Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu của toàn cầu, phát thải khí nhà kính được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự nóng lên của Trái Đất, các hiện tượng thời tiết cực đoan. Các tổ chức quốc tế, chính phủ và doanh nghiệp đang chung tay hành động nhằm kiểm soát, giảm thiểu lượng phát thải, hướng đến mục tiêu Net Zero 2050.
Vậy phát thải là gì? Tại sao các doanh nghiệp cần quan tâm đến việc đo lường giảm phát thải? Bài viết Lạc Việt giúp bạn hiểu rõ khái niệm phát thải, các loại phát thải phổ biến, tác động của chúng đến môi trường và nền kinh tế cũng như các giải pháp giúp doanh nghiệp giảm phát thải hiệu quả để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về bền vững.
1. Phát thải là gì?
1.1. Định nghĩa phát thải
Phát thải (Emission) là quá trình thải ra môi trường các chất khí, lỏng hoặc rắn từ các hoạt động của con người và tự nhiên. Trong lĩnh vực môi trường/biến đổi khí hậu, thuật ngữ “phát thải” thường dùng để chỉ sự phát thải của khí nhà kính (GHG – Greenhouse Gases), bao gồm CO₂ (carbon dioxide), CH₄ (methane), N₂O (nitrous oxide), HFCs (hydrofluorocarbons), PFCs (perfluorocarbons), SF₆ (sulfur hexafluoride), một số hợp chất khác.
Việc phát thải khí nhà kính vào bầu khí quyển làm gia tăng hiệu ứng nhà kính, giữ nhiệt trong khí quyển dẫn đến sự nóng lên toàn cầu. Theo Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), lượng CO₂ trong khí quyển đã tăng hơn 50% so với thời kỳ tiền công nghiệp, làm nhiệt độ toàn cầu tăng lên trung bình 1,1°C so với mức trước năm 1900.
1.2. Phạm vi phát thải khí nhà kính theo GHG Protocol
GHG Protocol là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi để đo lường, báo cáo lượng khí thải nhà kính. Theo đó, phát thải được chia thành ba phạm vi:
Scope 1: Phát thải trực tiếp
Là lượng khí nhà kính phát thải từ các nguồn mà doanh nghiệp trực tiếp sở hữu hoặc kiểm soát.
Nguồn phát thải:
- Quá trình đốt nhiên liệu trong lò hơi, động cơ, máy phát điện.
- Phát thải từ phương tiện vận tải thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
- Phát thải từ các phản ứng hóa học trong sản xuất công nghiệp.
Ví dụ thực tế:
Một nhà máy xi măng sử dụng 50.000 lít dầu diesel/năm cho lò nung. Với hệ số phát thải dầu diesel là 2,63 kg CO₂/lít, lượng phát thải Scope 1 sẽ là:
50.000 × 2,63 = 131.500 kg CO₂/năm (131,5 tấn CO₂/năm)
Scope 2: Phát thải gián tiếp từ tiêu thụ năng lượng
Là lượng khí nhà kính phát thải từ quá trình sản xuất năng lượng mà doanh nghiệp sử dụng, nhưng không trực tiếp tạo ra.
Nguồn phát thải:
- Điện năng tiêu thụ từ lưới điện quốc gia.
- Hơi nước, nước nóng, hoặc năng lượng mua từ bên ngoài.
Ví dụ thực tế:
Một nhà máy sử dụng 1.000.000 kWh điện/năm, với hệ số phát thải của lưới điện là 0,5 kg CO₂/kWh, lượng phát thải Scope 2 sẽ là:
1.000.000 × 0,5 = 500.000 kg CO₂/năm (500 tấn CO₂/năm)
Scope 3: Phát thải gián tiếp khác
Bao gồm tất cả các nguồn phát thải gián tiếp khác trong chuỗi cung ứng, từ quá trình sản xuất nguyên liệu, vận chuyển hàng hóa đến sử dụng sản phẩm.
Nguồn phát thải:
- Phát thải từ nhà cung cấp nguyên vật liệu.
- Quá trình vận chuyển hàng hóa, sản phẩm.
- Quá trình sử dụng và xử lý sản phẩm sau khi bán ra thị trường.
