Đo lường phát thải khí nhà kính bắt đầu từ đâu?

Đo lường phát thải khí nhà kính bắt đầu từ đâu?

33 phút đọc

Theo dõi Lạc Việt trên

Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa hình dung rõ: đo lường phát thải khí nhà kính là gì, làm như thế nào, cần bắt đầu từ đâu, liệu có phù hợp với nguồn lực hiện tại hay không? Bài viết này Lạc Việt sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện các vấn đề đó từ khái niệm, lợi ích, phương pháp đo đến các công cụ hỗ trợ hiệu quả để bạn có thể chủ động trong hành trình kiểm soát phát thải nâng cao uy tín môi trường của doanh nghiệp mình.

Vì sao đo lượng phát thải khí nhà kính là vấn đề cấp thiết đối với doanh nghiệp hiện nay?

Trong thập kỷ qua, “giảm phát thải khí nhà kính” không còn là cam kết của riêng các quốc gia mà đã trở thành tiêu chí then chốt trong hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp. Từ các tập đoàn đa quốc gia đến các công ty trong nước, làn sóng chuyển đổi xanh đang tạo ra một chuẩn mực mới: doanh nghiệp muốn tồn tại phát triển lâu dài phải hiểu – kiểm soát – và giảm phát thải của chính mình.

Rất nhiều chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay, đặc biệt trong các lĩnh vực dệt may, điện tử, thực phẩm, logistics… đã yêu cầu nhà cung cấp minh bạch lượng phát thải từ sản phẩm, vận hành, vận chuyển. Nếu doanh nghiệp không thể đo được lượng phát thải, họ gần như bị loại khỏi vòng chơi không vì chất lượng kém mà vì thiếu minh bạch môi trường.

Không chỉ vậy, các yếu tố như:

  • Áp lực từ nhà đầu tư về báo cáo ESG,
  • Lộ trình Net Zero của quốc gia,
  • Hoặc cơ chế giá carbon sắp được áp dụng (CBAM từ châu Âu, thị trường carbon Việt Nam…)

… đều đang khiến việc đo lường phát thải khí nhà kính trở thành bước bắt buộc đầu tiên nếu doanh nghiệp muốn thích nghi, tồn tại hướng đến tăng trưởng bền vững.

Và như một nguyên tắc bất biến trong quản trị: “Bạn không thể quản lý thứ mình không thể đo lường.” Vì vậy, việc đo phát thải không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí, tối ưu hoạt động, xây dựng uy tín môi trường trong dài hạn.

1. Tổng quan về đo lượng phát thải khí nhà kính

1.1. Đo lượng phát thải khí nhà kính là gì?

Đo lượng phát thải khí nhà kính là quá trình xác định và tính toán tổng lượng khí nhà kính (GHG – Greenhouse Gases) mà doanh nghiệp phát sinh ra trong quá trình sản xuất, vận chuyển, vận hành chuỗi cung ứng. Các loại khí này nếu không được kiểm soát sẽ tích tụ trong khí quyển gây nên hiện tượng nóng lên toàn cầu, biến đổi khí hậu.

Việc đo phát thải có thể được thực hiện thông qua việc:

  • Ghi nhận trực tiếp từ các thiết bị đo (như cảm biến CO₂),
  • Hoặc gián tiếp, bằng cách thu thập dữ liệu đầu vào (ví dụ: lượng điện tiêu thụ, nhiên liệu sử dụng, số km vận chuyển…) rồi nhân với hệ số phát thải chuẩn.

1.2. Các loại khí nhà kính phổ biến cần đo lường

Có nhiều loại khí nhà kính nhưng phổ biến có tác động lớn nhất trong hoạt động doanh nghiệp bao gồm:

  • CO₂ (Carbon Dioxide): chiếm tỷ trọng lớn nhất, phát sinh từ đốt nhiên liệu hóa thạch (xăng, dầu, gas, than…), sản xuất xi măng, điện, nhiệt.
  • CH₄ (Methane): phát sinh từ hoạt động chăn nuôi, xử lý chất thải, rò rỉ khí đốt.
  • N₂O (Nitrous Oxide): phát thải trong nông nghiệp, hóa chất và quá trình đốt cháy.
  • HFCs, PFCs, SF₆: là các khí công nghiệp có khả năng giữ nhiệt rất mạnh, thường có trong thiết bị làm lạnh, điện tử, hoặc quá trình sản xuất đặc thù.

