Nhiệt độ toàn cầu gia tăng, thiên tai khắc nghiệt, nguồn tài nguyên cạn kiệt đang đặt ra áp lực lớn cho mọi doanh nghiệp trên thế giới. Trong bối cảnh đó, Carbon Neutral (trung hòa carbon) không chỉ là một lựa chọn, mà đã trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc để các doanh nghiệp duy trì hoạt động bền vững, cạnh tranh trong thị trường toàn cầu đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của chính phủ.
Vậy Carbon Neutral là gì? Làm thế nào để doanh nghiệp có thể giảm phát thải khí nhà kính, đạt trạng thái trung hòa carbon mà không ảnh hưởng? Cùng Lạc Việt tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Bối cảnh toàn cầu
Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng hơn 1,1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Nếu không có biện pháp can thiệp nhiệt độ có thể tiếp tục tăng lên mức nguy hiểm, dẫn đến hậu quả khôn lường như nước biển dâng cao, thời tiết cực đoan, mất đa dạng sinh học, khủng hoảng lương thực.

Trước tình hình đó, nhiều quốc gia và doanh nghiệp đang đặt mục tiêu trung hòa carbon nhằm giảm thiểu lượng khí nhà kính phát thải vào môi trường. Các chính sách quốc tế như Thỏa thuận Paris 2015, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, nhiều chương trình cam kết giảm phát thải khác đã đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với doanh nghiệp trong việc thực hiện biện pháp giảm phát thải, bù đắp carbon.
Carbon neutral đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong hoạt động sản xuất vận hành doanh nghiệp. Các công ty lớn như Microsoft, Apple, Unilever đã cam kết đạt trung hòa carbon trong những năm tới và đang triển khai chiến lược giảm phát thải.
Với xu hướng toàn cầu hướng đến Net Zero 2050, việc tìm hiểu triển khai chiến lược trung hòa carbon giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý, tạo ra cơ hội kinh doanh mới, tối ưu hóa chi phí vận hành nâng cao giá trị thương hiệu trong mắt khách hàng, nhà đầu tư.
1. Carbon Neutral là gì?
1.1. Định nghĩa Carbon Neutral
Carbon Neutral (trung hòa carbon) là trạng thái cân bằng giữa lượng khí CO₂ phát thải vào bầu khí quyển, lượng CO₂ được loại bỏ hoặc bù trừ thông qua giải pháp hấp thụ bù đắp carbon. Điều này có nghĩa là một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có thể đạt được trung hòa carbon khi lượng CO₂ mà họ phát thải trong quá trình sản xuất, vận hành, vận chuyển hoặc tiêu dùng được giảm thiểu tối đa và phần còn lại được bù đắp bằng các biện pháp khác.

Cách đạt được Carbon Neutral:
- Giảm phát thải khí CO₂ từ hoạt động sản xuất, vận hành, vận chuyển bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo, cải tiến hiệu suất năng lượng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
- Hấp thụ CO₂ bằng cách đầu tư vào giải pháp tự nhiên như trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái hoặc sử dụng công nghệ thu giữ carbon (Carbon Capture and Storage – CCS).
- Bù trừ carbon bằng cách mua tín chỉ carbon (Carbon Credit) từ dự án năng lượng sạch, bảo vệ rừng hoặc công nghệ thu giữ khí thải để bù đắp phần phát thải chưa thể loại bỏ hoàn toàn.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, trung hòa carbon không có nghĩa là không phát thải CO₂, mà thay vào đó là đảm bảo rằng tổng lượng khí CO₂ thải ra bằng với lượng khí CO₂ được loại bỏ hoặc bù đắp, từ đó giúp giảm tác động đến biến đổi khí hậu.
1.2. Phân biệt Carbon Neutral và Net Zero
Mặc dù carbon neutral và net zero thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng trong cách tiếp cận, phạm vi phát thải.
