Báo cáo tài chính gồm những gì? 5 Loại báo cáo tài chính công ty 2025

Báo cáo tài chính gồm những gì? 5 Loại báo cáo tài chính công ty 2025

32 phút đọc

Theo dõi Lạc Việt trên

Trong hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính không đơn thuần là một thủ tục bắt buộc để nộp cho cơ quan thuế hay phục vụ kiểm toán. Đây thực chất là một hệ thống tài liệu phản ánh đầy đủ “bức tranh tài chính” của doanh nghiệp trong một kỳ hoạt động: doanh nghiệp đang sở hữu gì, nợ bao nhiêu, hiệu quả kinh doanh ra sao và dòng tiền đang vận hành như thế nào.

Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều chủ doanh nghiệp, bộ phận vận hành vẫn chưa nắm rõ cấu trúc cụ thể của báo cáo tài chính gồm những gì, từng phần có ý nghĩa ra sao, cần lập như thế nào, áp dụng vào quản lý nội bộ ra sao cho hiệu quả. Điều này dẫn đến tình trạng lập báo cáo chỉ để “đối phó”, mà bỏ lỡ cơ hội sử dụng báo cáo tài chính như một công cụ hỗ trợ điều hành, ra quyết định chiến lược.

Trong bài viết này, Lạc Việt sẽ giúp bạn:

  • Báo cáo tài chính là gì? Vai trò trong hoạt động doanh nghiệp
  • Báo cáo tài chính gồm những gì? Cấu trúc đầy đủ theo quy định hiện hành
  • Gợi ý công cụ hỗ trợ lập, phân tích báo cáo hiệu quả hơn

1. Báo cáo tài chính là gì? Vai trò trong hoạt động doanh nghiệp

1.1. Khái niệm

Báo cáo tài chính là bức tranh tổng thể về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán, thường là theo quý hoặc năm. Thể hiện các thông tin về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền.

Hiểu một cách đơn giản, nếu hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là một bộ phim thì báo cáo tài chính chính là tóm tắt nội dung của bộ phim đó qua những con số giúp nhà quản lý, nhà đầu tư hay cơ quan thuế nắm bắt được “chuyện gì đang diễn ra” với công ty – có đang tăng trưởng hay gặp rủi ro, có dòng tiền lành mạnh hay đang mất kiểm soát.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có báo cáo tài chính năm 2023 ghi nhận lợi nhuận sau thuế 12 tỷ đồng, nhưng dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh lại âm 5 tỷ đồng. Điều này cho thấy doanh nghiệp có thể đang lãi trên giấy tờ nhưng gặp vấn đề thực sự về dòng tiền, cần được phân tích sâu hơn để có giải pháp.

Báo cáo tài chính là gì
Báo cáo tài chính phản ánh toàn diện tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp theo từng kỳ kế toán

1.2. Ai là người sử dụng báo cáo tài chính?

Hiểu rõ đối tượng sử dụng giúp doanh nghiệp xác định được thông tin nào cần trình bày rõ ràng, minh bạch và có giá trị hành động:

  • Cơ quan thuế: sử dụng để xác định nghĩa vụ thuế, soát xét tính tuân thủ quy định về kế toán – thuế.
  • Lãnh đạo doanh nghiệp: sử dụng để nắm bắt toàn bộ tình hình tài chính, kiểm soát chi phí, quản lý dòng tiền để đưa ra quyết định chiến lược hoặc điều chỉnh kế hoạch hoạt động.
  • Ngân hàng và nhà đầu tư: sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ, mức độ rủi ro tài chính và tiềm năng lợi nhuận trước khi cho vay hoặc rót vốn.
  • Đối tác kinh doanh: có thể tham khảo báo cáo tài chính khi cần đánh giá mức độ uy tín tài chính trước khi quyết định ký kết hợp đồng hoặc hợp tác lâu dài.

