Hoạch định nguồn nhân lực là quá trình doanh nghiệp dự báo, sắp xếp và phát triển lực lượng lao động để đáp ứng đúng nhu cầu phát triển trong từng giai đoạn. Đây không chỉ là hoạt động tính toán số lượng nhân viên cần tuyển mà còn bao gồm việc xác định kỹ năng, năng lực cần có để phục vụ mục tiêu kinh doanh.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, hoạch định nhân lực giúp doanh nghiệp tránh rủi ro thiếu hụt nhân sự, tối ưu chi phí đồng thời bảo đảm chiến lược tăng trưởng bền vững.
Bài viết này Lạc Việt sẽ đi sâu phân tích khái niệm, vai trò, quy trình và giải pháp công nghệ để các tổ chức, doanh nghiệp đang tìm hiểu thông tin về hoạch định nguồn nhân lực có cái nhìn rõ ràng ứng dụng hiệu quả.
1. Hoạch định nguồn nhân lực là gì?
Hoạch định nguồn nhân lực là một hoạt động trong quản trị nhân sự, tập trung vào việc dự báo nhu cầu nhân lực của doanh nghiệp trong tương lai, xây dựng kế hoạch đáp ứng nhu cầu đó. Nói một cách dễ hiểu, đây là quá trình “chuẩn bị trước” để doanh nghiệp luôn có đúng số lượng nhân viên, với đúng kỹ năng, tại đúng thời điểm.
Ví dụ, một công ty thương mại điện tử dự kiến tăng trưởng đơn hàng 30% trong mùa cao điểm cuối năm. Nếu không có hoạch định nhân lực, họ có thể rơi vào tình trạng thiếu nhân viên giao hàng, dẫn đến chậm trễ giảm sự hài lòng của khách hàng. Ngược lại, nếu dự báo đúng nhu cầu, chuẩn bị kế hoạch tuyển dụng, đào tạo sớm, doanh nghiệp sẽ đảm bảo trải nghiệm khách hàng được duy trì, đồng thời kiểm soát tốt chi phí.
Điểm khác biệt giữa hoạch định và quản lý nhân sự thông thường nằm ở tính chủ động. Quản lý nhân sự thường tập trung xử lý các vấn đề hiện tại như chấm công, trả lương, giải quyết khiếu nại. Trong khi đó, hoạch định mang tính chiến lược, hướng đến tương lai giúp doanh nghiệp chuẩn bị cho sự thay đổi phát triển dài hạn.
Như vậy, hoạch định không chỉ dừng lại ở việc “tính toán số lượng nhân viên” mà còn là một phần của chiến lược phát triển doanh nghiệp, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh, tối ưu chi phí đảm bảo sự ổn định của tổ chức.
2. Vai trò của hoạch định nhân lực trong doanh nghiệp
Hoạch định không chỉ là một hoạt động quản trị nội bộ mà còn là yếu tố chiến lược, quyết định đến sự ổn định phát triển của doanh nghiệp. Với những tổ chức đang trong giai đoạn mở rộng quy mô hoặc đối mặt với biến động nhân sự, việc hoạch định bài bản sẽ mang lại những lợi ích thiết thực sau:

2.1 Đảm bảo nhân lực phù hợp với mục tiêu kinh doanh
Mọi doanh nghiệp đều có kế hoạch kinh doanh theo từng giai đoạn, chẳng hạn như mở rộng thị trường, ra mắt sản phẩm mới hoặc tái cấu trúc quy trình vận hành. Hoạch định nhân lực giúp doanh nghiệp xác định chính xác số lượng và chất lượng nhân sự cần có để thực hiện mục tiêu này.
Ví dụ, một công ty sản xuất đặt mục tiêu tăng 20% sản lượng trong năm tới. Nếu chỉ tập trung vào khâu máy móc mà không chuẩn bị đủ kỹ sư vận hành, nhân viên bảo trì thì kế hoạch tăng trưởng sẽ khó thành công. Khi có hoạch định, doanh nghiệp sẽ chủ động dự báo và bổ sung nguồn nhân lực cần thiết từ sớm, tránh rơi vào thế bị động.
2.2 Giảm thiểu rủi ro nhân sự và chi phí
Thực tế cho thấy, tình trạng thừa nhân lực khiến chi phí lương, phúc lợi tăng cao, trong khi thiếu hụt nhân lực lại dẫn đến chậm tiến độ làm giảm năng suất. Hoạch định nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp cân đối hiệu quả hai yếu tố này.
