Kế toán hàng tồn kho là gì? Quy trình, phương pháp và lưu ý dành cho doanh nghiệp

Kế toán hàng tồn kho là gì? Quy trình, phương pháp và lưu ý dành cho doanh nghiệp

24 phút đọc

Theo dõi Lạc Việt trên

Doanh nghiệp có thể kiểm soát được dòng tiền, chi phí – lợi nhuận nhưng nếu hàng tồn kho bị “lỗi nhịp”, toàn bộ guồng quay vận hành sẽ chệch hướng. Trong nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất – thương mại, hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp vẫn xem nhẹ công tác kế toán hàng tồn kho, chỉ dừng lại ở việc ghi chép số lượng mà thiếu đi góc nhìn chiến lược cũng như tính minh bạch tài chính.

Bài viết dưới đây Lạc Việt sẽ giúp doanh nghiệp nhìn rõ bản chất, quy trình, cách hạch toán đặc biệt là những giải pháp số hóa hiệu quả để quản lý kế toán hàng tồn kho một cách chuyên nghiệp chính xác linh hoạt trong mọi tình huống thị trường.

1. Kế toán hàng tồn kho là gì?

Kế toán hàng tồn kho là quá trình ghi nhận, theo dõi và phản ánh số lượng, giá trị của hàng hóa, nguyên vật liệu, thành phẩm, công dụng cụ mà doanh nghiệp đang nắm giữ trong kho tại từng thời điểm cụ thể. Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống kế toán tổng thể giúp doanh nghiệp biết được mình đang có gì, giá trị tương ứng ra sao.

Tại sao kế toán hàng tồn kho lại quan trọng trong doanh nghiệp?

Hàng tồn kho thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản lưu động của doanh nghiệp, đặc biệt với những đơn vị hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, thương mại, logistics. Việc quản lý không chặt chẽ có thể dẫn đến:

  • Thiếu hụt nguyên vật liệu, gián đoạn sản xuất;
  • Tồn kho ứ đọng, gây lãng phí, chi phí lưu kho tăng cao;
  • Sai lệch trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến việc ra quyết định quản trị.

Chính vì vậy, kế toán hàng tồn kho đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát chi phí đảm bảo hiệu quả vận hành và phản ánh trung thực tình hình tài chính doanh nghiệp.

Đối tượng nên quan tâm đến kế toán hàng tồn kho

  • Bộ phận kế toán: đảm nhiệm việc ghi nhận, lập báo cáo tồn kho định kỳ.
  • Bộ phận quản lý kho: phối hợp chặt chẽ với kế toán để cập nhật tình trạng hàng hóa thực tế.
  • Ban lãnh đạo: cần thông tin tồn kho chính xác để ra quyết định nhập hàng, sản xuất, bán hàng phù hợp.

2. Vai trò của kế toán hàng tồn kho trong doanh nghiệp

Hỗ trợ kiểm soát dòng hàng hóa, nguyên vật liệu

Thông qua hệ thống kế toán tồn kho, doanh nghiệp có thể theo dõi luồng hàng hóa ra – vào từng ngày. Việc kiểm soát này giúp hạn chế tối đa thất thoát, nhầm lẫn và tăng tính minh bạch giữa các phòng ban liên quan như kế toán, kho, mua hàng, sản xuất.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất biết được lượng nguyên vật liệu đã sử dụng, còn tồn bao nhiêu từ đó lập kế hoạch mua hàng đúng nhu cầu – tránh mua dư thừa hoặc thiếu hụt.

  • Căn cứ để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh

Tồn kho hợp lý phản ánh khả năng điều phối hàng hóa và dòng tiền hiệu quả. Nếu hàng hóa tồn đọng quá nhiều, không luân chuyển nhanh sẽ dẫn đến chi phí vốn cao, ngược lại, nếu tồn kho quá ít có thể làm mất cơ hội kinh doanh.

Từ dữ liệu kế toán kho, doanh nghiệp dễ dàng đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, cải tiến quy trình sản xuất, tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho – một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính.

  • Đảm bảo minh bạch chính xác trong báo cáo tài chính

Kế toán tồn kho giúp ghi nhận chính xác giá trị hàng hóa tại thời điểm lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán hiện hành (Thông tư 200 hoặc 133). Điều này cực kỳ quan trọng khi doanh nghiệp cần trình bày số liệu cho cơ quan thuế, cổ đông hoặc đối tác.