1.3. Vai trò của báo cáo tài chính đối với doanh nghiệp

  • Quản lý dòng tiền, tài sản, công nợ: Một doanh nghiệp có thể lãi lớn trên báo cáo kết quả kinh doanh nhưng lại đang “cạn tiền” trong thực tế. Báo cáo tài chính đặc biệt là báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp doanh nghiệp phát hiện sớm tình trạng mất cân đối dòng tiền từ đó có kế hoạch quản lý công nợ, thu hồi tiền bán hàng và phân bổ chi phí đầu tư hợp lý.
  • Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh: Qua các chỉ tiêu như doanh thu thuần, lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận ròng, lãnh đạo có thể thấy được hoạt động kinh doanh đang vận hành hiệu quả hay đang hao hụt vì giá vốn cao, chi phí quản lý tăng hoặc doanh thu không đạt kỳ vọng.

Ví dụ: Nếu doanh thu tăng nhưng lợi nhuận ròng giảm, có thể doanh nghiệp đang chi tiêu quá mức cho marketing hoặc phải giảm giá bán để cạnh tranh từ đó cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm.

  • Căn cứ ra quyết định đầu tư, vay vốn, phân chia lợi nhuận: Lập kế hoạch đầu tư hoặc mở rộng sản xuất (nếu thấy vốn chủ sở hữu vững mạnh, dòng tiền ổn định); Ra quyết định vay ngân hàng hay kêu gọi nhà đầu tư (nếu hệ số thanh toán và khả năng sinh lời đủ tốt); Phân phối lợi nhuận hoặc giữ lại tái đầu tư (dựa trên lợi nhuận sau thuế và dòng tiền còn lại)
Báo cáo tài chính gồm những gì
Báo cáo tài chính thể hiện sự minh bạch, chuyên nghiệp của doanh nghiệp trước kiểm toán, ngân hàng, cổ đông và cơ quan quản lý

2. Báo cáo tài chính gồm những gì? Cấu trúc đầy đủ theo quy định hiện hành

Một bộ mẫu báo cáo tài chính đầy đủ phản ánh toàn diện tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh, dòng tiền của doanh nghiệp. Theo quy định hiện hành (Thông tư 133 và Thông tư 200 của Bộ Tài chính), báo cáo tài chính gồm 4 hoặc 5 thành phần chính, tùy theo quy mô doanh nghiệp, chế độ kế toán áp dụng.

2.1 Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là một báo cáo tài chính quan trọng thể hiện toàn bộ tài sản mà doanh nghiệp đang sở hữu, nguồn vốn hình thành nên tài sản đó được chốt tại một thời điểm cụ thể (thường là cuối tháng, quý hoặc năm).

Hiểu đơn giản, đây là “bức ảnh tài chính chụp tại một thời điểm” giúp doanh nghiệp cùng các bên liên quan nhìn rõ doanh nghiệp đang có gì (tài sản), đang nợ bao nhiêu (nợ phải trả), phần nào là sở hữu thực sự của chủ doanh nghiệp (vốn chủ sở hữu).

Báo cáo tài chính gồm những gì
Bảng cân đối kế toán thể hiện tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm, giúp đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể

Bảng cân đối kế toán được chia thành hai phần lớn:

a. Tài sản

Tài sản là những gì doanh nghiệp đang nắm giữ để phục vụ sản xuất kinh doanh. Gồm hai nhóm chính:

Tài sản ngắn hạn: Là những tài sản có thể chuyển thành tiền hoặc tiêu dùng trong vòng 12 tháng (hoặc 1 chu kỳ kinh doanh). Bao gồm:

  • Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng
  • Hàng tồn kho
  • Các khoản phải thu
  • Chi phí trả trước ngắn hạn

Tài sản dài hạn: Là những tài sản có thời gian sử dụng trên 12 tháng. Bao gồm:

