Biến đổi khí hậu không còn là một vấn đề xa vời mà đang tác động trực tiếp đến môi trường sống, kinh tế và xã hội. Những hiện tượng như bão lũ, hạn hán, nắng nóng cực đoan không còn hiếm gặp, mà đã trở thành mối đe dọa thường trực đối với mọi quốc gia, ngành công nghiệp. Trong bối cảnh đó, khí thải nhà kính được xem là nguyên nhân chính đẩy nhanh quá trình nóng lên toàn cầu, đặt ra yêu cầu cấp bách cho các tổ chức, doanh nghiệp phải hành động.
Tuy nhiên, thay vì coi việc cắt giảm khí nhà kính là một thách thức, nhiều doanh nghiệp trên thế giới đã biến nó thành động lực tăng trưởng, nâng cao vị thế thương hiệu và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Những tập đoàn hàng đầu như Google, Microsoft, Unilever đã không chỉ cam kết Net Zero mà còn tận dụng chiến lược giảm phát thải để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Vậy khí thải nhà kính là gì, tác động ra sao? Doanh nghiệp cần làm gì để giảm thiểu phát thải theo lộ trình Net Zero 2050? Bài viết này, Lạc Việt sẽ giúp các tổ chức hiểu rõ bản chất của khí nhà kính, những thách thức doanh nghiệp đang đối mặt và các giải pháp hiệu quả để giảm phát thải một cách bền vững.
1. Khí thải nhà kính là gì?
1.1. Định nghĩa khí thải nhà kính
Khí thải nhà kính (GHG – Greenhouse Gas) là các loại khí có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển, làm gây ra hiệu ứng nhà kính làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Những khí này tồn tại trong khí quyển với thời gian dài gây ra sự mất cân bằng nhiệt độ trên Trái Đất dẫn đến biến đổi khí hậu.

Sự gia tăng quá mức của khí nhà kính chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, phát triển công nghiệp, nông nghiệp, phá rừng. Các nghiên cứu từ Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) đã khẳng định rằng mức CO₂ trong khí quyển hiện nay đã vượt xa mức trung bình lịch sử, gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến môi trường và hệ sinh thái.
Phân biệt khí nhà kính tự nhiên và khí nhà kính nhân tạo:
- Khí nhà kính tự nhiên: Xuất hiện tự nhiên trong khí quyển giúp duy trì nhiệt độ ổn định trên Trái Đất. Ví dụ: Hơi nước (H₂O), CO₂ từ chu trình carbon tự nhiên.
- Khí nhà kính nhân tạo: Sinh ra từ hoạt động công nghiệp, giao thông, sản xuất, nông nghiệp. Các loại khí này ngày càng gia tăng do con người, gây mất cân bằng khí hậu.
1.2. Các phạm vi trong đo lường khí thải nhà kính theo GHG Protocol
Để giúp doanh nghiệp đánh giá, quản lý lượng khí thải nhà kính, GHG Protocol (Greenhouse Gas Protocol) đã phân chia phát thải thành ba phạm vi (Scope 1, Scope 2, Scope 3).
Scope 1 – Phát thải trực tiếp từ hoạt động của doanh nghiệp
Bao gồm tất cả các nguồn phát thải CO₂, CH₄, N₂O từ các hoạt động do doanh nghiệp trực tiếp sở hữu hoặc kiểm soát.
Ví dụ:
- Khí thải từ lò hơi, động cơ trong nhà máy sản xuất.
- Phát thải từ xe tải, xe chở hàng thuộc sở hữu doanh nghiệp.
- Quá trình hóa học trong sản xuất xi măng, thép, hóa chất.
Scope 2 – Phát thải gián tiếp từ tiêu thụ năng lượng
Phát sinh từ điện, hơi nước, nước nóng mà doanh nghiệp mua từ bên ngoài.
Ví dụ:
- Phát thải CO₂ từ việc sử dụng điện lưới quốc gia.
- Phát thải từ năng lượng được sử dụng trong hệ thống sưởi, làm lạnh, thông gió.
Scope 3 – Phát thải gián tiếp từ chuỗi cung ứng và sản phẩm
Là loại phát thải gián tiếp từ các hoạt động trong chuỗi cung ứng mà doanh nghiệp không trực tiếp kiểm soát.
Ví dụ:
- Phát thải từ nguyên liệu sản xuất do nhà cung cấp cung cấp.
- Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà máy, từ nhà máy đến khách hàng.