Việc sai sót trong ghi nhận hàng tồn kho không chỉ ảnh hưởng đến chỉ tiêu lợi nhuận mà còn có thể dẫn đến rủi ro pháp lý nếu bị cơ quan thuế truy thu do kê khai thiếu chính xác.

3. Các phương pháp kế toán hàng tồn kho phổ biến

Quản lý kế toán hàng tồn kho không chỉ là việc ghi nhận số lượng hàng hóa mà còn liên quan đến cách thức phản ánh giá trị hàng hóa ra – vào một cách chính xác phù hợp. Do đó, tùy theo đặc điểm hoạt động, quy mô ngành nghề, mỗi doanh nghiệp có thể lựa chọn một hoặc kết hợp các phương pháp kế toán hàng tồn kho dưới đây để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ quy định.

3.1. Phương pháp kê khai thường xuyên

Phương pháp kê khai thường xuyên là cách ghi nhận liên tục các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến hàng tồn kho vào sổ kế toán. Mỗi khi có nghiệp vụ nhập – xuất kho (nhập nguyên vật liệu, xuất bán hàng, xuất dùng…), kế toán phải cập nhật ngay.

Ví dụ minh họa: Khi nhập 100 thùng nước giải khát vào kho, kế toán ghi tăng kho ngay trong ngày. Khi bán ra 30 thùng, hệ thống ghi nhận xuất kho và giảm số lượng, giá trị tương ứng.

Ưu điểm Hạn chế
  • Kiểm soát tồn kho theo thời gian thực, thuận tiện cho quản lý điều phối hàng hóa.
  • Phù hợp với doanh nghiệp có hệ thống phần mềm kế toán – quản lý kho tích hợp.
  • Đòi hỏi ghi chép đầy đủ, liên tục, tránh bỏ sót.
  • Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa kế toán và bộ phận kho.

3.2. Phương pháp kiểm kê định kỳ

Với phương pháp kiểm kê định kỳ, doanh nghiệp không ghi nhận hàng tồn kho thường xuyên. Thay vào đó, chỉ thực hiện kiểm kê thực tế vào cuối kỳ (thường là cuối tháng hoặc quý). Giá trị hàng xuất kho được tính bằng công thức:

Tồn đầu kỳ + Nhập trong kỳ – Tồn cuối kỳ = Xuất kho trong kỳ

Phù hợp với doanh nghiệp nào?

  • Doanh nghiệp quy mô nhỏ, ít biến động kho hàng.
  • Không có điều kiện hoặc nhu cầu theo dõi kho chi tiết theo ngày.
Ưu điểm Hạn chế
  • Giảm áp lực ghi chép hàng ngày.
  • Phù hợp với mô hình kinh doanh đơn giản.
  • Không thể nắm bắt tình hình tồn kho tức thời.
  • Khó kiểm soát rủi ro thất thoát hoặc sai lệch hàng ngày.

3.3. Phương pháp tính giá xuất kho

Trong kế toán hàng tồn kho, việc xác định giá trị hàng hóa xuất kho ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán, lợi nhuận, báo cáo tài chính. Có nhiều cách để tính giá xuất kho, phổ biến nhất gồm:

  • Phương pháp bình quân gia quyền

Giá trị hàng xuất kho được tính theo giá trung bình của hàng tồn tại từng thời điểm. Doanh nghiệp có thể tính bình quân theo tháng hoặc sau mỗi lần nhập hàng.

Ví dụ: Doanh nghiệp nhập 100 sản phẩm giá 10.000 đồng và sau đó nhập tiếp 100 sản phẩm giá 12.000 đồng. Giá bình quân là 11.000 đồng. Khi xuất kho, mỗi sản phẩm được tính theo mức giá này.

Ưu điểm: Đơn giản, dễ áp dụng cho hàng hóa đồng nhất.
Hạn chế: Không phản ánh chính xác biến động giá nếu giá nhập thay đổi nhiều.

  • Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)

Hàng nhập kho trước sẽ được xuất ra trước. Giá xuất kho là giá của lô hàng nhập đầu tiên.

Ưu điểm: Phản ánh giá vốn theo sát giá trị thực tế của hàng hóa cũ hơn.
Hạn chế: Trong thời kỳ giá tăng, FIFO khiến lợi nhuận kế toán cao, thuế phải nộp có thể tăng theo.