Ví dụ thực tế:
Một công ty vận tải di chuyển 5.000 tấn hàng hóa qua quãng đường 200 km, với hệ số phát thải là 0,25 kg CO₂/tấn/km, lượng phát thải Scope 3 sẽ là:
5.000 × 200 × 0,25 = 250.000 kg CO₂/năm (250 tấn CO₂/năm)
2. Các loại phát thải chính
Phát thải có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc, tác động, phạm vi ảnh hưởng. Dưới đây là ba loại phát thải phổ biến nhất mà doanh nghiệp cần quan tâm khi đánh giá, kiểm soát lượng khí thải của mình.
2.1. Phát thải khí nhà kính
Phát thải khí nhà kính đóng vai trò quan trọng trong biến đổi khí hậu và là mục tiêu chính trong các chiến lược giảm phát thải hướng tới Net Zero 2050. Các loại khí nhà kính phổ biến bao gồm:
- CO₂ (Carbon Dioxide): Chiếm khoảng 75% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, phát sinh từ đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, khí đốt, hoạt động công nghiệp.
- CH₄ (Methane): Khí metan có tác động giữ nhiệt mạnh hơn CO₂ gấp 25 lần trong vòng 100 năm. Nguồn phát thải chính từ ngành chăn nuôi, rác thải hữu cơ, khai thác dầu khí.
- N₂O (Nitrous Oxide): Khí này có khả năng giữ nhiệt mạnh hơn CO₂ gấp 300 lần, chủ yếu phát sinh từ sản xuất phân bón, đốt nhiên liệu hóa thạch.
- HFCs, PFCs, SF₆: Là các khí nhà kính nhân tạo có chỉ số giữ nhiệt cực cao, thường được sử dụng trong hệ thống làm lạnh, công nghiệp bán dẫn, sản xuất nhôm.
2.2. Phát thải chất ô nhiễm không khí
Ngoài khí nhà kính, hoạt động công nghiệp còn tạo ra các chất ô nhiễm có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường.
- NOₓ (Oxit nitơ)/SOₓ (Oxit lưu huỳnh): Được tạo ra từ quá trình đốt nhiên liệu, gây mưa axit, ảnh hưởng đến đường hô hấp.
- PM2.5 (Bụi mịn): Là các hạt nhỏ có đường kính dưới 2,5 micromet, có khả năng xâm nhập sâu vào phổi gây bệnh tim, phổi.
- CO (Carbon Monoxide): Một loại khí độc sinh ra từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
2.3. Phát thải từ chất thải rắn và nước thải
Phát thải không chỉ đến từ hoạt động sản xuất mà còn từ chất thải rắn và nước thải.
- Bãi rác, khí metan: Chất hữu cơ trong rác thải phân hủy tạo ra khí CH₄, một trong những khí nhà kính có tác động mạnh.
- Nước thải công nghiệp: Chứa nhiều chất hữu cơ, hóa chất, khi phân hủy có thể sinh ra khí nhà kính hoặc gây ô nhiễm nguồn nước.
3. Tác động của phát thải đến môi trường và doanh nghiệp
3.1. Ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu
Phát thải khí nhà kính, đặc biệt là CO₂, CH₄, N₂O, là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu và sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu. Theo báo cáo mới nhất của IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu), nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng hơn 1,1°C so với mức trước cách mạng công nghiệp, nếu không có các biện pháp giảm phát thải hiệu quả, nhiệt độ có thể tăng lên 2-3°C vào năm 2100.
Một số tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính bao gồm:
- Gia tăng tần suất, cường độ của hiện tượng thời tiết cực đoan
Bão mạnh hơn, hạn hán kéo dài và sóng nhiệt xảy ra thường xuyên hơn. Ví dụ: Châu Âu đã trải qua đợt nắng nóng kỷ lục vào năm 2023, với nhiệt độ lên tới 45°C ở nhiều quốc gia.
- Mực nước biển dâng cao
Khi băng ở hai cực tan chảy, mực nước biển toàn cầu đã tăng khoảng 20 cm trong 100 năm qua, dự kiến sẽ tăng thêm 1m vào cuối thế kỷ này, đe dọa các thành phố ven biển. Các quốc gia như Maldives, Bangladesh đang đối mặt với nguy cơ mất đất do nước biển dâng.
- Mất cân bằng hệ sinh thái ảnh hưởng đến nông nghiệp
Nhiệt độ tăng cao làm thay đổi mô hình mưa, gây suy giảm sản lượng nông nghiệp. Độ pH của đại dương giảm do hấp thụ CO₂, ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển, ngành thủy sản.
