Trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp mở rộng quy mô theo mô hình tập đoàn, sở hữu từ một đến nhiều công ty con hoặc đơn vị liên kết, việc chỉ dựa vào báo cáo tài chính riêng lẻ của từng công ty là không đủ để nắm bắt tình hình tài chính tổng thể. Tại thời điểm đó, báo cáo tài chính hợp nhất trở thành một công cụ bắt buộc để đáp ứng yêu cầu pháp lý, giúp doanh nghiệp nhìn nhận đúng thực lực của toàn hệ thống.
Tuy nhiên, với nhiều doanh nghiệp đặc biệt là những đơn vị mới phát triển theo mô hình nhóm công ty, khái niệm, quy trình lập báo cáo tài chính hợp nhất vẫn còn khá xa lạ, dễ nhầm lẫn, sai sót. Bài viết này Lạc Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ từ bản chất, đối tượng áp dụng đến những khác biệt cốt lõi giữa báo cáo hợp nhất và báo cáo tài chính thông thường.
1. Báo cáo tài chính hợp nhất là gì và doanh nghiệp nào phải lập?
1.1 Khái niệm báo cáo tài chính hợp nhất theo quy định hiện hành
Báo cáo tài chính hợp nhất là một bộ báo cáo tổng hợp toàn bộ tình hình tài chính, kết quả kinh doanh, dòng tiền của công ty mẹ, các công ty con, được trình bày như thể toàn bộ nhóm công ty là một pháp nhân duy nhất.
Khác với báo cáo tài chính thông thường của từng đơn vị, báo cáo hợp nhất ghi nhận các con số riêng lẻ, thực hiện loại trừ các giao dịch nội bộ giữa các công ty trong cùng hệ thống. Ví dụ, nếu công ty mẹ bán hàng cho công ty con, doanh thu đó sẽ bị loại khỏi báo cáo hợp nhất vì nó không tạo ra giá trị thực cho toàn tập đoàn.

Giá trị thực tế doanh nghiệp nhận được:
- Cái nhìn toàn cảnh về sức khỏe tài chính thật sự của cả tập đoàn.
- Tăng tính minh bạch với cổ đông, nhà đầu tư và ngân hàng.
- Hạn chế rủi ro hiểu sai kết quả kinh doanh do bị “phồng số” từ giao dịch nội bộ.
1.2 Ai phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?
Không phải mọi doanh nghiệp đều cần lập báo cáo tài chính hợp nhất. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, doanh nghiệp bắt buộc lập báo cáo tài chính hợp nhất khi:
- Là công ty mẹ, sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp trên 50% vốn điều lệ hoặc quyền biểu quyết tại công ty con.
- Có quyền chi phối hoặc kiểm soát hoạt động tài chính, bổ nhiệm lãnh đạo hoặc chính sách kế toán tại đơn vị khác, kể cả khi tỷ lệ sở hữu thấp hơn 50%.
Một số trường hợp doanh nghiệp không cần lập hợp nhất nếu được miễn theo quy định (ví dụ: công ty mẹ cũng là công ty con thuộc sở hữu của một tập đoàn lớn hơn và đã được hợp nhất ở cấp cao hơn).
Doanh nghiệp nên lưu ý: Việc không lập báo cáo tài chính hợp nhất khi thuộc diện bắt buộc có thể dẫn đến vi phạm pháp luật, gây hiểu nhầm trong công bố thông tin với đối tác, cổ đông hoặc cơ quan kiểm toán.
1.3 Khác biệt giữa báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo riêng lẻ
Tiêu chí | Báo cáo tài chính riêng lẻ | Báo cáo tài chính hợp nhất |
Phạm vi | Chỉ phản ánh hoạt động của một công ty duy nhất | Phản ánh toàn bộ nhóm công ty (mẹ + các công ty con) |
Giao dịch nội bộ | Được ghi nhận bình thường | Phải loại trừ để tránh ghi nhận doanh thu hoặc chi phí “ảo” |
Lợi ích không kiểm soát | Không đề cập | Phải trình bày rõ phần lợi ích thuộc cổ đông thiểu số |
Mục tiêu sử dụng | Phục vụ kiểm soát nội bộ từng đơn vị | Phục vụ ra quyết định ở cấp tập đoàn hoặc công ty mẹ |
Ví dụ minh họa dễ hiểu: Giả sử Công ty A là công ty mẹ, sở hữu 100% Công ty B, 70% Công ty C. Trong năm, A bán hàng cho B trị giá 5 tỷ đồng, B lại bán cho khách ngoài 10 tỷ. Nếu chỉ nhìn vào báo cáo riêng lẻ, doanh thu của A và B sẽ cộng dồn lên 15 tỷ. Nhưng trên báo cáo hợp nhất, chỉ 10 tỷ cuối cùng được ghi nhận, còn giao dịch nội bộ 5 tỷ bị loại trừ – vì đây không phải là giá trị phát sinh thực sự từ khách hàng bên ngoài.