  • Phương pháp nhập sau – xuất trước (LIFO)

Hàng nhập sau được xuất ra trước. Giá xuất kho là giá của lô hàng nhập gần nhất.

Ưu điểm: LIFO giúp phản ánh giá vốn gần với thị trường hiện tại, thường phù hợp trong giai đoạn lạm phát.
Hạn chế: Không còn được chấp nhận trong một số hệ thống kế toán quốc tế.

  • Phương pháp giá đích danh

Doanh nghiệp xác định cụ thể từng lô hàng nào được xuất đi, giá bao nhiêu.

Ví dụ: Công ty bán điện thoại có mã sản phẩm, số IMEI riêng. Khi xuất bán một chiếc, kế toán ghi nhận đúng theo giá nhập ban đầu.

Ưu điểm: Chính xác tuyệt đối, phù hợp với hàng hóa giá trị cao, nhận diện riêng biệt.
Hạn chế: Không phù hợp với hàng hóa số lượng lớn, đồng nhất.

Lưu ý quan trọng:
Việc lựa chọn phương pháp kế toán hàng tồn kho nên dựa trên đặc điểm hoạt động, hệ thống phần mềm kế toán đang sử dụng, cũng như yêu cầu quản trị nội bộ. Đồng thời, doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), thông tư hướng dẫn hiện hành như Thông tư 200 hoặc Thông tư 133.

4. Quy trình kế toán hàng tồn kho theo Thông tư 200 và 133

Để đảm bảo kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả tuân thủ quy định kế toán hiện hành, các doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ quy trình kế toán hàng tồn kho theo hướng dẫn trong Thông tư 200 và 133 của Bộ Tài chính. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình kế toán hàng tồn kho:

Bước 1. Lập phiếu nhập – xuất – tồn

Mỗi lần phát sinh nghiệp vụ nhập kho hoặc xuất kho, kế toán cần phối hợp với thủ kho để lập phiếu nhập kho hoặc phiếu xuất kho theo mẫu quy định. Các phiếu này cần thể hiện rõ các thông tin như: tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, lý do nhập/xuất, người giao – người nhận – người lập phiếu.

Ví dụ: Khi công ty mua nguyên vật liệu, bộ phận mua hàng giao chứng từ cho kế toán, sau đó kế toán lập phiếu nhập kho để ghi nhận số lượng nguyên vật liệu tăng vào kho theo tài khoản 152.

Bước 2. Hạch toán vào tài khoản 152, 153, 156 theo từng nghiệp vụ

Tùy vào tính chất hàng hóa, kế toán sử dụng các tài khoản phù hợp:

  • TK 152: Nguyên vật liệu
  • TK 153: Công cụ, dụng cụ
  • TK 156: Hàng hóa

Việc hạch toán phải dựa vào phiếu nhập – xuấ, hóa đơn chứng từ gốc. Trong quá trình này, kế toán cần xác định đúng đối tượng ghi nhận và giá trị tương ứng để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa:

  • Khi mua hàng hóa trị giá 50 triệu đồng (chưa VAT), kế toán ghi:
    Nợ TK 156: 50.000.000
    Nợ TK 1331: 5.000.000
    Có TK 331: 55.000.000
  • Khi xuất hàng bán cho khách hàng:
    Nợ TK 632 (giá vốn hàng bán)
    Có TK 156 (giá trị xuất kho)

Bước 3. Cập nhật sổ chi tiết – sổ cái

Sau khi định khoản, ghi sổ các nghiệp vụ phát sinh, kế toán cần cập nhật:

  • Sổ chi tiết hàng tồn kho: Theo dõi từng mã hàng, từng kho, phản ánh chính xác số lượng và giá trị theo từng thời điểm.
  • Sổ cái các tài khoản 152, 153, 156: Để tổng hợp các biến động tăng – giảm trong kỳ.

Việc cập nhật sổ chi tiết thường xuyên giúp doanh nghiệp kiểm soát tồn kho hiệu quả, tránh thất thoát, lãng phí và có căn cứ phân tích giá vốn chính xác.

Bước 4. Đối chiếu với số liệu thực tế định kỳ (kiểm kê kho)

Cuối mỗi kỳ kế toán hoặc khi có yêu cầu, doanh nghiệp phải tiến hành kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại kho bãi. Kết quả kiểm kê sẽ được đối chiếu với số liệu sổ sách để phát hiện chênh lệch (nếu có) như thừa, thiếu, mất mát, hư hỏng…

Nếu phát hiện chênh lệch, kế toán cần lập biên bản kiểm kê, thực hiện hạch toán điều chỉnh theo đúng quy định tại Thông tư 200 hoặc 133.