  • Tài sản cố định (như máy móc, nhà xưởng, xe tải)
  • Chi phí xây dựng dở dang
  • Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  • Chi phí trả trước dài hạn

b. Nguồn vốn (hay còn gọi là nguồn hình thành tài sản)

Nguồn vốn cho biết doanh nghiệp lấy tiền từ đâu để hình thành nên số tài sản đang có. Bao gồm:

Nợ phải trả: Là phần tài sản có được từ đi vay hoặc chưa thanh toán. Gồm:

  • Nợ ngắn hạn: các khoản vay, công nợ cần trả trong vòng 12 tháng
  • Nợ dài hạn: khoản vay ngân hàng, phát hành trái phiếu hoặc nợ thuê tài chính dài hạn

Vốn chủ sở hữu: Là phần tài sản thực sự thuộc về doanh nghiệp, gồm:

  • Vốn góp của chủ sở hữu (vốn điều lệ)
  • Lợi nhuận chưa phân phối
  • Quỹ đầu tư phát triển
  • Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Công thức then chốt của bảng cân đối kế toán luôn đúng là: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Giá trị thực tiễn doanh nghiệp nhận được:

  • Hiểu rõ cấu trúc tài chính hiện tại: Doanh nghiệp đang phụ thuộc nhiều vào nợ vay hay vốn tự có? Có đủ tài sản lưu động để xoay vòng vốn hay không?
  • Ra quyết định dựa trên cơ sở tài chính cụ thể: Có nên đầu tư thêm tài sản cố định không? Có cần cắt giảm tài sản không hiệu quả hoặc đàm phán lại khoản vay?
  • Nâng cao khả năng tiếp cận vốn: Một bảng cân đối rõ ràng, lành mạnh sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn tài chính từ ngân hàng hoặc nhà đầu tư.

2.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (gọi tắt là báo cáo kết quả kinh doanh) là báo cáo tài chính cho biết trong một kỳ kế toán, doanh nghiệp lãi hay lỗ, lãi từ đâu và lỗ vì điều gì. Khác với bảng cân đối kế toán thể hiện “ảnh chụp tài chính tại một thời điểm”, báo cáo kết quả kinh doanh lại phản ánh “diễn biến kinh doanh” trong suốt một kỳ (thường là tháng, quý hoặc năm). Mục đích chính của báo cáo là cung cấp cái nhìn toàn diện về khả năng tạo ra lợi nhuận, dựa trên sự so sánh giữa doanh thu – chi phí.

Báo cáo này thường được trình bày theo thứ tự từ tổng doanh thu đến lợi nhuận cuối cùng, bao gồm các chỉ tiêu chính sau:

Doanh thu thuần về bán hàng – cung cấp dịch vụ

  • Là tổng doanh thu từ hoạt động bán hàng trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng bán.
  • Đây là con số phản ánh doanh thu thực sự mà doanh nghiệp nhận được từ hoạt động kinh doanh chính.

Giá vốn hàng bán

  • Là chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm/dịch vụ đã bán, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất,…
  • Giá vốn càng thấp so với doanh thu thì biên lợi nhuận càng cao.

Lợi nhuận gộp về bán hàng/cung cấp dịch vụ

  • Được tính bằng:
    Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
  • Đây là chỉ số quan trọng cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu giá trị gia tăng từ hoạt động bán hàng.

Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp

  • Chi phí bán hàng: bao gồm chi phí vận chuyển, marketing, hoa hồng, khuyến mãi,…
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: gồm lương bộ phận văn phòng, chi phí hành chính, văn phòng phẩm, khấu hao tài sản hành chính,…

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

  • Là lợi nhuận gộp sau khi đã trừ chi phí bán hàng, chi phí quản lý.
  • Đây là chỉ tiêu rất được các nhà đầu tư, ngân hàng và ban điều hành doanh nghiệp quan tâm, vì nó thể hiện hiệu quả từ hoạt động cốt lõi.

