Chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ là việc đưa công nghệ vào lớp học mà là một cuộc “tái cấu trúc” toàn diện mô hình giáo dục từ phương thức giảng dạy, quản lý đào tạo đến trải nghiệm của sinh viên. Theo định nghĩa của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chuyển đổi số là quá trình áp dụng công nghệ kỹ thuật số để thay đổi phương thức hoạt động, nâng cao hiệu quả tạo ra giá trị mới cho tổ chức.
Tác động của đại dịch COVID-19 là bước ngoặt thúc đẩy mạnh mẽ quá trình này. Hàng loạt trường đại học đã phải nhanh chóng triển khai học trực tuyến, qua đó nhận ra rằng công nghệ không chỉ giúp duy trì việc học trong khủng hoảng mà còn mở ra cơ hội đổi mới phương pháp giảng dạy và quản trị.
Cùng Lạc Việt tìm hiểu chi tiết về công tác chuyển đổi số quản trị vận hành hệ thống giáo dục đại học như thế nào trong bài viết này.
1. Tìm hiểu về chuyển đổi số trong giáo dục đại học
1.1 Chuyển đổi số trong giáo dục đại học là gì?
Chuyển đổi số trong giáo dục đại học là quá trình ứng dụng công nghệ số để tái cấu trúc toàn diện hoạt động giảng dạy, học tập, nghiên cứu và quản trị trong các trường đại học. Mục tiêu không chỉ là “đưa công nghệ vào lớp học” mà là tạo ra một mô hình giáo dục linh hoạt, cá nhân hóa, lấy người học làm trung tâm và vận hành hiệu quả hơn.
Theo tổ chức EDUCAUSE (2023), chuyển đổi số trong giáo dục đại học là “một chuỗi thay đổi sâu sắc có tính phối hợp giữa văn hóa, nhân lực và công nghệ nhằm tạo ra mô hình giáo dục vận hành mới”. Hiểu một cách dễ hơn, đây không đơn thuần là “số hóa” chỉ biến tài liệu giấy thành file điện tử mà là một cuộc thay đổi toàn diện về tư duy, quy trình cách thức tổ chức hoạt động của nhà trường.
Ví dụ, một trường đại học có thể bắt đầu bằng việc triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS) để sinh viên nộp bài, làm bài kiểm tra và nhận phản hồi online. Tuy nhiên, khi kết hợp thêm phân tích dữ liệu học tập (learning analytics), trường có thể phát hiện sớm sinh viên có nguy cơ học kém, đồng thời gợi ý lộ trình học phù hợp. Đây chính là chuyển đổi số thực thụ khi công nghệ không chỉ hỗ trợ mà còn tạo ra mô hình đào tạo cá nhân hóa hiệu quả hơn.
1.2 Các thành phần cấu thành chuyển đổi số trong giáo dục đại học
Thành phần công nghệ: Đây là nền tảng cốt lõi của mọi nỗ lực chuyển đổi số. Bao gồm hệ thống quản lý học tập (LMS), phần mềm quản lý sinh viên, nền tảng học trực tuyến (E-learning), điện toán đám mây, phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo AI. Các công nghệ này giúp tối ưu quy trình vận hành, rút ngắn thời gian xử lý, đồng thời cải thiện đáng kể trải nghiệm của giảng viên và sinh viên.
Thành phần con người và văn hóa tổ chức: Công nghệ chỉ là công cụ, con người mới là yếu tố quyết định. Một trường đại học muốn chuyển đổi số thành công cần đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn, giảng viên sẵn sàng đổi mới phương pháp giảng dạy, nhân viên hành chính được đào tạo kỹ năng sử dụng hệ thống số. Khi văn hóa “số” được hình thành, trường sẽ có khả năng thích ứng nhanh với mọi thay đổi, duy trì động lực phát triển bền vững.