- Phát thải từ việc sử dụng sản phẩm sau khi bán ra thị trường (ví dụ: tiêu thụ điện của thiết bị điện tử).
- Phát thải từ du lịch công tác, xử lý chất thải sau sản xuất.
1.3. Công thức tính lượng phát thải khí nhà kính
Lượng phát thải khí nhà kính có thể tính toán bằng công thức:
Lượng phát thải CO₂ (tấn) = Hoạt động tiêu thụ × Hệ số phát thải
Trong đó:
- Hoạt động tiêu thụ: Lượng nhiên liệu, điện, nước, nguyên vật liệu sử dụng trong sản xuất.
- Hệ số phát thải: Được xác định theo hướng dẫn của IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu).
Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp sử dụng 1 triệu kWh điện/năm và nguồn điện này có hệ số phát thải 0,4 kg CO₂/kWh.
Lượng phát thải Scope 2 sẽ được tính như sau:
1.000.000 kWh × 0,4 kg CO₂/kWh = 400.000 kg CO₂ (400 tấn CO₂/năm)
Việc đo lường chính xác giúp doanh nghiệp xác định các nguồn phát thải lớn nhất, từ đó đưa ra các giải pháp giảm thiểu hiệu quả.
2. Các loại khí thải nhà kính phổ biến
Có nhiều loại khí nhà kính với mức độ ảnh hưởng khác nhau đến biến đổi khí hậu. Dưới đây là các loại khí chính cùng với nguồn phát sinh:
**
2.1. Carbon Dioxide (CO₂) – Nguyên nhân chính gây nóng lên toàn cầu
Tỷ lệ đóng góp vào hiệu ứng nhà kính: Chiếm hơn 76% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Nguồn phát sinh:
- Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt) trong sản xuất công nghiệp và giao thông vận tải.
- Phá rừng làm giảm khả năng hấp thụ CO₂ tự nhiên.
- Quá trình sản xuất xi măng, thép, hóa chất.
2.2. Methane (CH₄) – Khí có tác động mạnh gấp 25 lần CO₂
Tỷ lệ đóng góp vào hiệu ứng nhà kính: Khoảng 16% tổng lượng phát thải GHG.
Nguồn phát sinh:
- Chăn nuôi gia súc (lên men ruột động vật sinh ra CH₄).
- Canh tác lúa nước phát sinh methane từ môi trường kỵ khí.
- Rác thải hữu cơ phân hủy trong bãi rác.
- Khai thác dầu khí, mỏ than.
2.3. Nitrous Oxide (N₂O) – Khí có khả năng giữ nhiệt cao hơn CO₂ đến 300 lần
Tỷ lệ đóng góp vào hiệu ứng nhà kính: Khoảng 6% tổng lượng phát thải GHG.
Nguồn phát sinh:
- Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
- Quá trình đốt nhiên liệu trong công nghiệp, giao thông.
- Quá trình xử lý nước thải.
2.4. Khí F-Gas (HFCs, PFCs, SF₆) – Nhóm khí nhân tạo có tiềm năng làm nóng rất cao
Tỷ lệ đóng góp vào hiệu ứng nhà kính: Dưới 2%, nhưng tác động mạnh hơn CO₂ hàng nghìn lần.
Nguồn phát sinh:
- HFCs (Hydrofluorocarbons): Dùng trong hệ thống làm lạnh, điều hòa không khí.
- PFCs (Perfluorocarbons): Xuất hiện trong ngành công nghiệp điện tử, sản xuất nhôm.
- SF₆ (Sulfur hexafluoride): Dùng trong cách điện thiết bị điện, tác động mạnh gấp 23.500 lần CO₂.
Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ, nhóm khí F-Gas có khả năng làm nóng toàn cầu rất cao, tồn tại trong khí quyển hàng trăm đến hàng nghìn năm, gây ra rủi ro dài hạn đối với môi trường.
3. Nguyên nhân phát thải khí nhà kính
Việc phát thải khí nhà kính chủ yếu xuất phát từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng của con người. Bốn lĩnh vực đóng góp lớn nhất vào lượng khí thải nhà kính toàn cầu bao gồm công nghiệp sản xuất, nông nghiệp chăn nuôi, giao thông vận tải, thay đổi mục đích sử dụng đất. Việc hiểu rõ từng nguồn phát thải sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng các giải pháp cắt giảm phù hợp với lộ trình Net Zero 2050.
3.1. Ngành công nghiệp và sản xuất – Nguồn phát thải CO₂ lớn nhất
Đốt nhiên liệu hóa thạch trong công nghiệp
- Ngành công nghiệp hiện là nguồn phát thải CO₂ lớn nhất, chiếm khoảng 24% tổng lượng khí thải toàn cầu.