- Methane (CH₄), hiệu ứng giữ nhiệt mạnh hơn CO₂
Khí CH₄ có khả năng giữ nhiệt mạnh gấp 25 lần CO₂ trong vòng 100 năm. CH₄ chủ yếu phát sinh từ chăn nuôi gia súc, bãi rác, khai thác dầu khí, là mục tiêu quan trọng trong các chương trình giảm phát thải nhanh.
Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn tác động mạnh đến doanh nghiệp, làm thay đổi toàn bộ cách thức sản xuất vận hành của nền kinh tế toàn cầu.
3.2. Hậu quả đối với doanh nghiệp
Phát thải không kiểm soát không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đặt ra nhiều thách thức lớn cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có lượng phát thải cao sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro pháp lý, tài chính.
Chi phí tuân thủ pháp lý tăng cao
Ngày càng có nhiều chính sách kiểm soát phát thải khí nhà kính được ban hành trên phạm vi toàn cầu. Các doanh nghiệp nếu không thực hiện kiểm kê và giảm phát thải sẽ phải đối mặt với chi phí cao để đáp ứng quy định.
Ví dụ:
- CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) của Liên minh châu Âu: Yêu cầu các doanh nghiệp xuất khẩu thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện, hydro phải báo cáo phát thải, chịu thuế carbon nếu không đáp ứng tiêu chuẩn giảm phát thải.
- Hệ thống giao dịch phát thải (ETS) của EU, Trung Quốc, Mỹ: Yêu cầu doanh nghiệp mua tín chỉ carbon nếu lượng phát thải vượt mức quy định.
Rủi ro thương hiệu uy tín doanh nghiệp
Khách hàng, nhà đầu tư và đối tác ngày càng quan tâm đến tiêu chí ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Các doanh nghiệp có lượng phát thải cao có thể bị tẩy chay hoặc mất hợp đồng kinh doanh lớn.
Ví dụ:
- Hãng thời trang H&M đã thay đổi chuỗi cung ứng để giảm phát thải, đồng thời áp dụng vật liệu tái chế nhằm đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng.
- Tesla trở thành thương hiệu dẫn đầu ngành công nghiệp ô tô nhờ tập trung vào xe điện, góp phần giảm phát thải CO₂.
Biến động trong chuỗi cung ứng
Nhiều doanh nghiệp toàn cầu đang yêu cầu nhà cung cấp cung cấp dữ liệu phát thải, giảm thiểu dấu chân carbon. Nếu không đáp ứng được tiêu chuẩn này, doanh nghiệp có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng.
Ví dụ: Apple cam kết sẽ chỉ hợp tác với các nhà cung cấp đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2030.
Gia tăng chi phí sản xuất và vận hành
Khi các nguồn nhiên liệu hóa thạch bị đánh thuế carbon cao hơn, doanh nghiệp sẽ phải chịu mức chi phí sản xuất cao hơn nếu không chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch.
Những hậu quả này đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược giảm phát thải ngay từ bây giờ để đảm bảo tính cạnh tranh phát triển bền vững.
4. Các cam kết Net Zero 2050 và trách nhiệm doanh nghiệp
Trước những tác động nghiêm trọng của phát thải đến môi trường – kinh tế, hơn 140 quốc gia cùng hàng nghìn doanh nghiệp đã cam kết đạt mục tiêu Net Zero 2050, tức là giảm phát thải xuống mức tối thiểu, bù đắp lượng khí thải còn lại thông qua các biện pháp hấp thụ carbon.
4.1 Cam kết Net Zero 2050 của các quốc gia
- Liên minh châu Âu (EU): Cam kết giảm phát thải 55% vào năm 2030, đạt Net Zero vào năm 2050.
- Mỹ: Hướng đến trung hòa carbon vào năm 2050 với các khoản đầu tư lớn vào năng lượng sạch, công nghệ thu giữ carbon.
- Trung Quốc: Cam kết đạt mức Net Zero vào năm 2060 với các kế hoạch mạnh mẽ trong ngành năng lượng.
4.2 Doanh nghiệp cần làm gì để đáp ứng mục tiêu Net Zero?
- Đánh giá và đo lường phát thải:
Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol, ISO 14064 để biết chính xác lượng phát thải Scope 1, 2, 3 của mình.
- Lập kế hoạch giảm phát thải theo từng giai đoạn:
Ngắn hạn: Cải thiện hiệu suất năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Trung hạn: Sử dụng năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ giảm phát thải.