2. Cấu trúc thành phần của một báo cáo tài chính hợp nhất đầy đủ
Bộ báo cáo tài chính hợp nhất là một hệ thống báo cáo được thiết kế để thể hiện đúng bản chất tài chính của toàn tập đoàn như một thực thể kinh tế thống nhất. Theo quy định tại Thông tư 202/2014/TT-BTC, báo cáo tài chính hợp nhất bao gồm 4 thành phần chính:
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất: Phản ánh toàn bộ tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu của tập đoàn tại thời điểm cuối kỳ. Điểm đặc biệt là các khoản công nợ, đầu tư nội bộ giữa công ty mẹ và công ty con sẽ được loại bỏ để tránh ghi nhận trùng lặp.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất: Cho biết tình hình lãi – lỗ của toàn bộ tập đoàn trong kỳ. Các giao dịch bán hàng nội bộ, ví dụ như công ty mẹ bán hàng cho công ty con, sẽ bị loại khỏi doanh thu, chi phí để chỉ giữ lại phần giá trị tạo ra từ bên ngoài.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất: Ghi nhận dòng tiền thực sự ra vào tập đoàn từ hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính. Chỉ những dòng tiền giữa tập đoàn với bên thứ ba mới được thể hiện – tiền chuyển qua lại giữa các đơn vị nội bộ sẽ bị loại trừ.
- Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất: Cung cấp thông tin chi tiết, giải thích các chỉ tiêu quan trọng, chính sách kế toán áp dụng, các giao dịch lớn hoặc bất thường. Đây là phần giúp người đọc hiểu sâu hơn về bức tranh tài chính hợp nhất.

3. Các nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ khi lập báo cáo tài chính hợp nhất
Việc hợp nhất báo cáo tài chính giữa công ty mẹ và các công ty con phải tuân thủ các nguyên tắc kế toán mang tính hệ thống. Những nguyên tắc này giúp đảm bảo báo cáo hợp nhất phản ánh đúng thực chất tình hình tài chính, kết quả kinh doanh của tập đoàn, không bị “phồng số” do các giao dịch nội bộ hoặc phân bổ sai lợi ích kinh tế giữa các bên liên quan.
3.1 Nguyên tắc kiểm soát
Một đơn vị được coi là công ty con khi công ty mẹ có quyền kiểm soát đơn vị đó, tức là có khả năng chỉ đạo các chính sách tài chính, hoạt động của công ty con nhằm thu được lợi ích kinh tế.
Các biểu hiện của quyền kiểm soát gồm:
- Nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp trên 50% quyền biểu quyết tại công ty con.
- Có quyền bổ nhiệm hoặc bãi nhiệm đa số thành viên Hội đồng quản trị hoặc Ban điều hành.
- Có quyền kiểm soát chính sách tài chính, hoạt động kinh doanh thông qua điều lệ, hợp đồng hoặc thỏa thuận.
Ví dụ cụ thể: Công ty mẹ A nắm 60% vốn của công ty B và có quyền bổ nhiệm tổng giám đốc, quyết định kế hoạch tài chính hàng năm của B → B được xác định là công ty con, phải được đưa vào phạm vi hợp nhất.
3.2 Nguyên tắc loại trừ giao dịch nội bộ
Trong quá trình hoạt động, các công ty trong cùng tập đoàn thường xuyên phát sinh các giao dịch với nhau như mua bán hàng hóa, cho vay nội bộ, phân bổ chi phí… Tuy nhiên, khi lập báo cáo hợp nhất, các giao dịch này không được coi là giao dịch với bên ngoài nên phải được loại trừ để tránh làm “phồng” doanh thu, chi phí, tài sản hoặc nợ phải trả.