- Các ngành sản xuất xi măng, thép, hóa chất, khai thác mỏ tiêu thụ khối lượng lớn than đá, dầu mỏ, khí đốt, tạo ra lượng CO₂ khổng lồ.
Ví dụ thực tế:
- Sản xuất xi măng là một trong những nguồn phát thải CO₂ lớn nhất. Quá trình nung đá vôi để tạo clinker (thành phần chính trong xi măng) thải ra 900 kg CO₂ cho mỗi tấn clinker sản xuất.
- Sản xuất thép bằng lò cao truyền thống thải ra 1,8 tấn CO₂ trên mỗi tấn thép.
Ô nhiễm từ nhà máy điện than, nhiệt điện khí
- Ngành năng lượng vẫn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá và khí đốt tự nhiên.
- Nhà máy nhiệt điện than phát thải CO₂ gấp đôi so với nhà máy chạy khí tự nhiên gấp 20 lần so với năng lượng tái tạo.
Số liệu thực tế:
- Trung Quốc, Mỹ, Ấn Độ là ba quốc gia có lượng phát thải từ ngành công nghiệp lớn nhất, chủ yếu do sử dụng than để sản xuất điện.
- Một nhà máy nhiệt điện than trung bình thải ra 900 g CO₂/kWh điện, trong khi điện mặt trời chỉ thải 50 g CO₂/kWh.
3.2. Nông nghiệp và chăn nuôi – Nguồn phát thải CH₄, N₂O chính
Nông nghiệp là nguồn phát thải methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O) lớn nhất, chiếm khoảng 19% tổng lượng phát thải toàn cầu. Những loại khí này có tác động đến hiệu ứng nhà kính mạnh hơn nhiều so với CO₂.
Phát thải CH₄ từ chăn nuôi gia súc
- Chăn nuôi gia súc (bò, cừu) là nguồn phát thải CH₄ lớn nhất do quá trình lên men ruột của động vật nhai lại.
- 1 con bò có thể thải ra 100-200 lít CH₄/ngày, tương đương 2,5 tấn CO₂ mỗi năm.
Phát thải N₂O từ sử dụng phân bón hóa học
- Phân bón nitơ tổng hợp khi sử dụng trên đồng ruộng sẽ bị phân hủy thành N₂O.
- Tác động của N₂O mạnh gấp 300 lần CO₂, tồn tại trong khí quyển tới 100 năm.
Ví dụ thực tế:
- Một hecta ruộng lúa nước phát thải khoảng 4.000 kg CO₂ mỗi năm.
- Việt Nam là một trong năm quốc gia có lượng phát thải khí methane từ nông nghiệp cao nhất thế giới.
3.3. Giao thông vận tải – Nguyên nhân gia tăng CO₂ do tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch
Ngành giao thông vận tải chịu trách nhiệm khoảng 15% tổng lượng khí thải nhà kính toàn cầu, chủ yếu từ đốt nhiên liệu dầu diesel, xăng trong các phương tiện cơ giới.
Ô tô, xe tải, xe buýt – Nguồn phát thải CO₂ lớn nhất
- Xe động cơ đốt trong sử dụng xăng, dầu diesel là nguyên nhân chính của phát thải CO₂ trong giao thông.
- 1 lít xăng thải ra khoảng 2,3 kg CO₂, trong khi 1 lít dầu diesel thải ra khoảng 2,7 kg CO₂.
Hàng không và vận tải biển – Những ngành phát thải cao nhưng ít được kiểm soát
- Máy bay thương mại phát thải khoảng 90kg CO₂/hành khách cho mỗi 1.000 km bay.
- Ngành vận tải biển thải ra khoảng 940 triệu tấn CO₂ mỗi năm, chiếm gần 3% tổng lượng phát thải toàn cầu.
3.4. Phá rừng thay đổi mục đích sử dụng đất – Nguyên nhân làm mất cân bằng hấp thụ CO₂
Rừng là “bể hấp thụ carbon tự nhiên”, giúp hấp thụ khoảng 30% lượng CO₂ mà con người phát thải. Tuy nhiên, tình trạng phá rừng để lấy đất canh tác, phát triển đô thị đang làm giảm khả năng hấp thụ CO₂ của tự nhiên.
Mất rừng làm giảm khả năng hấp thụ CO₂
- Mỗi năm, thế giới mất khoảng 10 triệu ha rừng, tương đương diện tích của Hàn Quốc.
