaler (CA), hoặc một cách thủ công bằng cách sử dụng các lệnh kubectl.
  • Mở rộng dọc (vertical scaling) khả năng tăng hoặc giảm số lượng tài nguyên (CPU, RAM, GPU, storage...) được cấp cho một container để xử lý các tác vụ nặng hơn hoặc nhẹ hơn. Kubernetes có thể mở rộng dọc một cách tự động bằng cách sử dụng các thành phần như Vertical Pod Autoscaler (VPA) và Node Resource Manager (NRM), hoặc một cách thủ công bằng cách sử dụng các lệnh kubectl.

Tối ưu tài nguyên hệ thống:

Khả năng sử dụng hiệu quả các tài nguyên có sẵn trên cluster để đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng. Kubernetes có thể tối ưu tài nguyên bằng cách:

  • Lập lịch (scheduling): quá trình chọn ra một node (máy tính) phù hợp để chạy một container mới. Kubernetes sử dụng các thành phần như kube-scheduler và kubelet để thực hiện việc lập lịch dựa trên các tiêu chí như tài nguyên khả dụng, yêu cầu của container, sự phù hợp của node, sự ổn định của cluster...
  • Cân bằng tải (load balancing): quá trình phân phối đều các yêu cầu từ người dùng đến các container của cùng một loại để tránh quá tải hoặc nhàn rỗi. Kubernetes sử dụng các thành phần như kube-proxy, Service, Ingress và External Load Balancer để thực hiện việc cân bằng tải trên nhiều tầng khác nhau.
  • Giám sát (monitoring): Kubernetes có khả năng giám sát cao, giúp cho người quản lý và vận hành cluster có thể nắm được tình hình hoạt động của hệ thống và phát hiện kịp thời các sự cố để xử lý. Kubernetes thu thập và hiển thị các thông tin về trạng thái và hiệu suất của cluster, node và container. Kubernetes sử dụng các thành phần như kube-state-metrics, Prometheus, Grafana và Alertmanager để thực hiện việc giám sát và gửi cảnh báo khi có vấn đề xảy ra. Gồm: Kube-state-metrics: một dịch vụ cung cấp các số liệu về trạng thái của các đối tượng trong Kubernetes, như số lượng pod, service, deployment, replica set, node... Prometheus: một hệ thống giám sát và cảnh báo mã nguồn mở, cho phép thu thập, lưu trữ và truy vấn các số liệu về hiệu suất của cluster, node và container, như CPU, RAM, network, disk usage... Grafana một nền tảng hiển thị dữ liệu mã nguồn mở, cho phép tạo ra các bảng điều khiển (dashboard) đẹp mắt và trực quan để theo dõi các số liệu từ Prometheus. Alertmanager một thành phần của Prometheus, cho phép định nghĩa các quy tắc cảnh báo khi có vấn đề xảy ra với cluster, node hoặc container, và gửi cảnh báo qua các kênh như email, Slack, PagerDuty...

Tính linh hoạt:

Kubernetes hỗ trợ nhiều loại container, nhiều loại môi trường vận hành (on-premise, cloud, hybrid) và nhiều loại tài nguyên (CPU, RAM, GPU, storage...), giúp các nhà phát triển phần mềm có thể lựa chọn phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.

Tính đồng nhất:

Kubernetes cung cấp một giao diện quản lý thống nhất cho các ứng dụng container, giúp giảm thiểu sự phức tạp và tăng cường tính nhất quán trong quá trình triển khai và vận hành.

Tính cộng tác:

Kubernetes hỗ trợ việc phân chia vai trò và trách nhiệm giữa các nhóm làm việc khác nhau, từ nhà phát triển, người kiểm thử, người vận hành đến người quản lý, giúp tăng cường sự cộng tác và hiệu suất làm việc.

Lạc Việt cung cấp dịch vụ Kubernetes Service trên nền tảng Public Cloud mạnh mẽ và ổn định của Lạc Việt. Công cụ setf service portal tự động hóa nhiều các tác vụ thường sử dụng giúp khách hàng nhanh chóng và thuận tiện thực hiện yêu cầu của mình.

DC-Rental : Dịch vụ máy chủ ảo LV-VPS

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp triển khai hệ thống thông tin cho công ty mình một cách hiệu quả, linh hoạt và an toàn? Bạn muốn có quyền kiểm soát hoàn toàn máy chủ của mình mà không phải lo lắng về chi phí và vấn đề kỹ thuật? Bạn muốn tận dụng công nghệ điện toán đám mây để nâng cao hiệu suất và khả năng mở rộng của ứng dụng của bạn?

VPS là một lựa chọn phụ hợp cho nhu cầu này của bạn. Mỗi máy chủ ảo có hệ điều hành, bộ nhớ, dung lượng lưu trữ và băng thông riêng của nó. Bạn có thể cài đặt và tùy chỉnh máy chủ ảo theo nhu cầu của bạn, cũng như khởi động, tắt và sao lưu dữ liệu một cách dễ dàng.

Với dịch vụ cung cấp máy chủ ảo, bạn sẽ được hưởng những lợi ích sau:

  • Tối ưu về chi phí đầu tư: Bạn chỉ phải trả cho những gì bạn sử dụng, không phải trả phí thừa cho các tài nguyên không sử dụng. Bạn cũng có thể thay đổi cấu hình máy chủ của bạn một cách linh hoạt theo nhu cầu thay đổi của bạn. Bạn có thể nâng cấp hoặc hạ cấp bộ nhớ, tốc độ xử lý, dung lượng lưu trữ và băng thông của máy chủ ảo theo nhu cầu sử dụng. Bạn sẽ tiết kiệm được nhiều chi phí so với việc thuê một máy chủ vật lý riêng biệt.
  • Hiệu suất cao: Bạn sẽ được sử dụng các máy chủ hiện đại và mạnh mẽ, được đặt tại các trung tâm dữ liệu an toàn và ổn định. Bạn cũng có thể tận hưởng tốc độ truyền tải nhanh chóng nhờ vào hệ thống kết nối internet băng rộng cao. Bạn sẽ không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây ra sự chậm trễ hoặc gián đoạn như quá tải, virus, xung đột phần mềm hay thiết bị hỏng hóc.
  • Bảo mật tốt: Bạn sẽ được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài nhờ vào các tính năng bảo mật như tường lửa, mã hóa SSL và hệ thống cảnh báo xâm nhập sớm. Bạn cũng có thể quản lý quyền truy cập của người dùng và thiết lập các quy tắc bảo mật cho máy chủ của bạn. Bạn sẽ không phải lo ngại về việc bị rò rỉ hay mất mát dữ liệu do các nguyên nhân khách quan hay chủ quan.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Bạn sẽ được hỗ trợ 24/7 bởi đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và nhiệt tình. Bạn có thể liên hệ với họ qua điện thoại, email hoặc chat trực tuyến để giải quyết các vấn đề kỹ thuật hoặc yêu cầu hướng dẫn sử dụng.

Nếu bạn quan tâm đến dịch vụ cung cấp máy chủ ảo, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá hấp dẫn. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một dịch vụ chất lượng, uy tín và tin cậy.

POWER & COOLING

Hệ thống cung cấp nguồn điện cho phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu (Power system)

Hệ thống nguồn điện trong phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị trong phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu vận hành, cần đảm bảo hoạt động liên tục.

Nguồn điện chính: Trung tâm dữ liệu cần có nguồn điện chính ổn định để cung cấp điện cho tất cả các thiết bị, máy chủ và hệ thống mạng. Thường thì nguồn điện chính được cung cấp từ lưới điện công cộng hoặc từ các nguồn điện độc lập như máy phát điện.

Hệ thống nguồn dự phòng: Để đảm bảo rằng trung tâm dữ liệu vẫn hoạt động ngay cả khi có sự cố xảy ra với nguồn điện chính, hệ thống nguồn dự phòng được sử dụng. Hệ thống này bao gồm máy phát điện dự phòng (generators) và hệ thống UPS (Uninterruptible Power Supply) để cung cấp nguồn điện liên tục trong trường hợp mất điện.