Lợi nhuận khác (nếu có)

  • Là khoản thu nhập không đến từ hoạt động kinh doanh chính, ví dụ: thu từ thanh lý tài sản, bồi thường, hoàn nhập dự phòng,…

Lợi nhuận trước thuế

  • Tổng lợi nhuận thuần từ kinh doanh cộng với lợi nhuận khác.

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

  • Là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã nộp thuế cho Nhà nước.

Đây là số tiền doanh nghiệp có thể giữ lại để tái đầu tư, chia cổ tức, hoặc trích lập quỹ.

Giá trị thực tiễn doanh nghiệp nhận được:

  • Xác định hiệu quả kinh doanh từng kỳ: Có đang lãi hay lỗ? Lợi nhuận đến từ đâu – hoạt động chính hay thu nhập khác?
  • Phân tích chi phí: Khoản mục nào đang tiêu tốn ngân sách lớn nhất, có tối ưu được không?
  • Lập kế hoạch tài chính, định hướng tăng trưởng: Từ báo cáo này, doanh nghiệp có thể lập ngân sách, dự báo lợi nhuận, xác định mục tiêu phát triển thực tế.

2.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một phần quan trọng trong bộ báo cáo tài chính cho biết dòng tiền thực tế đã ra vào doanh nghiệp trong kỳ kế toán. Khác với báo cáo kết quả kinh doanh thể hiện lợi nhuận kế toán (có thể còn “trên giấy”), báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp người đọc nhìn rõ:

  • Doanh nghiệp thu được bao nhiêu tiền thực sự
  • Tiền được dùng vào đâu
  • Có đủ tiền để trả lương, mua hàng, đầu tư hoặc trả nợ hay không

Nói cách khác, đây là bản ghi chép nhịp tim tài chính của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể đang báo lãi lớn nhưng nếu dòng tiền âm kéo dài, thì nguy cơ mất khả năng thanh toán vẫn rất cao.

Báo cáo tài chính gồm những gì
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh dòng tiền thực tế của doanh nghiệp, giúp kiểm soát khả năng thanh toán, quản lý tài chính hiệu quả

Cấu trúc báo cáo gồm 3 nhóm hoạt động chính

a. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

Đây là dòng tiền cốt lõi, phản ánh khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ, thu tiền từ khách hàng và chi tiền để mua nguyên vật liệu, trả lương, nộp thuế, chi phí khác.

Ý nghĩa quan trọng:

  • Nếu dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương và ổn định, doanh nghiệp có nền tảng tài chính lành mạnh.
  • Nếu liên tục âm, cho thấy doanh nghiệp đang phải bù dòng tiền bằng đi vay hoặc bán tài sản – tiềm ẩn rủi ro mất cân đối.

Ví dụ: Doanh nghiệp bán hàng thu được 5 tỷ từ khách, chi 3 tỷ cho nhà cung cấp, 1 tỷ trả lương → dòng tiền kinh doanh thuần là +1 tỷ.

b. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư

Bao gồm tiền thu và chi liên quan đến tài sản dài hạn như:

  • Mua sắm hoặc thanh lý tài sản cố định (như máy móc, xe tải, nhà xưởng)
  • Đầu tư góp vốn, mua cổ phần công ty khác
  • Thu lãi đầu tư, cổ tức nhận được

Giá trị nhận diện:

  • Chi lớn cho đầu tư là dấu hiệu doanh nghiệp đang mở rộng quy mô
  • Thu từ thanh lý tài sản có thể cho thấy tái cấu trúc, thu hồi vốn

Lưu ý: Dòng tiền đầu tư âm chưa hẳn là xấu nếu được bù đắp bởi dòng tiền kinh doanh dương.

c. Dòng tiền từ hoạt động tài chính

Phản ánh các khoản tài trợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp:

  • Nhận vốn góp, vay vốn, phát hành cổ phiếu
  • Trả nợ vay gốc, trả cổ tức, mua lại cổ phần

Ví dụ: Vay thêm 3 tỷ từ ngân hàng, trả nợ 1 tỷ, trả cổ tức 0,5 tỷ → dòng tiền tài chính thuần là +1,5 tỷ.

