CBAM là gì? Cần chuẩn bị gì để ứng phó với cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU?

CBAM là gì? Cần chuẩn bị gì để ứng phó với cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU?

25 phút đọc

Theo dõi Lạc Việt trên

CBAM – Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của Liên minh châu Âu – chính thức đi vào giai đoạn áp dụng từ cuối năm 2023, đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong tư duy kinh doanh toàn cầu. CBAM không phải là một rào cản kỹ thuật đơn thuần. Đây là công cụ mạnh mẽ nhằm hiện thực hóa cam kết giảm phát thải ròng của EU, đồng thời thúc đẩy các đối tác thương mại – bao gồm Việt Nam – tham gia vào lộ trình trung hòa carbon một cách nghiêm túc

Bài viết này Lạc Việt sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ bản chất CBAM, các ngành bị ảnh hưởng, những rủi ro tiềm tàng nếu không chuẩn bị và quan trọng nhất là đưa ra lộ trình hành động thiết thực để thích ứng hiệu quả tận dụng cơ hội từ cơ chế mới này.

1. CBAM và bức tranh toàn cầu về chuyển đổi xanh

Trong vòng chưa đầy một thập kỷ qua, thế giới đã chứng kiến một bước ngoặt trong cách các quốc gia tiếp cận vấn đề phát thải khí nhà kính. Từ một chủ đề mang tính môi trường thuần túy, giảm phát thải nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển kinh tế – thương mại của các nền kinh tế lớn.

Liên minh châu Âu (EU), với vai trò tiên phong trong chuyển đổi xanh, đã triển khai CBAM – Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon như một biện pháp mạnh tay nhằm thúc đẩy công bằng môi trường và bảo vệ ngành sản xuất nội địa trước cạnh tranh không công bằng từ các quốc gia chưa có quy định kiểm soát phát thải chặt chẽ.

CBAM không chỉ đơn thuần là một sắc thuế. Đây là một cơ chế toàn diện kết hợp giữa giám sát phát thải, minh bạch dữ liệu và định giá carbon, buộc các nhà xuất khẩu ngoài EU phải tuân thủ các yêu cầu tương tự như doanh nghiệp châu Âu. Điều này đánh dấu sự thay đổi căn bản: từ nay, phát thải carbon trở thành một “chi phí thương mại” mới có ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả, thị phần và tính cạnh tranh của sản phẩm.

Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện, vốn có kim ngạch xuất khẩu lớn sang EU hoặc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, CBAM là một chính sách không thể bỏ qua. Việc chậm thích ứng không chỉ khiến doanh nghiệp gánh thêm chi phí, mà còn đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi thị trường hoặc chuỗi cung ứng quốc tế.

Vì vậy, hiểu đúng – hiểu rõ CBAM ngay từ bây giờ là bước khởi đầu quan trọng để doanh nghiệp:

  • Đánh giá mức độ rủi ro
  • Chuẩn bị hệ thống dữ liệu phát thải
  • Xây dựng lộ trình cải tiến công nghệ phù hợp

2. CBAM là gì? Phân tích chi tiết về cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU

2.1. CBAM là gì?

CBAM là viết tắt của Carbon Border Adjustment Mechanism – tạm dịch là Cơ chế điều chỉnh thuế carbon tại biên giới. Đây là một chính sách mới được EU thiết kế nhằm giải quyết một hiện tượng gọi là “rò rỉ carbon” – tức việc các doanh nghiệp di dời sản xuất sang những quốc gia có quy định phát thải lỏng lẻo hơn để tránh chi phí môi trường, sau đó xuất khẩu ngược trở lại vào EU.

Cụ thể, CBAM yêu cầu các doanh nghiệp nhập khẩu vào thị trường EU phải:

  • Tính toán lượng khí nhà kính phát sinh trong quá trình sản xuất sản phẩm
  • Khai báo theo chuẩn mực do EU quy định
  • Mua số lượng “chứng chỉ CBAM” tương ứng với lượng phát thải

Khác với một loại thuế truyền thống đánh trên giá trị sản phẩm, CBAM là một cơ chế kết hợp giữa đo lường – giám sát – bù đắp lượng phát thải thông qua tín chỉ carbon. Mục tiêu chính là đảm bảo mọi sản phẩm, dù sản xuất ở đâu, đều phải chịu chi phí carbon như nhau khi vào thị trường EU.