Tất cả các loại khí này được quy đổi về CO₂ tương đương (CO₂e) để doanh nghiệp dễ theo dõi, so sánh báo cáo.

1.3. Chuẩn đo lường phát thải (Scope 1, 2, 3)

Theo GHG Protocol – chuẩn đo lường phát thải phổ biến nhất thế giới, phát thải khí nhà kính được chia thành 3 nhóm chính:

  • Scope 1: Phát thải trực tiếp từ hoạt động mà doanh nghiệp kiểm soát (như đốt nhiên liệu trong nồi hơi, xe vận tải thuộc sở hữu doanh nghiệp…)
  • Scope 2: Phát thải gián tiếp từ điện năng, nhiệt hoặc hơi được mua từ bên ngoài nhưng sử dụng trong doanh nghiệp.
  • Scope 3: Phát thải gián tiếp khác từ toàn bộ chuỗi giá trị, như vận chuyển bên thứ ba, đi lại công tác, sản phẩm sau tiêu dùng, xử lý chất thải, sản phẩm từ nhà cung cấp…

Hiểu đúng, phân loại đúng 3 scope sẽ giúp doanh nghiệp không bỏ sót nguồn phát thải lớn để lập kế hoạch giảm thiểu phù hợp với thực tiễn hoạt động.

2. 3 Phương pháp đo lường phát thải khí nhà kính

Đo lường phát thải khí nhà kính có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp tùy vào quy mô, mức độ chính xác cần thiết và khả năng công nghệ của từng doanh nghiệp. Việc phân biệt rõ các phương pháp này không chỉ giúp lựa chọn công cụ phù hợp mà còn đảm bảo dữ liệu thu được có độ tin cậy cao, phục vụ tốt cho mục đích báo cáo, kiểm toán hoặc xây dựng chiến lược Net Zero.

2.1 Đo trực tiếp: Chính xác nhưng chi phí cao, phù hợp với nguồn phát thải lớn hoặc nhạy cảm

Phương pháp này sử dụng các thiết bị đo lường chuyên dụng, như cảm biến CO₂, đồng hồ đo lưu lượng khí, thiết bị phân tích khí thải tại ống xả… để ghi nhận nồng độ hoặc khối lượng khí nhà kính phát sinh tại điểm phát thải.

Ví dụ: Doanh nghiệp lắp cảm biến CO₂ tại ống khói của lò hơi để theo dõi lượng khí phát thải theo từng giờ. Hoặc dùng thiết bị phân tích khí thải để xác định hàm lượng CH₄ từ bãi rác, hệ thống xử lý nước thải.

Ưu điểm:

  • Cho kết quả chính xác, theo thời gian thực đặc biệt hữu ích với những ngành có phát thải lớn liên tục như sản xuất thép, xi măng, hóa chất…
  • Phù hợp cho doanh nghiệp có yêu cầu giám sát môi trường nghiêm ngặt hoặc cần dữ liệu theo quy định pháp luật.

Hạn chế:

  • Chi phí đầu tư cao (thiết bị, bảo trì, hiệu chuẩn định kỳ)
  • Không khả thi với những nguồn phát thải phân tán nhỏ lẻ hoặc không thể tiếp cận để đo tại chỗ.

2.2 Đo gián tiếp: Thực tế, linh hoạt với phần lớn doanh nghiệp hiện nay

Đây là phương pháp phổ biến ở bước đầu khi doanh nghiệp chưa có hệ thống đo lường đầy đủ. Thay vì đo khí phát ra, doanh nghiệp sẽ thu thập dữ liệu hoạt động như lượng nhiên liệu sử dụng, điện năng tiêu thụ, số km vận chuyển, khối lượng hàng hóa… Sau đó áp dụng hệ số phát thải tương ứng để tính lượng khí nhà kính phát sinh.