Giá trị thực tiễn doanh nghiệp nhận được:

  • Phát hiện sớm rủi ro dòng tiền: Dù doanh nghiệp có thể lãi trên sổ sách, nhưng nếu không có tiền mặt đủ dùng, mọi hoạt động đều bị đình trệ.
  • Quản lý thanh khoản tốt hơn: Chủ động cân đối thu – chi, tránh rơi vào tình trạng thiếu hụt tiền mặt, nhất là vào thời điểm thanh toán nợ đến hạn.
  • Phục vụ vay vốn hiệu quả: Ngân hàng đặc biệt quan tâm đến dòng tiền thực tế của doanh nghiệp khi xét duyệt hồ sơ vay.

2.4 Thuyết minh báo cáo tài chính

Thuyết minh báo cáo tài chính là phần giải thích chi tiết bổ sung cho các con số được trình bày trong ba báo cáo chính: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Nói cách khác, nếu các báo cáo kia là phần “số liệu tổng hợp” thì thuyết minh chính là phần diễn giải phía sau những con số đó giúp người đọc hiểu rõ nội dung, bối cảnh, cách ghi nhận các khoản mục kế toán.

Ví dụ: Bảng cân đối kế toán ghi nhận “Tài sản cố định hữu hình” là 25 tỷ đồng nhưng thuyết minh sẽ cho biết cụ thể đó là gì: 10 tỷ là nhà xưởng, 8 tỷ là máy móc, 7 tỷ là xe chuyên dụng, kèm theo thông tin về thời gian khấu hao, năm đưa vào sử dụng.

Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và quy định trong Thông tư 200 hoặc 133, phần thuyết minh thường bao gồm các nội dung sau:

a. Giới thiệu về doanh nghiệp và chính sách kế toán áp dụng

  • Tên, lĩnh vực hoạt động, quy mô, hình thức sở hữu
  • Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng
  • Chính sách kế toán: phương pháp tính giá xuất kho (FIFO, bình quân), phương pháp khấu hao tài sản cố định, tỷ giá quy đổi,…

Giúp người đọc đánh giá mức độ tuân thủ, tính nhất quán trong ghi nhận kế toán.

b. Chi tiết từng khoản mục trong báo cáo tài chính

Phần này đi sâu vào cấu trúc chi tiết các khoản mục chính, chẳng hạn:

  • Tiền và tương đương tiền: phân tích bao nhiêu là tiền mặt, bao nhiêu là tiền gửi ngân hàng, có kỳ hạn hay không
  • Tài sản cố định: liệt kê từng loại tài sản, nguyên giá, hao mòn lũy kế, giá trị còn lại, thời gian sử dụng còn lại
  • Các khoản phải thu: chi tiết theo khách hàng, nội bộ, ứng trước, công nợ lâu ngày…
  • Nợ vay: phân loại theo ngắn hạn/dài hạn, nợ vay ngân hàng, nợ trái phiếu, lãi suất, thời hạn, tài sản đảm bảo nếu có
  • Doanh thu và chi phí: chia theo từng nhóm hoạt động ví dụ doanh thu bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính, hoạt động khác

Ví dụ: Doanh thu thuần ghi nhận là 150 tỷ. Trong thuyết minh có thể chỉ rõ: 120 tỷ từ mảng bán lẻ, 25 tỷ từ kênh phân phối, 5 tỷ từ hợp đồng dịch vụ bảo trì – qua đó giúp đánh giá hiệu quả từng kênh doanh thu.

c. Các khoản cam kết, nghĩa vụ tiềm ẩn, sự kiện sau ngày lập báo cáo

  • Cam kết hợp đồng dài hạn chưa thực hiện
  • Các vụ kiện đang trong quá trình xử lý
  • Biến động lớn sau ngày kết thúc kỳ kế toán như thay đổi cổ đông, phát hành thêm cổ phiếu, chuyển nhượng tài sản,…

Ý nghĩa quản trị: giúp nhà đầu tư, ngân hàng hoặc ban lãnh đạo có thông tin đầy đủ để dự đoán rủi ro, tránh chỉ nhìn vào kết quả ngắn hạn.