Tiêu chí | Carbon Neutral | Net Zero |
Phạm vi khí nhà kính | Chỉ tập trung vào CO₂ | Bao gồm tất cả các loại khí nhà kính (CO₂, CH₄, N₂O, HFCs, PFCs, SF₆) |
Cách đạt được | Giảm phát thải CO₂, bù trừ carbon bằng cách mua tín chỉ carbon | Giảm phát thải tối đa, chỉ bù đắp phần phát thải không thể loại bỏ |
Yêu cầu cắt giảm phát thải | Không bắt buộc phải giảm phát thải tối đa trước khi bù đắp | Yêu cầu cắt giảm mạnh lượng phát thải trước khi bù đắp phần còn lại |
Ứng dụng phổ biến | Doanh nghiệp, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm có thể đạt được trung hòa carbon bằng cách bù trừ phát thải | Quốc gia, ngành công nghiệp hoặc tập đoàn có cam kết giảm phát thải dài hạn theo lộ trình khoa học |
Ví dụ, một công ty có thể đạt trung hòa carbon bằng cách tiếp tục sử dụng năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch nhưng mua tín chỉ carbon để bù đắp lượng CO₂ phát thải. Trong khi đó, một công ty cam kết net zero cần phải chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện toàn bộ chuỗi cung ứng để giảm phát thải đến mức tối thiểu trước khi xem xét bù trừ carbon.
1.3 Quy định và tiêu chuẩn liên quan
- PAS 2060: Tiêu chuẩn quốc tế về trung hòa carbon do Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) ban hành, yêu cầu tổ chức chứng minh lượng khí thải đã được đo lường, giảm thiểu – bù đắp đầy đủ.
- ISO 14064: Tiêu chuẩn quản lý khí nhà kính, hỗ trợ doanh nghiệp kiểm kê, báo cáo lượng phát thải CO₂.
- SBTi (Science-Based Targets Initiative): Hướng dẫn các doanh nghiệp đặt mục tiêu giảm phát thải phù hợp với khoa học khí hậu.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa carbon neutral và net zero giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu phù hợp với chiến lược phát triển bền vững của mình. Trong khi trung hòa carbon là một bước đi quan trọng, thì net zero là cam kết mang tính dài hạn, toàn diện hơn đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong mô hình sản xuất vận hành của doanh nghiệp.

2. Tại sao doanh nghiệp cần đạt Carbon Neutral?
Trong bối cảnh chính sách kiểm soát phát thải ngày càng nghiêm ngặt, nhu cầu thị trường hướng tới sản phẩm – dịch vụ thân thiện với môi trường gia tăng, việc đạt carbon neutral không chỉ là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp.
**
Những lợi ích chính của việc trung hòa carbon bao gồm:
- Tuân thủ quy định pháp lý
- Gia tăng lợi thế cạnh tranh, độ uy tín thương hiệu
- Tối ưu hóa chi phí vận hành, sử dụng năng lượng hiệu quả.
2.1. Tuân thủ quy định quốc tế về phát thải khí nhà kính
Chính phủ các nước và các tổ chức quốc tế đang đưa ra nhiều quy định chặt chẽ nhằm kiểm soát lượng phát thải khí nhà kính, buộc doanh nghiệp phải đo lường, báo cáo thực hiện giải pháp giảm phát thải. Những quy định quan trọng doanh nghiệp cần tuân thủ bao gồm:
- Thỏa thuận Paris 2015: Đặt mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, yêu cầu quốc gia và doanh nghiệp cam kết giảm phát thải CO₂.
- CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) của Liên minh châu Âu: Áp dụng từ năm 2026, CBAM sẽ yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu sang EU phải báo cáo lượng phát thải CO₂ của sản phẩm, có thể chịu thuế carbon nếu không đáp ứng tiêu chuẩn phát thải.
- ISO 14064: Tiêu chuẩn quốc tế về kiểm kê báo cáo phát thải khí nhà kính, giúp doanh nghiệp xác định lượng khí thải, xây dựng kế hoạch giảm thiểu hiệu quả.
- PAS 2060: Tiêu chuẩn về trung hòa carbon do Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) phát triển, giúp doanh nghiệp chứng minh cam kết giảm phát thải bù đắp carbon.