Ví dụ: Nếu kiểm kê thiếu hàng do hao hụt tự nhiên, kế toán có thể ghi:
Nợ TK 632 (giá vốn)
Có TK 156 (hàng hóa)

Bước 5. Lập báo cáo tồn kho, thuyết minh BCTC

Cuối kỳ, kế toán tổng hợp số liệu để lập các loại báo cáo tồn kho, bao gồm:

  • Bảng tổng hợp nhập – xuất – tồn kho theo mã hàng
  • Bảng cân đối kế toán: Phản ánh hàng tồn kho tại chỉ tiêu 140
  • Thuyết minh báo cáo tài chính: Trình bày chi tiết chính sách kế toán hàng tồn kho, phương pháp tính giá, kiểm kê, xử lý chênh lệch…

Báo cáo tồn kho không chỉ phục vụ mục đích quyết toán thuế, kiểm toán mà còn giúp ban lãnh đạo ra quyết định nhập hàng, điều chỉnh sản xuất hoặc phân phối phù hợp.

5. Những sai sót thường gặp và cách hạn chế trong kế toán tồn kho

Kế toán hàng tồn kho là một trong những nghiệp vụ dễ phát sinh sai sót nhất nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp thường gặp và cách để hạn chế:

  • Sai sót trong việc tính giá xuất kho

Một trong những lỗi phổ biến là chọn sai phương pháp tính giá xuất kho (như tính giá bình quân, nhập trước xuất trước – FIFO…). Điều này dẫn đến sai lệch trong giá vốn, làm ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần quy định rõ phương pháp tính giá xuất kho ngay từ đầu năm tài chính đảm bảo áp dụng nhất quán. Khi sử dụng phần mềm kế toán, nên cấu hình sẵn phương pháp tính giá để phần mềm tự động thực hiện, tránh thao tác thủ công gây nhầm lẫn.

  • Ghi nhận thiếu hoặc thừa vật tư, hàng hóa

Việc ghi nhận sai số lượng hàng hóa nhập – xuất hoặc ghi nhận nhầm mã hàng giữa các bộ phận mua hàng, kế toán, kho dễ gây ra chênh lệch giữa thực tế và sổ sách.

Cần thực hiện đối chiếu chéo giữa phiếu nhập – xuất, hóa đơn mua hàng và dữ liệu trong phần mềm. Ngoài ra, nên tổ chức đào tạo định kỳ cho bộ phận nhập liệu để giảm thiểu sai sót khi cập nhật chứng từ.

  • Không đối chiếu sổ sách và kiểm kê thực tế định kỳ

Nhiều doanh nghiệp chỉ kiểm kê vào cuối năm hoặc khi có kiểm toán, dẫn đến không phát hiện kịp thời các vấn đề như thất thoát, hàng lỗi, hết hạn…

Doanh nghiệp nên thiết lập lịch kiểm kê định kỳ (hàng tháng hoặc hàng quý), có quy trình kiểm kê rõ ràng, có biên bản kiểm kê kèm theo đối chiếu giữa kế toán – thủ kho – ban quản lý.

6. Ứng dụng phần mềm kế toán để quản lý hàng tồn kho hiệu quả

Việc sử dụng phần mềm kế toán hiện đại không chỉ giúp ghi nhận nghiệp vụ nhanh chóng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chặt chẽ, tối ưu hóa tồn kho – đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có nhiều mặt hàng, nhiều kho, hoặc chuỗi cung ứng phức tạp.

6.1. Lợi ích khi ứng dụng phần mềm kế toán chuyên biệt

  • Tự động hóa quy trình ghi nhận nhập – xuất – tồn: Phần mềm sẽ cập nhật số liệu ngay sau khi kế toán nhập phiếu giúp giảm thao tác thủ công, hạn chế sai sót đảm bảo tính nhất quán giữa kế toán và kho.
  • Tính giá xuất kho chính xác theo phương pháp được cấu hình trước: Doanh nghiệp có thể chọn giữa FIFO, bình quân cuối kỳ hoặc bình quân liên hoàn, phần mềm sẽ tự động tính toán.
  • Theo dõi tồn kho theo thời gian thực: Giúp doanh nghiệp kịp thời nắm bắt lượng hàng tồn, đưa ra quyết định nhập hoặc xả hàng hiệu quả hơn.