Theo báo cáo của McKinsey (2023), các tổ chức áp dụng chiến lược hoạch định nhân lực có thể giảm trung bình 10–15% chi phí tuyển dụng đào tạo nhờ việc dự báo chính xác nhu cầu nhân sự. Điều này cho thấy, việc hoạch định không chỉ giúp doanh nghiệp “có đủ người làm việc” mà còn là công cụ kiểm soát chi phí hiệu quả trong dài hạn.
2.3 Tăng khả năng cạnh tranh, phát triển bền vững
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp không chỉ cần nhân lực đủ số lượng mà còn cần nhân lực chất lượng cao. Hoạch định cho phép doanh nghiệp xây dựng kế hoạch phát triển kỹ năng, đào tạo lại hoặc chuẩn bị đội ngũ kế thừa.
Ví dụ, nhiều tập đoàn đa quốc gia luôn triển khai các chương trình “kế hoạch kế nhiệm” (succession planning) nhằm đảm bảo khi một vị trí quản lý quan trọng trống, sẽ có người đủ năng lực thay thế ngay. Cách tiếp cận này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định mà còn nâng cao niềm tin của nhân viên vào cơ hội phát triển sự nghiệp lâu dài.
3. Quy trình hoạch định nguồn nhân lực chuẩn cho doanh nghiệp
Một quy trình hoạch định nguồn nhân lực hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc tính toán số lượng người cần tuyển mà còn phải gắn liền với chiến lược phát triển tổng thể của doanh nghiệp. Dưới đây là các bước cơ bản thường được áp dụng:

Bước 1: Phân tích chiến lược mục tiêu kinh doanh
Hoạch định nguồn nhân lực chỉ hiệu quả khi xuất phát từ chiến lược kinh doanh tổng thể. Đây là bước nền tảng giúp doanh nghiệp xác định chính xác mình cần đội ngũ nhân sự như thế nào trong ngắn hạn và dài hạn.
Cụ thể, doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi sau:
- Doanh nghiệp đang theo đuổi mục tiêu gì? Ví dụ: mở rộng thị trường sang khu vực mới, tăng trưởng doanh thu, hay tái cấu trúc để tối ưu chi phí.
- Thời gian, mức độ ưu tiên của từng mục tiêu? Ngắn hạn (6–12 tháng) thường tập trung vào tuyển dụng, đáp ứng nhu cầu vận hành, trong khi dài hạn (3–5 năm) hướng đến đào tạo phát triển năng lực nội bộ.
- Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng thế nào? Chẳng hạn, xu hướng tiêu dùng thay đổi, sự cạnh tranh ngày càng cao hay tác động của công nghệ số (AI, tự động hóa) buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh định hướng nhân sự.
Ví dụ thực tế: Một chuỗi bán lẻ đặt mục tiêu mở thêm 50 cửa hàng trong 3 năm tới. Điều này đồng nghĩa nhu cầu nhân sự chủ chốt sẽ tập trung vào quản lý cửa hàng, nhân viên bán hàng và logistics. Nếu không gắn hoạch định nhân sự với chiến lược này, doanh nghiệp có thể đối mặt tình trạng thiếu hụt lao động trong giai đoạn mở rộng, làm chậm tiến độ kinh doanh.
Lợi ích mang lại: Việc phân tích mục tiêu ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách nhân sự, tránh lãng phí trong tuyển dụng đào tạo, đồng thời đảm bảo lực lượng lao động luôn đồng hành cùng chiến lược phát triển.
Bước 2: Dự báo nhu cầu nhân lực
Sau khi đã xác định mục tiêu kinh doanh, bước tiếp theo là dự báo số lượng và chất lượng nhân sự mà doanh nghiệp cần trong từng giai đoạn. Đây không phải là một phép ước lượng cảm tính, mà là một quá trình dựa trên dữ liệu, mô hình phân tích.
Các phương pháp dự báo phổ biến gồm:
- Dựa vào dữ liệu lịch sử: Xem lại số lượng nhân sự từng cần trong các chiến dịch mở rộng, mùa cao điểm hoặc dự án tương tự.