Thành phần quy trình, mô hình vận hành: Chuyển đổi số giúp trường đại học tự động hóa hàng loạt quy trình như đăng ký môn học, chấm điểm, xét học bổng hay quản lý học phí. Thay vì xử lý thủ công, dữ liệu được đồng bộ và phân tích theo thời gian thực giúp lãnh đạo có căn cứ ra quyết định chính xác. Mô hình này tương tự như cách các doanh nghiệp áp dụng ERP để quản lý toàn bộ hoạt động trên cùng một hệ thống, đảm bảo minh bạch hiệu quả.
Thành phần chiến lược và quản trị: Một kế hoạch chuyển đổi số chỉ hiệu quả khi có chiến lược rõ ràng về mục tiêu, ngân sách và chỉ số đo lường. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của PMC (2023), chỉ có khoảng 25% trường đại học trên thế giới hiện có chiến lược chuyển đổi số tích hợp. Điều này cho thấy khoảng trống lớn mà doanh nghiệp có thể tham gia tư vấn, cung cấp giải pháp hoặc đồng hành cùng nhà trường trong quá trình hoạch định chiến lược dài hạn.
Như vậy, chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ là sự thay đổi về mặt công nghệ, mà là một hành trình chuyển hóa tổng thể kết hợp giữa chiến lược, con người, quy trình và hạ tầng kỹ thuật. Khi bốn yếu tố này vận hành đồng bộ, nhà trường sẽ nâng cao chất lượng đào tạo, còn doanh nghiệp sẽ có thêm cơ hội mở rộng hợp tác, phát triển dịch vụ, xây dựng thương hiệu trong hệ sinh thái giáo dục số.
2. 5 Trụ cột chính chuyển đổi số trong giáo dục đại học
2.1. Số hóa dữ liệu và hạ tầng công nghệ – nền móng của chuyển đổi số trong giáo dục đại học
Số hóa dữ liệu và xây dựng hạ tầng công nghệ được xem là bước khởi đầu bắt buộc trong tiến trình chuyển đổi số tại các trường đại học. Tương tự như cách doanh nghiệp phải chuẩn hóa hệ thống quản trị C&B (chấm công – tính lương – phúc lợi) trước khi ứng dụng phần mềm tự động, các trường cũng cần xây dựng một “bộ khung dữ liệu thống nhất để vận hành thông minh” để mọi hoạt động số hóa có thể triển khai liền mạch.
Số hóa toàn bộ dữ liệu quản lý
Các trường đại học hiện đang quản lý hàng chục nghìn hồ sơ sinh viên, kết quả học tập, thông tin giảng viên, học liệu, văn bản hành chính. Tuy nhiên, phần lớn dữ liệu này còn nằm rải rác trên các file Excel hoặc giấy tờ truyền thống, khiến việc truy xuất, tổng hợp phân tích gặp nhiều khó khăn.
Việc số hóa dữ liệu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xử lý mà còn mở ra khả năng phân tích thông tin theo thời gian thực, phục vụ ra quyết định nhanh chính xác. Chẳng hạn, khi dữ liệu học tập được tập trung trên một hệ thống duy nhất, ban đào tạo có thể dễ dàng phát hiện sinh viên có nguy cơ bỏ học hoặc giảng viên nào có tỉ lệ tương tác thấp để kịp thời hỗ trợ.
Một ví dụ điển hình là Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) – nơi đã triển khai hệ thống Data Lake lưu trữ hơn 50.000 hồ sơ sinh viên. Nhờ đó, nhà trường tự động hóa tới 80% quy trình nhập liệu học vụ, giảm sai sót thủ công và tăng tốc xử lý thông tin lên gấp 5 lần so với trước (theo NEU, 2024).
Xây dựng hạ tầng công nghệ hiện đại bảo mật cao
Cùng với việc số hóa dữ liệu, hạ tầng công nghệ là “xương sống” giúp mọi hoạt động số hóa được duy trì ổn định an toàn. Hệ thống này bao gồm:
- Máy chủ, trung tâm dữ liệu (Data Center) đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng xử lý lượng lớn thông tin học tập.