Dài hạn: Đầu tư vào thu giữ lưu trữ carbon (CCS), tham gia thị trường tín chỉ carbon.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quy định pháp lý quốc tế:
ISO 14064: Tiêu chuẩn quốc tế về kiểm kê và báo cáo khí nhà kính.
SBTi (Science-Based Targets initiative): Định hướng doanh nghiệp đặt ra mục tiêu giảm phát thải phù hợp với khoa học khí hậu.
Những cam kết Net Zero không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để doanh nghiệp đổi mới, tiết kiệm chi phí, thu hút đầu tư.
5. Các giải pháp giảm phát thải cho doanh nghiệp
Trong bối cảnh xu hướng giảm phát thải đang trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trên toàn cầu, các doanh nghiệp cần xây dựng lộ trình cụ thể để tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm lượng khí nhà kính và hướng tới Net Zero 2050. Việc triển khai các giải pháp giảm phát thải cần được thực hiện theo từng giai đoạn: ngắn hạn (1-3 năm), trung hạn (3-7 năm) và dài hạn (7-15 năm).
5.1. Giải pháp ngắn hạn (1-3 năm)
Giai đoạn này tập trung vào các biện pháp nhanh chóng, ít tốn kém, giúp doanh nghiệp giảm phát thải ngay lập tức mà không ảnh hưởng lớn đến sản xuất.
Cải tiến hiệu suất năng lượng
- Nâng cấp hệ thống chiếu sáng: Thay thế bóng đèn huỳnh quang, halogen bằng đèn LED giúp giảm tiêu thụ điện năng từ 40-60%.
- Tối ưu hóa hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa không khí): Bảo trì định kỳ hệ thống HVAC để tối ưu hiệu suất. Cải tiến thiết bị điều hòa, sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng.
- Quản lý năng lượng thông minh: Áp dụng hệ thống giám sát năng lượng (EMS – Energy Management System) để theo dõi mức tiêu thụ điện theo thời gian thực và tối ưu hóa vận hành.
Tối ưu chuỗi cung ứng và giảm phát thải gián tiếp
- Lựa chọn nhà cung cấp có chính sách phát thải thấp: Ưu tiên các nhà cung cấp sử dụng năng lượng tái tạo hoặc có cam kết giảm phát thải.
- Cải thiện quy trình vận chuyển hàng hóa: Sử dụng phương tiện vận tải có hiệu suất nhiên liệu tốt hơn, ưu tiên vận tải đường sắt hoặc đường thủy thay vì đường bộ để giảm phát thải.
5.2. Giải pháp trung hạn (3-7 năm)
Giai đoạn này yêu cầu doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng để tạo ra những cải tiến bền vững hơn trong quản lý phát thải.
Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
- Lắp đặt hệ thống điện mặt trời, điện gió: Giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, giúp doanh nghiệp giảm phát thải Scope 2. Một nhà máy lắp đặt 1MWp điện mặt trời trên mái nhà xưởng, giúp giảm 1.100 tấn CO₂/năm
- Ký hợp đồng mua điện sạch (PPA – Power Purchase Agreement): Doanh nghiệp có thể mua điện từ các trang trại năng lượng mặt trời, điện gió mà không cần đầu tư cơ sở hạ tầng.
Tái chế tuần hoàn vật liệu
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí: Giảm tỷ lệ phế phẩm trong sản xuất, tăng cường tái chế nguyên vật liệu.
- Chuyển đổi sang bao bì tái chế hoặc có khả năng phân hủy sinh học: Giảm phát thải từ rác thải nhựa, xử lý chất thải rắn.
Ứng dụng công nghệ thu giữ lưu trữ carbon (CCS – Carbon Capture & Storage)
- Công nghệ thu giữ CO₂ từ quá trình sản xuất: Doanh nghiệp có thể thu giữ khí CO₂ phát sinh từ lò hơi, nhà máy điện, tái sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất bê tông, hóa chất.
- Ví dụ: Một nhà máy xi măng áp dụng công nghệ CCS có thể giảm 30-50% lượng phát thải CO₂ trong quá trình sản xuất.
5.3. Giải pháp dài hạn (7-15 năm)
Giai đoạn này yêu cầu đầu tư lớn vào đổi mới công nghệ và chuyển đổi hoàn toàn mô hình sản xuất để đáp ứng mục tiêu Net Zero 2050.
Chuyển đổi sang mô hình sản xuất không phát thải
- Sử dụng hydro xanh (Green Hydrogen) thay thế nhiên liệu hóa thạch: Hydro xanh sản xuất từ điện tái tạo có thể thay thế nhiên liệu truyền thống trong ngành công nghiệp thép, xi măng, hóa chất.
