Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng phát triển bền vững, các doanh nghiệp đứng trước yêu cầu rõ ràng hơn trong việc minh bạch hóa lượng khí nhà kính phát sinh từ hoạt động sản xuất, vận hành và chuỗi cung ứng. Để đáp ứng những yêu cầu này theo chuẩn quốc tế công nhận, GHG Protocol chính là điểm khởi đầu không thể thiếu.
Với những doanh nghiệp Việt Nam đang trong quá trình xây dựng hệ thống quản trị phát thải, bài viết này Lạc Việt sẽ cung cấp thông tin toàn diện về GHG Protocol – từ khái niệm, phương pháp phân loại phát thải, đến cách triển khai thực tế cũng như tránh các sai lầm phổ biến.
1. GHG Protocol là gì? Vì sao doanh nghiệp cần nắm rõ tiêu chuẩn này?
1.1 GHG Protocol là gì?
GHG Protocol là viết tắt của “Greenhouse Gas Protocol” – một bộ khung hướng dẫn toàn cầu giúp doanh nghiệp đo lường, quản lý và báo cáo phát thải khí nhà kính một cách nhất quán minh bạch. Đây được xem là nền tảng căn bản cho bất kỳ tổ chức nào muốn xây dựng hệ thống kiểm soát phát thải chuyên nghiệp phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững.

GHG Protocol được xây dựng bởi hai tổ chức uy tín: World Resources Institute (WRI) và Hội đồng Doanh nghiệp vì sự Phát triển Bền vững Thế giới (WBCSD). Bộ khung này không phải là một tiêu chuẩn pháp lý bắt buộc nhưng lại được hơn 90% doanh nghiệp thuộc danh sách Fortune 500 áp dụng, bởi nó mang đến sự chuẩn hóa đáng tin cậy trong các báo cáo phát thải.
1.2 Tại sao GHG Protocol lại quan trọng với doanh nghiệp?
Trong giai đoạn các yêu cầu về phát triển bền vững, giảm phát thải ngày càng trở nên cấp thiết, việc đo lường báo cáo phát thải không còn là lựa chọn tự nguyện mà đã trở thành tiêu chí đánh giá quan trọng trong nhiều lĩnh vực như tài chính, chuỗi cung ứng, đấu thầu quốc tế, đặc biệt là trong các chương trình tín chỉ carbon. Nếu doanh nghiệp muốn:
- Chứng minh mức độ phát thải minh bạch trước đối tác/nhà đầu tư,
- Tham gia thị trường tín chỉ carbon, chuyển hóa nỗ lực giảm phát thải thành giá trị kinh tế
- Tối ưu vận hành, giảm chi phí năng lượng và tiếp cận các ưu đãi tài chính xanh
…thì việc áp dụng GHG Protocol chính là bước khởi đầu bắt buộc.
GHG Protocol cung cấp cho doanh nghiệp không chỉ công cụ đo lường mà còn là ngôn ngữ chung để giao tiếp về phát thải giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín trong mắt thị trường, chuẩn bị tốt cho các yêu cầu khắt khe trong tương lai.
2. GHG Protocol và mối liên hệ với tiêu chuẩn tín chỉ carbon
GHG Protocol giữ vai trò trung tâm trong hệ sinh thái các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến phát thải và tín chỉ carbon. Nếu doanh nghiệp coi tín chỉ carbon là mục tiêu, thì GHG Protocol chính là cơ sở dữ liệu bằng chứng cần thiết để chứng minh rằng lượng khí nhà kính đã được đo lường, giảm phát thải thực sự xảy ra.
Hiện nay, các tiêu chuẩn tín chỉ carbon quốc tế như Verra (VCS), Gold Standard, Climate Action Reserve… đều yêu cầu báo cáo phát thải dựa trên phương pháp đo lường phù hợp với GHG Protocol. Điều này có nghĩa, nếu không tuân theo GHG Protocol, doanh nghiệp sẽ rất khó được công nhận về mặt pháp lý, thương mại khi muốn phát hành tín chỉ carbon.