Việc đạt carbon neutral giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định, giảm thiểu rủi ro pháp lý tránh các khoản thuế carbon trong tương lai.
2.2. Gia tăng lợi thế cạnh tranh và uy tín thương hiệu
Khách hàng/nhà đầu tư ngày càng ưu tiên các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững và cam kết giảm phát thải khí nhà kính. Một số số liệu thống kê cho thấy:
- 75% khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm thân thiện với môi trường (theo Nielsen 2023).
- 90% nhà đầu tư tin rằng doanh nghiệp có chiến lược ESG (Environmental, Social, Governance) tốt hơn sẽ có hiệu suất tài chính ổn định hơn trong dài hạn (theo PwC 2023).
- Hơn 2.000 công ty trên toàn cầu đã cam kết đạt Net Zero 2050, trong đó nhiều công ty cam kết đạt trung hòa carbon trước năm 2030.
Các doanh nghiệp đạt carbon neutral sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn, có cơ hội tiếp cận nguồn vốn đầu tư xanh, ưu đãi tài chính từ chính phủ.
2.3. Tiết kiệm chi phí vận hành tối ưu hóa năng lượng
Việc cắt giảm phát thải khí nhà kính giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định, tối ưu hóa hoạt động sản xuất giảm chi phí vận hành. Các biện pháp giảm phát thải thường đi kèm với sáng kiến tiết kiệm năng lượng, dẫn đến lợi ích tài chính đáng kể:
- Giảm chi phí năng lượng: Việc nâng cấp hệ thống chiếu sáng, sử dụng cảm biến tiết kiệm điện, tối ưu hóa hiệu suất máy móc giúp giảm tiêu thụ năng lượng từ 10-30%. Ví dụ: Vinamilk đã lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà xưởng, giúp giảm 15% chi phí điện hàng năm.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất – chuỗi cung ứng: Sử dụng năng lượng tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch giúp doanh nghiệp giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng không bền vững.
- Tận dụng công nghệ xanh để giảm lãng phí: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) để theo dõi mức tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực, tối ưu hóa vận hành nhà máy. Google đã ứng dụng AI trong trung tâm dữ liệu, giúp giảm 40% lượng điện tiêu thụ so với phương pháp truyền thống.
- Hạn chế tác động của biến động giá nhiên liệu: Các doanh nghiệp sử dụng nhiên liệu hóa thạch đang chịu ảnh hưởng từ giá dầu biến động, thuế carbon ngày càng cao. Việc chuyển sang sử dụng năng lượng sạch giúp ổn định chi phí dài hạn.
Như vậy, trung hòa carbon giúp doanh nghiệp đạt các mục tiêu về phát thải, mang lại lợi ích kinh tế thông qua tiết kiệm chi phí vận hành, tối ưu hóa năng lượng nâng cao hiệu suất hoạt động.
3. Lộ trình đạt Carbon Neutral cho doanh nghiệp
Để đạt được trạng thái Carbon Neutral, doanh nghiệp cần thực hiện một lộ trình có hệ thống. Quá trình này giúp doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu suất vận hành, gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
**
Giai đoạn 1. Đánh giá đo lường phát thải
Việc đo lường phát thải là bước quan trọng đầu tiên trong lộ trình đạt carbon neutral. Nếu không có dữ liệu chính xác, doanh nghiệp sẽ không thể xác định được lượng khí nhà kính phát sinh từ hoạt động của mình cũng như đề xuất các biện pháp cắt giảm hiệu quả.
Áp dụng tiêu chuẩn kiểm kê khí nhà kính GHG Protocol
GHG Protocol là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất giúp doanh nghiệp đo lường báo cáo lượng phát thải khí nhà kính. Theo GHG Protocol, phát thải được chia thành ba phạm vi (Scope 1, 2, 3):
Scope 1 (Phát thải trực tiếp): Bao gồm khí thải từ các hoạt động do doanh nghiệp trực tiếp sở hữu hoặc kiểm soát, như:
- Đốt nhiên liệu trong lò hơi, động cơ, nhà máy sản xuất.