- Mạng nội bộ (LAN/Wi-Fi) phủ toàn khuôn viên, hỗ trợ giảng dạy trực tuyến, truy cập học liệu không gián đoạn.
- Lưu trữ đám mây (Cloud Storage) cho phép sinh viên, giảng viên truy cập tài liệu ở bất kỳ đâu, trên bất kỳ thiết bị nào.
- Hệ thống bảo mật đa tầng, bao gồm mã hóa dữ liệu, xác thực hai lớp (2FA), giám sát truy cập thông minh để bảo vệ thông tin cá nhân.
Giá trị mang lại:
- Giảm chi phí lưu trữ vận hành dữ liệu.
- Nâng cao năng lực bảo mật, hạn chế rò rỉ thông tin.
- Tăng tốc độ xử lý thông tin, phục vụ ra quyết định chính xác hơn.
- Tạo nền tảng để triển khai các hệ thống thông minh như AI, phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics).
2.2. Chuyển đổi trong hoạt động giảng dạy học tập – trọng tâm nâng cao chất lượng đào tạo
Nếu dữ liệu, hạ tầng là “nền móng”, thì chuyển đổi số trong giảng dạy và học tập chính là trái tim của toàn bộ chiến lược số hóa giáo dục đại học. Mục tiêu là chuyển từ mô hình giảng dạy truyền thống sang môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và tương tác hai chiều.
- Ứng dụng hệ thống quản lý học tập LMS: Hệ thống LMS (Learning Management System) là “bộ điều hành trung tâm” cho các hoạt động đào tạo: từ đăng ký môn học, giao bài, chấm điểm đến theo dõi tiến độ học tập. LMS giúp giảng viên dễ dàng tạo lớp học, quản lý nội dung, còn sinh viên có thể chủ động học và kiểm tra kết quả bất kỳ lúc nào.
- Tích hợp công nghệ AI phân tích dữ liệu học tập: AI không chỉ giúp chấm điểm tự động hay phát hiện đạo văn, mà còn hỗ trợ phân tích hành vi học tập của sinh viên để đưa ra gợi ý học tập cá nhân hóa. Ví dụ, nếu sinh viên thường xuyên bỏ qua nội dung video, hệ thống có thể gửi nhắc nhở hoặc đề xuất bài học tương tác ngắn hơn.
- Phát triển học liệu số, lớp học ảo: Các trường đại học ngày nay không còn giới hạn trong “bốn bức tường lớp học”. Học liệu số (video, podcast, tài liệu tương tác, bài kiểm tra trực tuyến) cho phép sinh viên tự học theo tiến độ cá nhân, trong khi các lớp học ảo MOOC (Massive Open Online Courses) mở ra cơ hội học tập suốt đời cho hàng nghìn người.
Chẳng hạn, nền tảng Coursera đã hợp tác với nhiều trường đại học Việt Nam như Đại học Bách Khoa Hà Nội để cung cấp khóa học trực tuyến quốc tế, giúp sinh viên Việt Nam tiếp cận nội dung đào tạo từ các trường hàng đầu thế giới.
2.3. Chuyển đổi trong công tác quản trị đại học
Chuyển đổi số trong quản trị đại học hướng đến việc tự động hóa, minh bạch và ra quyết định dựa trên dữ liệu, giúp nhà trường vận hành hiệu quả hơn giảm tải đáng kể khối lượng công việc hành chính.
- Thứ nhất, tự động hóa quy trình hành chính. Các công việc như đăng ký môn học, duyệt đề tài nghiên cứu, chấm điểm rèn luyện hay cấp bảng điểm đều có thể được số hóa, xử lý tự động qua hệ thống phần mềm tích hợp. Việc này không chỉ giúp giảm sai sót thủ công mà còn rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ từ vài ngày xuống còn vài phút.