Ngoài ra, GHG Protocol còn được sử dụng rộng rãi trong các báo cáo ESG (môi trường, xã hội, quản trị), báo cáo phát triển bền vững, và cả trong quá trình kiểm toán nội bộ hoặc đánh giá từ bên thứ ba. Nhờ sử dụng chung một khung hướng dẫn, dữ liệu phát thải của doanh nghiệp sẽ có tính so sánh kiểm chứng cao hơn giúp quá trình xác minh nhanh hơn – đáng tin cậy hơn.
Ví dụ: Một doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam muốn tham gia thị trường tín chỉ carbon tự nguyện bằng cách đầu tư hệ thống năng lượng mặt trời trên mái nhà xưởng. Để chứng minh dự án này thực sự giúp giảm phát thải, doanh nghiệp cần tính toán lượng khí nhà kính tránh được theo phương pháp GHG Protocol, sau đó lập báo cáo gửi đến tổ chức xác minh. Nhờ tuân thủ đúng quy trình, doanh nghiệp có thể được công nhận tín chỉ carbon, từ đó bán tín chỉ hoặc dùng làm minh chứng trong báo cáo ESG khi làm việc với các thương hiệu quốc tế.
Tóm lại, GHG Protocol không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là “ngôn ngữ toàn cầu” để các doanh nghiệp giao tiếp, chứng minh trách nhiệm môi trường một cách đáng tin cậy. Việc hiểu và áp dụng đúng GHG Protocol sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ các yêu cầu hiện hành, mà còn tạo dựng vị thế trong nền kinh tế carbon thấp đang hình thành nhanh chóng trên toàn thế giới.
3. Ba phạm vi phát thải trong GHG Protocol
Một trong những điểm cốt lõi và cũng là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất khi doanh nghiệp tiếp cận GHG Protocol chính là khái niệm “ba phạm vi phát thải” (Scope 1, Scope 2, Scope 3). Đây là cách GHG Protocol phân loại nguồn gốc của khí nhà kính phát thải ra từ hoạt động của một tổ chức. Việc hiểu rõ từng phạm vi giúp doanh nghiệp đo lường chính xác hơn, xây dựng chiến lược giảm phát thải phù hợp hơn đáp ứng đầy đủ yêu cầu khi tham gia vào thị trường tín chỉ carbon.
3.1. Scope 1 – Phát thải trực tiếp
Scope 1 là những loại phát thải phát sinh trực tiếp từ các nguồn mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát. Nói một cách dễ hiểu, đây là lượng khí nhà kính được thải ra do các hoạt động vận hành nội bộ, mà doanh nghiệp hoàn toàn có thể nhìn thấy đo đếm được.
Ví dụ điển hình:
- Nhà máy sử dụng lò hơi đốt dầu FO để tạo hơi nước cho dây chuyền sản xuất
- Xe tải chở hàng thuộc sở hữu của doanh nghiệp, sử dụng nhiên liệu xăng hoặc dầu
- Thiết bị làm lạnh trong kho gây rò rỉ khí làm lạnh
Giá trị thực tiễn khi đo lường Scope 1: Việc kiểm soát phát thải Scope 1 giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện các điểm phát thải lớn ngay trong nội bộ. Đây cũng là nơi dễ hành động nhất vì doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát thiết bị, quy trình, nhiên liệu sử dụng. Nhiều doanh nghiệp sau khi đo Scope 1 đã phát hiện ra các khu vực tiêu tốn năng lượng không cần thiết và triển khai thay đổi để giảm chi phí vận hành đáng kể.
3.2. Scope 2 – Phát thải gián tiếp từ tiêu thụ năng lượng
Scope 2 đề cập đến lượng khí nhà kính phát sinh gián tiếp từ việc doanh nghiệp sử dụng điện, nhiệt, hơi nước hoặc năng lượng mua từ bên ngoài. Mặc dù doanh nghiệp không trực tiếp đốt nhiên liệu để tạo ra các loại năng lượng này nhưng lại là người sử dụng cuối cùng – vì vậy vẫn cần tính lượng phát thải liên quan.