Ví dụ:

  • Một doanh nghiệp tiêu thụ 5.000 kWh điện mỗi tháng. Áp dụng hệ số phát thải của Bộ TN&MT (0,9131 kg CO₂e/kWh), tổng phát thải từ điện là khoảng 4.565 kg CO₂e/tháng.
  • Xe công ty chạy 10.000 km bằng dầu DO, với hệ số 0,267 kg CO₂e/km → phát thải tương ứng 2.670 kg CO₂e.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt dễ triển khai với mọi loại hình doanh nghiệp nhất là trong các ngành dịch vụ, thương mại, logistics.
  • Tận dụng dữ liệu sẵn có như hóa đơn điện, hóa đơn xăng dầu, nhật ký vận hành, không cần đầu tư thiết bị.

Hạn chế:

  • Phụ thuộc vào độ chính xác của dữ liệu đầu vào và hệ số áp dụng.
  • Không phản ánh được biến động phát thải thực tế tại từng thời điểm như đo trực tiếp.

2.3 Tính toán theo hệ số phát thải: Phương pháp nền tảng phù hợp cho lập kế hoạch và báo cáo tổng thể

Đây là hình thức mở rộng của đo gián tiếp, khi doanh nghiệp sử dụng bảng hệ số phát thải được công bố bởi các tổ chức uy tín như:

  • GHG Protocol (phổ biến toàn cầu),
  • IPCC (Uỷ ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu),
  • DEFRA (Vương quốc Anh),
  • EPA (Hoa Kỳ),
  • Hoặc Bộ Tài nguyên & Môi trường Việt Nam.

Các hệ số này cho biết: 1 đơn vị hoạt động cụ thể (ví dụ: 1 lít xăng, 1 tấn than, 1 kWh điện…) sẽ phát sinh bao nhiêu kg hoặc tấn CO₂e tương đương.

Ưu điểm:

  • Chuẩn hóa và được chấp nhận trong báo cáo quốc tế, ESG, ISO 14064
  • Phù hợp để lập kế hoạch, xây dựng baseline phát thải theo dõi xu hướng giảm dần theo thời gian.

Hạn chế:

  • Không phản ánh chính xác mức độ phát thải thực tế nếu doanh nghiệp sử dụng công nghệ đặc thù hoặc điều kiện vận hành không chuẩn.
  • Cần hiểu rõ để chọn đúng hệ số tương ứng, tránh áp dụng sai nguồn dữ liệu.

3. Quy trình đo lượng phát thải khí nhà kính trong doanh nghiệp

Việc đo lường phát thải khí nhà kính không đơn thuần là một bài toán tính toán mà là một quá trình quản lý khoa học giúp doanh nghiệp nắm rõ “dấu chân carbon” của mình, từ đó có cơ sở để giảm thiểu phát thải một cách hiệu quả. Dưới đây là 5 bước quan trọng trong quy trình đo phát thải khí nhà kính, theo chuẩn quốc tế (GHG Protocol, ISO 14064) phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp:

3.1. Xác định phạm vi nguồn phát thải (Scope 1, 2, 3)

Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định hoạt động nào trong chuỗi vận hành có phát sinh phát thải khí nhà kính. Việc này không chỉ giúp tránh bỏ sót dữ liệu quan trọng mà còn đảm bảo kết quả đo phát thải là minh bạch có thể so sánh được theo tiêu chuẩn quốc tế.

  • Scope 1: Phát thải trực tiếp từ hoạt động do doanh nghiệp kiểm soát như đốt nhiên liệu trong lò hơi, xe tải công ty sử dụng, khí rò rỉ từ thiết bị làm lạnh.
  • Scope 2: Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua ngoài như điện, hơi, nước nóng… được sử dụng trong vận hành.
  • Scope 3: Phát thải gián tiếp mở rộng từ hoạt động không do doanh nghiệp trực tiếp kiểm soát nhưng liên quan đến chuỗi giá trị: vận chuyển thuê ngoài, sản phẩm sau tiêu dùng, chất thải, đi lại công tác, tiêu dùng vật tư…