Các khoản cần loại trừ bao gồm:
- Doanh thu, giá vốn từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ giữa các công ty trong tập đoàn.
- Lợi nhuận chưa thực hiện trong các tài sản chuyển nhượng nội bộ còn tồn kho cuối kỳ.
- Công nợ nội bộ như phải thu – phải trả giữa công ty mẹ và công ty con, hoặc giữa các công ty con.
- Các khoản đầu tư vốn của công ty mẹ vào công ty con.
Ví dụ dễ hiểu: Công ty A (công ty mẹ) bán hàng cho công ty B (công ty con) với giá 5 tỷ đồng. Nếu hàng này chưa bán ra ngoài mà còn nằm trong kho công ty B, thì khoản doanh thu 5 tỷ này không tạo ra giá trị thực cho tập đoàn → cần loại trừ để tránh “ảo tưởng” doanh thu.
3.3 Nguyên tắc phân bổ lợi ích không kiểm soát
Khi công ty mẹ không sở hữu 100% công ty con, phần vốn góp và kết quả kinh doanh thuộc về các cổ đông không kiểm soát cần được ghi nhận tách biệt – đây gọi là lợi ích không kiểm soát (Non-controlling Interest).
Nội dung phân bổ gồm:
- Lợi nhuận hoặc lỗ trong kỳ của công ty con được phân chia theo tỷ lệ sở hữu.
- Phần vốn chủ sở hữu không thuộc về công ty mẹ tại công ty con.
Ví dụ cụ thể: Công ty A sở hữu 80% công ty B. Trong năm, công ty B đạt lợi nhuận sau thuế 1 tỷ đồng.
→ 800 triệu đồng sẽ ghi nhận vào kết quả kinh doanh của cổ đông công ty mẹ,
→ 200 triệu còn lại ghi nhận là lợi ích không kiểm soát trong báo cáo hợp nhất.
Lưu ý:
- Việc không ghi nhận đúng lợi ích không kiểm soát có thể dẫn đến hiểu nhầm rằng công ty mẹ được hưởng toàn bộ lợi nhuận của công ty con.
- Các biến động về tỷ lệ sở hữu trong kỳ (mua thêm cổ phần, thoái vốn…) cũng cần được cập nhật kịp thời để phân bổ đúng.
4. Hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính hợp nhất theo Thông tư 202/2014/TT-BTC
Việc lập báo cáo tài chính hợp nhất không đơn thuần là cộng dồn các con số từ các đơn vị thành viên. Đó là một quá trình kỹ thuật gồm nhiều bước rõ ràng, đòi hỏi sự chuẩn xác trong thu thập thông tin, xử lý loại trừ, trình bày dữ liệu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

Bước 1: Lập báo cáo tài chính riêng lẻ cho từng đơn vị thành viên
Trước khi tiến hành hợp nhất, từng công ty trong tập đoàn (bao gồm cả công ty mẹ và các công ty con) cần hoàn thiện đầy đủ bộ báo cáo tài chính riêng theo quy định hiện hành.
Lưu ý quan trọng:
- Báo cáo tài chính riêng phải sử dụng chính sách kế toán nhất quán giữa các đơn vị (ví dụ cùng sử dụng phương pháp khấu hao, đánh giá hàng tồn kho…).
- Đơn vị kế toán tập đoàn cần rà soát số liệu từ các đơn vị thành viên trước khi đưa vào hợp nhất, tránh sai lệch từ đầu vào.
Ví dụ thực tế: Công ty mẹ sử dụng phương pháp khấu hao tài sản theo đường thẳng, còn công ty con dùng phương pháp số dư giảm dần. Trước khi hợp nhất, kế toán cần điều chỉnh lại báo cáo công ty con để đảm bảo tính đồng bộ.