Ví dụ cụ thể:
- Văn phòng doanh nghiệp sử dụng điện từ lưới điện quốc gia → lượng phát thải CO₂ gián tiếp từ quá trình sản xuất điện
- Nhà xưởng dùng hơi nước mua từ một nhà máy gần đó để gia nhiệt cho quy trình sản xuất
Tại sao Scope 2 quan trọng?
Ở Việt Nam, điện lưới vẫn chủ yếu được sản xuất từ than và khí tự nhiên, do đó phát thải gián tiếp từ điện tiêu thụ chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng lượng phát thải của nhiều doanh nghiệp. Việc theo dõi Scope 2 giúp doanh nghiệp xác định tiềm năng chuyển đổi sang năng lượng sạch, đồng thời phục vụ làm căn cứ để chứng minh sự cải thiện khi đầu tư vào hệ thống năng lượng mặt trời hoặc tối ưu hóa sử dụng điện.
3.3. Scope 3 – Phát thải gián tiếp trong toàn bộ chuỗi giá trị
Scope 3 là phạm vi phát thải rộng phức tạp nhất bao gồm tất cả các phát thải không nằm trong Scope 1 và Scope 2 nhưng lại phát sinh từ các hoạt động liên quan đến doanh nghiệp trong suốt vòng đời sản phẩm/chuỗi cung ứng.
Ví dụ về Scope 3:
- Phát thải từ vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy
- Hành trình công tác của nhân viên bằng máy bay hoặc ô tô thuê
- Phát thải từ việc khách hàng sử dụng sản phẩm (ví dụ: một sản phẩm điện tử tiêu thụ điện trong quá trình sử dụng)
- Xử lý chất thải sau sản xuất
Dù Scope 3 rất rộng khó kiểm soát hơn vì nằm ngoài ranh giới vận hành trực tiếp, nhưng lại thường chiếm đến 60–80% tổng lượng phát thải của doanh nghiệp. Các tổ chức lớn đang chuyển hướng tập trung vào Scope 3 vì đây là khu vực tiềm năng để tạo ra giá trị khác biệt, đặc biệt khi phối hợp cùng nhà cung cấp hoặc đối tác vận hành để cải thiện hiệu suất chung của chuỗi cung ứng.
Lợi ích khi đo Scope 3:
- Tạo lợi thế khi đấu thầu với các đối tác quốc tế yêu cầu báo cáo ESG đầy đủ
- Gắn kết chiến lược môi trường với các bộ phận trong và ngoài doanh nghiệp (mua hàng, logistics, bán hàng)
- Định hướng các sáng kiến bền vững toàn diện hơn, giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu
Việc phân loại phát thải theo ba phạm vi Scope 1, 2, 3 giúp doanh nghiệp không chỉ hiểu rõ hơn về “dấu chân carbon” của mình mà còn biết được nên bắt đầu hành động từ đâu để đạt hiệu quả nhanh rõ ràng nhất. Các doanh nghiệp mới triển khai nên tập trung trước vào Scope 1 và 2 để xây dựng nền tảng, sau đó mở rộng sang Scope 3 khi đã có đủ năng lực hoặc có hệ thống hỗ trợ.
GHG Protocol không đòi hỏi doanh nghiệp phải làm tất cả ngay lập tức mà khuyến khích từng bước cải tiến, miễn là có lộ trình rõ ràng cùng dữ liệu trung thực. Đây chính là cách để doanh nghiệp Việt từng bước tiệm cận các chuẩn mực quốc tế, tham gia thị trường tín chỉ carbon nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.
4. Lợi ích thực tế khi doanh nghiệp áp dụng GHG Protocol
Dưới đây là những giá trị thực tế mà doanh nghiệp có thể nhận được khi triển khai đúng GHG Protocol:
- Nâng cao độ minh bạch, uy tín trong báo cáo phát triển bền vững
GHG Protocol cung cấp một khung chuẩn giúp doanh nghiệp xây dựng các báo cáo phát thải đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các đối tác, nhà đầu tư và cơ quan quản lý ngày càng yêu cầu doanh nghiệp công bố dữ liệu môi trường rõ ràng. Một báo cáo phát thải được xây dựng bài bản theo GHG Protocol không chỉ giúp doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm mà còn củng cố lòng tin từ bên ngoài.