3.2. Thu thập dữ liệu hoạt động

Sau khi xác định phạm vi, doanh nghiệp cần thu thập các dữ liệu thực tế có liên quan đến hoạt động tiêu hao năng lượng hoặc phát sinh khí nhà kính. Các nhóm dữ liệu phổ biến bao gồm:

  • Nhiên liệu sử dụng: xăng dầu, gas, than, biomass…
  • Điện năng tiêu thụ: từ lưới điện hoặc nhà cung cấp
  • Dữ liệu vận chuyển: quãng đường, loại phương tiện, số chuyến
  • Nguyên liệu đầu vào: giấy, nhựa, vật tư có nguồn phát thải trong sản xuất
  • Chất thải, nước thải: khối lượng phát sinh, phương pháp xử lý
  • Hoạt động hậu cần, đi lại công tác, làm việc từ xa (nếu áp dụng Scope 3)

Lưu ý: Nếu doanh nghiệp chưa có sẵn hệ thống thu thập dữ liệu, nên bắt đầu từ những nguồn dễ tiếp cận nhất như hóa đơn điện, phiếu mua nhiên liệu, báo cáo vận hành máy móc, nhật ký vận chuyển…

3.3. Áp dụng hệ số phát thải chuẩn

Mỗi loại hoạt động sẽ tương ứng với một hệ số phát thải cụ thể, thể hiện lượng khí nhà kính (tính theo CO₂e) sinh ra trên mỗi đơn vị tiêu thụ. Doanh nghiệp không cần phải tự tính toán hệ số mà có thể sử dụng hệ số phát thải đã được công bố bởi:

  • GHG Protocol – Hướng dẫn đo phát thải phổ biến toàn cầu
  • IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu) cung cấp hệ số theo ngành, loại nhiên liệu
  • DEFRA (Anh), EPA (Mỹ) dành cho các doanh nghiệp xuất khẩu vào EU, US
  • Bộ Tài nguyên & Môi trường Việt Nam áp dụng hệ số trong báo cáo môi trường trong nước

Ví dụ: Đốt 1 lít dầu DO tạo ra khoảng 2,67kg CO₂e. Nếu doanh nghiệp dùng 5.000 lít/tháng, thì riêng từ nhiên liệu đã phát sinh khoảng 13.350 kg CO₂e/tháng.

3.4. Tính toán lượng phát thải tương đương CO₂ (CO₂e)

Dữ liệu thu thập và hệ số phát thải sẽ được sử dụng để tính ra lượng phát thải khí nhà kính, quy đổi về đơn vị CO₂e (carbon dioxide equivalent) là đơn vị chung để cộng dồn, sau đó so sánh các loại khí khác nhau (CO₂, CH₄, N₂O…).

Công thức cơ bản:

Lượng phát thải CO₂e = Hoạt động tiêu thụ × Hệ số phát thải

Doanh nghiệp có thể tính toán theo từng hoạt động, từng khu vực, từng bộ phận hoặc gộp theo tháng, quý, năm tùy theo nhu cầu báo cáo.

3.5. Phân tích kết quả lập kế hoạch giảm phát thải

Bước cuối cùng và cũng là mục tiêu cốt lõi của việc đo lường phát thải khí nhà kính chính là sử dụng kết quả để xây dựng lộ trình giảm phát thải phù hợp. Dựa trên số liệu đã tính toán, doanh nghiệp nên trả lời các câu hỏi:

  • Bộ phận nào đang phát thải nhiều nhất?
  • Có hoạt động nào gây phát thải cao nhưng có thể thay thế hoặc tối ưu?
  • Chi phí phát sinh từ phát thải này là bao nhiêu (ví dụ: nếu có giá carbon)?
  • Lộ trình giảm phát thải theo năm – quý – mục tiêu Net Zero như thế nào?

Giá trị thực tế ở đây là doanh nghiệp không chỉ biết mình phát thải bao nhiêu mà biết rõ phát thải từ đâu, có căn cứ khoa học để giảm thiểu một cách hiệu quả, có thể chứng minh với đối tác hoặc kiểm toán ESG.