- Sản xuất theo mô hình kinh tế tuần hoàn: Chuyển đổi sang sản xuất với 100% nguyên liệu có thể tái chế hoặc phân hủy sinh học. Nike đã áp dụng mô hình “Move to Zero”, sử dụng nguyên liệu tái chế cho 75% sản phẩm của họ.
Mua tín chỉ carbon và tham gia thị trường giao dịch phát thải
- Tham gia hệ thống giao dịch phát thải (ETS – Emission Trading Scheme): Các doanh nghiệp có thể mua hoặc bán tín chỉ carbon dựa trên lượng phát thải thực tế của mình. EU ETS là hệ thống giao dịch phát thải lớn nhất thế giới, giúp doanh nghiệp trong khu vực đạt mục tiêu giảm phát thải với chi phí tối ưu.
- Đầu tư vào dự án bù trừ carbon (Carbon Offsetting): Doanh nghiệp có thể tài trợ các dự án hấp thụ carbon như trồng rừng, phục hồi sinh thái để bù đắp lượng phát thải của mình.
6. Các doanh nghiệp tiên phong trong giảm phát thải
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng, nhiều doanh nghiệp trên thế giới đã chủ động triển khai các chiến lược giảm phát thải để hướng tới mục tiêu Net Zero 2050. Dưới đây là những điển hình tiên phong trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất hàng tiêu dùng, thực phẩm đến công nghệ và ô tô điện.
6.1. Unilever: Hành trình giảm phát thải trong chuỗi cung ứng
Unilever là một trong những doanh nghiệp tiêu dùng nhanh hàng đầu thế giới với mạng lưới sản xuất cung ứng trải dài trên hơn 190 quốc gia. Công ty đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2039 và đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu này.
Các giải pháp chính:
Sử dụng 100% năng lượng tái tạo tại các nhà máy sản xuất
- Unilever đã chuyển đổi toàn bộ hệ thống sản xuất tại châu Âu, Bắc Mỹ sang sử dụng điện gió, điện mặt trời.
- Công ty cam kết đến năm 2030, tất cả năng lượng trong chuỗi cung ứng sẽ đến từ nguồn tái tạo.
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm phát thải Scope 3
- Hợp tác với các nhà cung cấp có cam kết giảm phát thải.
- Sử dụng phương tiện vận tải chạy bằng điện hoặc nhiên liệu hydro cho logistics.
Cải tiến bao bì sản phẩm
- Thay thế bao bì nhựa truyền thống bằng các vật liệu tái chế hoặc phân hủy sinh học.
- Mục tiêu đến năm 2025: Giảm 50% lượng nhựa nguyên sinh trong sản phẩm.
Kết quả đạt được:
- Giảm 15% lượng phát thải CO₂ trong vòng 5 năm (2015-2020).
- Tiết kiệm 800 triệu EUR chi phí vận hành nhờ vào tối ưu hóa năng lượng và chuỗi cung ứng.
- Cải thiện hình ảnh thương hiệu, thu hút nhiều nhà đầu tư quan tâm đến tiêu chí ESG.
6.2. Vinamilk: Tích hợp năng lượng sạch vào hệ thống sản xuất
Là doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam có mặt tại hơn 50 quốc gia, Vinamilk đã có những bước tiến mạnh mẽ trong việc giảm phát thải khí nhà kính, phát triển bền vững.
Các giải pháp chính:
Triển khai năng lượng tái tạo tại các trang trại, nhà máy
- Hệ thống điện mặt trời đã được lắp đặt tại hơn 10 trang trại bò sữa, nhà máy sản xuất.
- Lượng điện mặt trời tạo ra chiếm khoảng 25% tổng nhu cầu năng lượng của công ty.
Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong sản xuất chăn nuôi
- Xử lý chất thải hữu cơ để tạo ra khí sinh học (biogas) phục vụ sản xuất điện.
- Tái sử dụng nước thải sau xử lý để tưới cây và làm mát trong nhà máy.
Giảm phát thải từ chuỗi cung ứng
- Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển để giảm nhiên liệu tiêu hao.
- Tích hợp các tiêu chuẩn bền vững trong chuỗi cung ứng, hợp tác với các nhà cung cấp giảm phát thải.