- Tạo nền tảng để tham gia thị trường tín chỉ carbon
Để được công nhận giao dịch tín chỉ carbon, dữ liệu phát thải của doanh nghiệp phải được đo lường chính xác minh bạch. GHG Protocol là một trong những khung phương pháp được chấp nhận phổ biến nhất bởi các tiêu chuẩn tín chỉ quốc tế như Verra hay Gold Standard. Khi có hệ thống đo lường theo GHG Protocol, doanh nghiệp có thể chứng minh hiệu quả của các dự án giảm phát thải (ví dụ như chuyển đổi sang năng lượng tái tạo), từ đó tạo ra nguồn tín chỉ carbon có thể bán hoặc dùng để bù trừ phát thải nội bộ.
- Giảm chi phí vận hành thông qua tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng
Một trong những lợi ích dễ nhận thấy khi đo lường phát thải là doanh nghiệp có thể xác định những khu vực tiêu thụ năng lượng không hiệu quả. Thông qua việc phân tích dữ liệu phát thải theo từng loại hoạt động, từng phân xưởng hoặc quy trình, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định cải tiến vận hành nhằm tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu hao phí nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Mở rộng cơ hội tiếp cận vốn xanh, các quỹ hỗ trợ quốc tế
Các tổ chức tài chính quốc tế như World Bank, ADB, JICA hay các quỹ ESG hiện nay đều ưu tiên hỗ trợ những doanh nghiệp có chiến lược phát thải rõ ràng minh bạch. Khi doanh nghiệp chứng minh được rằng họ đang quản lý phát thải theo GHG Protocol, đó chính là một điểm cộng lớn để tiếp cận vốn vay ưu đãi, tài trợ không hoàn lại hoặc các chương trình tín dụng xanh.
- Tăng khả năng trúng thầu và duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Nhiều tập đoàn đa quốc gia đã yêu cầu nhà cung cấp cung cấp dữ liệu phát thải định kỳ như một điều kiện bắt buộc để duy trì hợp tác. Việc áp dụng GHG Protocol giúp doanh nghiệp đáp ứng được yêu cầu này một cách chủ động, từ đó gia tăng khả năng trúng thầu giữ vững vị trí trong chuỗi cung ứng và mở rộng hợp tác quốc tế.
Dẫn chứng tiêu biểu: Theo báo cáo của McKinsey năm 2023, các doanh nghiệp có hệ thống đo lường, quản lý phát thải minh bạch theo GHG Protocol có khả năng tăng 14% giá trị thương hiệu trong mắt nhà đầu tư, đồng thời được đánh giá cao hơn trong các bảng xếp hạng uy tín về ESG.
5. Các bước xây dựng hệ thống đo lường phát thải theo GHG Protocol
Để triển khai thành công GHG Protocol, doanh nghiệp không nhất thiết phải có hệ thống công nghệ phức tạp ngay từ đầu. Quan trọng là có lộ trình rõ ràng, phương pháp phù hợp cùng dữ liệu đáng tin cậy. Dưới đây là 6 bước cốt lõi có thể áp dụng linh hoạt theo quy mô, đặc điểm ngành nghề của từng đơn vị.
Bước 1: Xác định mục tiêu phạm vi báo cáo phát thải
Trước khi bắt tay vào đo lường, doanh nghiệp cần làm rõ mục đích của việc xây dựng hệ thống phát thải. Có thể là để phục vụ báo cáo nội bộ, công bố ESG, làm hồ sơ tín chỉ carbon hoặc để cải tiến quy trình sản xuất. Khi xác định được mục tiêu, doanh nghiệp sẽ dễ dàng chọn được phạm vi tổ chức, ranh giới hoạt động cần đo lường.