- Rừng Amazon đã mất hơn 20% diện tích do chặt phá rừng để trồng đậu nành, chăn nuôi.
Chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp, đô thị gây tăng phát thải
- Khi rừng bị phá, carbon lưu trữ trong cây sẽ bị giải phóng thành CO₂.
- Quá trình xây dựng hạ tầng đô thị tiêu thụ nhiều nguyên liệu có phát thải cao như xi măng, thép.
4. Tác động của khí thải nhà kính đến môi trường – kinh tế
Khí thải nhà kính không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khí hậu mà còn gây ra hàng loạt tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái, kinh tế, đời sống con người. Việc kiểm soát giảm thiểu phát thải là trách nhiệm môi trường mà còn là yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của các doanh nghiệp, quốc gia.

4.1. Biến đổi khí hậu, hiệu ứng nhà kính
Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển đã thúc đẩy quá trình hiệu ứng nhà kính, dẫn đến tình trạng nóng lên toàn cầu. Điều này kéo theo những tác động đáng báo động sau:
Gia tăng nhiệt độ toàn cầu
- Báo cáo của IPCC cho thấy nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng hơn 1,1°C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp, với dự báo có thể tăng lên 2-3°C vào cuối thế kỷ này nếu không có biện pháp cắt giảm phát thải mạnh mẽ.
- Mùa hè nóng kỷ lục, sóng nhiệt kéo dài hơn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Tan băng ở hai cực mực nước biển dâng
- Băng ở Bắc Cực – Nam Cực đang tan với tốc độ nhanh chưa từng có, làm mực nước biển dâng cao khoảng 3,3 mm/năm theo số liệu của NASA.
- Nếu xu hướng này tiếp tục, nhiều thành phố ven biển lớn như Bangkok, Jakarta, New York, TP. Hồ Chí Minh có thể bị nhấn chìm vào cuối thế kỷ này.
Hiện tượng thời tiết cực đoan
- Hạn hán, bão, lũ lụt, cháy rừng xảy ra với tần suất cao hơn, mức độ tàn phá lớn hơn.
Ví dụ thực tế:
- Cháy rừng nghiêm trọng ở Úc năm 2019-2020 đã thiêu rụi hơn 186.000 km², giết chết hàng triệu động vật hoang dã.
- Trận bão Katrina năm 2005 gây thiệt hại hơn 125 tỷ USD, làm hơn 1.800 người thiệt mạng.
4.2. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái đa dạng sinh học
Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, biến đổi khí hậu đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái, đe dọa sự sống của hàng triệu loài sinh vật.
Hủy hoại rừng, suy thoái đất, sa mạc hóa
- Mất rừng nhiệt đới làm giảm khả năng hấp thụ CO₂ của Trái Đất, khiến chu trình carbon mất cân bằng.
- Đất bị suy thoái do xói mòn, hạn hán, canh tác không bền vững.
- Ví dụ thực tế: Diện tích rừng Amazon bị tàn phá đã tăng lên hơn 17% tổng diện tích rừng, làm mất đi nguồn hấp thụ CO₂ quan trọng.
Axit hóa đại dương, hệ sinh thái biển
- Khoảng 30% lượng CO₂ phát thải từ hoạt động của con người được hấp thụ vào đại dương, làm giảm độ pH của nước biển.
- Axit hóa đại dương làm suy giảm hệ sinh thái san hô, đe dọa nguồn thực phẩm của hơn 3 tỷ người trên toàn thế giới.
4.3. Tác động kinh tế và an ninh lương thực
Sự biến đổi khí hậu do khí thải nhà kính ảnh hưởng đến môi trường, gây ra thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và đe dọa an ninh lương thực.
Tăng chi phí năng lượng do thuế carbon toàn cầu
- Nhiều quốc gia đang áp dụng thuế carbon để khuyến khích doanh nghiệp cắt giảm phát thải.
- Ví dụ thực tế: EU đã áp dụng Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), buộc doanh nghiệp xuất khẩu sang châu Âu phải báo cáo và trả phí cho lượng CO₂ phát thải trong sản xuất.
Giảm năng suất nông nghiệp, đe dọa an ninh lương thực
- Nhiệt độ tăng cao làm thay đổi chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, giảm năng suất thu hoạch.
- Hạn hán, lũ lụt, dịch bệnh ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng lương thực toàn cầu.