- Phân tích xu hướng ngành: Ví dụ ngành bán lẻ thường tăng 20–30% lao động thời vụ trong dịp cuối năm, trong khi ngành sản xuất có thể cần thêm kỹ sư tự động hóa khi đầu tư dây chuyền mới.
- Kịch bản giả định (Scenario planning): Doanh nghiệp lập nhiều kịch bản như “nếu doanh thu tăng 30%” hoặc “nếu áp dụng công nghệ mới”, từ đó tính toán nhu cầu nhân lực tương ứng.
Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử tại Việt Nam, sau khi phân tích dữ liệu 3 năm, nhận thấy nhu cầu nhân viên chăm sóc khách hàng tăng trung bình 40% vào tháng 11–12 (mùa sale cuối năm). Nhờ dự báo sớm, công ty chủ động tuyển dụng đào tạo cộng tác viên trước 3 tháng, tránh tình trạng quá tải dịch vụ.
Lợi ích mang lại: Dự báo chính xác giúp doanh nghiệp chủ động nguồn lực, hạn chế khủng hoảng thiếu hụt nhân sự, đồng thời tối ưu chi phí lương và phúc lợi.
Bước 3: Đánh giá nguồn nhân lực hiện tại
Dự báo nhu cầu nhân lực sẽ không có ý nghĩa nếu doanh nghiệp không hiểu rõ nguồn lực đang có. Đây là giai đoạn doanh nghiệp tiến hành đánh giá toàn diện lực lượng lao động hiện tại dựa trên 4 khía cạnh chính:
- Số lượng nhân viên: tổng quy mô, phân bổ theo phòng ban, tỷ lệ nghỉ việc.
- Kỹ năng chuyên môn: so sánh năng lực hiện tại với yêu cầu trong tương lai.
- Kinh nghiệm thâm niên: đánh giá mức độ sẵn sàng để đảm nhận vai trò cao hơn.
- Năng lực lãnh đạo, tiềm năng phát triển: xác định đội ngũ kế thừa.
Ví dụ: Một công ty công nghệ định hướng phát triển sản phẩm dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI). Tuy nhiên, khi đánh giá lực lượng hiện tại, họ nhận thấy đội ngũ lập trình chủ yếu mạnh về phần mềm truyền thống (Java, .NET), trong khi số nhân sự có kỹ năng AI/ML chỉ chiếm dưới 5%. Kết quả đánh giá này chỉ ra “khoảng cách năng lực” rõ ràng, từ đó doanh nghiệp buộc phải lựa chọn: đào tạo lại nhân sự cũ hoặc tuyển mới nhân sự chuyên môn AI.
Việc đánh giá lực lượng lao động hiện tại giúp doanh nghiệp xác định khoảng cách giữa “cái đang có” và “cái cần có”, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo, tái cơ cấu hoặc tuyển dụng hợp lý. Đây là bước quan trọng để bảo đảm chiến lược nhân sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh dài hạn.
Bước 4: Xây dựng kế hoạch nhân sự
Khi đã xác định được khoảng cách giữa nhu cầu tương lai và nguồn lực hiện tại, doanh nghiệp cần cụ thể hóa bằng kế hoạch nhân sự chi tiết. Đây không chỉ là bản danh sách hành động mà là một lộ trình tổng thể, đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.
Các giải pháp thường áp dụng gồm:
- Tuyển dụng: Khi thiếu hụt kỹ năng chuyên môn, đặc biệt ở các vị trí đòi hỏi chuyên môn cao (ví dụ: kỹ sư AI, chuyên viên phân tích dữ liệu), doanh nghiệp cần lập kế hoạch tuyển dụng sớm để tránh “chạy nước rút” gây tăng chi phí.
- Đào tạo phát triển: Đối với nhân viên hiện có, đào tạo lại (reskilling) và nâng cao kỹ năng (upskilling) là phương án tối ưu để tận dụng nguồn lực nội bộ.
- Luân chuyển, thăng tiến nội bộ: Đây là cách tạo cơ hội phát triển, giúp nhân viên giữ được động lực làm việc.
- Kế hoạch kế thừa: Với các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia quan trọng, doanh nghiệp cần chuẩn bị nhân sự kế cận để tránh gián đoạn vận hành.
Kế hoạch nhân sự rõ ràng giúp doanh nghiệp giảm rủi ro thiếu hụt lao động, tăng sự gắn kết của nhân viên đồng thời kiểm soát hiệu quả chi phí.