- Phát thải từ phương tiện vận tải thuộc sở hữu doanh nghiệp.
- Các quá trình hóa học tạo ra khí nhà kính trong sản xuất công nghiệp.
Scope 2 (Phát thải gián tiếp từ tiêu thụ năng lượng): Lượng CO₂ phát sinh từ việc sử dụng điện, hơi nước, nước nóng mà doanh nghiệp mua từ bên ngoài.
Scope 3 (Phát thải gián tiếp khác trong chuỗi giá trị): Bao gồm phát thải từ nhà cung cấp, vận chuyển hàng hóa, sử dụng sản phẩm sau bán hàng, xử lý chất thải, du lịch công tác.
Công thức tính lượng phát thải CO₂
Công thức chung để tính phát thải CO₂: Lượng phát thải CO₂ (tấn) = Hoạt động tiêu thụ × Hệ số phát thải
Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp tiêu thụ 10 triệu kWh điện/năm và sử dụng nguồn điện từ lưới quốc gia với hệ số phát thải 0,5 kg CO₂/kWh.
Lượng phát thải Scope 2 sẽ được tính như sau:
10.000.000 kWh × 0,5 kg CO₂/kWh = 5.000.000 kg CO₂ (5.000 tấn CO₂/năm)
Sau khi đo lường lượng phát thải, doanh nghiệp có thể xác định lĩnh vực có phát thải cao nhất và lên kế hoạch giảm phát thải một cách chiến lược.
Giai đoạn 2. Xây dựng chiến lược giảm phát thải
Sau khi xác định lượng phát thải, doanh nghiệp cần thiết lập kế hoạch giảm thiểu để tiến tới trạng thái carbon neutral.
Cải thiện hiệu suất năng lượng
- Nâng cấp hệ thống chiếu sáng: Thay thế bóng đèn huỳnh quang bằng LED giúp tiết kiệm đến 60% điện năng.
- Tối ưu hóa hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa không khí): Lắp đặt cảm biến thông minh để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Sử dụng thiết bị có chứng nhận tiết kiệm năng lượng: Lựa chọn máy móc có chứng nhận Energy Star giúp giảm 10-30% lượng điện tiêu thụ.
Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
- Lắp đặt hệ thống điện mặt trời, điện gió để thay thế điện từ nhiên liệu hóa thạch.
- Ký hợp đồng mua điện sạch (PPA – Power Purchase Agreement) với các nhà cung cấp năng lượng tái tạo.
- Sử dụng chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC – Renewable Energy Certificate) để bù đắp lượng điện tiêu thụ từ lưới điện.
Ví dụ, Google đã cam kết sử dụng 100% năng lượng tái tạo trong toàn bộ trung tâm dữ liệu của mình, giúp giảm hàng triệu tấn CO₂ mỗi năm.
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics
- Ưu tiên nhà cung cấp có chính sách phát thải thấp.
- Cải thiện vận chuyển hàng hóa: Sử dụng xe tải điện, tối ưu hóa lộ trình để giảm nhiên liệu tiêu hao.
- Giảm thiểu chất thải: Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn để giảm phát thải từ sản xuất và tiêu dùng.
Giai đoạn 3. Bù trừ carbon (Carbon Offsetting)
Nếu doanh nghiệp không thể cắt giảm hoàn toàn lượng phát thải CO₂, bù trừ carbon là một giải pháp cần thiết. Bù trừ carbon giúp doanh nghiệp trung hòa lượng khí thải bằng cách đầu tư vào dự án hấp thụ hoặc ngăn chặn phát thải CO₂.
Các phương pháp bù trừ carbon phổ biến
- Trồng rừng bảo vệ hệ sinh thái: Đầu tư vào dự án trồng rừng, phục hồi rừng nhiệt đới giúp hấp thụ CO₂.
- Hỗ trợ năng lượng tái tạo: Mua tín chỉ carbon từ dự án điện gió, điện mặt trời để bù đắp lượng CO₂ phát thải.
- Thu giữ lưu trữ carbon (CCS – Carbon Capture & Storage): Công nghệ thu giữ CO₂ từ nhà máy công nghiệp, lưu trữ dưới lòng đất.