Ví dụ minh họa: Một công ty sản xuất muốn kiểm soát phát thải trong toàn bộ chuỗi giá trị có thể đo cho toàn bộ nhà máy và cả hoạt động logistics liên quan. Nhưng nếu mới bắt đầu, doanh nghiệp có thể chỉ đo tại một phân xưởng chính để làm mô hình thử nghiệm.
Bước 2: Thu thập dữ liệu đầu vào
Dữ liệu là nền tảng của toàn bộ hệ thống. Doanh nghiệp cần thu thập các thông tin liên quan đến việc tiêu thụ năng lượng, nguyên vật liệu có thể phát thải khí nhà kính. Các nguồn dữ liệu phổ biến gồm:
- Hóa đơn điện, nước, nhiên liệu (xăng, dầu, than, gas…)
- Số km di chuyển của phương tiện thuộc sở hữu công ty
- Lượng vật liệu tiêu hao trong sản xuất
- Dữ liệu từ hệ thống quản lý sản xuất, kế toán nội bộ
Lưu ý: Dữ liệu cần được lưu trữ có hệ thống, rõ ràng về thời gian, nguồn phát sinh. Việc này giúp việc tính toán kiểm tra sau này trở nên thuận lợi, tiết kiệm thời gian chi phí.
Bước 3: Áp dụng phương pháp tính theo GHG Protocol
Sau khi có dữ liệu, doanh nghiệp cần chuyển đổi các con số tiêu thụ thành lượng khí nhà kính phát thải, thường được tính bằng đơn vị “tấn CO₂ tương đương”. GHG Protocol cung cấp các phương pháp tính và hệ số chuyển đổi phù hợp cho từng loại hoạt động.
Ví dụ: Nếu nhà máy tiêu thụ 10.000 kWh điện/tháng, doanh nghiệp sẽ nhân với hệ số phát thải của điện lưới (ví dụ: 0,913 kg CO₂/kWh ở Việt Nam theo hệ số của Bộ TNMT năm 2022) để ra lượng phát thải tương ứng.
Giá trị thực tiễn: Đây là bước doanh nghiệp dễ dàng thấy được nơi nào phát thải nhiều nhất để ưu tiên cải tiến. Những phân tích đơn giản ban đầu sẽ mở ra hướng tiết kiệm chi phí, cải thiện hiệu suất vận hành.
Bước 4: Phân loại phát thải theo Scope 1, 2, 3
Đây là bước giúp doanh nghiệp nhóm các nguồn phát thải vào đúng phạm vi theo chuẩn quốc tế, gồm:
- Scope 1: Phát thải trực tiếp từ hoạt động do doanh nghiệp kiểm soát (đốt nhiên liệu, khí làm lạnh…)
- Scope 2: Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua từ bên ngoài (như điện, hơi nước…)
- Scope 3: Phát thải trong toàn chuỗi giá trị (vận chuyển, đi công tác, hành vi khách hàng…)
Gợi ý triển khai: Doanh nghiệp nên bắt đầu với Scope 1 và 2 trước vì dễ thu thập kiểm soát. Scope 3 nên triển khai sau khi đã có nền tảng dữ liệu vững chắc.
Bước 5: Kiểm tra, xác minh nội bộ hoặc hợp tác với đơn vị thứ ba
Sau khi có dữ liệu, kết quả tính toán, doanh nghiệp cần kiểm tra độ chính xác, tính nhất quán minh bạch của báo cáo. Việc xác minh có thể thực hiện nội bộ ở giai đoạn đầu hoặc nhờ đến đơn vị chuyên môn bên ngoài nếu cần công bố báo cáo hoặc phát hành tín chỉ carbon.
Lưu ý: Việc xác minh không chỉ để “kiểm tra đúng sai” mà còn giúp doanh nghiệp nhìn nhận lại các lỗ hổng trong quy trình thu thập dữ liệu, cải tiến hệ thống lâu dài.