4. Những công cụ, phương pháp hỗ trợ đo phát thải hiệu quả

Việc đo phát thải khí nhà kính sẽ trở nên dễ dàng chính xác hơn nếu doanh nghiệp lựa chọn đúng công cụ phương pháp. Thay vì xử lý dữ liệu thủ công, các phần mềm hệ thống có thể tự động hóa hầu hết các bước tính toán giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót và nâng cao độ tin cậy của báo cáo.

4.1. Phần mềm tính toán phát thải tự động tích hợp dữ liệu vận hành

Phần mềm là “trợ lý số” giúp doanh nghiệp:

  • Tự động thu thập dữ liệu tiêu thụ điện, nước, nhiên liệu từ hệ thống vận hành sẵn có.
  • Áp dụng hệ số phát thải tương ứng để tính toán lượng CO₂e theo từng hoạt động.
  • Phân loại phát thải theo Scope 1, 2, 3.
  • Xuất báo cáo theo định dạng chuẩn như GHG Protocol, ISO 14064 hoặc bảng tổng hợp phục vụ báo cáo ESG.

Giá trị thực tế: Giảm đáng kể thời gian tính toán, tránh nhầm lẫn thủ công, tạo cơ sở dữ liệu nhất quán để phục vụ kiểm toán hoặc đối tác quốc tế.

4.2. Hệ số phát thải chuẩn: từ Bộ TN&MT, GHG Protocol, DEFRA, IPCC

Hệ số phát thải là căn cứ để chuyển đổi các hoạt động tiêu thụ (như đốt 1 lít dầu, sử dụng 1 kWh điện) thành lượng phát thải CO₂e tương ứng.

  • Trong nước: Bộ Tài nguyên & Môi trường đã ban hành hệ số phát thải theo từng loại nhiên liệu, phù hợp với doanh nghiệp Việt Nam.
  • Quốc tế: Có thể tham khảo GHG Protocol (toàn cầu), IPCC (khoa học khí hậu), DEFRA (cho thị trường Anh), EPA (cho thị trường Mỹ).

Lưu ý: Lựa chọn hệ số phù hợp với mục đích báo cáo (nội bộ, ESG, xuất khẩu) giúp tăng tính minh bạch giảm rủi ro bị đánh giá không đạt chuẩn.

4.3. Mô hình đo phát thải trong doanh nghiệp sản xuất, logistics, văn phòng

  • Doanh nghiệp sản xuất: Nên bắt đầu từ các nguồn phát thải trực tiếp như lò hơi, xe nâng, thiết bị đốt nhiên liệu; sau đó mở rộng ra Scope 2 (điện lưới) và Scope 3 (nguồn cung, vận chuyển).
  • Logistics: Tập trung vào nhiên liệu cho đội xe, phương tiện thuê ngoài, vận chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa.
  • Văn phòng, dịch vụ: Điện năng tiêu thụ, điều hòa, in ấn, công tác, đi lại nội bộ, chất thải văn phòng là nguồn phát thải phổ biến.

Giá trị: Việc xác định đúng mô hình giúp doanh nghiệp không đo thiếu, cũng không “quá tải” khi đo vượt nhu cầu thực tế.

4.4. Các nền tảng phổ biến hỗ trợ lập báo cáo GHG, ISO 14064, CDP

  • GHG Protocol Toolkits: miễn phí, dễ tiếp cận với nhiều biểu mẫu Excel đã tích hợp hệ số.
  • ISO 14064 Reporting Templates: phù hợp với các doanh nghiệp cần chứng nhận theo hệ thống quản lý môi trường.
  • CDP Platform (Carbon Disclosure Project): dành cho doanh nghiệp lớn có mục tiêu công bố thông tin phát thải toàn cầu.

Lợi ích: Chuẩn hóa báo cáo, tăng uy tín, khả năng tiếp cận thị trường quốc tế đặc biệt trong đấu thầu, đầu tư hoặc hợp tác chuỗi cung ứng.

5. Doanh nghiệp nào nên ưu tiên triển khai đo phát thải ngay hôm nay?

Không phải tất cả doanh nghiệp đều cần đo lường phát thải khí nhà kính cùng lúc và theo cách giống nhau. Tuy nhiên, một số nhóm doanh nghiệp nên ưu tiên triển khai càng sớm càng tốt để đón đầu xu hướng giảm rủi ro bị động.