Bước 5: Triển khai giám sát thực hiện
Một kế hoạch nhân sự chỉ thành công khi được triển khai bài bản, có hệ thống giám sát liên tục. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn không phải vì kế hoạch sai mà vì thiếu công cụ theo dõi điều chỉnh kịp thời.
Doanh nghiệp nên triển khai theo 3 trụ cột:
- Quy trình rõ ràng: Xác định ai chịu trách nhiệm cho từng hành động (tuyển dụng, đào tạo, thăng tiến).
- Công nghệ hỗ trợ: Ứng dụng phần mềm quản trị nhân sự (HRM/HRIS) để tự động hóa các công việc như quản lý hồ sơ, báo cáo nhân lực, phân tích chi phí nhân sự, theo dõi tỷ lệ nghỉ việc. Ví dụ: phần mềm HRM của Lạc Việt SureHCS cho phép nhà quản lý theo dõi toàn bộ vòng đời nhân viên từ tuyển dụng, đào tạo đến đánh giá chỉ qua một bảng điều khiển tổng hợp.
- Truyền thông nội bộ: Nhân viên cần hiểu được kế hoạch nhân sự để đồng thuận và hợp tác.
Ví dụ minh họa: Một tập đoàn bán lẻ khi triển khai HRM đã giảm được 30% thời gian tổng hợp báo cáo nhân sự nhờ hệ thống tự động. Điều này giúp bộ phận nhân sự dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động chiến lược thay vì xử lý giấy tờ thủ công.
Lợi ích thực tế: Giám sát hiệu quả giúp doanh nghiệp nhanh chóng phát hiện lệch hướng, điều chỉnh kịp thời và tối ưu nguồn lực.
Bước 6: Đánh giá cải tiến liên tục
Hoạch định nguồn nhân lực không phải là hoạt động “một lần rồi thôi” mà cần trở thành một quy trình liên tục. Doanh nghiệp cần định kỳ đánh giá hiệu quả kế hoạch thông qua các chỉ số (KPI) rõ ràng như:
- Tỷ lệ nghỉ việc (Turnover rate): Giúp đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên.
- Thời gian tuyển dụng trung bình (Time to hire): Đo lường tốc độ đáp ứng nhu cầu nhân sự.
- Chi phí tuyển dụng đào tạo (Cost per hire/training cost): Kiểm soát hiệu quả ngân sách nhân sự.
- Mức độ hài lòng của nhân viên (Employee satisfaction/engagement): Đo lường chất lượng trải nghiệm nhân viên.
Lợi ích thực tế: Đánh giá liên tục giúp doanh nghiệp duy trì sự phù hợp giữa chiến lược kinh doanh, chiến lược nhân sự đồng thời nâng cao trải nghiệm nhân viên, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Như vậy, một quy trình hoạch định bài bản không chỉ giúp doanh nghiệp lấp đầy chỗ trống nhân sự mà còn bảo đảm nguồn lực phù hợp, tối ưu chi phí duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn.
4. Các phương pháp hoạch định nhân sự trong doanh nghiệp
Việc doanh nghiệp lựa chọn đúng phương pháp hoạch định không chỉ giúp dự báo nhu cầu lao động chính xác hơn mà còn tối ưu chi phí nhân sự, hạn chế tình trạng thiếu người vào mùa cao điểm hoặc dư người trong giai đoạn suy giảm đơn hàng.
Dưới đây là bốn phương pháp phổ biến hiệu quả, phù hợp cho cả doanh nghiệp đang xây dựng mới hoặc nâng cấp quy trình hoạch định nhân lực.
4.1. Phương pháp phân tích xu hướng
Phân tích xu hướng là cách doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân sự dựa trên dữ liệu thực tế trong quá khứ, chẳng hạn như số lượng nhân viên, năng suất, số giờ làm việc, sản lượng hoặc doanh thu trong các năm trước.
Ý nghĩa của phương pháp
Phân tích xu hướng giúp doanh nghiệp nhận diện quy luật tăng – giảm nhân lực theo mùa, theo chu kỳ kinh doanh hoặc theo tốc độ tăng trưởng. Đây là phương pháp cơ bản nhưng có độ chính xác cao nếu doanh nghiệp có dữ liệu đầy đủ từ hệ thống chấm công và tính lương.