- Thứ hai, ứng dụng hệ thống quản trị nguồn nhân lực (HRM) trong giáo dục. Đối với khối hành chính – giảng viên – nhân viên, phần mềm HRM giúp quản lý tập trung dữ liệu nhân sự, tự động hóa quy trình chấm công, tính lương, quản lý phụ cấp, đánh giá năng lực và kế hoạch đào tạo.
- Thứ ba, phát triển dashboard quản trị điều hành. Đây là xu hướng mới trong các trường đại học hiện đại, cho phép ban giám hiệu theo dõi dữ liệu thời gian thực về tài chính, tuyển sinh, tỉ lệ tốt nghiệp, hiệu quả giảng dạy, hay mức độ hài lòng của sinh viên. Nhờ đó, việc ra quyết định trở nên nhanh hơn dựa trên dữ liệu chính xác.
2.4. Chuyển đổi trong nghiên cứu khoa học hợp tác doanh nghiệp
Chuyển đổi số đang mở ra cơ hội để nâng cao năng suất nghiên cứu, tăng cường hợp tác đại học – doanh nghiệp giúp các trường phát triển bền vững trong kỷ nguyên dữ liệu.
- Một là, số hóa và chia sẻ dữ liệu nghiên cứu. Các nền tảng Open Data (dữ liệu mở) giúp giảng viên và sinh viên dễ dàng truy xuất, chia sẻ, công bố kết quả nghiên cứu khoa học giúp giảm trùng lặp nghiên cứu, thúc đẩy tính minh bạch, khả năng cộng tác liên ngành.
- Hai là, ứng dụng Big Data và trí tuệ nhân tạo AI trong nghiên cứu. AI có thể phân tích hàng triệu dữ liệu công bố khoa học, gợi ý xu hướng chủ đề mới, tự động trích xuất thông tin từ tài liệu. Đây là hướng đi mà nhiều trường quốc tế đã áp dụng để rút ngắn 20–30% thời gian nghiên cứu tiền đề.
- Ba là, thúc đẩy hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp. Thông qua nền tảng dữ liệu chung, môi trường nghiên cứu trực tuyến, trường đại học có thể liên kết với doanh nghiệp để cùng phát triển sản phẩm, chuyển giao công nghệ hoặc xây dựng chương trình đào tạo “may đo” theo nhu cầu tuyển dụng thực tế. Đây là mô hình “University–Enterprise Partnership” mà nhiều nước như Singapore hay Hàn Quốc đã triển khai thành công.
2.5. Chuyển đổi trong trải nghiệm sinh viên và hệ sinh thái học tập số
Nếu ở giai đoạn đầu, chuyển đổi số tập trung vào hạ tầng quản trị, thì giai đoạn hiện nay hướng đến nâng cao trải nghiệm người học giúp sinh viên cảm thấy việc học – nghiên cứu – kết nối trở nên thuận tiện, cá nhân hóa hiệu quả hơn.
- Một là, xây dựng cổng thông tin một cửa. Sinh viên có thể thực hiện mọi thủ tục học vụ, đăng ký học phần, nộp học phí, hoặc theo dõi tiến độ học tập chỉ trong một hệ thống duy nhất.
- Hai là, phát triển ứng dụng di động. Ứng dụng cho phép sinh viên nhận thông báo tức thời về lịch học, bảng điểm, hoặc sự kiện trong trường. Một số trường còn tích hợp chatbot hỗ trợ giải đáp thắc mắc giúp tăng cường tương tác giữa sinh viên và nhà trường.
- Ba là, ứng dụng chatbot AI phục vụ phụ huynh, học sinh và người học tiềm năng 24/7, cung cấp thông tin tức thì về công tác tuyển sinh, các ngành nghề đào tạo, yêu cầu nhập học, hướng nghiệp
- Bốn là, hình thành hệ sinh thái học tập toàn diện. Digital Campus không chỉ là lớp học trực tuyến, mà là không gian học tập đa chiều kết nối thư viện số, phòng thí nghiệm ảo, trung tâm việc làm, câu lạc bộ sinh viên, hệ thống hỗ trợ học bổng.