2.2. CBAM khác gì so với các loại thuế môi trường khác?

Một trong những điểm dễ gây nhầm lẫn là việc CBAM thường bị hiểu nhầm là “thuế nhập khẩu carbon”. Tuy nhiên, CBAM có nhiều điểm khác biệt căn bản so với các loại thuế môi trường thông thường:

  • CBAM không áp dụng một mức thuế cố định. Thay vào đó, doanh nghiệp nhập khẩu phải tính toán lượng khí CO₂ phát sinh và mua số lượng tín chỉ tương ứng, với giá tín chỉ được điều chỉnh theo thị trường ETS (hệ thống giao dịch phát thải của EU).
  • CBAM yêu cầu khai báo chi tiết, minh bạch về quy trình sản xuất: từ nguyên liệu đầu vào, nguồn năng lượng sử dụng, công nghệ sản xuất… để xác định lượng phát thải thực tế.
  • Khác với thị trường tín chỉ carbon tự nguyện, CBAM là cơ chế bắt buộc đối với hàng hóa nhập khẩu vào EU, có hệ thống giám sát, kiểm chứng, xử phạt rõ ràng nếu vi phạm.

Tóm lại, CBAM không phải là một “rào cản kỹ thuật” đơn thuần mà là một thước đo chuẩn mực môi trường mới trong thương mại quốc tế. Doanh nghiệp nào thích ứng kịp thời sẽ không chỉ bảo vệ được thị phần xuất khẩu mà còn tận dụng được cơ hội để nâng cấp sản xuất, xây dựng thương hiệu xanh ngay từ hôm nay.

3. CBAM ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp Việt Nam?

Việc Liên minh châu Âu triển khai CBAM không chỉ là vấn đề chính sách đối ngoại, mà tác động trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu, sản xuất và khả năng cạnh tranh của nhiều ngành hàng Việt Nam. Hiểu đúng mức độ ảnh hưởng sẽ giúp doanh nghiệp chủ động lên phương án thích ứng, thay vì bị động đối mặt với chi phí phát sinh, mất khách hàng hoặc tụt hậu trong xu thế toàn cầu.

3.1. Các ngành xuất khẩu nào chịu ảnh hưởng trực tiếp?

CBAM giai đoạn đầu tập trung vào các sản phẩm có mức phát thải carbon cao trong quy trình sản xuất, cụ thể gồm:

  • Thép và sản phẩm từ thép: Ngành có lượng phát thải lớn do sử dụng than trong luyện kim, quy trình nung chảy nguyên liệu.
  • Xi măng: Quá trình sản xuất clinker (thành phần chính của xi măng) là nguồn phát thải CO₂ đáng kể.
  • Nhôm: Tốn nhiều năng lượng điện trong quá trình điện phân, đặc biệt nếu sử dụng điện từ nguồn hóa thạch.
  • Phân bón: Các quy trình hóa học tạo ra CO₂, CH₄ và N₂O.
  • Điện/hydrogen (hydro): Nhất là điện sản xuất từ than đá hoặc dầu.

Theo Tổng cục Hải quan Việt Nam, chỉ riêng kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng sắt thép sang EU năm 2023 đã đạt gần 1 tỷ USD. Trong khi đó, một số doanh nghiệp xi măng, nhôm, phân bón cũng đang mở rộng thị trường sang châu Âu.

Ngoài các công ty xuất khẩu trực tiếp, doanh nghiệp gia công hoặc cung ứng nguyên vật liệu đầu vào cho đối tác châu Âu cũng bị ảnh hưởng gián tiếp. Chuỗi cung ứng “xanh” đang trở thành tiêu chí đánh giá đối tác. Một doanh nghiệp Việt không minh bạch về phát thải có thể mất cơ hội hợp tác dài hạn dù không xuất khẩu trực tiếp.