- Ví dụ thực tế: Ấn Độ – một trong những nước sản xuất lúa mì lớn nhất thế giới – đã phải đối mặt với mất mùa nghiêm trọng do nắng nóng kéo dài vào năm 2022.
5. Các tiêu chuẩn chính sách giảm phát thải khí nhà kính
Nhằm kiểm soát lượng khí thải nhà kính thúc đẩy hành động giảm phát thải, các tổ chức quốc tế và chính phủ các quốc gia đã thiết lập nhiều tiêu chuẩn, chính sách quan trọng.
5.1. Thỏa thuận Paris và cam kết Net Zero 2050
Thỏa thuận Paris năm 2015 là một cột mốc quan trọng trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu, với mục tiêu giữ mức nhiệt độ toàn cầu tăng không quá 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
Cam kết giảm phát thải của các quốc gia
- Hơn 190 quốc gia tham gia cam kết cắt giảm phát thải theo các Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDCs – Nationally Determined Contributions).
- Nhiều nước đặt mục tiêu đạt Net Zero 2050, trong đó EU cam kết giảm ít nhất 55% lượng phát thải vào năm 2030.
Yêu cầu doanh nghiệp giảm phát thải, sử dụng năng lượng sạch, công ty lớn đang chuyển đổi sang năng lượng tái tạo 100% và đặt mục tiêu trung hòa carbon.
5.2. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU
CBAM là một chính sách thuế carbon được EU áp dụng nhằm giảm phát thải từ hàng nhập khẩu vào châu Âu.
Doanh nghiệp xuất khẩu cần tuân thủ tiêu chuẩn phát thải
- Các sản phẩm như xi măng, nhôm, sắt thép, phân bón, điện phải chịu chi phí carbon nếu phát thải vượt ngưỡng cho phép.
- Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ xanh để duy trì khả năng cạnh tranh.
5.3. Hệ thống tín chỉ carbon và thị trường carbon toàn cầu
Doanh nghiệp có thể mua bán tín chỉ carbon để bù trừ phát thải. Nếu doanh nghiệp không thể cắt giảm toàn bộ lượng khí thải, họ có thể mua tín chỉ carbon để bù đắp phát thải còn lại.
Các chương trình tín chỉ carbon lớn trên thế giới
- ETS (EU Emission Trading System): Hệ thống giao dịch phát thải lớn nhất thế giới.
- VCS (Verified Carbon Standard): Chương trình tín chỉ carbon uy tín dành cho doanh nghiệp.

6. Giải pháp giảm phát thải khí nhà kính cho doanh nghiệp
Việc giảm khí thải nhà kính là một yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, nâng cao khả năng cạnh tranh hướng tới mục tiêu Net Zero 2050. Dưới đây là những giải pháp cụ thể mà doanh nghiệp có thể áp dụng để tối ưu hóa hoạt động, giảm phát thải, đóng góp vào phát triển bền vững.
**
6.1. Ứng dụng năng lượng tái tạo
Chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng sạch
- Sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, thủy điện để thay thế than đá, dầu mỏ, khí đốt trong vận hành sản xuất.
- Triển khai hệ thống pin lưu trữ năng lượng (battery storage system) để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng sạch.
- Doanh nghiệp có thể lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái hoặc mua điện sạch từ lưới điện xanh để giảm phát thải Scope 2.
Ký hợp đồng mua điện sạch (Power Purchase Agreement – PPA)
Hợp đồng PPA cho phép doanh nghiệp mua điện sạch từ nhà sản xuất năng lượng tái tạo mà không cần đầu tư trực tiếp vào hạ tầng sản xuất điện. Giúp doanh nghiệp ổn định chi phí năng lượng trong dài hạn và đảm bảo nguồn cung cấp điện bền vững.
Thực tế triển khai
- Google, Amazon, Microsoft đã cam kết sử dụng 100% năng lượng tái tạo trong vận hành.
- Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam như Vinamilk, Nestlé Việt Nam cũng đã chuyển đổi sang sử dụng điện mặt trời áp mái để giảm thiểu khí thải CO₂.
6.2. Cải tiến công nghệ và tối ưu hóa sản xuất
Áp dụng công nghệ thu giữ lưu trữ carbon (CCS – Carbon Capture and Storage)
- Công nghệ CCS giúp thu giữ CO₂ phát thải từ các nhà máy công nghiệp, ngăn chặn việc thải trực tiếp vào khí quyển.
- CO₂ thu được có thể lưu trữ trong lòng đất hoặc tái sử dụng trong quy trình sản xuất khác như sản xuất bê tông carbon âm.