Kết quả đạt được:
- Giảm hơn 50.000 tấn CO₂ mỗi năm nhờ sử dụng năng lượng mặt trời, hệ thống biogas.
- Tiết kiệm chi phí vận hành nhờ cải thiện hiệu suất năng lượng.
- Được vinh danh trong Top 50 Doanh nghiệp Phát triển Bền vững tại Việt Nam.
6.3. Tesla: Định hình tương lai với xe điện không phát thải
Tesla không chỉ là một công ty ô tô mà còn là biểu tượng cho sự chuyển đổi sang năng lượng sạch. Công ty này đã và đang đi đầu trong việc giảm phát thải khí nhà kính bằng việc phát triển xe điện (EVs), pin lưu trữ năng lượng và hệ thống năng lượng mặt trời.
Các giải pháp chính:
- Thúc đẩy xu hướng xe điện để thay thế xe sử dụng nhiên liệu hóa thạch: Xe điện của Tesla giúp giảm trung bình 4,6 tấn CO₂ mỗi năm trên mỗi phương tiện so với xe chạy xăng. Đến năm 2025, Tesla đặt mục tiêu sản xuất hơn 10 triệu xe điện/năm, đóng góp đáng kể vào việc giảm phát thải toàn cầu.
- Phát triển pin lưu trữ năng lượng tái tạo: Tesla cung cấp giải pháp Powerwall và Megapack giúp lưu trữ điện từ năng lượng mặt trời, giảm phụ thuộc vào lưới điện. Công nghệ này giúp các hộ gia đình và doanh nghiệp có thể vận hành với lượng phát thải thấp hơn.
- Đầu tư vào công nghệ sản xuất thép xanh cho ô tô: Tesla đang hợp tác với các nhà sản xuất thép để phát triển thép xanh – sản xuất bằng hydro thay vì than đá, giảm đáng kể phát thải CO₂ trong chuỗi cung ứng.
Kết quả đạt được:
- Đã giúp giảm hơn 20 triệu tấn CO₂ mỗi năm nhờ vào xe điện, hệ thống năng lượng sạch.
- Định hướng thị trường toàn cầu, buộc các hãng xe khác như Ford, GM, Volkswagen phải chuyển đổi sang sản xuất xe điện.
- Xây dựng một hệ sinh thái năng lượng tái tạo bền vững, kết hợp giữa xe điện, lưu trữ năng lượng và năng lượng mặt trời.
6.4. IKEA: Phát triển chuỗi cung ứng bền vững và mô hình kinh tế tuần hoàn
IKEA là một trong những công ty bán lẻ nội thất lớn nhất thế giới, đã đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2030 thông qua nhiều giải pháp sáng tạo.
Các giải pháp chính:
Sử dụng 100% năng lượng tái tạo tại các cửa hàng, trung tâm phân phối: IKEA đã đầu tư vào gần 1.000 tuabin gió, 2 triệu tấm pin mặt trời trên toàn cầu.
Chuyển đổi phương thức vận chuyển hàng hóa: IKEA đang thử nghiệm xe tải điện, vận chuyển bằng tàu không phát thải để giảm lượng CO₂ từ logistics.
Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường: Sử dụng gỗ tái chế, nhựa sinh học, sợi tự nhiên thay vì vật liệu có phát thải cao. Đến năm 2025, toàn bộ sản phẩm IKEA sẽ được thiết kế theo mô hình kinh tế tuần hoàn.
Kết quả đạt được:
- Giảm hơn 30% phát thải CO₂ trong chuỗi cung ứng trong vòng 10 năm qua.
- Đến năm 2030, IKEA cam kết giảm 70% lượng khí thải so với năm 2016.
Để thích ứng và dẫn đầu trong nền kinh tế xanh, doanh nghiệp cần chủ động thực hiện các giải pháp giảm phát thải theo từng giai đoạn, từ tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng năng lượng tái tạo, đến đầu tư vào công nghệ thu giữ carbon. Những doanh nghiệp tiên phong như Unilever, Vinamilk, Tesla, IKEA đã chứng minh rằng việc giảm phát thải không chỉ giúp bảo vệ hành tinh mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Bây giờ là thời điểm để hành động! Doanh nghiệp của bạn có thể bắt đầu bằng việc đánh giá lượng phát thải hiện tại, xây dựng chiến lược giảm thiểu và tham gia vào các sáng kiến Net Zero. Hãy cùng hướng tới một tương lai phát triển bền vững, nơi tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường có thể song hành cùng nhau.