  • Doanh nghiệp xuất khẩu, làm việc với đối tác FDI

Nhiều thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản đã yêu cầu minh bạch về phát thải trong chuỗi cung ứng. Nếu doanh nghiệp không thể cung cấp số liệu phát thải đáng tin cậy, nguy cơ bị loại khỏi danh sách nhà cung cấp là hoàn toàn có thật.

Đo phát thải từ sớm giúp doanh nghiệp chủ động đáp ứng yêu cầu của khách hàng lớn, duy trì hợp đồng tăng khả năng mở rộng thị trường.

  • Doanh nghiệp sản xuất có tiêu thụ năng lượng lớn, phát sinh khí thải

Các ngành như xi măng, thép, hóa chất, chế biến gỗ, thực phẩm, dệt may… thường phát thải trực tiếp từ lò hơi, đốt nhiên liệu hoặc gián tiếp từ điện năng cao. Đây là nhóm có “dấu chân carbon” lớn cần quản lý chặt chẽ.

Không chỉ để báo cáo mà việc đo phát thải còn giúp phát hiện các khu vực tiêu hao lớn từ đó có giải pháp tiết kiệm chi phí, cải thiện hiệu suất vận hành.

  • Các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng phải báo cáo phát thải cho đối tác

Dù không phát thải nhiều nhưng nếu là nhà cung ứng cho tập đoàn lớn hoặc doanh nghiệp niêm yết, việc đo phát thải là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ đánh giá.

Giá trị: Không bị động trong chuỗi, tăng uy tín trong vai trò đối tác tin cậy và có thể chứng minh năng lực môi trường qua số liệu thực tế.

  • Doanh nghiệp có mục tiêu ESG, chuẩn bị niêm yết, gọi vốn

Các nhà đầu tư hiện nay ngày càng quan tâm đến rủi ro phi tài chính đặc biệt là hiệu quả quản lý phát thải và lộ trình Net Zero. Doanh nghiệp có dữ liệu rõ ràng sẽ có lợi thế trong thẩm định, được đánh giá cao hơn về mức độ bền vững.

Lợi ích cụ thể: Gây ấn tượng tích cực trong các vòng gọi vốn, IPO hoặc xét duyệt dự án tài trợ quốc tế.

6. Gợi ý giải pháp hỗ trợ đo lượng phát thải khí nhà kính từ Lạc Việt

6.1. Phần mềm giám sát – tính toán phát thải tự động từ dữ liệu tiêu thụ thực tế

Giải pháp phần mềm do Lạc Việt phát triển giúp doanh nghiệp chuyển từ cách đo lường phát thải khí nhà kính thủ công sang mô hình tự động hóa hoàn toàn. Thay vì thu thập số liệu từ nhiều bộ phận rồi nhập tay vào bảng tính, phần mềm có thể kết nối trực tiếp với các thiết bị đo (điện kế, đồng hồ nhiên liệu, cảm biến khí thải…) hoặc nhận dữ liệu định kỳ từ hệ thống vận hành.

Dựa vào dữ liệu thu được, phần mềm sẽ:

  • Áp dụng hệ số phát thải chuẩn,
  • Quy đổi về đơn vị CO₂e,
  • Tự động phân tích theo từng nguồn (lò hơi, phương tiện, máy móc…).

Giá trị mang lại: Giảm sai sót, tiết kiệm thời gian, đảm bảo độ chính xác giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng hơn trong quản lý phát thải.

6.2. Hỗ trợ phân loại Scope 1–2–3 và lập báo cáo theo chuẩn GHG Protocol

Việc phân loại nguồn phát thải theo Scope là yêu cầu bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn báo cáo ESG hoặc tham gia đấu thầu trong chuỗi cung ứng quốc tế. Phần mềm Lạc Việt được thiết kế để:

  • Tự động nhóm dữ liệu phát thải theo Scope 1 (trực tiếp), Scope 2 (gián tiếp từ điện, năng lượng), Scope 3 (chuỗi giá trị),
  • Cho phép người dùng bổ sung dữ liệu mở rộng (ví dụ: chi phí logistics, mua hàng từ nhà cung cấp, công tác).