- Các quốc gia tiên tiến như Na Uy, Canada đang triển khai CCS trên quy mô lớn để giảm phát thải từ ngành công nghiệp nặng.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa sản xuất
- AI và IoT (Internet of Things) có thể giúp doanh nghiệp giám sát mức tiêu thụ năng lượng, tối ưu hóa quy trình vận hành.
- Ví dụ: AI có thể dự báo nhu cầu năng lượng, điều chỉnh hệ thống sưởi/làm mát, tối ưu hóa chu trình sản xuất để giảm tiêu hao nhiên liệu.
Thực tế triển khai
- Siemens, Schneider Electric đang áp dụng AI để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giúp doanh nghiệp giảm tới 30% mức tiêu thụ năng lượng.
- Tesla sử dụng AI trong sản xuất xe điện, giúp tiết kiệm chi phí và cắt giảm đáng kể lượng khí thải trong chuỗi cung ứng.

6.3. Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững
- Hợp tác với các nhà cung cấp có cam kết giảm phát thải: Doanh nghiệp cần lựa chọn đối tác cung ứng nguyên liệu, linh kiện có chính sách phát triển bền vững cam kết giảm phát thải.
- Sử dụng nguyên liệu tái chế, phát triển kinh tế tuần hoàn: Chuyển đổi từ mô hình sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ sang kinh tế tuần hoàn, tức là tái chế – tái sử dụng nguyên vật liệu để giảm lượng chất thải phát sinh.
- Tối ưu hóa logistics và vận tải: Sử dụng xe điện, xe chạy hydro trong vận chuyển hàng hóa thay thế phương tiện chạy dầu diesel. Áp dụng giải pháp tối ưu hóa lộ trình vận tải bằng AI, giúp giảm quãng đường di chuyển, tiết kiệm nhiên liệu giảm phát thải CO₂.
Thực tế triển khai
- IKEA đã chuyển đổi toàn bộ xe tải giao hàng sang xe điện để giảm phát thải.
- DHL cam kết giảm 50% phát thải CO₂ vào năm 2030 bằng cách sử dụng máy bay sinh học và xe điện trong giao nhận.

6.4. Bù trừ carbon và tham gia thị trường tín chỉ carbon
Đầu tư vào các dự án bảo vệ rừng, phục hồi hệ sinh thái
- Doanh nghiệp có thể bù trừ lượng phát thải không thể giảm bằng cách tài trợ cho các dự án trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái.
- Một hecta rừng có thể hấp thụ khoảng 10-15 tấn CO₂ mỗi năm, giúp bù đắp phần khí thải không thể cắt giảm hoàn toàn.
- Ví dụ: Amazon đã đầu tư hàng triệu USD vào các dự án tái trồng rừng ở Brazil và Indonesia.
Mua tín chỉ carbon từ các dự án năng lượng tái tạo
Các doanh nghiệp có thể tham gia thị trường tín chỉ carbon, nơi họ mua tín chỉ từ các dự án năng lượng sạch để bù đắp lượng CO₂ phát thải.
Một số hệ thống tín chỉ carbon phổ biến:
- EU Emission Trading System (ETS) – hệ thống giao dịch phát thải lớn nhất châu Âu.
- Verified Carbon Standard (VCS) – nền tảng tín chỉ carbon được sử dụng rộng rãi toàn cầu.
- Gold Standard (GS) – tín chỉ carbon cho dự án bền vững chất lượng cao.
Triển khai thực tế
- Microsoft đã cam kết trung hòa carbon từ năm 2012 và đang đầu tư mạnh vào thu giữ carbon mua tín chỉ carbon.
- Shell, BP đã chi hàng tỷ USD để bù trừ carbon thông qua các dự án tái tạo rừng, năng lượng sạch.
Kiểm soát giảm phát thải khí nhà kính là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tồn tại phát triển trong kỷ nguyên xanh. Những chính sách toàn cầu như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU, Thỏa thuận Paris, hay các quy định Net Zero 2050 đang tạo ra một cuộc đua bắt buộc đối với doanh nghiệp muốn duy trì vị thế trong thị trường quốc tế.
Đã đến lúc các tổ chức không chỉ đặt mục tiêu lợi nhuận mà còn hướng đến phát triển bền vững, tạo ra tác động tích cực cho môi trường cộng đồng. Bằng cách bắt đầu đo lường phát thải, lập kế hoạch cắt giảm khí thải nhà kính và triển khai chiến lược Net Zero giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị lâu dài cho chính mình.