Bước 6: Lập báo cáo cập nhật định kỳ
Sau khi hoàn tất các bước trên, doanh nghiệp cần lập báo cáo phát thải nhà kính theo năm (hoặc chu kỳ phù hợp với kế hoạch môi trường nội bộ hoặc yêu cầu của đối tác). Báo cáo cần trình bày rõ các phạm vi phát thải, phương pháp tính, nguồn dữ liệu cũng như những thay đổi so với kỳ trước (nếu có).
Tại sao báo cáo định kỳ quan trọng? Vì báo cáo không chỉ phản ánh kết quả, mà còn thể hiện cam kết liên tục của doanh nghiệp trong việc giảm phát thải, quản lý rủi ro môi trường. Đây là tài liệu quan trọng khi doanh nghiệp tham gia chương trình tín chỉ carbon, huy động vốn xanh, hoặc ký kết hợp tác với các đối tác có yêu cầu ESG.
6. Công cụ tài nguyên hỗ trợ doanh nghiệp triển khai GHG Protocol
Việc triển khai GHG Protocol trong thực tế không phải là một quá trình quá phức tạp nếu doanh nghiệp được trang bị đúng công cụ cùng hướng dẫn phù hợp. Dưới đây là các tài nguyên thiết yếu giúp doanh nghiệp dễ dàng bắt đầu đo lường phát thải chuẩn quốc tế:
- Mẫu biểu tính toán GHG theo từng loại hình doanh nghiệp
Các tổ chức quốc tế và các đơn vị tư vấn chuyên môn hiện nay đã phát triển nhiều mẫu biểu (template) tính toán lượng phát thải phù hợp cho các ngành nghề khác nhau như sản xuất, xây dựng, thương mại, dịch vụ. Các mẫu này thường bao gồm bảng nhập liệu, phương pháp chuyển đổi đơn vị tiêu thụ (như điện, nhiên liệu) thành lượng khí CO₂ tương đương, hướng dẫn điền dữ liệu.
- Hệ số chuyển đổi phát thải (Emission Factors) cập nhật từ nguồn uy tín
Doanh nghiệp cần sử dụng các hệ số phát thải mới nhất – ví dụ như từ IPCC (Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu) hoặc DEFRA (Bộ Môi trường Anh) – để chuyển đổi lượng năng lượng tiêu thụ thành phát thải. Việc sử dụng hệ số chính xác sẽ giúp kết quả đo lường có giá trị, được công nhận khi báo cáo ra bên ngoài.
- Phần mềm quản lý phát thải khí nhà kính
Hiện có nhiều phần mềm từ miễn phí đến thương mại hỗ trợ quản lý dữ liệu phát thải theo chuẩn GHG Protocol. Tùy vào quy mô đặc thù ngành, doanh nghiệp có thể lựa chọn từ các giải pháp Excel có công thức sẵn, đến hệ thống phần mềm tích hợp có khả năng lưu trữ dữ liệu, tạo báo cáo tự động hỗ trợ kiểm toán.
- Danh sách đơn vị tư vấn xác minh phát thải uy tín
Nếu doanh nghiệp chưa có đủ năng lực nội bộ, việc hợp tác với các đơn vị tư vấn chuyên sâu về đo lường phát thải là lựa chọn phù hợp. Những đơn vị này có thể hỗ trợ xây dựng hệ thống, đào tạo nhân sự, tính toán kiểm tra số liệu đồng thời hướng dẫn quy trình xác minh bên thứ ba nếu doanh nghiệp có nhu cầu phát hành tín chỉ carbon.
- Tài liệu đào tạo nội bộ hướng dẫn triển khai theo từng bước
Để hệ thống vận hành bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng năng lực nội tại. Việc tổ chức các buổi đào tạo nội bộ, cung cấp tài liệu hướng dẫn theo ngôn ngữ dễ hiểu phù hợp với bối cảnh Việt Nam sẽ giúp đội ngũ nhân sự tiếp cận nhanh hơn với khái niệm GHG, hiểu rõ các bước thực hiện vận hành hệ thống một cách chủ động.