3.2. Các yêu cầu mới mà doanh nghiệp phải đáp ứng

Để tuân thủ CBAM, doanh nghiệp sẽ không thể tiếp tục kinh doanh theo mô hình cũ, mà cần áp dụng quy trình khai báo đo lường phát thải nghiêm ngặt, bao gồm:

  • Báo cáo phát thải chi tiết theo tiêu chuẩn EU: Doanh nghiệp cần tính toán lượng phát thải CO₂ trong suốt quá trình sản xuất – từ nguyên liệu đầu vào, tiêu thụ điện, nhiệt, cho đến công nghệ sử dụng. Các số liệu này phải tính toán theo phương pháp được EU phê duyệt, không thể ước lượng theo cách thông thường.
  • Minh bạch về dữ liệu năng lượng, công nghệ: Những yếu tố như tỷ lệ sử dụng điện từ nguồn tái tạo, loại nhiên liệu sử dụng (than, dầu, khí, biomass…), hiệu suất thiết bị, mức độ tái chế… đều ảnh hưởng đến mức phát thải.
  • Có thể cần đánh giá bởi bên thứ ba độc lập (verifier): EU khuyến khích hoặc yêu cầu doanh nghiệp sử dụng đơn vị xác minh được công nhận để đảm bảo tính minh bạch độ tin cậy của báo cáo.

Việc chuẩn hóa quy trình này không chỉ phục vụ CBAM mà còn là nền tảng để doanh nghiệp chuẩn bị cho các tiêu chuẩn ESG, báo cáo phát triển bền vững và thị trường tín chỉ carbon trong tương lai.

3.3. Những chi phí, rủi ro tiềm ẩn nếu không chuẩn bị sớm

CBAM không cho phép “đứng ngoài quan sát”. Doanh nghiệp không chuẩn bị hệ thống dữ liệu hoặc cố tình trì hoãn sẽ đối mặt với nhiều rủi ro cụ thể:

  • Chi phí phát thải cao: Nếu doanh nghiệp không cung cấp dữ liệu phát thải cụ thể, EU sẽ sử dụng mức phát thải mặc định – thường là mức cao nhất trong ngành để tính toán số lượng chứng chỉ CBAM cần mua. Điều này làm tăng đáng kể chi phí nhập khẩu, khiến sản phẩm mất lợi thế cạnh tranh.
  • Mất đơn hàng, bị loại khỏi chuỗi cung ứng: Các đối tác EU hoặc nhà sản xuất toàn cầu ngày càng yêu cầu nhà cung cấp phải minh bạch về phát thải. Nếu doanh nghiệp không đáp ứng yêu cầu CBAM, rủi ro mất hợp đồng hoặc không được tái ký là rất cao.
  • Tụt hậu trong xu thế phát triển bền vững: Trong khi các đối thủ khu vực đang đầu tư hệ thống đo lường – tiết giảm carbon, doanh nghiệp Việt nếu tiếp tục chậm bước sẽ gặp khó trong tiếp cận vốn xanh, chứng nhận quốc tế và cả chính sách hỗ trợ của nhà nước trong tương lai.

CBAM là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng, trong thế giới kinh doanh hiện đại, phát thải carbon là một “loại chi phí vô hình” nhưng ngày càng trở nên hữu hình, có thể đo lường, tính tiền và tác động đến kết quả kinh doanh. Doanh nghiệp nào chậm chuẩn bị không chỉ chịu phí cao mà còn phải trả giá bằng cơ hội thị trường, uy tín và khả năng tăng trưởng bền vững.

4. Doanh nghiệp cần làm gì để ứng phó với CBAM?

CBAM không chỉ là một chính sách mới mà là tín hiệu rõ ràng rằng doanh nghiệp cần chủ động “đo – đếm – chứng minh” trách nhiệm môi trường nếu muốn duy trì, mở rộng thị trường quốc tế đặc biệt là thị trường châu Âu. Dưới đây là ba nhóm hành động cấp thiết mà các doanh nghiệp Việt Nam nên thực hiện ngay từ bây giờ để thích ứng hiệu quả với CBAM.

4.1. Đánh giá mức độ rủi ro, mức phát thải hiện tại

Trước khi đưa ra bất kỳ kế hoạch cải tiến hay đầu tư nào, doanh nghiệp cần hiểu rõ thực trạng phát thải của mình: đang phát sinh từ đâu, ở mức độ nào, có ảnh hưởng ra sao trong chuỗi cung ứng.