6.2. Giải pháp tích hợp: LV-DX Accounting và LV Financial AI Agent

LV-DX Accounting

  • Quản lý tồn kho chi tiết theo mã hàng, vị trí, đơn vị tính
  • Tự động tính giá xuất kho, phân bổ chi phí mua hàng
  • Liên kết dữ liệu giữa bộ phận mua hàng – kế toán – kho – bán hàng, giảm thiểu sai lệch thông tin.

Tích hợp LV Financial AI Agent – Bước tiến trong quản trị hàng tồn kho

  • Tự động phân tích xu hướng tồn kho: Dựa trên dữ liệu lịch sử, hệ thống có thể nhận diện nhóm hàng có tốc độ luân chuyển chậm hoặc vượt ngưỡng tồn kho an toàn.
  • Cảnh báo sớm rủi ro hàng tồn kho cao hoặc thiếu hụt hàng cấp thiết: Giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch mua hàng hoặc thúc đẩy bán hàng.
  • Hỗ trợ dự báo kế hoạch nhập – xuất – tồn kho: Thay vì dựa vào kinh nghiệm chủ quan, LV Financial AI Agent sử dụng dữ liệu thực tế để dự đoán nhu cầu hỗ trợ ra quyết định.
  • Tích hợp báo cáo phân tích đa chiều, phục vụ quản trị kho theo ngành hàng, vùng, chuỗi phân phối hoặc nhóm sản phẩm chiến lược.

Lạc Việt Financial AI Agent giải quyết các “nỗi lo” của doanh nghiệp

Đối với phòng kế toán:

  • Giảm tải công việc xử lý báo cáo cuối kỳ như tổng kết, quyết toán thuế, lập ngân sách.
  • Tự động tạo các báo cáo dòng tiền, thu hồi công nợ, báo cáo tài chính chi tiết trong thời gian ngắn.

Đối với lãnh đạo:

  • Cung cấp bức tranh tài chính toàn diện theo thời gian thực, giúp ra quyết định nhanh chóng.
  • Hỗ trợ giải đáp thắc mắc tức thì về các chỉ số tài chính, cung cấp dự báo chiến lược tài chính mà không cần chờ đợi từ các bộ phận liên quan.
  • Cảnh báo rủi ro tài chính, gợi ý  giải pháp tối ưu hóa nguồn lực.

Financial AI Agent của Lạc Việt không chỉ là một công cụ phân tích tài chính mà còn là một trợ lý thông minh, giúp doanh nghiệp hiểu rõ, quản lý “sức khỏe” tài chính một cách toàn diện. Với khả năng tự động hóa, phân tích chuyên sâu, cập nhật real-time, đây là giải pháp lý tưởng để doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa quy trình quản trị tài chính, tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Kế toán hàng tồn kho không chỉ là nghiệp vụ mang tính kỹ thuật mà còn là một công cụ hỗ trợ quản trị tài chính hiệu quả trong doanh nghiệp. Khi được thực hiện đúng chuẩn minh bạch, ứng dụng công nghệ phù hợp, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn trong dòng tiền, tránh thất thoát đảm bảo nguồn cung ổn định cho hoạt động sản xuất – kinh doanh. Đừng để sai sót trong kế toán tồn kho trở thành “điểm mù” tài chính – hãy chủ động nâng cao năng lực kế toán và trải nghiệm các giải pháp số hóa như LV-DX Accounting hay LV Financial AI Agent để quản lý tồn kho hiệu quả minh bạch tối ưu hơn mỗi ngày.

Đánh giá bài viết
Bài viết thú vị? Chia sẻ ngay:
Picture of Cao Thúy
Cao Thúy
Senior Content Marketing hơn 4 năm kinh nghiệm. Đối với tôi, sáng tạo nội dung không chỉ đơn thuần là giới thiệu sản phẩm và thương hiệu, mà còn là truyền tải những nội dung thật sự hữu ích cho khách hàng. Xem thêm >>>
Chuyên mục

Bài viết mới

Đăng ký tư vấn sản phẩm
Liên hệ nhanh
Bằng cách nhấn vào nút Gửi, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.
Bài viết liên quan
Liên hệ tư vấn CDS

Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.