7. Những sai lầm doanh nghiệp thường gặp khi áp dụng GHG Protocol
Việc áp dụng GHG Protocol trong quản lý phát thải không chỉ đòi hỏi sự tuân thủ quy trình, mà còn cần sự hiểu đúng bản chất và tính linh hoạt phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp. Trên thực tế, không ít tổ chức gặp khó khăn hoặc rơi vào sai sót khi triển khai, khiến hệ thống trở nên thiếu tin cậy, thậm chí làm mất cơ hội tham gia các chương trình tín chỉ carbon hay báo cáo ESG một cách nghiêm túc.
Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý để tránh rủi ro, lãng phí nguồn lực:
- Chỉ tập trung vào Scope 1 mà bỏ qua Scope 2 và Scope 3: Nhiều doanh nghiệp khi mới tiếp cận GHG Protocol thường chỉ tập trung vào Scope 1 – tức là lượng khí phát thải từ hoạt động nội bộ như đốt nhiên liệu, vận hành thiết bị. Tuy nhiên, Scope 2 (phát thải từ điện năng tiêu thụ), đặc biệt là Scope 3 (phát thải trong toàn bộ chuỗi giá trị) lại thường chiếm phần lớn trong tổng phát thải.
- Không lưu trữ dữ liệu đo lường rõ ràng, minh bạch: Một sai lầm nghiêm trọng khác là thiếu hệ thống lưu trữ tổ chức dữ liệu. Khi dữ liệu đầu vào không được thu thập đầy đủ, không ghi chú rõ nguồn gốc hoặc không có cơ chế kiểm tra chéo, thì việc tính toán phát thải sẽ thiếu độ tin cậy, khó khăn khi cần xác minh từ bên thứ ba.
- Tình huống điển hình: Doanh nghiệp thu thập hóa đơn điện của các phân xưởng nhưng không ghi chú cụ thể chi phí nào thuộc phạm vi sản xuất, chi phí nào cho khu vực văn phòng khiến báo cáo phát thải không phản ánh đúng thực tế, dễ bị bác bỏ khi xác minh.
- Sao chép báo cáo mẫu mà không phản ánh thực tế phát thải của doanh nghiệp: Vì áp lực thời gian hoặc thiếu nguồn lực, một số doanh nghiệp có xu hướng sử dụng lại báo cáo mẫu từ đơn vị khác, chỉ thay đổi thông tin cơ bản mà không dựa trên dữ liệu thực tế của đơn vị mình. Điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro, không chỉ ảnh hưởng đến độ chính xác mà còn làm mất uy tín nếu bị phát hiện trong quá trình kiểm toán hoặc đánh giá từ đối tác.
- Không cập nhật hệ số phát thải mới theo thời gian: Hệ số phát thải – tức là tỷ lệ chuyển đổi từ lượng tiêu thụ (như điện, nhiên liệu) sang phát thải CO₂ tương đương – không phải là thông số cố định. Chúng thường được cập nhật hàng năm bởi các tổ chức như IPCC, Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc các cơ quan chuyên môn tại từng quốc gia.
- Sai sót thường gặp: Doanh nghiệp sử dụng hệ số cũ từ nhiều năm trước, dẫn đến kết quả đo lường sai lệch, không phản ánh đúng bối cảnh hiện tại. Việc này có thể làm sai cả kế hoạch giảm phát thải lẫn hồ sơ tín chỉ carbon, gây mất uy tín với các bên liên quan.
Việc tuân thủ GHG Protocol không chỉ là yêu cầu về mặt kỹ thuật mà còn thể hiện cam kết dài hạn của doanh nghiệp trong phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. Điều quan trọng là doanh nghiệp không cần phải bắt đầu với quy mô lớn hay công nghệ phức tạp. Chỉ cần tiếp cận GHG Protocol đúng cách, bắt đầu từ những bước cơ bản với dữ liệu thực tế có lộ trình rõ ràng, thì ngay cả những doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng có thể xây dựng được một hệ thống đo lường đáng tin cậy mang lại giá trị thật.