Bước 2: Thu thập thông tin về sở hữu quyền kiểm soát
Doanh nghiệp cần xác định phạm vi hợp nhất bằng cách thu thập dữ liệu sau:
- Tỷ lệ sở hữu cổ phần của công ty mẹ tại từng công ty con (trực tiếp/gián tiếp)
- Tỷ lệ quyền biểu quyết nếu khác với tỷ lệ sở hữu
- Thời điểm bắt đầu – kết thúc quyền kiểm soát, nhất là trong năm có sáp nhập, thoái vốn, giải thể…
Tại sao bước này quan trọng? Xác định sai tỷ lệ sở hữu hoặc quyền kiểm soát sẽ dẫn đến:
- Hợp nhất sai đối tượng (làm sai báo cáo toàn cục)
- Phân bổ sai lợi ích không kiểm soát
- Lệch dòng tiền hợp nhất
Bước 3: Loại trừ giao dịch và số dư nội bộ
Đây là bước trọng yếu nhất trong hợp nhất, nhằm đảm bảo báo cáo chỉ phản ánh các giao dịch, số dư phát sinh với bên ngoài tập đoàn. Những khoản cần loại trừ gồm:
- Doanh thu – chi phí nội bộ: Ví dụ công ty mẹ bán hàng cho công ty con, công ty con cung cấp dịch vụ cho công ty mẹ.
- Lợi nhuận chưa thực hiện: Khi hàng hóa chưa tiêu thụ ra ngoài, phần lãi tạm thời chưa được ghi nhận.
- Công nợ nội bộ: Các khoản phải thu – phải trả giữa các công ty con với nhau hoặc với công ty mẹ.
- Đầu tư nội bộ: Giá trị phần vốn góp của công ty mẹ vào công ty con.
Ví dụ: Công ty mẹ A bán hàng cho công ty con B với giá 2 tỷ đồng. Nếu số hàng này vẫn còn tồn kho ở B cuối kỳ, thì khoản lãi tương ứng (ví dụ 500 triệu) chưa thực hiện cần loại trừ khỏi lợi nhuận của toàn tập đoàn.
Thực tiễn xử lý hiệu quả:
- Thiết lập danh sách giao dịch nội bộ định kỳ, mẫu biểu xác nhận công nợ nội bộ.
- Dùng phần mềm kế toán tích hợp để đối chiếu, tự động loại trừ.
Bước 4: Xác định lợi ích không kiểm soát (Non-controlling interest)
Khi công ty mẹ không nắm giữ 100% vốn tại công ty con, phần vốn, lợi nhuận thuộc về các cổ đông ngoài công ty mẹ được gọi là lợi ích không kiểm soát.
Cần xác định chính xác:
- Tỷ lệ lợi ích không kiểm soát tại thời điểm đầu – cuối kỳ
- Lợi nhuận hoặc lỗ trong kỳ phân bổ theo tỷ lệ sở hữu
Ví dụ: Nếu công ty mẹ nắm 80% công ty con, thì 20% còn lại là lợi ích không kiểm soát. Nếu công ty con lãi 1 tỷ đồng, thì 800 triệu ghi vào công ty mẹ, 200 triệu ghi vào lợi ích không kiểm soát.
Giá trị thực tế: Giúp báo cáo minh bạch, tránh hiểu nhầm rằng toàn bộ lợi nhuận trong tập đoàn đều thuộc về công ty mẹ.
Bước 5: Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất
Sau khi hoàn tất các bước xử lý dữ liệu, kế toán tiến hành lập báo cáo hợp nhất với đầy đủ 4 phần:
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất: Tổng hợp tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu sau loại trừ.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất: Thể hiện doanh thu, chi phí, lợi nhuận hợp nhất sau điều chỉnh.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất: Theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp, đã loại trừ dòng tiền nội bộ.
- Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất: Giải thích các khoản mục quan trọng, các giao dịch đặc biệt, chính sách kế toán áp dụng.
Lưu ý:
- Báo cáo cần được lập theo cùng kỳ với báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ.
- Nên so sánh với năm trước để đánh giá xu hướng phát triển, biến động tài chính của toàn tập đoàn.
5. Những khó khăn doanh nghiệp thường gặp khi lập báo cáo tài chính hợp nhất
Việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là một quy trình phức tạp, đòi hỏi hệ thống dữ liệu đồng bộ, kỹ năng phân tích chuyên sâu. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là các doanh nghiệp vừa phát triển mô hình công ty mẹ – công ty con – gặp không ít trở ngại.