Ví dụ minh họa: Một công ty sản xuất có dữ liệu sau từ hệ thống chấm công 12 tháng:
- Số giờ làm thêm tăng 25% vào tháng 8–10
- Tỷ lệ nghỉ việc tăng vào quý I hằng năm
- Năng suất lao động đạt đỉnh trong tháng 11–12
Từ dữ liệu này, doanh nghiệp có thể chủ động hoạch định nguồn nhân lực:
- Tăng kế hoạch tuyển dụng thời vụ cho giai đoạn tháng 7–9
- Bổ sung đào tạo nội bộ vào quý I để giảm tỷ lệ nghỉ việc
- Tăng lực lượng bán hàng, chăm sóc khách hàng trong quý IV để đáp ứng nhu cầu cao điểm
4.2. Phương pháp phân tích công việc
Phân tích công việc dựa trên khối lượng công việc thực tế và số giờ cần thiết để hoàn thành từng nhiệm vụ. Đây là phương pháp phù hợp với doanh nghiệp có hệ thống KPI, Timesheet hoặc dữ liệu chấm công chi tiết.
Ý nghĩa của phương pháp
Workload Analysis giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi: “Để đạt mục tiêu công việc, cần bao nhiêu nhân sự, mức độ năng lực như thế nào?”. Khác với Trend Analysis nhìn vào dữ liệu quá khứ, phân tích công việc tập trung vào khối lượng công việc hiện tại và tương lai.
Ví dụ minh họa: Một trung tâm chăm sóc khách hàng ghi nhận qua hệ thống:
- Mỗi nhân viên xử lý trung bình 60 ticket/ngày
- Mục tiêu mới: tăng chất lượng phản hồi, giảm còn 50 ticket/ngày
- Tổng số ticket trung bình: 3.000 ticket/ngày
Cách tính: 3.000 ticket / 50 ticket mỗi nhân viên = 60 nhân sự
Kết luận: Trung tâm đang thiếu khoảng 10 nhân sự so với nhu cầu thực tế (hiện chỉ có 50 nhân sự).
4.3. Phương pháp Delphi
Phương pháp Delphi là kỹ thuật dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia thông qua nhiều vòng phản hồi độc lập. Đây là phương pháp hữu ích khi doanh nghiệp thiếu dữ liệu lịch sử hoặc đang lập kế hoạch cho mảng mới (ví dụ mở chi nhánh, mở thêm dây chuyền sản xuất).
Ý nghĩa của phương pháp: Delphi mang lại góc nhìn tổng hợp từ nhiều chuyên gia: trưởng bộ phận, HRBP, quản lý sản xuất, trưởng nhóm tuyển dụng… giúp doanh nghiệp tránh đưa ra quyết định thiếu cơ sở.
Quy trình
- Vòng 1: các chuyên gia dự báo nhu cầu nhân lực
- Vòng 2: Tổng hợp kết quả, gửi lại để các chuyên gia điều chỉnh
- Vòng 3: hoàn thiện con số cuối cùng
Khi nào doanh nghiệp nên áp dụng?
- Khi phát triển thị trường mới hoặc mở rộng quy mô
- Khi doanh nghiệp chưa có hệ thống HRIS để theo dõi dữ liệu
- Khi cần đánh giá yếu tố mang tính chuyên môn sâu, khó đo lường bằng số liệu
4.4. Phương pháp mô hình hóa
Mô hình hóa là nhóm phương pháp sử dụng dữ liệu hiệu suất, năng suất lao động và các biến số kinh doanh để xây dựng mô hình dự báo nhân lực. Các mô hình thường gặp: mô hình tuyến tính, mô hình hồi quy, mô hình dự báo dựa trên KPI.
Ý nghĩa của phương pháp: Đây là phương pháp mang tính khoa học, có độ chính xác cao, phù hợp với doanh nghiệp đã có hệ thống HRM/HRIS hoặc phần mềm chấm công – tính lương đang hoạt động ổn định.
Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp bán lẻ muốn dự báo số lượng nhân viên bán hàng dựa trên biến số:
- Doanh thu mỗi cửa hàng
- Lượng khách trung bình theo giờ
- Năng suất trung bình của mỗi nhân viên (số đơn/giờ)
Nếu doanh thu dự kiến tăng 20%, mô hình dự báo sẽ tính toán nhu cầu nhân lực tăng tương ứng dựa trên năng suất thực tế, giúp doanh nghiệp không tuyển quá ít hoặc quá nhiều.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạch định nguồn nhân lực
Hoạch định nguồn nhân lực là quá trình liên tục, chịu tác động bởi nhiều yếu tố bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp. Nắm rõ những yếu tố này giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân sự chính xác hơn, giảm rủi ro thiếu hụt nguồn lực và tối ưu chi phí vận hành.
Dưới đây là các yếu tố quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần xem xét.
5.1. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu tăng trưởng
Chiến lược kinh doanh là nền tảng định hướng toàn bộ hoạt động nhân sự. Doanh nghiệp mở rộng chi nhánh, tăng năng lực sản xuất hoặc đầu tư vào sản phẩm mới sẽ kéo theo nhu cầu nhân lực lớn hơn. Ngược lại, khi doanh nghiệp tái cấu trúc hoặc tối ưu chi phí, nhu cầu nhân lực có thể giảm.
Ví dụ: Một doanh nghiệp bán lẻ đặt mục tiêu tăng 30% doanh thu trong hai năm tới. Khi đó, phòng nhân sự cần dự báo:
- Số lượng nhân viên bán hàng cần bổ sung
- Bộ phận vận hành cần bao nhiêu nhân lực hỗ trợ
- Mức năng suất trung bình để xác định số lượng nhân sự phù hợp
5.2. Quy mô cơ cấu nhân sự hiện tại
Quy mô tổ chức ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp lập kế hoạch nhân lực. Các doanh nghiệp có quy mô trên 300 nhân sự thường đối mặt với biến động nhân sự cao hơn, nhu cầu tuyển thay thế liên tục.
Việc phân tích cơ cấu nhân sự theo độ tuổi, thâm niên, cấp bậc giúp doanh nghiệp dự đoán được:
- Ai sắp nghỉ hưu
- Vị trí thiếu nhân sự kế thừa
- Bộ phận có rủi ro lao động nghỉ việc cao
5.3. Năng suất lao động và khối lượng công việc
Năng suất lao động là thước đo quan trọng để doanh nghiệp xác định số lượng nhân sự cần thiết. Một bộ phận có năng suất thấp không chỉ làm giảm hiệu quả kinh doanh mà còn gây khó khăn khi dự báo nhu cầu nhân lực.
Ví dụ: Nếu một công nhân tạo ra 120 sản phẩm/ngày, mục tiêu tăng sản lượng 20%, doanh nghiệp sẽ biết cần bổ sung bao nhiêu người hoặc cần đào tạo để tăng năng suất.
5.4. Tỷ lệ nghỉ việc, mức độ biến động nhân sự
Tỷ lệ nghỉ việc là chỉ số quan trọng trong hoạch định nguồn nhân lực. Tỷ lệ này càng cao, chi phí tuyển dụng, đào tạo càng tăng và doanh nghiệp càng khó duy trì ổn định nhân lực.
Do đó, doanh nghiệp cần nắm rõ:
- Tỷ lệ nghỉ việc theo phòng ban
- Lý do nghỉ việc
- Thời gian thay thế trung bình
5.5. Thị trường lao động, khả năng cung ứng nhân lực
Thị trường lao động có ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu hoạch định nhân sự. Nếu nguồn cung nhân lực khan hiếm, doanh nghiệp cần chuẩn bị kế hoạch đào tạo nội bộ hoặc tăng đãi ngộ để giữ chân nhân tài.
Giá trị doanh nghiệp nhận được:
- Chủ động xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp với thị trường
- Giảm rủi ro tuyển dụng thất bại do nguồn cung hạn chế
5.6. Chính sách pháp luật về lao động
Các quy định về thời giờ làm việc, hợp đồng, bảo hiểm xã hội, mức lương tối thiểu vùng ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch nhân lực. Khi pháp luật thay đổi, doanh nghiệp phải điều chỉnh ngân sách, mô hình nhân lực để đảm bảo tuân thủ.