Mua tín chỉ carbon (Carbon Credit)
Tín chỉ carbon là chứng nhận cho mỗi tấn CO₂ được giảm hoặc hấp thụ từ các dự án bền vững. Các thị trường tín chỉ carbon lớn bao gồm:
- EU ETS (European Union Emission Trading System)
- Verified Carbon Standard (VCS)
- Gold Standard
Ví dụ, Google đã mua tín chỉ carbon từ các dự án bảo vệ rừng ở Peru để bù đắp phát thải từ trung tâm dữ liệu của mình.
Giai đoạn 4. Chứng nhận và báo cáo minh bạch
Chứng nhận Carbon Neutral
Để doanh nghiệp được công nhận là Carbon Neutral, cần đăng ký chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế:
- PAS 2060: Tiêu chuẩn quốc tế về trung hòa carbon.
- ISO 14064: Tiêu chuẩn về kiểm kê khí nhà kính, báo cáo phát thải.
- GHG Protocol: Hướng dẫn đo lường giảm phát thải khí nhà kính.
Báo cáo minh bạch
- Công khai số liệu phát thải, lộ trình giảm phát thải trên các báo cáo phát triển bền vững hàng năm.
- Sử dụng công cụ giám sát năng lượng để đảm bảo doanh nghiệp đang đi đúng hướng trong mục tiêu trung hòa carbon.
- Đăng ký tham gia các sáng kiến như SBTi (Science-Based Targets initiative) để chứng minh cam kết giảm phát thải phù hợp với khoa học khí hậu.
4. Các doanh nghiệp tiên phong đạt Carbon Neutral
Trong bối cảnh toàn cầu chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp, nhiều doanh nghiệp đã tiên phong trong việc đạt được trạng thái Carbon Neutral. Những công ty này cam kết cắt giảm lượng khí thải CO₂, triển khai chiến lược cụ thể nhằm trung hòa lượng phát thải còn lại thông qua việc đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ thu giữ carbon, bù trừ carbon.
Dưới đây là ba doanh nghiệp hàng đầu đã và đang đạt được trung hòa carbon, trở thành hình mẫu cho tổ chức khác trên toàn thế giới.
4.1. Microsoft – Trung hòa carbon từ năm 2012, hướng tới Carbon Negative vào 2030
Microsoft là một trong những công ty công nghệ tiên phong trong việc đạt Carbon Neutral từ năm 2012 và đặt mục tiêu Carbon Negative vào năm 2030. Nghĩa là, Microsoft không chỉ giảm lượng phát thải mà còn loại bỏ nhiều CO₂ khỏi bầu khí quyển hơn mức họ thải ra.
- Sử dụng 100% năng lượng tái tạo: Từ năm 2012, Microsoft đã đầu tư vào năng lượng gió, mặt trời để vận hành toàn bộ trung tâm dữ liệu, văn phòng và nhà máy sản xuất. Cam kết đến năm 2025, tất cả các trung tâm dữ liệu trên toàn cầu sẽ sử dụng hoàn toàn năng lượng tái tạo.
- Áp dụng mô hình nội bộ “Carbon Fee”: Microsoft đặt ra mức phí carbon nội bộ để khuyến khích bộ phận trong công ty tối ưu hóa quy trình nhằm giảm phát thải. Quỹ thu được từ phí này được tái đầu tư vào sáng kiến bền vững như thu giữ carbon và trồng rừng.
- Đầu tư vào công nghệ thu giữ carbon (CCS): Microsoft đã chi hơn 1 tỷ USD vào các dự án thu giữ lưu trữ CO₂, giúp giảm đáng kể lượng khí nhà kính phát thải. Đang thử nghiệm công nghệ Direct Air Capture (DAC) để hấp thụ CO₂ trực tiếp từ không khí.
Kết quả đạt được:
- Trung hòa 100% lượng CO₂ phát thải từ năm 2012 đến nay.
- Đến năm 2030, Microsoft đặt mục tiêu loại bỏ tất cả lượng CO₂ mà họ đã phát thải kể từ khi thành lập vào năm 1975.