5.1 Thiếu dữ liệu kế toán đồng nhất giữa các công ty thành viên
Mỗi công ty con có thể sử dụng hệ thống phần mềm kế toán khác nhau, cách phân loại tài khoản không thống nhất, dẫn đến việc tổng hợp số liệu bị chậm trễ hoặc sai lệch.
Tình huống thường gặp: Công ty mẹ dùng phần mềm kế toán AccNet, công ty con dùng Excel hoặc phần mềm khác. Khi hợp nhất, kế toán phải nhập liệu thủ công, dễ sai sót, mất thời gian, thiếu kiểm soát.
Hệ quả: Dữ liệu tổng hợp không khớp, báo cáo hợp nhất thiếu chính xác, ảnh hưởng đến quyết định điều hành hoặc kết quả kiểm toán.
5.2 Sai sót khi loại trừ giao dịch nội bộ
Đây là lỗi phổ biến và nghiêm trọng nhất trong báo cáo hợp nhất. Việc không loại bỏ đúng các giao dịch nội bộ khiến doanh thu, lợi nhuận hoặc tài sản bị “thổi phồng” một cách không thực chất.
Ví dụ: Công ty mẹ bán máy móc cho công ty con với giá 3 tỷ đồng. Nếu không loại trừ, doanh thu công ty mẹ, tài sản công ty con đều tăng, trong khi tài sản chung không hề tăng thực.
Giải pháp:
- Thiết lập danh sách giao dịch nội bộ theo dõi riêng
- Sử dụng phần mềm kế toán có chức năng hợp nhất tự động loại trừ
5.3 Khó xác định chính xác lợi ích không kiểm soát
Khi công ty mẹ không sở hữu 100% công ty con, phần lợi nhuận không thuộc về công ty mẹ phải được ghi nhận riêng. Việc xác định sai tỷ lệ sở hữu hoặc quyền kiểm soát có thể dẫn đến việc phân bổ lợi nhuận sai lệch.
Vấn đề thường gặp:
- Không cập nhật kịp thời thay đổi tỷ lệ sở hữu cổ phần
- Nhầm lẫn giữa cổ phần nắm giữ, quyền biểu quyết thực tế
Giá trị của việc làm đúng: Phân biệt rõ lợi nhuận thuộc công ty mẹ và cổ đông khác giúp báo cáo phản ánh đúng lợi ích thực tế, tránh tranh chấp, đảm bảo tuân thủ quy định kiểm toán.
6. Giải pháp công nghệ giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính hợp nhất hiệu quả
Trong bối cảnh dữ liệu ngày càng phân tán, hệ thống kế toán tại các công ty thành viên thường không đồng bộ, việc lập báo cáo tài chính hợp nhất thủ công tiềm ẩn nhiều rủi ro về sai sót, mất thời gian, khó kiểm soát. Do đó, ứng dụng công nghệ là bước đi cần thiết để doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và tuân thủ đúng quy định trong quá trình hợp nhất báo cáo tài chính.
6.1 Phần mềm kế toán hợp nhất AccNet ERP
AccNet ERP là giải pháp kế toán doanh nghiệp tổng thể do Lạc Việt phát triển, được thiết kế riêng để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về lập báo cáo tài chính hợp nhất theo Thông tư 202/2014/TT-BTC. Khác với các phần mềm kế toán truyền thống, AccNet hỗ trợ ghi nhận nghiệp vụ kế toán, tự động tổng hợp, xử lý dữ liệu từ nhiều công ty con trong cùng hệ thống.
Các tính năng nổi bật:
- Đồng bộ dữ liệu giữa các công ty thành viên: Hệ thống kết nối xuyên suốt giữa công ty mẹ và công ty con, đảm bảo dữ liệu tài chính được thu thập theo thời gian thực, theo đúng định dạng chuẩn.
- Tự động hợp nhất báo cáo theo đúng cấu trúc, biểu mẫu Thông tư 202: Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh.
- Phát hiện, cảnh báo giao dịch nội bộ chưa loại trừ: Khi hệ thống phát hiện doanh thu hoặc chi phí nội bộ chưa xử lý, phần mềm sẽ đưa ra cảnh báo ngay trên giao diện, giúp người dùng kiểm soát sai sót trước khi ra báo cáo chính thức.