Ví dụ: Khi mức lương tối thiểu vùng tăng, doanh nghiệp cần đánh giá:
- Tác động lên quỹ lương
- Sự thay đổi định biên nhân sự để tối ưu chi phí
- Kế hoạch tuyển dụng mới có phù hợp với năng lực tài chính hiện tại hay không
5.7. Xu hướng tự động hóa và chuyển đổi số
Tự động hóa đang thay đổi cách doanh nghiệp vận hành và hoạch định nguồn nhân lực.
Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Cơ cấu nhân sự
- Nhu cầu tuyển dụng nhân lực chất lượng cao
- Kế hoạch đào tạo kỹ năng mới cho nhân viên
6. Những thách thức thường gặp trong hoạch định nguồn nhân lực
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, không phải doanh nghiệp nào cũng dễ dàng triển khai thành công công tác hoạch định nhân sự. Một số thách thức phổ biến mà các tổ chức, doanh nghiệp thường gặp phải bao gồm:
- Thiếu dữ liệu chính xác để dự báo: Nhiều doanh nghiệp vẫn quản lý nhân sự bằng bảng tính rời rạc hoặc dữ liệu chưa được cập nhật kịp thời. Điều này khiến việc dự báo nhu cầu nhân lực thường mang tính cảm tính, thiếu cơ sở khoa học.
- Khó gắn kết giữa chiến lược kinh doanh và kế hoạch nhân sự: Trong nhiều trường hợp, bộ phận nhân sự chỉ tham gia sau khi chiến lược kinh doanh đã được ban hành, dẫn đến tình trạng kế hoạch nhân lực không theo kịp nhu cầu thực tế. Hệ quả là thiếu hụt nhân sự khi triển khai dự án hoặc thừa nhân lực trong giai đoạn chậm tăng trưởng.
- Thị trường lao động và công nghệ thay đổi nhanh chóng: Ví dụ, sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra nhu cầu lớn về nhân sự logistics, IT và chăm sóc khách hàng trực tuyến – những vị trí vốn ít được chú trọng trước đây. Doanh nghiệp nếu không kịp thời.
7. LV SureHCS HRM – Công cụ hỗ trợ đắc lực giúp nhà quản trị nhân sự hoạch định chiến lược hiệu quả
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, các tổ chức, doanh nghiệp đang tìm hiểu thông tin về hoạch định nguồn nhân lực ngày càng nhận thấy rằng việc ra quyết định dựa trên cảm tính hay kinh nghiệm cá nhân không còn đủ sức cạnh tranh. Thay vào đó, công nghệ đặc biệt là các hệ thống quản trị nhân sự (HRM/HRIS) trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực giúp nhà quản trị nhân sự dự báo, phân tích dữ liệu để đưa ra chiến lược nhân sự hiệu quả.
LV SureHCS HRM là giải pháp quản trị nhân sự toàn diện được thiết kế theo nhu cầu của doanh nghiệp Việt Nam. Một số điểm nổi bật của phần mềm:
- Tích hợp phân hệ hoạch định: hỗ trợ dự báo nhu cầu nhân sự, lập kế hoạch tuyển dụng – đào tạo – phát triển đội ngũ theo từng giai đoạn.
- Phân tích báo cáo thông minh: hệ thống sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu giúp ban lãnh đạo có cái nhìn toàn cảnh, hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
- Linh hoạt triển khai: phù hợp cho cả doanh nghiệp vừa và lớn triển khai on-premise hoặc cloud.
CHUYỂN ĐỔI SỐ NHÂN SỰ TOÀN DIỆN VỚI LẠC VIỆT SUREHCS
LV SureHCS là giải pháp quản trị nhân sự toàn diện (HRM) được phát triển bởi Lạc Việt từ năm 1998, hiện đã phục vụ hơn 1.000 doanh nghiệp tại Việt Nam với tiêu chuẩn quốc tế như CMMI Level 3, ISO 9001:2015 và ISO 27001:2013. Nền tảng giúp số hóa tối ưu mọi khía cạnh từ tuyển dụng đến thôi việc, nâng cao trải nghiệm nhân viên và hiệu quả quản trị nguồn lực.
Tính năng nổi bật:
- Candidate Pool AI + AI Resume: tự động bóc tách CV mọi định dạng, tìm kiếm ứng viên phù hợp tức thì, tăng 70% chất lượng đầu vào, giảm thời gian tuyển dụng đáng kể
- Phần mềm chấm công – tính lương – C&B tự động: tích hợp phúc lợi, tăng ca, bảo hiểm, xuất báo cáo, phiếu lương chính xác cho doanh nghiệp quy mô lên đến 10.000 nhân viên
- Trải nghiệm nhân sự – ví thưởng – bảng xếp hạng hành vi – khảo sát định kỳ: quản lý nội bộ, vinh danh, gắn kết nhân viên theo thời gian thực.