Hệ thống UPS: là một phần quan trọng trong hệ thống nguồn dự phòng. UPS sẽ lưu trữ điện năng từ nguồn điện chính và cung cấp nguồn điện tức thì khi có sự cố mất điện. Điều này giúp tránh mất dữ liệu và đảm bảo hoạt động liên tục của các thiết bị trong trung tâm dữ liệu cho đến khi máy phát điện dự phòng được kích hoạt.

Hệ thống máy phát điện dự phòng: Trong trường hợp mất điện lâu dài hoặc sự cố với nguồn điện chính, máy phát điện dự phòng sẽ tự động kích hoạt và cung cấp nguồn điện liên tục cho trung tâm dữ liệu. Máy phát điện dự phòng thường được trang bị nhiên liệu dự trữ như xăng, dầu diesel hoặc khí tự nhiên để đảm bảo hoạt động trong thời gian dài.

Hệ thống quản lý nguồn điện: Để tăng hiệu suất và quản lý tối ưu hệ thống nguồn, các trung tâm dữ liệu thường sử dụng hệ thống quản lý nguồn điện (Power Management System). Hệ thống này giám sát và điều chỉnh nguồn điện, theo dõi mức tiêu thụ điện, và cung cấp thông tin về tình trạng của hệ thống nguồn.



Để đảm bảo hoạt động liên tục và bảo vệ dữ liệu trong phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu, hệ thống nguồn phải được thiết kế sao cho có tính sẵn sàng cao và khả năng chịu lỗi. Các tiêu chuẩn và quy định như Tier của Uptime Institute thường được áp dụng để đảm bảo hệ thống nguồn hoạt động theo mức độ tin cậy mong muốn.

Hệ thống làm mát cho trung tâm dữ liệu (Cooling system)

Hệ thống làm mát trong trung tâm dữ liệu là một yếu tố quan trọng để duy trì hoạt động ổn định và hiệu suất cao của các máy chủ và thiết bị trong trung tâm dữ liệu.Nhiệt độ trong trung tâm dữ liệu cần duy trì từ 20 đến 24°C (68 đến 75°F). Khi hoạt động, các máy chủ và thiết bị này tạo ra lượng nhiệt lớn, do đó, cần có một hệ thống làm mát hiệu quả để giữ cho nhiệt độ trong phạm vi an toàn.

Có một số phương pháp khác nhau để làm mát trung tâm dữ liệu, dưới đây là một số ví dụ:

Hệ thống làm mát không khí: Phương pháp này sử dụng quạt và thông gió để lấy không khí từ bên ngoài và làm lạnh nó trước khi đưa vào trung tâm dữ liệu. Các máy chủ và thiết bị sẽ được làm mát thông qua luồng không khí lạnh này. Hệ thống làm mát không khí có thể được thiết kế để hoạt động theo kiểu "hot/cold aisle" trong đó các hàng máy chủ được xếp thành các hàng hàng nóng “hot aisle” và hàng lạnh "cold aisle” song song. Hàng nóng chứa các máy chủ và thiết bị tạo ra nhiệt lớn. Hàng lạnh là nơi không khí lạnh được cung cấp từ hệ thống làm mát để đưa không khí lạnh vào hệ thống. Việc sắp xếp này giúp tạo ra một luồng không khí lạnh hiệu quả đi qua các hàng máy chủ và làm mát chúng.



Hệ thống làm mát chất lỏng (Liquid Cooling): Hệ thống này sử dụng chất lỏng làm truyền nhiệt thay vì không khí. Chất lỏng được cung cấp qua các ống dẫn và đường ống để làm mát các thiết bị. Hệ thống làm mát chất lỏng có khả năng loại bỏ nhiệt hiệu quả hơn so với hệ thống làm mát không khí, nhưng đòi hỏi công nghệ và cơ sở hạ tầng phức tạp hơn.

Hệ thống làm mát nước (Water Cooling): Hệ thống này sử dụng nước để truyền nhiệt và làm mát các thiết bị. Nước được tuần hoàn qua các bộ trao đổi nhiệt để hấp thụ nhiệt từ các thiết bị và sau đó được làm mát lại trước khi tuần hoàn lại. Hệ thống làm mát nước có khả năng loại bỏ nhiệt tốt hơn so với hệ thống làm mát không khí và làm mát chất lỏng.

Dịch vụ của Lạc Việt:

Dịch vụ cho hệ thống nguồn:

Thiết kế hệ thống nguồn (Power System Design) bao gồm hệ thống điện lưới, hệ thống máy phát điện, UPS và hệ thống phân phối nguồn điện cho các thiết bị công nghệ thông tin.

Triển khai hệ thống nguồn (Power System Deployment) theo thiết kế đã được khách hàng chấp nhận.

Đặc điểm và chức năng:

Thiết kế hệ thống nguồn (Power System Design):

Đặc điểm: Thiết kế hệ thống nguồn phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy chủ.

Chức năng: Xác định nhu cầu điện năng, lựa chọn các thiết bị nguồn, xác định nguồn điện dự phòng.

Triển khai hệ thống nguồn (Power System Deployment):

Đặc điểm: Triển khai lắp đặt kết nối và cấu hình hệ thống nguồn dựa trên thiết kế đã được xác định.

Chức năng: Lắp đặt và kết nối các thiết bị nguồn, cấu hình hệ thống điện, thực hiện các việc kiểm tra nguồn sau khi lắp đặt.

Các ưu điểm và và lợi ích của Dịch vụ cho hệ thống nguồn do lạc việt cung cấp:

Chuyên môn và kinh nghiệm: Kỹ sư Lạc Việt có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng hệ thống nguồn, đã triển khai nhiều hệ thống trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ cho nhiều đơn vị khách hàng. Điều này đảm bảo rằng dịch vụ được thực hiện chính xác và chất lượng cao, từ thiết kế đến triển khai và quản lý hệ thống.

Thiết kế phù hợp: Lạc Việt cung cấp thiết kế hệ thống nguồn phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng. Các kỹ sư và kỹ thuật viên đánh giá nhu cầu điện năng cụ thể của khách hàng, lên mô hình hệ thống điện,và cung cấp giải pháp phù hợp với quy mô và mục tiêu của trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy chủ.

Dịch vụ từ Lạc Việt là đơn vị uy tín giúp tăng cường độ tin cậy của hệ thống nguồn bằng cách lựa chọn và cấu hình các thiết bị nguồn phù hợp, triển khai các giải pháp dự phòng phòng như hệ thống UPS, máy phát điện dự phòng để đảm bảo rằng hoạt động không bị gián đoạn và dữ liệu được bảo vệ.

Hỗ trợ kỹ thuật: Lạc Việt cung cấp hỗ trợ kỹ thuật đảm bảo rằng các vấn đề kỹ thuật sẽ được giải quyết nhanh chóng.

Dịch vụ cho hệ thống làm mát

Lạc Việt đã thiết kế, triển khai lắp đặt các hệ thống làm mát cho các phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu của khách hàng, bao gồm các hệ thống làm mát chính xác của các hãng như Schneider, Stulz, Vertiv,.. và các hệ thống lạnh thông thường chạy luân phiên cho các phòng máy chủ nhỏ.

Đặc điểm của dịch vụ:

Tuân thủ các các quy định và tiêu chuẩn của hệ thống làm mát cho trung tâm dữ liệu.

Thiết kế và triển khai phù hợp để đáp ứng yêu cầu cụ thể của trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy chủ qua việc đánh giá quy mô, nhu cầu làm mát, và các yếu tố môi trường.

Chức năng của dịch vụ:

Thiết kế hệ thống làm mát: Điều này bao gồm đánh giá các yếu tố như quy mô, yêu cầu làm mát và các yếu tố môi trường khác để tạo ra giải pháp làm mát phù hợp. Các yếu tố xem xét bao gồm hệ thống điều hòa không khí, hệ thống lưu thông chất lỏng làm mát, hệ thống tản nhiệt và hệ thống quạt.

Triển khai hệ thống làm mát: thực hiện cài đặt và triển khai các giải pháp làm mát được thiết kế trước đó. Công việc này bao gồm lắp đặt và kết nối các thiết bị làm mát, cấu hình hệ thống, kiểm tra và điều chỉnh để đảm bảo hiệu suất và hoạt động ổn định.