2.5 Bảng cân đối tài khoản

Bảng cân đối tài khoản là một báo cáo kế toán nội bộ phản ánh số dư đầu kỳ, phát sinh trong kỳ, số dư cuối kỳ của từng tài khoản kế toán. Đây không phải là báo cáo trình bày cho nhà đầu tư hay công chúng, mà chủ yếu phục vụ cho công tác kiểm tra, đối chiếu, hoàn thiện sổ sách kế toán.

Theo quy định, bảng cân đối tài khoản chỉ bắt buộc với các doanh nghiệp áp dụng Thông tư 200, thường là doanh nghiệp có quy mô lớn, công ty đại chúng hoặc công ty có yêu cầu kiểm toán độc lập.

Cấu trúc chính của bảng cân đối tài khoản:

  • Tài khoản kế toán: như 111 (tiền mặt), 131 (phải thu khách hàng), 331 (phải trả người bán), 642 (chi phí quản lý doanh nghiệp)…
  • Số dư đầu kỳ: thể hiện số tồn tại tại thời điểm đầu kỳ
  • Phát sinh trong kỳ: thể hiện các nghiệp vụ ghi nhận tăng – giảm theo từng tài khoản
  • Số dư cuối kỳ: là kết quả cuối cùng sau cộng trừ giữa số dư đầu kỳ và phát sinh trong kỳ.

Lợi ích thực tế doanh nghiệp nhận được:

  • Đối chiếu số liệu sổ sách dễ dàng: Giúp kế toán trưởng phát hiện sai lệch, bút toán thiếu hoặc nhầm lẫn trước khi lập báo cáo tài chính chính thức.
  • Kiểm soát minh bạch nội bộ: Là công cụ phục vụ kiểm tra chéo, giúp giảm thiểu gian lận hoặc bỏ sót giao dịch.
  • Chuẩn bị cho kiểm toán hoặc thanh tra tài chính: Khi kiểm toán viên hoặc cơ quan thuế đối chiếu từng tài khoản, bảng cân đối tài khoản chính là bằng chứng rõ ràng nhất để chứng minh tính chính xác của các khoản mục.
Báo cáo tài chính gồm những gì
Bảng cân đối tài khoản là báo cáo kế toán nội bộ dùng để kiểm tra và đối chiếu sổ sách, bắt buộc với doanh nghiệp

3. Công cụ hỗ trợ lập và phân tích báo cáo tài chính hiệu quả

3.1 Sử dụng phần mềm kế toán để tự động tổng hợp báo cáo

Thay vì lập báo cáo tài chính thủ công bằng Excel với nhiều rủi ro sai sót, doanh nghiệp ngày nay có thể ứng dụng các phần mềm kế toán như AccNet hoặc LV-DX Accounting để tự động hóa quy trình lập báo cáo.

Lợi ích nổi bật:

  • Dữ liệu được tổng hợp tự động từ các phân hệ kế toán (mua hàng, bán hàng, kho, tiền mặt…).
  • Mẫu báo cáo được cập nhật theo đúng chuẩn Thông tư 133 hoặc 200.
  • Hạn chế sai sót, tiết kiệm thời gian, tăng độ chính xác khi nộp báo cáo cho cơ quan thuế hoặc kiểm toán.

Giá trị mang lại:

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể chuẩn hóa hệ thống báo cáo dễ dàng.
  • Ban giám đốc có thể theo dõi nhanh tình hình tài chính chỉ với vài thao tác.
  • Phù hợp với mọi ngành nghề, kể cả doanh nghiệp chưa có đội ngũ kế toán mạnh.