Việc cần làm ngay:

  • Rà soát toàn bộ chuỗi sản xuất, đặc biệt là những công đoạn sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu FO, hoặc công nghệ lò nung/luyện kim thế hệ cũ.
  • Xác định “điểm nóng phát thải”, ví dụ như khu vực tiêu thụ điện lớn, khu vực xử lý nhiệt, quy trình sản xuất vật liệu thô.
  • Bắt đầu thu thập dữ liệu năng lượng – nguyên vật liệu – phát thải. Doanh nghiệp không cần đầu tư hệ thống lớn ngay, nhưng có thể xây dựng bảng theo dõi nội bộ để làm quen với việc ghi nhận định kỳ.

Lợi ích thực tế: Bản đồ hóa được mức phát thải sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Biết chính xác mình đang ở đâu trên “bản đồ rủi ro CBAM”
  • Lựa chọn đúng nơi để đầu tư cải tiến, tránh dàn trải chi phí
  • Có cơ sở dữ liệu ban đầu để sau này tích hợp vào báo cáo phát thải, phục vụ CBAM hoặc ESG

4.2. Tối ưu công nghệ và giảm phát thải carbon trong quy trình

Sau khi nắm được hiện trạng phát thải, doanh nghiệp cần bắt đầu kế hoạch tối ưu công nghệ và tiết giảm lượng khí nhà kính phát sinh. Mục tiêu không chỉ là giảm chi phí CBAM trong tương lai, mà còn nâng cao hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng chuẩn bị cho yêu cầu của thị trường xuất khẩu xanh.

Một số giải pháp khả thi:

  • Chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang nguồn năng lượng sạch hơn, ví dụ từ than sang khí tự nhiên hoặc sinh khối.
  • Đầu tư thiết bị mới có hiệu suất cao hơn, đặc biệt tại các khâu tiêu thụ điện lớn như động cơ, máy nén khí, hệ thống gia nhiệt.
  • Tối ưu quy trình quản lý năng lượng, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 50001 (quản lý năng lượng) hoặc ISO 14064 (tính toán phát thải khí nhà kính).

Cần lưu ý: Không nhất thiết phải đầu tư dàn trải hoặc lập tức thay toàn bộ dây chuyền. Nên bắt đầu bằng các giải pháp “chi phí thấp – hiệu quả cao”, ví dụ: cải tiến quy trình vận hành, thay thế thiết bị tiêu hao lớn trước, cải tạo hệ thống điều khiển thông minh…

4.3. Tích hợp đo lường – báo cáo – xác minh (MRV) phát thải vào hệ thống quản lý

CBAM không chỉ yêu cầu doanh nghiệp “giảm phát thải”, mà còn đòi hỏi chứng minh minh bạch chính xác lượng phát thải đã được cắt giảm. Do đó, doanh nghiệp cần từng bước thiết lập hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification), nghĩa là: đo lường, báo cáo xác minh.

Hướng triển khai:

  • Sử dụng công cụ đo lường định lượng như đồng hồ điện, thiết bị giám sát năng lượng, phần mềm theo dõi CO₂ để thu thập dữ liệu đầu vào.
  • Lập báo cáo phát thải định kỳ theo định dạng đơn giản ban đầu, sau đó tiến tới chuẩn hóa theo hướng dẫn của EU hoặc các bộ tiêu chuẩn quốc tế.
  • Hợp tác với đơn vị giám định độc lập (verifier) để xác minh báo cáo khi cần thiết, tạo độ tin cậy phục vụ tốt cho quy trình CBAM từ năm 2026 trở đi.

Ngoài CBAM, hệ thống MRV còn hỗ trợ:

  • Làm cơ sở cho báo cáo ESG hoặc báo cáo phát triển bền vững
  • Chuẩn bị điều kiện tham gia thị trường tín chỉ carbon khi thị trường Việt Nam chính thức vận hành
  • Tăng điểm trong hồ sơ đấu thầu, hồ sơ xin cấp vốn của các tổ chức tài chính quốc tế

MRV giúp doanh nghiệp không chỉ “đáp ứng yêu cầu” mà còn “quản trị rủi ro” và “tạo giá trị mới” từ chính dữ liệu phát thải. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ toàn cầu trong kỷ nguyên thương mại trung hòa carbon.