- Đánh giá và phát triển năng lực: KPI/OKR linh hoạt, phản hồi 360°, đề xuất lộ trình đào tạo cá nhân hóa theo kết quả đánh giá
- Đào tạo nội bộ & LMS tích hợp AI: học mọi lúc, mọi nơi, quản lý nội dung đa phương thức với cá nhân hóa từ AI
- Dashboard BI + AI Advisor: báo cáo thời gian thực, gợi ý lãnh đạo ra quyết định dựa trên dữ liệu nhân lực.


















TÍCH HỢP AI TĂNG TỐC CHUYỂN ĐỔI SỐ NHÂN SỰ
Lạc Việt đã chính thức ra mắt Bộ 3 trợ lý AI nhân sự tích hợp sâu vào LV SureHCS gồm LV-AI.Docs, LV‑AI.Resume và LV‑AI.Help để tự động hóa các tác vụ hành chính, chuẩn hóa dữ liệu nâng cao trải nghiệm nhân sự
- LV‑AI.Docs: tự động bóc tách chuyển dữ liệu từ giấy tờ như CCCD, sổ BHXH, bằng cấp thành hồ sơ kỹ thuật số chuẩn hóa
- LV‑AI.Resume: phân tích CV tự động, xây hồ sơ ứng viên, tìm người đúng tiêu chí bằng prompt thông minh, khai thác dữ liệu candidate pool hiệu quả
- LV‑AI.Help: chatbot nội bộ hỗ trợ trả lời câu hỏi HR 24/7, truy xuất biểu mẫu quy trình nhanh chóng theo ngữ cảnh người dùng
- Coca-Cola Việt Nam: Triển khai hệ thống LV SureHCS để số hóa toàn diện công tác quản trị nhân sự giúp tập đoàn chuẩn hóa dữ liệu, tối ưu vận hành HR theo mô hình quốc tế.
- Công ty Dệt May Thành Công (TCM): Áp dụng LV SureHCS để quản lý nhân sự, lương, phúc lợi, chấm công và hồ sơ năng lực cho gần 5.000 nhân viên trên 5 lĩnh vực hoạt động – từ dệt may, thời trang đến bất động sản.
- Tổng Công ty Cảng Hàng Không Việt Nam (ACV): Tin tưởng lựa chọn LV SureHCS để vận hành hệ thống nhân sự quy mô lớn với hơn 10.000 nhân viên, 24 đơn vị trực thuộc, giải quyết triệt để bài toán nghiệp vụ phức tạp của mô hình công ty Nhà nước.
ĐĂNG KÝ NHẬN DEMO NGAY
DOANH NGHIỆP ĐƯỢC GÌ KHI TRIỂN KHAI PHẦN MỀM LẠC VIÊT SUREHCS?
- Giải pháp toàn diện từ A‑Z bao quát toàn bộ quy trình HR từ tuyển dụng, hồ sơ, chấm công, lương, phúc lợi, đào tạo, đánh giá, trải nghiệm nhân viên
- Tùy chỉnh cao & kết nối linh hoạt phù hợp với mọi quy mô, ngành nghề, dễ kết nối với ERP, tài chính, văn phòng số hóa
- Tiết kiệm chi phí & nâng cao hiệu suất giúp giảm 40–60% chi phí vận hành nhân sự, giữ chân nhân tài, cải thiện hiệu quả làm việc
Xem chi tiết tính năng & nhận Demo MIỄN PHÍ
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Hotline: 0901 555 063
- Email: surehcs@lacviet.com.vn | Website: https://www.surehcs.com/
- Địa chỉ văn phòng: 23 Nguyễn Thị Huỳnh, Phường Phú Nhuận, TP.HCM
Với LV SureHCS HRM, doanh nghiệp không chỉ quản lý nhân sự hiệu quả mà còn chủ động trong hoạch định nguồn nhân lực, tối ưu chi phí nâng cao khả năng cạnh tranh.