3.2 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo với LV Financial AI Agent

LV Financial AI Agent là công cụ phân tích tài chính ứng dụng AI (trí tuệ nhân tạo) được phát triển nhằm hỗ trợ nhà quản lý không chuyên sâu tài chính vẫn có thể hiểu, sử dụng hiệu quả báo cáo tài chính.

Báo cáo tài chính gồm những gì
LV Financial AI Agent giúp nhà quản lý không chuyên dễ dàng phân tích báo cáo tài chính, cảnh báo rủi ro

Tính năng nổi bật:

  • Tự động tính toán, phân tích các chỉ số tài chính quan trọng như ROA, ROE, tỷ lệ thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn, khả năng sinh lời theo sản phẩm hoặc đơn vị.
  • Cảnh báo chỉ tiêu bất thường: dòng tiền âm, nợ tăng cao, tỷ suất lợi nhuận giảm…
  • Gợi ý hành động chiến lược: điều chỉnh cơ cấu chi phí, dòng tiền, hoặc định hướng huy động vốn.

Báo cáo tài chính gồm những gì

Lạc Việt Financial AI Agent giải quyết các “nỗi lo” của doanh nghiệp

Đối với phòng kế toán:

  • Giảm tải công việc xử lý báo cáo cuối kỳ như tổng kết, quyết toán thuế, lập ngân sách.
  • Tự động tạo các báo cáo dòng tiền, thu hồi công nợ, báo cáo tài chính chi tiết trong thời gian ngắn.

Đối với lãnh đạo:

  • Cung cấp bức tranh tài chính toàn diện theo thời gian thực, giúp ra quyết định nhanh chóng.
  • Hỗ trợ giải đáp thắc mắc tức thì về các chỉ số tài chính, cung cấp dự báo chiến lược tài chính mà không cần chờ đợi từ các bộ phận liên quan.
  • Cảnh báo rủi ro tài chính, gợi ý  giải pháp tối ưu hóa nguồn lực.
 

Financial AI Agent của Lạc Việt không chỉ là một công cụ phân tích tài chính mà còn là một trợ lý thông minh, giúp doanh nghiệp hiểu rõ, quản lý “sức khỏe” tài chính một cách toàn diện. Với khả năng tự động hóa, phân tích chuyên sâu, cập nhật real-time, đây là giải pháp lý tưởng để doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa quy trình quản trị tài chính, tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VÀ DEMO

Đăng ký giải pháp Financial AI Agent
Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.

Hiểu rõ báo cáo tài chính gồm những gì giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định kế toán, mở ra cơ hội quản lý, phát triển doanh nghiệp một cách khoa học. Từng loại báo cáo – từ bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh cho đến lưu chuyển tiền tệ đều mang trong mình những thông tin cốt lõi, giúp nhà quản lý nhìn thấu tình hình tài chính, kiểm soát dòng tiền, đưa ra quyết định đúng lúc. Doanh nghiệp càng sử dụng báo cáo tài chính như một công cụ chiến lược, thì càng nâng cao khả năng cạnh tranh, thu hút đầu tư, tăng trưởng bền vững.

5/5 - (1 bình chọn)
Bài viết thú vị? Chia sẻ ngay:
Picture of Cao Thúy
Cao Thúy
Senior Content Marketing hơn 4 năm kinh nghiệm. Đối với tôi, sáng tạo nội dung không chỉ đơn thuần là giới thiệu sản phẩm và thương hiệu, mà còn là truyền tải những nội dung thật sự hữu ích cho khách hàng. Xem thêm >>>
Chuyên mục

Bài viết mới

Đăng ký tư vấn sản phẩm
Liên hệ nhanh
Bằng cách nhấn vào nút Gửi, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.
Bài viết liên quan
Liên hệ tư vấn CDS

Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.