Các ưu điểm và và lợi ích của dịch vụ cho hệ thống làm mát do Lạc Việt cung cấp:

Chuyên môn và kỹ thuật: Lạc Việt có các kỹ sư có kiến thức chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực làm mát hệ thống. Điều này đảm bảo rằng dịch vụ được thực hiện chính xác, hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

Hiệu quả: Bằng cách tùy chỉnh giải pháp làm mát phù hợp với yêu cầu cụ thể, sử dụng công nghệ tiên tiến.

Đáng tin cậy: Lạc Việt thiết kế và triển khai các hệ thống làm mát đáng tin cậy, bằng cách sử dụng các thiết bị và công nghệ hàng đầu.

Hỗ trợ kỹ thuật: Lạc Việt cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho hệ thống làm mát đã triển khai để giúp các vấn đề kỹ thuật sẽ được giải quyết nhanh chóng.

Giải pháp hạ tầng mạng LAN, WAN cho doanh nghiệp, các tổ chức các ban ngành khối chính phủ bao gồm Data Center, Campus-Branch, LAN, WAN, SDN, Security.

Sử dụng các giải pháp và thiết bị mạng của các hãng: Cisco, Dell, HPE, Juniper,… Với các mô hình mạng 3 lớp, mô hình leaf & spine.

WIRE & WIRELESS CONNECTION

Trong một hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin, hệ thống mạng có thể bao gồm cả hệ thống mạng có dây và không dây để cung cấp kết nối mạng cho các thiết bị và máy chủ.

Lạc Việt đã thiết kế và triển khai nhiều hệ thống mạng có dây và không dây cho các doanh nghiệp, các tổ chức trường học và chính phủ.

1. HỆ THỐNG MẠNG CÓ DÂY:

Là một cơ sở hạ tầng mạng trong đó các thiết bị mạng được kết nối với nhau bằng cáp dẫn, chẳng hạn như cáp mạng Ethernet hoặc cáp quang. Hệ thống mạng có dây cung cấp một phương tiện truyền thông vật lý để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị, như máy tính, máy chủ, điểm truy cập mạng, hoặc các thiết bị mạng khác.

Hệ thống cáp mạng trong hệ thống mạng có dây là hệ thống cáp có cấu trúc.

Hệ thống cáp có cấu trúc Trong lĩnh vực viễn thông, hệ thống cáp có cấu trúc là cơ sở hạ tầng hệ thống cáp của tòa nhà hoặc khuôn viên bao gồm một số phần tử nhỏ hơn được tiêu chuẩn hóa (do đó có cấu trúc) được gọi là các hệ thống con. Các thành phần cáp có cấu trúc bao gồm cáp xoắn đôi và cáp quang, bảng đấu nối (patch panel), dây nhảy (patch cord) và các thành phần khác để quản lý và phân phối cáp một cách hiệu quả.

Cáp cấu trúc tuân theo các tiêu chuẩn và thông số cụ thể, chẳng hạn như các tiêu chuẩn được xác định bởi các tổ chức như Hiệp hội Công nghiệp Viễn thông (TIA) và Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO). Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng hệ thống cáp là đáng tin cậy, có khả năng mở rộng và có thể hỗ trợ các công nghệ mạng hiện tại và tương lai.

Hệ thống cáp có cấu trúc bao gồm sáu hệ thống con:

Entrance facilities:Trung tâm đầu vào là điểm kết nối của công ty viễn thông với hệ thống cáp tại chỗ của khách hàng.

Equipment rooms: Phòng thiết bị chứa thiết bị và các điểm hợp nhất hệ thống cáp phục vụ người dùng bên trong tòa nhà hoặc khuôn viên.

Backbone cabling: Hệ thống cáp trục chính các kết nối cáp liên tòa nhà và bên trong tòa nhà trong hệ thống cáp có cấu trúc giữa các cơ sở lối vào, phòng thiết bị và tủ viễn thông. Hệ thống cáp trục chính bao gồm phương tiện truyền dẫn, các kết nối chéo chính và trung gian và các đầu cuối tại các vị trí này. Hệ thống này chủ yếu được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu.

Horizontal cabling: Hệ thống cáp ngang kết nối các phòng viễn thông với các ổ cắm (outlet) riêng lẻ hoặc tại khu vực làm việc, thường thông qua các đường dây, ống dẫn hoặc không gian trần của mỗi tầng. Kết nối chéo ngang là nơi cáp ngang kết nối với patch panel, được kết nối bằng cáp trục chính với trung tâm phân phối chính.

Telecommunications rooms or telecommunications enclosure: Các phòng viễn thông kết nối giữa hệ thống cáp trục và hệ thống cáp ngang.

Work-area components: Các thành phần của khu vực làm việc kết nối thiết bị của người dùng cuối với các ổ cắm đầu ra của hệ thống cáp ngang.



2. HỆ THỐNG MẠNG KHÔNG DÂY

Hệ thống mạng không dây, hay còn được gọi là mạng Wi-Fi, là một công nghệ cho phép các thiết bị điện tử kết nối và truyền dữ liệu mà không cần sử dụng cáp vật lý. Hệ thống mạng không dây cho phép người dùng truy cập Internet, chia sẻ tài nguyên và truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong một mạng nội bộ.

Các thành phần chính của hệ thống mạng không dây bao gồm:

Access Point (AP): Thiết bị phát sóng tín hiệu Wi-Fi, cho phép các thiết bị khác kết nối và truy cập vào mạng. AP thường được kết nối với router và định vị ở các vị trí chiến lược để đảm bảo phủ sóng mạnh và đáng tin cậy.

Wireless LAN Controller (WLC): là một thiết bị quản lý trung tâm trong các mạng không dây lớn. Nó quản lý và điều phối các Access Point trong hệ thống, cung cấp quản lý tập trung và kiểm soát chất lượng dịch vụ (QoS) cho mạng không dây.

Switch: là một thiết bị mạng được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ. Nó cho phép giao tiếp trực tiếp giữa các thiết bị trong mạng thông qua việc chuyển tiếp các gói tin dữ liệu chỉ định đến đúng đích.Trong mạng không dây, switch thường được sử dụng để kết nối Access Point và các thiết bị có dây khác như máy tính, máy chủ, hoặc thiết bị mạng khác. Switch xử lý dữ liệu mạng và định tuyến gói tin đến đích chính xác trong mạng.

Router: Thiết bị quản lý và điều hướng lưu lượng dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng. Router nhận tín hiệu từ các thiết bị kết nối và chuyển tiếp dữ liệu đến đích phù hợp.

Thiết bị kết nối: Bao gồm các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop, smart TV và các thiết bị thông minh khác. Các thiết bị này có khả năng nhận tín hiệu Wi-Fi và kết nối vào mạng không dây.

Chuẩn Wi-Fi: Hệ thống mạng không dây sử dụng các chuẩn Wi-Fi để đảm bảo tương thích và tốc độ truyền dữ liệu. Các chuẩn phổ biến bao gồm Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac) và Wi-Fi 6 (802.11ax). Mỗi chuẩn có khả năng tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện hiệu suất mạng so với chuẩn trước đó.

Bảo mật mạng: Để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin, hệ thống mạng không dây sử dụng các phương pháp mã hóa như WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) hoặc WPA3 để bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép.

Hệ thống mạng không dây mang lại nhiều lợi ích, cho phép người dùng truy cập Internet và chia sẻ tài nguyên mạng một cách linh hoạt và tiện lợi. Nó cho phép kết nối nhanh chóng và không cần cáp, giúp tăng tính di động và thuận tiện cho người dùng.

3. DỊCH VỤ CỦA LẠC VIỆT

Dịch vụ của chúng tôi bao gồm cả thiết kế và triển khai mạng có dây và không dây, giúp khách hàng xây dựng một hạ tầng mạng đa dạng và linh hoạt. Chúng tôi tận dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo sự ổn định, tốc độ cao và an toàn cho mạng của khách hàng.