4.2. Apple – Xây dựng chuỗi cung ứng không phát thải, hướng tới Net Zero vào 2030
Apple không chỉ đạt Carbon Neutral cho toàn bộ hoạt động doanh nghiệp vào năm 2020, mà còn đặt mục tiêu Net Zero cho toàn bộ chuỗi cung ứng vào năm 2030. Điều này có nghĩa là các nhà cung cấp và sản phẩm của Apple cũng phải đạt mức phát thải ròng bằng 0.
- Chuyển đổi toàn bộ chuỗi cung ứng sang năng lượng tái tạo: Tất cả văn phòng, cửa hàng bán lẻ, trung tâm dữ liệu của Apple hiện sử dụng 100% năng lượng tái tạo. Apple yêu cầu các nhà cung cấp lớn của mình phải cam kết sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất linh kiện.
- Sử dụng vật liệu tái chế, giảm phát thải từ sản phẩm: Apple sử dụng nhôm tái chế 100% trong vỏ MacBook, iPad, Apple Watch. Từ năm 2017, Apple đã loại bỏ củ sạc trong hộp iPhone, làm giảm đáng kể lượng CO₂ phát sinh trong sản xuất và vận chuyển.
- Đầu tư vào các dự án bù trừ carbon: Apple đã tài trợ cho dự án phục hồi rừng nhiệt đới ở Colombia, Kenya, Trung Quốc. Hỗ trợ dự án bảo vệ hệ sinh thái biển giúp hấp thụ CO₂.
Kết quả đạt được:
- Đến năm 2020, Apple đã đạt Carbon Neutral cho toàn bộ hoạt động nội bộ.
- Đến năm 2030, tất cả sản phẩm của Apple sẽ có mức phát thải ròng bằng 0, bao gồm cả chuỗi cung ứng và vòng đời sản phẩm.

4.3. Unilever – Giảm phát thải trong chuỗi cung ứng sản xuất bền vững
Unilever là một trong những tập đoàn tiêu dùng nhanh lớn nhất thế giới, với hàng nghìn sản phẩm từ thực phẩm, mỹ phẩm đến đồ gia dụng. Công ty đặt mục tiêu trung hòa carbon cho toàn bộ chuỗi cung ứng vào năm 2039 và đang triển khai các giải pháp bền vững.
- Giảm 50% lượng nhựa sử dụng để giảm phát thải từ bao bì: Từ năm 2019, Unilever cam kết giảm một nửa lượng nhựa nguyên sinh trong sản phẩm của mình. Phát triển bao bì tái chế 100%, giúp giảm đáng kể lượng CO₂ phát thải từ nhựa.
- Tối ưu hóa logistics, sử dụng phương tiện vận tải sạch: Chuyển sang sử dụng xe tải điện, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển để giảm tiêu hao nhiên liệu. Hợp tác với đối tác logistics để giảm phát thải từ quá trình vận chuyển nguyên liệu và thành phẩm.
- Đầu tư vào nông nghiệp tái sinh: Unilever làm việc với nông dân để cải thiện phương pháp canh tác giúp hấp thụ CO₂, cải thiện độ phì nhiêu của đất tăng khả năng giữ nước. Các sản phẩm như trà Lipton, cà phê của Unilever đang được sản xuất theo mô hình nông nghiệp bền vững.
Kết quả đạt được:
- Unilever đã giảm hơn 50% lượng CO₂ phát thải trong chuỗi cung ứng từ năm 2010 đến nay.
- Đặt mục tiêu trung hòa carbon hoàn toàn vào năm 2039, sớm hơn 11 năm so với mục tiêu Net Zero 2050 toàn cầu.
Việc đạt Carbon Neutral đã trở thành một yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Giảm phát thải không phải là gánh nặng, mà là một chiến lược đầu tư thông minh cho tương lai. Bây giờ chính là thời điểm để doanh nghiệp của bạn hành động – bắt đầu lộ trình Carbon Neutral ngay hôm nay để tạo ra một tương lai xanh hơn, bền vững hơn và có trách nhiệm hơn.