Như vậy, chuyển đổi số trong giáo dục đại học bao gồm năm trụ cột chính: dữ liệu – giảng dạy – quản trị – nghiên cứu – trải nghiệm sinh viên. Khi được triển khai đồng bộ, các trụ cột này không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo, năng lực cạnh tranh của trường đại học, mà còn góp phần đưa giáo dục Việt Nam tiến gần hơn với chuẩn quốc tế trong kỷ nguyên kinh tế tri thức.
3. Các bước triển khai chuyển đổi số trong giáo dục đại học
Chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ là việc đưa công nghệ vào giảng dạy mà là một quá trình toàn diện, tác động đến chiến lược, con người, quy trình và văn hóa tổ chức. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết 5 bước triển khai chuyển đổi số hiệu quả trong giáo dục đại học.
Bước 1 – Đánh giá hiện trạng và xác định tầm nhìn
Đây là bước nền tảng giúp nhà trường hiểu rõ mình đang ở đâu, muốn đi đến đâu. Các cơ sở giáo dục cần thực hiện đánh giá mức độ sẵn sàng số trên bốn yếu tố:
- Chiến lược chính sách: Đã có kế hoạch tổng thể về số hóa chưa? Mức độ ưu tiên ra sao?
- Hạ tầng công nghệ: Hệ thống phần mềm, đường truyền, dữ liệu đang phân tán hay tập trung?
- Nguồn nhân lực: Giảng viên, cán bộ có kỹ năng số đủ để vận hành, đổi mới chưa?
- Văn hóa tổ chức: Mức độ sẵn sàng thay đổi, chấp nhận công nghệ mới trong nội bộ.
Tầm nhìn chuyển đổi số cần gắn với mục tiêu cụ thể: tăng trải nghiệm học tập của sinh viên, tối ưu hóa quản lý, mở rộng mô hình đào tạo linh hoạt.
Bước 2 – Xây dựng lộ trình chiến lược và mô hình hợp tác doanh nghiệp
Sau khi đánh giá hiện trạng, nhà trường cần xác định lộ trình chiến lược với các trụ cột gồm:
- Công nghệ: Hệ thống LMS (quản lý học tập), điện toán đám mây, phân tích dữ liệu học tập, AI hỗ trợ giảng dạy.
- Con người: Đào tạo kỹ năng số cho cán bộ – giảng viên, xây dựng đội ngũ vận hành công nghệ.
- Quy trình: Chuẩn hóa, giảm thủ tục hành chính bằng quy trình điện tử.
- Dữ liệu: Xây dựng nền tảng dữ liệu thống nhất, phục vụ cho cả quản trị và học thuật.
Một yếu tố quan trọng là mô hình hợp tác với doanh nghiệp. Nhiều trường đại học hiện đang áp dụng mô hình “đồng kiến tạo” (co-creation), trong đó doanh nghiệp cung cấp nền tảng công nghệ, còn nhà trường triển khai nội dung đào tạo. Hai bên chia sẻ lợi ích thông qua kết quả đầu ra (ví dụ: số lượng sinh viên đạt chuẩn kỹ năng số hoặc số tín chỉ học trực tuyến được công nhận).
Bước 3 – Triển khai công nghệ, quy trình mới
Khi đã có lộ trình rõ ràng, giai đoạn triển khai cần bắt đầu từ những quy trình có tác động lớn dễ đo lường. Chẳng hạn, triển khai phần mềm quản lý đào tạo LMS, chấm công giảng dạy, đăng ký học phần trực tuyến hoặc quản lý điểm danh, khảo thí điện tử.
Giống như trong doanh nghiệp khi áp dụng hệ thống chấm công tính lương tự động, sự thay đổi lớn nhất không nằm ở phần mềm mà ở con người. Vì vậy, nhà trường cần tổ chức đào tạo nội bộ, truyền thông nội bộ để giảng viên và sinh viên hiểu rõ lợi ích, từ đó chủ động tham gia.