Lạc Việt đã thiết kế và triển khai các mạng không dây cho khách hàng với những thiết bị access point của các hãng hàng đầu về công nghệ không dây như: Aruba access point; Cisco Aironet và Cisco Meraki; Ruckus Wireless, ZoneFlex và SmartZone; UniFi;…

3.1. DỊCH VỤ THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI HỆ THỐNG CÁP MẠNG

Thiết kế hệ thống cáp mạng cho văn phòng, nhà xưởng của các khách hàng,

Cung cấp và lắp đặt hệ thống cáp mạng bao gồm cả đấu nối và kết nối cáp, kiểm tra hệ thống cáp sau khi đấu nối.

Bảo trì sửa chữa các hệ thống cáp.

Các đặc điểm và chức năng của thiết kế và triển khai hệ thống cáp mạng

Thiết kế hệ thống cáp mạng: Dịch vụ này bao gồm việc thiết kế hệ thống cáp mạng phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của khách hàng. Điều này bao gồm xác định định dạng cáp mạng, hệ thống đấu nối, tầng hầm hay tầng trên, đường dẫn cáp, cấu hình phòng server và các yêu cầu kỹ thuật khác.

Cung cấp và lắp đặt cáp mạng: Dịch vụ này đảm nhận việc cung cấp và lắp đặt các loại cáp mạng phù hợp như cáp UTP (Unshielded Twisted Pair), cáp STP (Shielded Twisted Pair), cáp quang hoặc cáp đồng trục. Nó bao gồm việc lắp đặt cáp trên các tuyến đường dẫn được thiết kế trước đó và đảm bảo tính toàn vẹn và độ dài cáp đáp ứng yêu cầu.

Đấu nối và kết nối cáp mạng: Dịch vụ này đảm nhận việc đấu nối và kết nối các đầu cáp mạng để tạo thành hệ thống cáp mạng hoàn chỉnh. Điều này bao gồm đấu nối cáp với các jack mạng, patch panel, switch hoặc các thiết bị mạng khác. Việc đấu nối chính xác và đảm bảo chất lượng đảm bảo kết nối mạng ổn định và tốt.

Kiểm tra: Dịch vụ này bao gồm việc kiểm tra và xác nhận tính hoạt động của hệ thống cáp mạng. Các công cụ và thiết bị kiểm tra chuyên dụng được sử dụng để đo độ trễ, độ suy hao, nhiễu và đảm bảo chất lượng tín hiệu trong hệ thống cáp mạng.

Bảo trì và sửa chữa: Dịch vụ này cung cấp các hoạt động bảo trì định kỳ và sửa chữa hệ thống cáp mạng. Điều này bao gồm kiểm tra và thay thế cáp hỏng, jack mạng, patch panel hoặc các thành phần khác, và sửa chữa các sự cố liên quan đến kết nối mạng.

3.2. THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI HẠ TẦNG MẠNG:

Tư vấn và thiết kế hạ tầng mạng phù hợp với yêu cầu của khách hàng, bao gồm mạng có dây và mạng không dây. Việc thiết kế bao gồm lựa chọn mô hình, các thiết bị mạng, cấu hình mạng, triển khai hệ thống và kiểm tra tính hoạt động của mạng.

Triển khai cài đặt và cấu hình thiết bị mạng: cài đặt và cấu hình các thiết bị mạng, bao gồm switch, router, access point, controller và các thiết bị mạng khác. Điều này bao gồm việc thiết lập các thiết bị, cấu hình các giao thức mạng, đặt chính sách bảo mật và quản lý dịch vụ mạng.

Mở rộng mạng không dây: tư vấn và triển khai mạng không dây để mở rộng phạm vi sóng và cung cấp khả năng phủ sóng tốt hơn, bao gồm lựa chọn vị trí và cấu hình access point, tối ưu hóa sóng không dây và giảm thiểu nhiễu.

Dịch vụ hỗ trợ và bảo trì: cung cấp dịch vụ hỗ trợ và bảo trì cho hạ tầng mạng của khách hàng, bao gồm giám sát, khắc phục sự cố, bảo trì định kỳ và nâng cấp hệ thống.

Những dịch vụ này giúp khách hàng xây dựng và duy trì một hệ thống mạng có dây và không dây hiệu quả, an toàn và đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu kết nối và truy cập dữ liệu của họ.

Đặc điểm và chức năng của các dịch vụ trên

Dưới đây là đặc điểm và chức năng của các dịch vụ mạng có dây và không dây:

Thiết kế và triển khai hạ tầng mạng:

Đặc điểm: Dịch vụ này tập trung vào việc thiết kế một hạ tầng mạng có dây và không dây phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của khách hàng. Điều này bao gồm xác định các yêu cầu kỹ thuật, phân tích hiệu suất và khả năng mở rộng, và lựa chọn các thành phần mạng phù hợp.

Chức năng: Dịch vụ này đảm nhận việc thiết kế hệ thống mạng, bao gồm định vị các thiết bị mạng, lập kế hoạch kết nối mạng và cung cấp hướng dẫn triển khai. Nó cũng đảm bảo tích hợp và tương thích giữa các thành phần mạng khác nhau để đạt được một hạ tầng mạng hoạt động tốt.

Cài đặt và cấu hình thiết bị mạng:

Đặc điểm: Dịch vụ này tập trung vào việc cài đặt và cấu hình các thiết bị mạng, bao gồm switch, router, access point và controller.

Chức năng: Dịch vụ này đảm nhận việc cài đặt và kết nối các thiết bị mạng, cấu hình các giao thức mạng như IP, DHCP, VLANs và cấu hình bảo mật mạng. Nó cũng bao gồm việc thiết lập các chính sách mạng, quản lý tài nguyên mạng và đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống mạng.

Mở rộng mạng không dây:

Đặc điểm: Dịch vụ này tập trung vào việc mở rộng phạm vi sóng và cung cấp khả năng phủ sóng tốt hơn cho mạng không dây.

Chức năng: Dịch vụ này bao gồm định vị và cấu hình access point, tối ưu hóa sóng không dây, giảm thiểu nhiễu và xử lý các vấn đề liên quan đến phạm vi sóng. Nó giúp mở rộng khả năng phục vụ của mạng không dây và cung cấp kết nối ổn định và đáng tin cậy.

Dịch vụ hỗ trợ và bảo trì:

Đặc điểm: Dịch vụ này tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ liên quan đến mạng có dây và không dây và bảo trì hệ thống.

Chức năng: Dịch vụ này bao gồm giám sát, khắc phục sự cố, bảo trì định kỳ và nâng cấp hệ thống mạng. Nó cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật cho các vấn đề mạng và đảm bảo rằng hệ thống mạng hoạt động ổn định và có hiệu suất cao.

3.3. ƯU ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH CỦA DỊCH VỤ DO LẠC VIỆT CUNG CẤP:

Với sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm đã triển khai rất nhiều hệ thống mạng có dây và không dây cho các khách hàng doanh nghiệp, các đơn vị trường học và khối chính phủ, chúng tôi thiết kế và triển khai hệ thống mạng tin cậy và hiệu quả để kết nối các thiết bị và người dùng trong doanh nghiệp của khách hàng.

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản chúng tôi sẽ làm việc với khách hàng để tùy chỉnh giải pháp phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Dù là việc triển khai một hệ thống mạng mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện có, Lạc Việt cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

DỊCH VỤ NETWORKING

4. DỊCH VỤ CUNG CẤP VÀ ĐẶC ĐIỂM:

Thiết kế mạng (Network Design): Lạc Việt tư vấn và thiết kế hệ thống mạng phù hợp với yêu cầu và mục tiêu kinh doanh của khách hàng. Điều này bao gồm lựa chọn các thiết bị mạng, cấu hình mạng, và xác định kiến trúc mạng phù hợp.

Triển khai mạng (Network Deployment): Sau khi thiết kế được phê duyệt, Lạc Việt triển khai và cấu hình mạng cho khách hàng. Quá trình triển khai này bao gồm việc cài đặt và kết nối các thiết bị mạng, cấu hình mạng LAN/WAN, và thiết lập các dịch vụ mạng như DHCP, DNS, và firewall.