- Phân quyền theo cấp độ công ty: Đảm bảo dữ liệu được quản lý bảo mật theo từng đơn vị trong tập đoàn, vừa linh hoạt vừa an toàn.
Lợi ích thực tế cho doanh nghiệp:
- Giảm 70–80% thời gian tổng hợp báo cáo tài chính hợp nhất
- Đảm bảo số liệu khớp nối logic, hạn chế rủi ro kiểm toán
- Lãnh đạo doanh nghiệp nắm được bức tranh tài chính toàn diện mà không phải phụ thuộc vào từng bộ phận kế toán
6.2 Trợ lý phân tích thông minh LV Financial AI Agent
LV Financial AI Agent là trợ lý phân tích tài chính thông minh tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), đóng vai trò như một “cố vấn số” giúp doanh nghiệp phân tích sâu dữ liệu hợp nhất sau khi đã lập báo cáo, từ đó hỗ trợ ra quyết định tài chính nhanh chóng, chính xác hơn.

Điểm mạnh của LV Financial AI Agent:
- Tự động phân tích chỉ tiêu tài chính hợp nhất: Hệ thống quét toàn bộ báo cáo để phát hiện những điểm bất thường như doanh thu tăng nhưng dòng tiền âm, hoặc lợi nhuận cao nhưng khoản phải thu lớn bất hợp lý.
- Gợi ý kiểm tra các điểm chưa loại trừ triệt để: Nếu còn tồn tại giao dịch nội bộ bị sót trong quá trình hợp nhất, AI sẽ đề xuất rà soát lại từng chỉ tiêu liên quan, giúp doanh nghiệp chủ động kiểm tra trước khi bị phát hiện khi kiểm toán.
- Diễn giải dữ liệu theo ngôn ngữ dễ hiểu: AI có thể diễn giải biến động tài chính bằng lời, giúp ban lãnh đạo – dù không chuyên sâu kế toán – vẫn nắm rõ những thay đổi đáng chú ý.
Lạc Việt Financial AI Agent giải quyết các “nỗi lo” của doanh nghiệp
Đối với phòng kế toán:
- Giảm tải công việc xử lý báo cáo cuối kỳ như tổng kết, quyết toán thuế, lập ngân sách.
- Tự động tạo các báo cáo dòng tiền, thu hồi công nợ, báo cáo tài chính chi tiết trong thời gian ngắn.
Đối với lãnh đạo:
- Cung cấp bức tranh tài chính toàn diện theo thời gian thực, giúp ra quyết định nhanh chóng.
- Hỗ trợ giải đáp thắc mắc tức thì về các chỉ số tài chính, cung cấp dự báo chiến lược tài chính mà không cần chờ đợi từ các bộ phận liên quan.
- Cảnh báo rủi ro tài chính, gợi ý giải pháp tối ưu hóa nguồn lực.
Financial AI Agent của Lạc Việt không chỉ là một công cụ phân tích tài chính mà còn là một trợ lý thông minh, giúp doanh nghiệp hiểu rõ, quản lý “sức khỏe” tài chính một cách toàn diện. Với khả năng tự động hóa, phân tích chuyên sâu, cập nhật real-time, đây là giải pháp lý tưởng để doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa quy trình quản trị tài chính, tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Báo cáo tài chính hợp nhất không chỉ là yêu cầu tuân thủ pháp lý đối với các doanh nghiệp hoạt động theo mô hình công ty mẹ – công ty con, mà còn là công cụ quản trị chiến lược giúp ban lãnh đạo nhìn rõ bức tranh tài chính tổng thể của toàn hệ thống. Khi được thực hiện đúng cách, báo cáo này sẽ giúp doanh nghiệp loại bỏ các “con số ảo” do giao dịch nội bộ, phản ánh trung thực hiệu quả hoạt động, đồng thời tăng cường độ minh bạch trong mắt nhà đầu tư, đối tác, cơ quan quản lý.
Thay vì tiếp cận theo cách thủ công, cồng kềnh, dễ sai sót, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ như phần mềm kế toán hợp nhất AccNet ERP và trợ lý tài chính AI LV Financial AI Agent sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tăng độ chính xác, tối ưu hiệu suất kiểm soát tài chính ở cấp độ tập đoàn.