Bước 4 – Đo lường kết quả, điều chỉnh liên tục
Chuyển đổi số là quá trình liên tục cải tiến, không phải một đích đến cố định. Các trường cần thiết lập bộ chỉ số đo lường KPI rõ ràng như:
- Tỷ lệ thủ tục hành chính được xử lý trên nền tảng số.
- Tỷ lệ sinh viên học trực tuyến hoặc sử dụng học liệu điện tử.
- Mức độ hài lòng của giảng viên và sinh viên với nền tảng số.
- Tỷ lệ tiết kiệm chi phí hoặc thời gian vận hành so với trước.
Bước 5 – Tối ưu hóa và mở rộng mô hình
Sau khi vận hành ổn định, bước tiếp theo là mở rộng quy mô phạm vi ứng dụng số hóa sang các lĩnh vực khác như:
- Quản lý nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế, quản lý cựu sinh viên.
- Đào tạo ngắn hạn, micro-credential và mô hình “education-as-a-service”, trong đó các doanh nghiệp có thể đặt hàng khóa học hoặc chứng chỉ theo nhu cầu thực tế.
- Phát triển trung tâm đổi mới sáng tạo, liên kết với doanh nghiệp công nghệ để duy trì năng lực cập nhật công nghệ mới.
Để đảm bảo tính bền vững, nhà trường cần xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn về ngân sách, nhân lực và công nghệ. Mô hình hợp tác công – tư (PPP) là một hướng đi khả thi, giúp các trường vừa giảm gánh nặng tài chính, vừa tiếp cận công nghệ tiên tiến từ doanh nghiệp.
Chuyển đổi số trong giáo dục đại học là hành trình mang tính chiến lược, đòi hỏi sự cam kết của lãnh đạo, đồng lòng của giảng viên – sinh viên và sự đồng hành từ doanh nghiệp. Khi được thực hiện đúng hướng, nó không chỉ giúp nhà trường tối ưu vận hành mà còn góp phần tạo ra một hệ sinh thái học tập mở, linh hoạt gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của nền kinh tế số.
4. Ứng dụng Chatbot AI Lạc Việt trong chuyển đổi số giáo dục đại học
Chatbot AI của Lạc Việt – đơn vị có hơn 30 năm kinh nghiệm trong phát triển phần mềm quản trị số, được xây dựng dựa trên công nghệ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và Học máy (Machine Learning), cho phép hiểu ngữ cảnh câu hỏi, trả lời chính xác, học hỏi liên tục từ dữ liệu tương tác. Giải pháp này không chỉ giúp giảm tải cho đội ngũ tư vấn, hành chính mà còn hỗ trợ xây dựng hình ảnh trường đại học hiện đại, thân thiện sẵn sàng hội nhập số.
Chatbot AI Lạc Việt được ứng dụng vào những hoạt động nào trong giáo dục đại học?
Tư vấn tuyển sinh, hướng nghiệp thông minh
Chatbot AI có thể đảm nhận vai trò tư vấn viên ảo, hoạt động 24/7 để trả lời câu hỏi về phương thức xét tuyển, chỉ tiêu, học phí, học bổng và ngành đào tạo.
Ví dụ điển hình là Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) đã ứng dụng Chatbot AI của Lạc Việt vào hệ thống tuyển sinh giúp phụ huynh, học sinh tra cứu thông tin nhanh chóng chính xác mà không cần chờ phản hồi từ nhân viên.
Hỗ trợ sinh viên tra cứu, tương tác trong quá trình học
Chatbot có thể tích hợp với cổng thông tin sinh viên để cung cấp thông tin về lịch học, kết quả thi, điểm danh, đăng ký môn học hoặc hỗ trợ kỹ thuật khi sử dụng hệ thống E-learning. Điều này giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận thông tin, đồng thời giảm tải cho phòng đào tạo và trung tâm hỗ trợ kỹ thuật.