Mở rộng mạng (Network Expansion): Khi khách hàng có nhu cầu mở rộng hệ thống mạng hiện có, Lạc Việt có thể giúp khách hàng mở rộng và tích hợp các phần mạng mới vào hạ tầng hiện có một cách liền mạch.

4.1. ĐẶC ĐIỂM VÀ CHỨC NĂNG

Thiết kế mạng (Network Design):

Đặc điểm: Thiết kế mạng được tùy chỉnh theo yêu cầu và mục tiêu kinh doanh của khách hàng. Nó bao gồm việc lựa chọn kiến trúc mạng, thiết bị mạng và cấu hình mạng phù hợp.

Chức năng: Tạo ra một kế hoạch thiết kế mạng chi tiết, xác định các yêu cầu phần cứng và phần mềm, đảm bảo tính mở rộng, độ tin cậy và hiệu suất cao.

Triển khai mạng (Network Deployment):

Đặc điểm: Triển khai mạng là quá trình cài đặt hạ tầng mạng và cấu hình các thiết bị mạng.

Chức năng: Cài đặt và kết nối các thiết bị mạng, cấu hình mạng LAN/WAN, cài đặt và cấu hình dịch vụ mạng như DHCP, DNS, firewall, VPN, và thiết lập các chính sách an ninh.

Mở rộng mạng (Network Expansion):

Đặc điểm: Mở rộng mạng là quá trình mở rộng hạ tầng mạng hiện có để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của doanh nghiệp.

Chức năng: Đánh giá yêu cầu mở rộng, tích hợp phần mạng mới vào hạ tầng hiện có một cách hợp lý, mở rộng dải địa chỉ IP, cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt và tăng cường hiệu suất mạng.

Các dịch vụ networking này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, quản lý và bảo vệ hệ thống mạng của khách hàng.

4.2. CÁC ƯU ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH CỦA DỊCH VỤ DO LẠC VIỆT CUNG CẤP:

Chuyên môn và kinh nghiệm: Lạc Việt có những chuyên gia có kiến thức sâu rộng về networking và kinh nghiệm trong việc triển khai các dự án về networking. Điều này đảm bảo rằng các dịch vụ được thực hiện với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.

Tăng cường sự linh hoạt và mở rộng: Lạc Việt có thể giúp khách hàng mở rộng hệ thống mạng. Các dịch vụ networking đáng tin cậy giúp khách hàng nhanh chóng thích ứng với sự tăng trưởng và thay đổi của doanh nghiệp.

Giảm thiểu rủi ro và sự cố: Lạc Việt sẽ thiết kế và triển khai mạng một cách cẩn thận, đảm bảo tính ổn định và giảm thiểu rủi ro của các sự cố mạng. Nếu có sự cố xảy ra, Lạc Việt cử kỹ sư có kinh nghiệm hỗ trợ xử lý sẽ có khả năng phát hiện và giải quyết nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn kinh doanh.

Hỗ trợ kỹ thuật: Lạc Việt sẽ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho hệ thống mạng của khách hàng. Điều này bao gồm giám sát mạng, quản lý cấu hình, xử lý sự cố trên hệ thống mạng.

Cung cấp các giải pháp máy chủ các hãng Dell, HPE, IBM…

Giải pháp lưu trữ SAN: Các dòng thiết bị lưu trữ với dòng entry, midrange, high end và all-flash/hybrid của Dell HPE, IBM, NetApp…

Hệ thống hạ tầng siêu hội tụ (HCI) với các sản phẩm: VMWare vSAN, Dell VxRail, HPE SimpliVity, Nutanix…

SOFTWARE DEFINED NETWORK (SDN) &
HYPER CONVERGER INFRASTRUCTURE (HCI)

1. SOFTWARE DEFINED NETWORK (SDN):

Software Defined Network (SDN) là một kiến trúc mạng được thiết kế để tách biệt phần quản lý và điều khiển mạng (control plane) với phần xử lý gói tin (data plane). Trong mô hình truyền thống, các thiết bị mạng như switch và router có cả hai phần này tích hợp trong chúng, dẫn đến việc quản lý và cấu hình mạng phụ thuộc vào các thiết bị riêng lẻ.

SDN giúp tách biệt phần quản lý và điều khiển mạng ra khỏi phần xử lý gói tin bằng cách sử dụng một bộ điều khiển trung tâm (SDN Controller) để quản lý toàn bộ mạng. SDN Controller cung cấp giao diện lập trình (API) cho các ứng dụng và công cụ quản lý để điều khiển và giám sát mạng.

Với SDN, các chính sách và quyết định về định tuyến, chuyển tiếp gói tin và phân phối tài nguyên mạng được quyết định và thực hiện bởi SDN Controller. Các thiết bị mạng như switch và router chỉ đơn giản là các nút chuyển tiếp gói tin (packet forwarding) được điều khiển bởi SDN Controller.

Kiến trúc SDN được phân thành ba lớp chính: ứng dụng (application), điều khiển (control), và cơ sở hạ tầng (infrastructure).



Lớp ứng dụng (Application Layer): Lớp này chứa các ứng dụng và dịch vụ mạng được triển khai trên hệ thống SDN. Các ứng dụng SDN có thể bao gồm quản lý tài nguyên, định tuyến, tường lửa, phân phối băng thông, và các ứng dụng mạng đặc biệt khác. Lớp ứng dụng tương tác với lớp điều khiển thông qua các giao diện (APIs) northbound để truyền thông với SDN Controller và điều khiển mạng.

Lớp điều khiển (Control Layer): Lớp điều khiển chứa SDN Controller, là trung tâm quản lý và điều khiển mạng. SDN Controller nhận thông tin từ lớp cơ sở hạ tầng và giao tiếp với lớp ứng dụng. Nhiệm vụ chính của lớp điều khiển là quản lý chính sách mạng, định tuyến, chuyển tiếp gói tin và phân phối tài nguyên mạng. Lớp điều khiển sử dụng giao diện southbound để giao tiếp với các thiết bị mạng trong lớp cơ sở hạ tầng.

Lớp cơ sở hạ tầng (Infrastructure Layer): Lớp cơ sở hạ tầng bao gồm các thiết bị mạng như switch, router, và các thành phần mạng khác. Các thiết bị mạng trong lớp này không có khả năng quyết định chính sách mạng mà chỉ thực hiện việc chuyển tiếp gói tin dựa trên các hướng dẫn từ SDN Controller. Các thiết bị trong lớp cơ sở hạ tầng thường hỗ trợ giao thức southbound như OpenFlow để giao tiếp với SDN Controller.

Kiến trúc SDN với ba lớp này giúp tách biệt quản lý mạng và phần xử lý gói tin, mang lại tính linh hoạt và quản lý tập trung trong mạng. Nó cũng tạo ra khả năng triển khai và quản lý các ứng dụng mạng một cách dễ dàng.

Lợi ích của SDN

SDN mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các mạng hiện đại. Dưới đây là một số lợi ích chính của SDN:

  • Quản lý tập trung và linh hoạt: SDN tách biệt Control Plane (lớp quản lý và điều khiển) và Data Plane (lớp xử lý gói tin), cho phép quản lý tập trung và linh hoạt hơn. Quản trị viên có thể dễ dàng quản lý và cấu hình mạng từ một điểm duy nhất thông qua SDN Controller, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Tích hợp ứng dụng và dịch vụ: SDN cung cấp giao diện lập trình (API) cho phép ứng dụng và dịch vụ mạng tương tác trực tiếp với mạng. Điều này giúp dễ dàng triển khai và tích hợp các ứng dụng mới, như quản lý băng thông, tường lửa, phân phối tài nguyên, và các dịch vụ mạng đặc biệt khác.
  • Tối ưu hóa mạng và định tuyến linh hoạt: SDN cho phép quản trị viên thiết lập các chính sách mạng linh hoạt và điều khiển định tuyến theo yêu cầu. Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên mạng, cải thiện hiệu suất mạng và đáp ứng nhanh chóng đối với thay đổi mạng.