5. Giai đoạn triển khai theo lộ trình CBAM cho doanh nghiệp

CBAM hiện được triển khai theo lộ trình gồm hai giai đoạn, với phạm vi áp dụng ban đầu tập trung vào những ngành có mức phát thải cao. Với các doanh nghiệp Việt Nam, việc hiểu rõ giai đoạn áp dụng và ngành chịu ảnh hưởng là nền tảng để xây dựng lộ trình hành động phù hợp, tiết kiệm hiệu quả.

5.1 Giai đoạn chuyển tiếp (2023–2025): Làm quen và chuẩn hóa dữ liệu

Từ tháng 10/2023, CBAM chính thức bước vào giai đoạn chuyển tiếp. Trong thời gian này, doanh nghiệp chưa phải nộp bất kỳ loại phí phát thải nào, nhưng bắt buộc phải khai báo lượng phát thải carbon trong từng sản phẩm xuất khẩu sang EU theo định kỳ quý.

Cụ thể, doanh nghiệp cần:

  • Cung cấp số liệu phát thải trong quá trình sản xuất, bao gồm năng lượng sử dụng, loại nhiên liệu, hiệu suất thiết bị…
  • Tính toán lượng khí CO₂ tương ứng dựa trên hướng dẫn kỹ thuật của EU
  • Báo cáo theo mẫu thống nhất, có thể cần kèm xác minh bởi bên thứ ba trong một số trường hợp

Đây là giai đoạn “chuẩn bị kỹ thuật” để doanh nghiệp làm quen với cơ chế CBAM, đồng thời kiểm tra tính sẵn sàng của hệ thống dữ liệu nội bộ. Việc chủ động từ giai đoạn này giúp doanh nghiệp tránh bị động khi bước sang giai đoạn chính thức.

5.2 Giai đoạn chính thức (từ 2026): Tính phí phát thải và mua chứng chỉ CBAM

Bắt đầu từ năm 2026, CBAM chuyển sang giai đoạn vận hành đầy đủ. Lúc này, doanh nghiệp không chỉ khai báo mà còn phải nộp phí cho phần phát thải carbon phát sinh trong sản phẩm.

Mức phí này không cố định, mà phụ thuộc vào số lượng phát thải và giá thị trường của chứng chỉ CBAM (được gắn với giá tín chỉ trong hệ thống ETS – thị trường phát thải của châu Âu). Nghĩa là:

  • Phát thải càng cao, chi phí càng lớn
  • Doanh nghiệp nào sử dụng công nghệ cũ, nhiều năng lượng hóa thạch sẽ gặp bất lợi
  • Ngược lại, doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng sẽ tiết kiệm được đáng kể chi phí CBAM

Điều này đặt ra yêu cầu rõ ràng: muốn giữ thị trường EU, doanh nghiệp phải đầu tư vào kiểm soát phát thải ngay từ bây giờ.

CBAM không phải là một “sắc thuế môi trường tạm thời”, mà là một phần trong chiến lược phát triển kinh tế xanh lâu dài của châu Âu, và sớm muộn sẽ lan rộng sang nhiều quốc gia phát triển khác. Doanh nghiệp chậm thích ứng sẽ không chỉ chịu chi phí cao khi bị áp mức phát thải mặc định, mà còn có nguy cơ đánh mất thị trường, khách hàng và vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngược lại, doanh nghiệp chuẩn bị từ hôm nay – từ việc đánh giá phát thải, thu thập dữ liệu minh bạch, cải tiến công nghệ đến thiết lập hệ thống quản lý phát thải – sẽ giữ vững thị trường xuất khẩu, nâng cao uy tín thương hiệu đón đầu dòng vốn đầu tư bền vững trong tương lai.

Đánh giá bài viết
Bài viết thú vị? Chia sẻ ngay:
Picture of Hồ Hiếu
Hồ Hiếu
Hơn 12 năm kinh nghiệm kinh doanh và quản trị doanh nghiệp và là chuyên gia tư vấn về quản lý doanh nghiệp tiếp xúc hơn 300 CEO, CIO, CFO,…Xem thêm >>>

Chuyên mục

Bài viết mới

Đăng ký tư vấn sản phẩm
Liên hệ nhanh
Bằng cách nhấn vào nút Gửi, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.
Bài viết liên quan
Liên hệ tư vấn CDS

Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.