Hỗ trợ quản lý vận hành nội bộ
Với các trường đại học lớn, chatbot còn có thể được đào tạo để hỗ trợ cán bộ, giảng viên trong các quy trình nội bộ như:
- Tra cứu quy định, biểu mẫu hành chính, quy trình xin nghỉ giảng, đặt phòng học.
- Hỗ trợ xử lý các yêu cầu nhân sự, chấm công, phê duyệt hồ sơ.
- Gợi ý thông tin từ kho tri thức nội bộ, giúp rút ngắn thời gian tìm kiếm tài liệu.
Thu thập dữ liệu, cải thiện hoạt động đào tạo
Chatbot có khả năng ghi nhận câu hỏi, phản hồi của người dùng để trường đại học phân tích hành vi, nhu cầu xu hướng học tập. Dữ liệu này hỗ trợ ban lãnh đạo xây dựng chính sách tuyển sinh, chương trình đào tạo hoặc hoạt động truyền thông chính xác hơn, thay vì chỉ dựa vào khảo sát truyền thống.
Bạn có biết doanh nghiệp đang tốn rất nhiều tiền để trả cho nhân viên tìm kiếm thông tin?
- 1,8 giờ mỗi ngày nhân viên dành ra để tìm kiếm và thu thập thông tin, tương đương với 9,3 giờ mỗi tuần
- Doanh nghiệp mất 500 giờ mỗi năm để nhân viên thực hiện tìm kiếm thông tin phục vụ cho công việc
- 63% lãnh đạo cho biết việc chia sẻ tri thức và thông tin nội bộ gặp khó khăn, làm giảm năng suất doanh nghiệp
Lạc Việt Chatbot AI assistant – Giải phóng nhân sự để tập trung vào công việc sáng tạo
- Trợ lý ảo quy trình – ký duyệt LV Chatbot AI for Workflow: Truy xuất thông tin nhanh chóng, tóm tắt nội dung, rà soát lỗi ngay trên file trình ký
- Trợ lý ảo kế toán LV Chatbot AI assistant for Finance: Loại bỏ nhập liệu thủ công, đưa dữ liệu đầu vào chính xác, tự động nhắc hạn CÔNG NỢ – THANH TOÁN, dự đoán dòng tiền, cảnh báo rủi ro tài chính
- Trợ lý ảo chăm sóc khách hàng LV CareBot AI assistant: Tích hợp Chat trên đa nền tảng, phản hồi yêu cầu khách hàng nhanh chóng, tư vấn linh hoạt, không bị gò bó bởi kịch bản cố định
- Trợ lý ảo nhân sự LV Chatbot AI for HXM: Tiết kiệm 70% thời gian cho HR và ban lãnh đạo, trích xuất toàn bộ dữ liệu ứng viên bất kỳ dạng file, Hỏi đáp tự động chính sách phúc lợi, nội quy, quy chế 24/7, thống kê nhân sự, nguồn lực doanh nghiệp trong vài giây.
XEM CHI TIẾT TÍNH NĂNG TẠI ĐÂY
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Công ty Cổ phần Tin Học Lạc Việt
- Hotline: 0901 555 063 | (+84.28) 3842 3333
- Email: info@lacviet.vn – Website: https://lacviet.vn
- Trụ sở chính: 23 Nguyễn Thị Huỳnh, P. 8, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ là xu hướng, mà là nền tảng sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh, chất lượng đào tạo và trải nghiệm người học. Chatbot AI Lạc Việt là bước khởi đầu nhanh nhất, hiệu quả nhất để trường bạn bắt đầu hành trình số hóa.
Hãy để Lạc Việt đồng hành cùng bạn trên hành trình chuyển đổi số.
Đăng ký tư vấn miễn phí để trải nghiệm giải pháp LV Chatbot AI dành cho giáo dục tại: https://lacviet.vn/lv-chatbot-ai-assistant/