2. HYPER CONVERGED INFRASTRUCTURE (HCI)

Hyper Converged Infrastructure (HCI) là một kiến trúc hạ tầng máy chủ phần cứng và phần mềm tích hợp trong một hệ thống đơn nhất. Nó kết hợp các thành phần truyền thống của hạ tầng máy chủ, bao gồm lưu trữ, mạng và tính toán, vào một môi trường đồng nhất và quản lý bằng phần mềm.



Trong một hệ thống HCI, các máy chủ vật lý được tổ chức và quản lý như một cụm (cluster). Mỗi máy chủ trong cụm đóng vai trò lưu trữ dữ liệu và thực hiện tính toán. Các máy chủ trong cụm được liên kết với nhau thông qua mạng và tạo thành một mạng lưu trữ chung (shared storage). Dữ liệu được phân tán trên các máy chủ và có thể được sao chép đến các máy chủ khác để đảm bảo tính sẵn sàng và an toàn.

Việc tích hợp lưu trữ, mạng và tính toán trong một hệ thống duy nhất giúp giảm đáng kể sự phức tạp của hạ tầng và quản lý hơn. HCI cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép thêm các nút máy chủ mới vào cụm để tăng hiệu suất và dung lượng lưu trữ. Nó cũng hỗ trợ tính toán và quản lý tài nguyên tự động, giúp tối ưu hóa sử dụng và phân bổ tài nguyên.

Sự phổ biến của HCI ngày càng tăng trong các môi trường ảo hóa và điện toán đám mây. Nó cung cấp khả năng tăng cường hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng trong việc triển khai ứng dụng và dịch vụ máy chủ. Các giải pháp nổi tiếng trong lĩnh vực HCI bao gồm VMware vSAN, Nutanix, Dell EMC VxRail, HPE SimpliVity, Microsoft Azure Stack HCI…

Lợi ích khi sử dụng HCI

Sử dụng Hyper Converged Infrastructure (HCI) mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho tổ chức. Dưới đây là một số lợi ích chính của HCI:

  • Đơn giản hóa hạ tầng: HCI giúp đơn giản hóa môi trường hạ tầng máy chủ. Thay vì triển khai và quản lý nhiều thành phần riêng biệt như máy chủ, lưu trữ và mạng, HCI tổng hợp tất cả các yếu tố này vào một hệ thống duy nhất. Điều này giảm đáng kể sự phức tạp và công sức quản lý.
  • Tăng cường hiệu suất: HCI cung cấp khả năng tăng cường hiệu suất cho ứng dụng và dịch vụ máy chủ. Với tài nguyên tính toán và lưu trữ được chia sẻ và phân bổ linh hoạt, người dùng có thể tận dụng tối đa khả năng tính toán và dung lượng lưu trữ. Ngoài ra, các tính năng như phân cấp lưu trữ, bộ nhớ cache và sao chép dữ liệu giúp cải thiện hiệu suất và đáng tin cậy.
  • Tiết kiệm không gian và điện năng: HCI tiết kiệm không gian vật lý và năng lượng. Thay vì triển khai nhiều máy chủ riêng lẻ, HCI gộp chúng lại thành một cụm đồng nhất. Điều này giúp giảm yêu cầu về không gian trung tâm dữ liệu và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của các máy chủ.
  • Dễ dàng mở rộng: HCI cho phép mở rộng hạ tầng một cách linh hoạt và dễ dàng. Bằng cách thêm các nút máy chủ mới vào cụm HCI, người dùng có thể tăng cường tính toán và dung lượng lưu trữ theo nhu cầu. Việc mở rộng có thể được thực hiện một cách tự động và không gây gián đoạn cho các ứng dụng và dịch vụ đang chạy.
  • Quản lý tập trung: HCI cung cấp một giao diện quản lý tập trung, cho phép quản trị viên theo dõi và quản lý toàn bộ hệ thống HCI từ một điểm duy nhất. Qua giao diện này, người quản trị có thể quản lý tài nguyên, giám sát hiệu suất, cấu hình mạng và thực hiện các tác vụ quản lý khác một cách thuận tiện và hiệu quả.
  • Tích hợp tốt với ảo hóa và điện toán đám mây: HCI được thiết kế để tương thích và tích hợp tốt với các môi trường ảo hóa và điện toán đám mây. Điều này giúp tối ưu hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng và dịch vụ trong môi trường ảo hóa và đám mây.

3. DỊCH VỤ CỦA LẠC VIỆT:

Lạc Việt đã triển khai các giải pháp Hyper Converged Infrastructure cho các khách hàng là các doanh nghiệp và các tổ chức với các giải pháp và sản phẩm của Dell, HPE, Nutanix như: Dell VxRail, HPE Simplivity, Nutanix.

Chúng tôi là đơn vị có kinh nghiệm và chuyên môn về việc triển khai HCI, mang đến cho khách hàng những lợi ích vượt trội từ công nghệ tiên tiến này.Top of Form

3.1. DỊCH VỤ:

Thiết kế và triển khai HCI: Lạc Việt có thể giúp khách hàng thiết kế và triển khai hệ thống HCI phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể. Điều này bao gồm lựa chọn các thành phần phần cứng và phần mềm HCI, cấu hình mạng, ổ cứng, bộ xử lý và ảo hóa.

Hỗ trợ kỹ thuật: Lạc Việt cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì cho hệ thống HCI. Điều này bao gồm hỗ trợ sửa chữa, nâng cấp phần cứng và phần mềm, bảo trì định kỳ,cập nhật các bản vá xử lý sự cố.

3.2. ĐẶC ĐIỂM DỊCH VỤ:

Thiết kế và triển khai HCI (HCI Design and Deployment):

Đặc điểm: Thiết kế và triển khai hệ thống HCI dựa trên yêu cầu và mục tiêu kinh doanh của khách hàng. Các thành phần phần cứng và phần mềm được lựa chọn và cấu hình để tạo ra một hệ thống HCI tối ưu.

Chức năng: Xây dựng kế hoạch thiết kế HCI, cung cấp và cấu hình phần cứng và phần mềm, triển khai các ứng dụng và dịch vụ trên hệ thống HCI, và kiểm tra tính hoạt động và tương thích.

Hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì (Technical Support and Maintenance):

Đặc điểm: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì cho hệ thống HCI để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.

Chức năng: Hỗ trợ sửa chữa và nâng cấp phần cứng và phần mềm HCI, cung cấp bản vá và cập nhật bảo mật, thực hiện bảo trì định kỳ và kiểm tra hiệu suất, và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng cuối.

3.3. CÁC ƯU ĐIỂM VÀ VÀ LỢI ÍCH CỦA DỊCH VỤ DO LẠC VIỆT CUNG CẤP:

Chất lượng cao: Lạc Việt đảm bảo chất lượng dịch vụ, đảm bảo rằng hệ thống HCI được triển khai và quản lý chính xác, giúp khách hàng đạt được hiệu suất và độ tin cậy cao.

Hỗ trợ kỹ thuật: Lạc Việt cung cấp hỗ trợ kỹ thuật hệ thống HCI đã được triển khai, giúp khách hàng giải quyết các vấn đề và sự cố nhanh chóng. Điều này đảm bảo rằng khách hàng luôn có sự hỗ trợ và quản lý chuyên nghiệp khi cần thiết.

Nexus

Thiết kế và triển khai Next Gen Firewall, Web Application Firewall, Intrusion Detection and Prevention Systems (IDS/IPS) , Antivirus, Endpoint Inspection Solutions, Web Access Security Solutions, Data Loss Prevention (DLP), Security Information and Event Management (SIEM), SOC.

DỊCH VỤ THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI
GIẢI PHÁP ẢO HÓA
(VMWare, Hyper-V, Citrix)

Công nghệ ảo hóa máy tính là quá trình tạo ra một môi trường ảo trên một máy tính hoặc một hệ thống máy tính để chạy các ứng dụng và hệ điều hành mà không cần phần cứng vật lý tương ứng. Nó cho phép bạn chia một hệ thống vật lý thành nhiều môi trường ảo độc lập, mỗi môi trường này có thể chạy các ứng dụng và hệ điều hành riêng.