Từ đó, phần mềm tạo ra báo cáo đúng cấu trúc GHG Protocol là chuẩn phổ biến toàn cầu được các tập đoàn lớn và tổ chức kiểm toán chấp nhận.Giúp doanh nghiệp dễ dàng chứng minh trách nhiệm môi trường, chủ động trong việc chuẩn bị hồ sơ dự án, báo cáo ESG hay các mục tiêu giảm phát thải đã cam kết.

6.3. Tích hợp dữ liệu đo đếm trực tiếp với hệ thống vận hành của doanh nghiệp

Một điểm mạnh khác của giải pháp Lạc Việt là khả năng kết nối với hệ thống quản lý hiện có như ERP, hệ thống đo lường SCADA, phần mềm kế toán nội bộ hoặc hệ thống kho vận. Điều này giúp giảm thiểu việc nhập liệu thủ công, tăng tốc độ tổng hợp dữ liệu đảm bảo tính nhất quán trên toàn bộ tổ chức.

Ví dụ:

  • Dữ liệu nhiên liệu từ hệ thống kho được tự động chuyển vào phần mềm phát thải.
  • Lượng điện tiêu thụ từng khu vực được thu thập trực tiếp từ thiết bị đo và gán vào các trung tâm chi phí tương ứng.

Giúp giảm gánh nặng cho đội ngũ vận hành – kế toán đồng thời doanh nghiệp luôn có sẵn dữ liệu phát thải cập nhật, không cần chờ đến cuối kỳ mới tính toán.

6.4. Phù hợp với cả doanh nghiệp sản xuất, logistics, thương mại dịch vụ

Khác với một số nền tảng quốc tế có chi phí cao quy mô phức tạp, phần mềm Lạc Việt được phát triển theo hướng linh hoạt, dễ triển khai phù hợp với đặc điểm hoạt động tại Việt Nam.

  • Doanh nghiệp sản xuất: Theo dõi phát thải từ máy móc, lò hơi, thiết bị tiêu hao điện/nhiên liệu.
  • Doanh nghiệp logistics: Tính toán CO₂e từ hoạt động vận tải, lưu trữ, vận hành kho.
  • Doanh nghiệp dịch vụ, thương mại: Theo dõi phát thải từ tiêu dùng điện, điều hòa, di chuyển, công tác, chất thải.

Doanh nghiệp không cần thay đổi hạ tầng hay quy trình, chỉ cần cài đặt và đồng bộ với dữ liệu sẵn có là có thể bắt đầu theo dõi quản lý phát thải một cách hiệu quả.

Việc đo lường phát thải khí nhà kính không chỉ là yêu cầu của các tổ chức quốc tế mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro vận hành, tối ưu chi phí năng lượng và chứng minh cam kết môi trường một cách thực chất.

Dù quy mô lớn hay nhỏ, sản xuất hay dịch vụ, doanh nghiệp hoàn toàn có thể bắt đầu từ bước đơn giản: thu thập dữ liệu tiêu thụ, sử dụng hệ số phát thải chuẩn, từng bước hình thành hệ thống giám sát phát thải phù hợp với đặc thù của mình. Hành trình Net Zero không bắt đầu bằng khẩu hiệu mà bằng một bước đo chính xác minh bạch đầu tiên.

Đánh giá bài viết
Bài viết thú vị? Chia sẻ ngay:
Picture of Hồ Hiếu
Hồ Hiếu
Hơn 12 năm kinh nghiệm kinh doanh và quản trị doanh nghiệp và là chuyên gia tư vấn về quản lý doanh nghiệp tiếp xúc hơn 300 CEO, CIO, CFO,…Xem thêm >>>

Chuyên mục

Bài viết mới

Đăng ký tư vấn sản phẩm
Liên hệ nhanh
Bằng cách nhấn vào nút Gửi, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.
Bài viết liên quan
Liên hệ tư vấn CDS

Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.