CÁC BẤT LỢI CỦA GIẢI PHÁP TRUYỀN THỐNG

  • Chi phí tăng: việc mua thêm máy chủ mới sẽ bao gồm chi phí mua máy chủ và các loại chi phí khác: nguồn điện, làm mát, không gian đặt máy chủ.
  • Hiệu quả đầu tư thấp: Mỗi máy tính chỉ chạy một hệ điều hành và một ứng dụng duy nhất, trong khi các tài nguyên còn lại trên máy tính đó không được sử dụng.
  • Giảm khả năng quản lý: Quản lý nhiều máy tính vật lý đồng thời đòi hỏi công sức và thời gian lớn. Cần phải cài đặt và cấu hình mỗi máy tính một cách độc lập, bảo trì và nâng cấp phần cứng riêng rẽ cho từng máy tính.
  • Hạn chế di chuyển và sao chép: Việc di chuyển và sao chép môi trường và ứng dụng từ một máy tính sang máy tính khác trong giải pháp truyền thống khá khó khăn và tốn thời gian.
  • Thiếu tính linh hoạt: Giải pháp truyền thống không đáp ứng được nhu cầu linh hoạt và mở rộng của môi trường ảo hóa. Không thể dễ dàng thay đổi cấu hình, tăng giảm tài nguyên hoặc triển khai ứng dụng mới một cách nhanh chóng và linh hoạt.

CÁC LỢI ÍCH CỦA GIẢI PHÁP ẢO HÓA

Tận dụng tài nguyên hiệu quả:

Ảo hóa cho phép tận dụng tối đa tài nguyên phần cứng. Thay vì chỉ chạy một ứng dụng hay hệ điều hành duy nhất trên mỗi máy chủ vật lý, ảo hóa cho phép chạy nhiều máy ảo trên một máy chủ duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm không gian vật lý, tiết kiệm điện năng và giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên.

Linh hoạt và mở rộng:

Ảo hóa giúp tạo ra môi trường linh hoạt, dễ dàng mở rộng và thích ứng với nhu cầu của doanh nghiệp. Bằng cách triển khai máy ảo, bạn có thể dễ dàng tạo ra, sao chép và di chuyển các máy chủ, ứng dụng hoặc dịch vụ. Việc mở rộng hạ tầng trở nên nhanh chóng và không làm gián đoạn hoạt động.

Tiết kiệm chi phí:

Triển khai giải pháp ảo hóa có thể giảm thiểu chi phí về phần cứng, quản lý và vận hành. Bằng cách sử dụng ít máy chủ vật lý hơn, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí mua sắm và duy trì phần cứng. Hơn nữa, quản lý các máy ảo và triển khai các ứng dụng dễ dàng hơn, giảm thiểu công sức và thời gian của nhân viên quản trị.

Tăng tính sẵn sàng và khả năng phục hồi:

Ảo hóa giúp cung cấp tính sẵn sàng cao hơn cho các dịch vụ và ứng dụng. Khi một máy chủ gặp sự cố, bạn có thể nhanh chóng di chuyển các máy ảo sang máy chủ khác để tiếp tục hoạt động, giảm thiểu thời gian gián đoạn và đảm bảo tính liên tục của dịch vụ.

Quản lý và bảo mật dễ dàng:

Giải pháp ảo hóa cung cấp các công cụ quản lý tập trung và trực quan để quản lý toàn bộ mạng ảo. Giải pháp ảo hóa cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho hệ thống. Các máy ảo được cô lập nhau và có thể chạy trong môi trường ảo hóa an toàn, không ảnh hưởng đến nhau. Điều này giúp ngăn chặn sự lan truyền của virus và malware từ một máy ảo sang máy ảo khác. Ngoài ra, có thể sử dụng các công cụ bảo mật ảo hóa để giám sát và kiểm soát quyền truy cập vào máy ảo, tăng cường tính bảo mật của hệ thống.

CÁC DỊCH VỤ TRIỂN KHAI ẢO HÓA CỦA LẠC VIỆT

DỊCH VỤ ẢO HÓA MÁY CHỦ

LẠC VIỆT sử dụng các công nghệ của VMware vSphere, Microsoft Hyper-V, Azure Virtual Machine, Citrix Hypervisor để ảo hóa máy chủ. Dịch vụ ảo hóa máy chủ giúp khách hàng:

  • Tận dụng tài nguyên máy chủ vật lý, giảm điện năng tiêu thụ, không gian đặt máy chủ, chi phí làm mát và tối ưu hóa cân bằng tải máy chủ.
  • Quản lý các máy chủ dễ dàng hơn, linh hoạt hơn, việc sao lưu, khôi phục và di chuyển các máy chủ cũng dễ dàng hơn.
  • Tăng tính sẵn sàng và khả năng mở rộng.

DỊCH VỤ ẢO HÓA ỨNG DỤNG

LẠC VIỆT dùng các phần mềm VMware ThinApp, Microsoft App-V, Citrix XenApp để ảo hóa ứng dụng, mang lại các lợi ích:

  • Tính di động và linh hoạt, ứng dụng có thể chạy từ bất cứ vị trí nào bao gồm máy tính cá nhân, máy chủ ảo, thiết bị di động hoặc đám mây.
  • Độc lập với hệ điều hành và phần cứng, giúp giải quyết các tình trạng xung đột giữa các ứng dụng khi cài trên các máy trạm.
  • Dễ dàng triển khai, cập nhật và quản lý ứng dụng

DỊCH VỤ ẢO HÓA MÁY TÍNH ĐỂ BÀN

LẠC VIỆT triển khai các giải pháp ảo hóa máy tính để bàn – Virtual Desktop Infrasructure (VDI) trên nền tảng các ứng dụng ảo hóa như: VMware Workstation Pro, Citrix Workspace, … giúp doanh nghiệp:

  • Tăng hiệu suất sử dụng tài nguyên.
  • Quản lý dễ dàng: Quản lý tập trung tất cả các máy tính, ứng dụng và dữ liệu
  • Tăng tính bảo mật
  • Hỗ trợ môi trường làm việc di động.
  • Dễ dàng cung cấp và nâng cấp ứng dụng.

TẠI SAO NÊN CHỌN LẠC VIỆT?

Đội ngũ kỹ sư có chuyên môn và kinh nghiệm

Các kỹ sư IT tại LẠC VIỆT làm việc lâu năm và được đào tạo các các giải pháp ảo hóa từ các chuyên gia của các hãng phần mềm ảo hóa hàng đầu hiện nay như Microsoft, VMware, Citrix và thi đạt các chứng chỉ theo yêu cầu của hãng.

Triển khai bài bản

Đội ngũ kỹ sư chúng tôi luôn lên kế hoạch đầy đủ, chi tiết cho việc triển khai dịch vụ ảo hóa, phù hợp với các thực hành tốt nhất của dịch vụ. Sau khi triển khai chúng tôi luôn có tài liệu về quá trình triển khai, sơ đồ hệ thống và hướng dẫn quản lý và sử dụng cho khách hàng.

Chi phí hợp lý

Thông qua khảo sát, đánh giá tình trạng hiện tại của khách hàng qua đó đề xuất và đưa ra các giải pháp phù hợp với yêu cầu và ngân sách của khách hàng.

Nexus

Tư vấn và triển khai các giải pháp sao lưu on premises và on cloud.

Các giải pháp sao lưu: Dell Power Protect, HPE StoreOnce, Exagrid.

Với các phần mềm backup của các hãng lớn như : Veeam backup, Veritas, Dell EMC data protection software, Commvault,…

Nexus

Xây dựng trung tâm dữ liệu dự phòng on premises hay on cloud với Hyper-V replica, VMWare SRM, Azure Site Recovery

Lạc Việt đã thiết lập quan hệ đối tác với các nhà cung cấp dịch vụ cloud lớn trong nước và quốc tế đồng thời xây dựng năng lực đội ngũ để tư vấn, triển khai các dịch vụ cloud cho khách hàng.

Hiện nay Lạc Việt là đối tác bán hàng các dịch vụ cloud (bao gồm tất cả các dịch vụ SaaS, PaaS, IaaS) của các đám mây: AWS, Azure, Microsoft 365, Google Cloud Platform, Viettel.

Cho thuê Cloud

Sẵn sàng cao

Hạ tầng ảo hoá từ nền tảng công nghệ hàng đầu thế giới sẽ cho bạn một Cloud Server mạnh mẽ, ổn định, uptime lên đến 99.99%.

Backup an toàn dữ liệu

Hệ thống lưu trữ phân tán và cơ chế sao lưu hàng ngày đảm bảo dữ liệu luôn luôn sẵn sàng và liên tục.

Linh hoạt

Cloud Server cho phép bạn chủ động lựa chọn cấu hình và tăng giảm tài nguyên theo nhu cầu sử dụng thực tế. Việc này được thực hiện nhanh chóng trong vài phút.

Quản lý dễ dàng

Giao diện quản lý Cloud Server rất thân thiện, dễ sử dụng. Có thể quản lý thông qua cổng website, các giao thức API hay ngay cả các ứng dụng di động mọi lúc, mọi nơi.

Nexus

Các giải pháp video conference dùng phần cứng của Cisco, Polycom,…

Các giải pháp dùng phần mềm cùng các thiết bị như: phần mềm của Lạc Việt: SureMeet, phần mềm của các hãng khác: Microsoft Teams, Cisco Webex, Zoom, Google Meet,…kết hợp với các thiết bị camera, micro, speaker của Logitech, Polycom, Cisco, Sony,… và thiết bị hiển thị hình như projector, thiết bị màn hình tương tác, TV,…

Nexus

Triển khai Microsoft Active Directory, File Server, DNS, DHCP,Exchange mail server, SQL Server.

Cung cấp phần mềm bản quyền Microsoft 365. Triển khai dịch vụ An toàn thông tin doanh nghiệp (EMS), Quản lý thiết bị (Intune)

Tư vấn chuyển đổi hạ tầng on premises to cloud, hybrid cloud, chuyển đổi dữ liệu giữa các tenant Microsoft 365.

Kéo cáp, lắp đặt, đấu nối các loại cáp quang, cáp đồng với các thương hiệu: Commscope (AMP, Krone, Systimax), Belden, Panduit.

Thi công cáp cho hệ thống data, camera, voice IP, cho hệ thống điện thoại.

Dịch vụ triển khai, sắp xếp và bảo trì hệ thống mạng

Dịch vụ này sẽ hỗ trợ các công ty, văn phòng có hệ thống cáp đang sử dụng nhưng khó quản lý vì không có nhãn, đánh nhãn sai, không có sơ đồ cáp hoặc cần sắp xếp để dễ dàng quản lý về sau

  • Sắp xếp, đánh nhãn chính xác
  • Vẽ sơ đồ hệ thống cáp
  • Kiểm soát hệ thống cáp, quản trị dễ dàng và thuận lợi
  • Giảm phát nhiệt gây ảnh hưởng đến an toàn cháy nổ
  • Tăng tính mỹ quan
  • Bảo trì định kỳ

Dịch vụ System Health-Check tại Lạc Việt:

Nhóm dịch vụ System health check cho máy chủ:

  • Dịch vụ kiểm tra phần cứng và phần mềm của máy chủ, bao gồm CPU, RAM, ổ cứng, card mạng, hệ điều hành
  • Dịch vụ kiểm tra phần mềm ứng dụng
  • Dịch vụ kiểm tra bảo mật
  • Dịch vụ kiểm tra sao lưu và khôi phục dữ liệu

Nhóm dịch vụ System health check cho máy tính cá nhân:

  • Kiểm tra tình trạng và hiệu suất của máy tính cá nhân, bao gồm pin, dung lượng lưu trữ, thời gian khởi động
  • Kiểm tra và sửa chữa/ thay thế các thành phần của máy tính cá nhân.
  • Kiểm tra khả năng nâng cấp lên phiên bản mới hơn của hệ điều hành hoặc phần mềm ứng dụng
  • Kiểm tra virus

IT Helpdesk, IT Support

  • IT Helpdesk, IT Support của Lạc Việt có thể tư vấn, hỗ trợ các phần mềm kỹ thuật, xử lý liên quan đến công nghệ và máy tính.
  • Đưa ra cảnh báo, tư vấn cách xử lý và đề xuất giải pháp giúp máy tính của người dùng luôn vận hành hiệu quả. Hướng dẫn, đào tạo người dùng cuối sử dụng thiết bị CNTT thông dụng trong văn phòng.
  • Khách hàng có thể kết nối với bộ phận này thông qua các hình thức khác nhau như email, điện thoại, website hoặc trò chuyện trực tuyến.

Dịch vụ bảo trì máy tính

Lạc Việt hỗ trợ cung cấp kỹ thuật viên xem xét máy tính, hiệu suất làm việc, dung lượng của các ổ cứng… giúp khắc phục sự cố hoặc đơn giản là cài đặt, gỡ bỏ phần mềm, sửa chữa và khắc phục các vấn đề liên quan đến phần cứng. Lạc Việt sẽ xem xét tùy thuộc vào nhu cầu của nhân viên đơn vị hoặc sẽ kiểm tra, bảo trì máy tính theo đúng tuần tự kỹ thuật.

Kỹ thuật viên của Lạc Việt sẽ có mặt ngay khi khách hàng gọi, tiến hành kiểm tra và khắc phục lỗi. Khách hàng cũng có thể ký kết với Lạc Việt bảo trì theo lịch cố định.

Dịch vụ bảo trì máy chủ

Bên cạnh việc cho thuê và lắp đặt server vật lý, Lạc Việt còn cung cấp dịch vụ bảo trì cho khách hàng dù là khách hàng đã thuê server hay các khách hàng có sẵn server.

Hỗ trợ kỹ thuật viên xem xét hiệu suất của máy chủ, xác định các rủi ro về các vấn đề bảo mật, sao lưu dữ liệu định kỳ, đảm bảo hệ thống được cài đặt đúng theo cấu hình của máy chủ. Hệ thống được kết nối và hoạt động liên tục, không có lỗ hổng về bảo mật.

On-site break-fix

Lạc Việt cung cấp Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp của Dell (ProSupport / Premium Support) cung cấp sự hỗ trợ chủ động và nhanh chóng tới các khách hàng thuộc mọi quy mô. Dịch vụ này được thiết kế với những ưu điểm vượt trội như sau:

  • Khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ 24/7 (kể cả ngày lễ) của một nhóm các kỹ thuật viên và chuyên gia phân tích kỹ thuật cao cấp.
  • Cung cấp một đầu mối liên lạc duy nhất cho việc hỗ trợ các vấn đề về cả phần cứng và phần mềm.
  • Phản hồi nhanh chóng, giúp tối đa hóa thời gian sử dụng của khách hàng.
  • Cung cấp dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp - thay thế linh kiện tại nơi sử dụng (onsite break fix), khách hàng có thể tập trung vào các ưu tiên công việc của mình mà không mất thời gian tự khắc phục các lỗi có thể xảy ra hàng ngày.

Tiếp nhận yêu cầu của Khách hàng qua điện thoại, e-mail, web-site…. Ghi nhận và theo dõi qua ứng dụng.

  • Phân công nhân sự và xử lý linh kiện sửa chữa.
  • Xử lý tại chỗ khách hàng với apps dịch vụ.

On-site Help-Desk

Lạc Việt cung cấp nhân sự IT làm việc, cài đặt và sửa chữa tại địa chỉ theo yêu cầu của khách hàng.

Hỗ trợ người sử dụng

  • Các vấn đề thông thường trên máy tính, cáp mạng, máy chủ…
  • Các thiết bị CNTT khác như máy in, scan, điện thọai bàn…

Quản trị hệ thống IT

  • Cài đặt, cấu hình và quản lý hệ thống hạ tầng IT.
  • Giám sát, báo cáo tình trạng hệ thống định kỳ.
  • Kiểm tra và khắc phục các sự cố liên quan đến hệ thống, đường truyền viễn thông.
  • Quản lý vật tư, trang thiết bị IT trong phạm vi ủy quyền

CÁC GIẢI PHÁP & DỊCH VỤ KHÁC

CÁC KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU