8 Hình thức trả lương phổ biến & Cách chọn để tối ưu chi phí nâng cao năng suất

8 Hình thức trả lương phổ biến & Cách chọn để tối ưu chi phí nâng cao năng suất

36 phút đọc

Theo dõi Lạc Việt trên

Các hình thức trả lương phổ biến hiện nay gồm: trả lương theo thời gian, trả lương theo sản phẩm, trả lương khoán, trả lương theo doanh thu, KPI. Mỗi hình thức có ưu điểm, hạn chế và tính phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn hình thức chi lương phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí đảm bảo công bằng, tăng động lực làm việc giữ chân nhân tài.

Tùy theo đặc thù ngành nghề, khối lượng công việc và chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều hình thức như trả lương theo thời gian, theo sản phẩm, theo doanh thu hoặc theo khoán. Mỗi phương thức đều có ưu điểm, hạn chế riêng, ảnh hưởng trực tiếp tới động lực làm việc, mức độ gắn bó, hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Nắm rõ ưu – nhược điểm của từng hình thức không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách lương hiệu quả, minh bạch mà còn đảm bảo tuân thủ đầy đủ nguyên tắc trả lương theo luật lao động hiện hành. Cùng Lạc Việt tìm hiểu các hình thức trả lương phổ biến trong doanh nghiệp hiện nay.

1. Khái niệm và ý nghĩa của các hình thức trả lương

Các hình thức trả lương là phương pháp doanh nghiệp áp dụng để xác định chi trả tiền công cho người lao động dựa trên cơ sở thỏa thuận, khối lượng công việc, thời gian làm việc hoặc kết quả đạt được. Đây là yếu tố quan trọng trong quản trị nhân sự vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của nhân viên và khả năng kiểm soát ngân sách lương.

Hình thức trả lương phổ biến

Ví dụ, một doanh nghiệp sản xuất có thể trả lương theo sản phẩm để khuyến khích tăng năng suất, trong khi một công ty dịch vụ thường áp dụng hình thức trả lương theo thời gian để đảm bảo thu nhập ổn định cho nhân viên.

Ý nghĩa với doanh nghiệp và người lao động

  • Đối với doanh nghiệp: Lựa chọn hình thức phù hợp giúp tối ưu chi phí nhân sự, khuyến khích hiệu suất làm việc, giữ vững tính cạnh tranh trên thị trường lao động. Một cơ chế lương hợp lý cũng giảm thiểu rủi ro tranh chấp lao động, từ đó tiết kiệm chi phí pháp lý, quản trị.
  • Đối với người lao động: Trả lương rõ ràng minh bạch công bằng sẽ tạo sự tin tưởng, động lực làm việc, khuyến khích phát triển nghề nghiệp. Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) năm 2023, tính minh bạch trong trả lương giúp giảm tới 20% khả năng nhân viên rời bỏ công ty trong 12 tháng đầu làm việc.

Tại Việt Nam, Bộ luật Lao động 2019 (Điều 94 và Điều 95) quy định rõ nguyên tắc trả lương: doanh nghiệp phải trả lương trực tiếp, đầy đủ đúng thời hạn; không phân biệt giới tính trong trả lương; đảm bảo mức lương không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Nhà nước quy định. Việc áp dụng các hình thức trả lương trong doanh nghiệp phải dựa trên thỏa thuận với người lao động, phù hợp với đặc thù công việc đồng thời đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.

2. Các hình thức trả lương phổ biến trong doanh nghiệp hiện nay

Dưới đây là chi tiết về 8 cách trả lương trong doanh nghiệp giúp nhà quản lý hiểu rõ đặc điểm, ưu nhược điểm, cách áp dụng hiệu quả đảm bảo vừa tuân thủ nguyên tắc trả lương theo luật lao động, vừa tối ưu chi phí vừa tạo động lực làm việc cho nhân viên.

2.1. Hình thức trả lương theo thời gian

Trả lương theo thời gian là phương pháp tính lương dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động, có thể tính theo giờ, ngày, tuần hoặc tháng. Đây là hình thức phổ biến nhất trong các ngành nghề đòi hỏi sự ổn định về thời gian làm việc hơn là số lượng sản phẩm hoàn thành, ví dụ: văn phòng, hành chính, bảo vệ, chăm sóc khách hàng.

Hình thức trả lương phổ biến

Cơ sở quy định:

  • Điều 96, Bộ luật Lao động 2019: Người lao động được trả lương theo thời gian dựa trên thang lương, bảng lương do doanh nghiệp xây dựng.
  • Nghị định 145/2020/NĐ-CP: Doanh nghiệp phải công khai cách tính, đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

Doanh nghiệp quy định cụ thể: lương tháng, tuần, ngày hoặc giờ trong hợp đồng lao động.

Ví dụ: Một nhân viên hành chính có mức lương tháng 12.000.000 đồng, nếu trong tháng làm việc đủ số ngày công theo quy định (ví dụ 26 ngày) thì sẽ nhận đủ lương. Nếu nghỉ không lương 2 ngày, tiền lương sẽ bị trừ tương ứng.

Cách tính

  • Theo tháng: Lương tháng = Mức lương thỏa thuận / số ngày làm việc tiêu chuẩn × số ngày làm việc thực tế.
  • Theo ngày/giờ: Lương ngày/giờ = Mức lương tháng / số ngày hoặc giờ làm việc tiêu chuẩn × số ngày/giờ làm việc thực tế.

Ví dụ: Nhân viên có mức lương 12.000.000 VNĐ/tháng, làm đủ 22 ngày công sẽ được trả 12.000.000 VNĐ. Nếu làm 20 ngày, mức lương nhận được = 12.000.000 / 22 × 20 ≈ 10.909.000 VNĐ.

Giá trị lợi ích đối với doanh nghiệp:

  • Dễ dàng quản lý, dự toán chi phí nhân sự: Doanh nghiệp có thể tính toán quỹ lương cố định hàng tháng, thuận lợi trong lập kế hoạch tài chính.
  • Khuyến khích sự ổn định và cam kết: Người lao động có xu hướng gắn bó lâu dài khi thu nhập ổn định, không phụ thuộc quá nhiều vào biến động sản lượng.
  • Đáp ứng yêu cầu pháp luật: Hình thức này phù hợp với nguyên tắc trả lương được nêu trong Bộ luật Lao động Việt Nam, đảm bảo quyền lợi về mức lương tối thiểu, thời gian làm việc.

Hạn chế

  • Không phản ánh trực tiếp năng suất làm việc của từng cá nhân.
  • Nếu không kết hợp KPI hoặc thưởng hiệu suất, có thể dẫn đến tâm lý làm việc “đủ giờ” chứ không “đủ chất lượng”.

2.2. Hình thức trả lương theo sản phẩm

Trả lương theo sản phẩm là hình thức tính lương dựa trên số lượng và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà người lao động hoàn thành. Có thể áp dụng cho sản xuất công nghiệp, gia công, ngành dịch vụ có đầu ra đo lường được.

Hình thức trả lương phổ biến

Cơ sở quy định:

  • Điều 96, Bộ luật Lao động 2019: Doanh nghiệp/người lao động được thỏa thuận trả lương theo sản phẩm.
  • Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH: Hình thức lương sản phẩm phải gắn với định mức lao động, quy trình kiểm tra chất lượng.

Định mức sản phẩm phải hợp lý, có tham khảo ý kiến người lao động không được đặt quá cao nhằm ép buộc.

Ví dụ: Một công nhân may nhận 5.000 đồng cho mỗi chiếc áo đạt tiêu chuẩn. Nếu tháng đó may 2.000 chiếc, thu nhập sẽ là 10.000.000 đồng, chưa tính thưởng vượt sản lượng.

Cách tính: Lương = Đơn giá sản phẩm × Số lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Ví dụ: Công nhân may với đơn giá 25.000 VNĐ/áo, hoàn thành 200 áo/tháng đạt tiêu chuẩn, lương = 25.000 × 200 = 5.000.000 VNĐ.

Giá trị lợi ích đối với doanh nghiệp Hạn chế
  • Tối ưu năng suất lao động: Người lao động được trả theo hiệu quả công việc, từ đó tự động có động lực tăng sản lượng, chất lượng.
  • Giảm chi phí cố định: Lương biến động theo sản lượng giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn khi nhu cầu thị trường giảm.
  • Tạo sự công bằng nội bộ: Thu nhập tỷ lệ thuận với nỗ lực, tránh tâm lý “người làm nhiều, người làm ít nhưng hưởng như nhau”.
  • Dễ tạo áp lực về số lượng, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.
  • Nếu kiểm soát chất lượng không tốt, sản phẩm lỗi có thể tăng.

Khi nên áp dụng: Ngành sản xuất, gia công, nông nghiệp, chế biến… nơi sản phẩm được định lượng rõ ràng.

2.3. Hình thức trả lương khoán

Đây là hình thức trả lương mà doanh nghiệp và người lao động (hoặc nhóm lao động) thỏa thuận trước một khoản lương cố định để hoàn thành trọn gói một khối lượng công việc hoặc dự án cụ thể, trong thời gian xác định.

Mức lương không phụ thuộc vào số ngày làm việc, thời gian lao động thực tế hay số giờ công, mà dựa vào kết quả cuối cùng. Có thể áp dụng cho cá nhân hoặc nhóm, với hợp đồng rõ ràng về phạm vi công việc, tiêu chuẩn chất lượng, mốc thời gian bàn giao.

Cơ sở quy định:

  • Điều 96, Bộ luật Lao động 2019: Cho phép doanh nghiệp thỏa thuận với người lao động trả lương khoán theo khối lượng, chất lượng công việc.
  • Doanh nghiệp phải mô tả rõ khối lượng công việc, tiêu chuẩn chất lượng, thời hạn hoàn thành trong hợp đồng/thoả thuận.

Đảm bảo mức lương khoán cuối cùng không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng nếu chia bình quân theo thời gian làm việc.

Cách xác định mức lương

  • Dựa trên khối lượng, độ khó của công việc.
  • Tham khảo chi phí nhân công, thời gian dự kiến để hoàn thành.
  • Có thể cộng thêm khoản thưởng nếu bàn giao trước hạn hoặc chất lượng vượt yêu cầu.
Ưu điểm Hạn chế
  • Linh hoạt, khuyến khích người lao động chủ động tổ chức công việc, tối ưu thời gian.
  • Giảm áp lực giám sát liên tục của doanh nghiệp, tiết kiệm chi phí quản lý.
  • Phù hợp cho các công việc mang tính thời vụ, dự án hoặc sản phẩm có yêu cầu rõ ràng.
  • Nếu tiêu chuẩn bàn giao không được mô tả rõ, dễ phát sinh tranh cãi về chất lượng hoặc khối lượng.
  • Người lao động có thể làm nhanh nhưng thiếu đảm bảo chất lượng nếu không kiểm soát tốt.
  • Doanh nghiệp khó theo dõi tiến độ nếu giao khoán trọn gói mà không có mốc kiểm tra định kỳ.

Ví dụ áp dụng

  • Khoán thi công phần thô một hạng mục công trình xây dựng trong 45 ngày.
  • Khoán gia công 1.000 sản phẩm nội thất trong vòng 2 tháng.
  • Khoán dịch vụ bảo trì hệ thống IT trong 3 tháng, bao gồm khắc phục sự cố, bảo dưỡng định kỳ.

Lưu ý quản lý

  • Cần ký hợp đồng hoặc thỏa thuận rõ ràng về phạm vi, chất lượng, tiến độ, tiêu chí nghiệm thu, phương thức thanh toán.
  • Nên có mốc kiểm tra giữa kỳ để kịp thời xử lý nếu tiến độ hoặc chất lượng không đạt.

2.4. Hình thức trả lương theo doanh thu hoặc hoa hồng

Thu nhập được tính dựa trên phần trăm doanh thu, giá trị hợp đồng, hoặc lợi nhuận mà người lao động mang về cho doanh nghiệp. Thường kết hợp giữa lương cứng (đảm bảo mức thu nhập tối thiểu) và lương mềm (hoa hồng/doanh thu). Mức phần trăm hoa hồng có thể cố định hoặc theo bậc thang (doanh thu càng cao, phần trăm càng lớn).

Hình thức trả lương phổ biến

Cơ sở quy định:

  • Điều 96, Bộ luật Lao động 2019: Doanh nghiệp có quyền thoả thuận trả lương theo doanh thu, hoa hồng, miễn sao công khai, minh bạch.
  • Doanh nghiệp phải quy định rõ trong hợp đồng lao động hoặc chính sách tiền lương, bao gồm: Tỷ lệ % hoa hồng hoặc cách tính theo doanh thu. Thời điểm chi trả (tháng/quý).

Lương hoa hồng phải được tính vào tiền lương làm căn cứ đóng BHXH nếu trả thường xuyên.

Cách xác định mức hoa hồng

  • Dựa trên tỷ suất lợi nhuận của sản phẩm/dịch vụ.
  • Cân nhắc mặt bằng thị trường, chính sách cạnh tranh của ngành.
  • Có thể điều chỉnh theo từng giai đoạn kinh doanh hoặc từng nhóm sản phẩm.
Ưu điểm Hạn chế
  • Tạo động lực mạnh mẽ để nhân viên tìm kiếm khách hàng, chốt hợp đồng và tăng doanh số.
  • Giúp doanh nghiệp chỉ trả lương cao khi thực sự có doanh thu, tối ưu chi phí nhân sự.
  • Linh hoạt trong việc áp dụng cho từng sản phẩm, dịch vụ hoặc khu vực kinh doanh.
  • Thu nhập biến động mạnh, có thể gây bất ổn tài chính cá nhân nếu doanh thu thấp.
  • Áp lực doanh số cao có thể dẫn tới cạnh tranh không lành mạnh hoặc rủi ro bán hàng sai lệch cam kết.
  • Doanh nghiệp cần có hệ thống đo lường doanh thu minh bạch để tránh tranh chấp.

Khi nên áp dụng: Bộ phận kinh doanh, môi giới, bảo hiểm, bất động sản, tư vấn tài chính, dịch vụ quảng cáo. Các ngành có giá trị hợp đồng lớn hoặc thời gian chốt đơn dài.

Ví dụ áp dụng

  • Nhân viên môi giới bất động sản nhận 2% giá trị căn hộ bán thành công.
  • Nhân viên kinh doanh phần mềm nhận 10% trên giá trị hợp đồng dịch vụ ký mới.
  • Nhân viên tư vấn bảo hiểm nhận hoa hồng theo từng gói bảo hiểm khách hàng mua.

Lưu ý quản lý

  • Xây dựng quy chế hoa hồng minh bạch, công khai cách tính, thời điểm thanh toán.
  • Kết hợp đào tạo kỹ năng bán hàng, đạo đức nghề nghiệp để tránh rủi ro cam kết sai sự thật.

2.5. Trả lương linh hoạt (Flexible Pay)

Trả lương linh hoạt là mô hình kết hợp nhiều phương pháp trả lương khác nhau trong cùng một cơ cấu thu nhập, ví dụ: phần lương cố định theo thời gian (đảm bảo sự ổn định) + phần lương biến động theo sản phẩm, hiệu suất hoặc doanh số (tạo động lực). Mục tiêu của hình thức này là vừa đảm bảo nguồn thu ổn định cho nhân viên, vừa tạo sự khuyến khích để họ nâng cao năng suất.

Cơ sở quy định:

Bộ luật Lao động không có thuật ngữ “lương linh hoạt” nhưng cho phép doanh nghiệp tự chủ xây dựng cơ chế trả lương, miễn sao không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng, công khai với người lao động.

Doanh nghiệp thường áp dụng theo mô hình:

  • Lương cứng (cố định): đảm bảo mức sống tối thiểu, căn cứ đóng BHXH.
  • Lương mềm (linh hoạt): gắn với hiệu quả công việc, thưởng, phúc lợi.

Quy định cụ thể trong quy chế trả lương, thưởng ban hành nội bộ.

Ưu điểm Hạn chế
  • Cân bằng giữa ổn định thu nhập, khuyến khích hiệu suất.
  • Giúp doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh chính sách lương phù hợp với từng bộ phận, vị trí.
  • Tăng mức độ hài lòng gắn kết nhân viên nhờ đáp ứng cả nhu cầu an toàn tài chính và cơ hội gia tăng thu nhập.
  • Yêu cầu hệ thống quản lý lương minh bạch dễ hiểu, nếu không sẽ gây nhầm lẫn hoặc cảm giác bất công.
  • Khó áp dụng nếu doanh nghiệp chưa có dữ liệu đo lường hiệu suất chính xác.
  • Dễ dẫn đến so sánh giữa các bộ phận nếu cơ cấu biến động không đồng đều.

Đối tượng doanh nghiệp phù hợp:

  • Doanh nghiệp quy mô vừa/lớn, hoạt động đa ngành hoặc có nhiều loại vị trí khác nhau (hành chính, sản xuất, kinh doanh…).
  • Các tổ chức muốn chuyển từ trả lương cứng sang mô hình có yếu tố khuyến khích nhưng vẫn giữ tính ổn định.

2.6. Trả lương theo hiệu suất (KPI/OKRs)

Hình thức này gắn trực tiếp thu nhập của nhân viên với kết quả làm việc, dựa trên các chỉ số đo lường hiệu quả (KPI) hoặc mục tiêu – kết quả then chốt (OKRs). Lương thường gồm một phần cố định + phần thưởng/hoa hồng dựa trên kết quả đạt được so với mục tiêu đã đề ra.

Hình thức trả lương phổ biến

Cơ sở quy định:

Bộ luật Lao động 2019 cho phép doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống đánh giá và trả lương theo hiệu suất, miễn công khai, minh bạch, có tham khảo ý kiến tổ chức đại diện NLĐ (nếu có).

Doanh nghiệp thường quy định:

  • Lương cơ bản (cố định) đảm bảo không thấp hơn mức tối thiểu vùng.
  • Lương hiệu suất dựa vào kết quả hoàn thành KPI/OKR được thống nhất từ đầu.

KPI/OKR, cơ chế thưởng phải được ban hành trong quy chế lương thưởng thông báo cho toàn thể nhân viên.

Ưu điểm: Hạn chế:
  • Liên kết chặt chẽ giữa mục tiêu doanh nghiệp và nỗ lực cá nhân.
  • Tạo động lực rõ ràng cho nhân viên phấn đấu đạt hoặc vượt chỉ tiêu.
  • Dễ dàng điều chỉnh mức thưởng để phản ánh tình hình kinh doanh thực tế.
  • Có thể tạo áp lực cao, dễ gây căng thẳng hoặc mất cân bằng công việc – cuộc sống.
  • Nếu KPI/OKRs không thiết lập hợp lý, nhân viên có thể tập trung vào chỉ tiêu ngắn hạn, bỏ qua lợi ích dài hạn.
  • Cần hệ thống theo dõi đánh giá minh bạch để tránh tranh cãi.

Đối tượng doanh nghiệp phù hợp:

  • Các doanh nghiệp có thể đo lường hiệu quả công việc rõ ràng, đặc biệt là ngành bán hàng, marketing, quản lý dự án, sản xuất theo sản lượng.
  • Tổ chức có văn hóa minh bạch, hướng đến kết quả, sẵn sàng đầu tư hệ thống đánh giá hiệu quả làm việc.

2.7. Trả lương theo chức danh, vị trí công việc

Đây là hình thức trả lương truyền thống phổ biến, dựa trên cấp bậc, chức danh hoặc vị trí công việc mà người lao động đảm nhận. Mức lương thường gắn với hệ thống thang bảng lương do doanh nghiệp xây dựng theo quy định pháp luật, cơ cấu tổ chức.

Cơ sở tính lương:

  • Bảng mô tả công việc (Job Description).
  • Khung thang bảng lương theo chức danh.
  • Yêu cầu về trình độ, kỹ năng, trách nhiệm của từng vị trí.

Đối tượng áp dụng:

  • Nhân viên văn phòng, cán bộ quản lý, chuyên viên.
  • Doanh nghiệp có bộ máy quản trị rõ ràng, quy mô vừa và lớn.

Công thức:

Lương = Mức lương cơ bản theo chức danh + (các khoản phụ cấp nếu có)

Ví dụ:

  • Trưởng phòng Nhân sự: Lương cơ bản 20.000.000 VNĐ + phụ cấp trách nhiệm 2.000.000 VNĐ.
  • Nhân viên C&B: Lương cơ bản 12.000.000 VNĐ + phụ cấp ăn trưa 1.000.000 VNĐ.

Lương thực nhận của Trưởng phòng Nhân sự = 22.000.000 VNĐ/tháng.

Lợi ích với doanh nghiệp Điểm hạn chếạn chế
  • Dễ quản lý, minh bạch, công bằng giữa các chức danh.
  • Đảm bảo tính ổn định, giúp lập kế hoạch ngân sách nhân sự rõ ràng.
  • Hỗ trợ trong tuyển dụng, giữ chân nhân sự (ứng viên dễ hình dung thu nhập theo vị trí).
  • Không phản ánh sự khác biệt về năng lực trong cùng một vị trí.
  • Có thể làm giảm động lực phấn đấu khi nhân viên giỏi và trung bình cùng hưởng mức lương giống nhau.
  • Ít linh hoạt trong môi trường cạnh tranh cao.

2.8. Trả lương theo năng lực, trình độ (Competency-based pay)

Hình thức này dựa trên năng lực, kỹ năng, bằng cấp, mức độ thành thạo chuyên môn của nhân viên. Lương không chỉ phụ thuộc vào vị trí mà còn vào giá trị cá nhân tạo ra cho doanh nghiệp.

Cơ sở tính lương:

  • Khung năng lực (Competency Framework) được doanh nghiệp xây dựng.
  • Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn.
  • Đánh giá năng lực định kỳ (theo ma trận năng lực).

Đối tượng áp dụng:

  • Nhân viên kỹ thuật, chuyên gia, lập trình viên, nhân viên sáng tạo.
  • Doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, dịch vụ chuyên môn, tư vấn.

Công thức: Lương = Lương cơ bản vị trí + (Hệ số năng lực × Mức điều chỉnh)

Ví dụ:

  • Lương cơ bản vị trí Lập trình viên: 15.000.000 VNĐ.
  • Hệ số năng lực (theo đánh giá kỹ năng, chứng chỉ, kinh nghiệm): 1.2.
  • Mức điều chỉnh: 5.000.000 VNĐ.

Lương thực nhận = 15.000.000 + (1.2 × 5.000.000) = 21.000.000 VNĐ/tháng.

Lợi ích với doanh nghiệp Điểm hạn chế
  • Khuyến khích nhân viên phát triển kỹ năng, nâng cao trình độ.
  • Tạo sự khác biệt, công bằng dựa trên năng lực thật sự.
  • Giữ chân nhân tài, tránh tình trạng “chảy máu chất xám”.
  • Phù hợp với các ngành đòi hỏi sáng tạo, đổi mới, kỹ thuật cao.
  • Khó xây dựng hệ thống đánh giá năng lực khách quan, minh bạch.
  • Tốn thời gian, chi phí để thiết lập khung năng lực và đánh giá định kỳ.
  • Có thể gây ra sự so sánh, cạnh tranh không lành mạnh nếu quy trình đánh giá thiếu minh bạch.

3. Nên chọn hình thức trả lương nào? Các tiêu chí lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp

Việc lựa chọn đúng phương thức trả lương không chỉ quyết định hiệu quả quản trị nhân sự, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ chân nhân tài và sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Một hình thức trả lương phù hợp phải đảm bảo vừa đáp ứng nguyên tắc trả lương theo luật lao động, vừa tối ưu hóa ngân sách, vừa tạo động lực làm việc.

Hình thức trả lương phổ biến

3.1. Quy mô, ngành nghề hoạt động

Doanh nghiệp quy mô lớn thường áp dụng kết hợp nhiều hình thức trả lương để phù hợp với sự đa dạng về vị trí, bộ phận.

Ví dụ: khối văn phòng trả lương theo thời gian để đảm bảo tính ổn định, khối sản xuất áp dụng cách trả lương theo sản phẩm nhằm thúc đẩy năng suất. Ngược lại, doanh nghiệp nhỏ hoặc startup thường ưu tiên cơ chế trả lương linh hoạt, gắn với kết quả công việc để giảm áp lực chi phí cố định.

3.2. Tính chất công việc (định lượng hay định tính)

  • Với công việc có sản lượng dễ đo lường (ví dụ: may mặc, sản xuất linh kiện), trả lương theo sản phẩm giúp gắn thu nhập với kết quả thực tế, tạo động lực rõ rệt.
  • Với công việc định tính (dịch vụ tư vấn, sáng tạo nội dung), cách trả lương theo thời gian hoặc theo dự án giúp đảm bảo thu nhập ổn định, đồng thời dễ dàng kiểm soát chất lượng.

Việc lựa chọn sai hình thức có thể gây ra tình trạng mất cân đối: năng suất không tăng dù chi phí nhân sự cao hoặc nhân viên thiếu động lực vì thu nhập không phản ánh đúng công sức.

3.3. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp

Nếu mục tiêu là tăng năng suất trong ngắn hạn, doanh nghiệp có thể áp dụng hình thức trả lương khoán hoặc theo sản phẩm. Ngược lại, nếu ưu tiên giữ chân nhân tài, chính sách lương cần kết hợp giữa phần cố định (lương cơ bản theo thời gian) và phần biến động (thưởng theo hiệu quả).

3.4. Yếu tố pháp lý, tính minh bạch

Mọi hình thức trả lương trong doanh nghiệp đều phải tuân thủ nguyên tắc trả lương theo luật lao động: trả đủ, đúng hạn, không phân biệt giới tính, không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. Bên cạnh đó, minh bạch trong cách tính lương là yếu tố then chốt giúp xây dựng niềm tin hạn chế tranh chấp.

Ví dụ, nếu áp dụng phương pháp trả lương theo sản phẩm, doanh nghiệp cần công bố rõ định mức, tiêu chuẩn chất lượng, cách xác định đơn giá sản phẩm. Sự minh bạch này giúp nhân viên hiểu và tin tưởng vào cơ chế trả lương, đồng thời bảo vệ doanh nghiệp trước các rủi ro pháp lý.

4. Giải pháp tối ưu quy trình trả lương với phần mềm nhân sự

Trong bối cảnh doanh nghiệp phải quản lý nhiều hình thức trả lương khác nhau như trả lương theo thời gian, theo sản phẩm hoặc theo doanh thu, việc tính toán thủ công không chỉ tốn kém thời gian mà còn tiềm ẩn nguy cơ sai sót. Phần mềm quản trị nhân sự hiện đại mang lại những lợi ích nổi bật:

  • Tự động hóa quy trình tính lương: Hệ thống có khả năng tổng hợp dữ liệu từ hệ thống chấm công, sản lượng, KPI… để tính toán lương chính xác. Điều này giúp giảm tới 90% lỗi sai do nhập liệu thủ công, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý bảng lương từ vài ngày xuống chỉ còn vài giờ.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật: các phần mềm quản lý tính lương được cấu hình theo luật lao động hiện hành, áp dụng chính xác các nguyên tắc trả lương, mức lương tối thiểu vùng, quy định về làm thêm giờ, nghỉ lễ tết, các khoản trích nộp bảo hiểm giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro pháp lý, tranh chấp lao động.
  • Tiết kiệm chi phí quản lý: Theo khảo sát của CIPD 2024, doanh nghiệp áp dụng giải pháp tính lương tự động tiết kiệm trung bình 20–25% chi phí quản lý nhân sự nhờ giảm khối lượng công việc hành chính và hạn chế phải thuê ngoài dịch vụ tính lương.

Phần mềm nhân sự LV SureHCS là giải pháp quản trị nhân sự toàn diện được thiết kế linh hoạt để đáp ứng mọi hình thức trả lương trong doanh nghiệp, bao gồm: theo thời gian, theo sản phẩm, theo doanh số hoặc kết hợp nhiều phương pháp.

  • Tích hợp chặt chẽ các phân hệ: Dữ liệu từ chấm công, quản lý sản lượng, KPI và hợp đồng lao động được liên thông giúp tính lương chính xác nhất quán.
  • Tự động áp dụng đa dạng hình thức trả lương: Dù doanh nghiệp trả lương theo sản phẩm cho công nhân, theo thời gian cho nhân viên văn phòng hay theo doanh số cho bộ phận kinh doanh, hệ thống đều xử lý đồng thời đảm bảo nguyên tắc trả lương minh bạch.
  • Báo cáo phân tích chi phí nhân sự theo thời gian thực: Lãnh đạo có thể xem ngay tổng chi phí tiền lương, quỹ thưởng, so sánh biến động giữa các kỳ đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời.

CHUYỂN ĐỔI SỐ NHÂN SỰ TOÀN DIỆN VỚI LẠC VIỆT SUREHCS

LV SureHCS là giải pháp quản trị nhân sự toàn diện (HRM) được phát triển bởi Lạc Việt từ năm 1998, hiện đã phục vụ hơn 1.000 doanh nghiệp tại Việt Nam với tiêu chuẩn quốc tế như CMMI Level 3, ISO 9001:2015 và ISO 27001:2013. Nền tảng giúp số hóa tối ưu mọi khía cạnh từ tuyển dụng đến thôi việc, nâng cao trải nghiệm nhân viên và hiệu quả quản trị nguồn lực.

Tính năng nổi bật:

  • Candidate Pool AI + AI Resume: tự động bóc tách CV mọi định dạng, tìm kiếm ứng viên phù hợp tức thì, tăng 70% chất lượng đầu vào, giảm thời gian tuyển dụng đáng kể 
  • Phần mềm chấm công – tính lương – C&B tự động: tích hợp phúc lợi, tăng ca, bảo hiểm, xuất báo cáo, phiếu lương chính xác cho doanh nghiệp quy mô lên đến 10.000 nhân viên 
  • Trải nghiệm nhân sự – ví thưởng – bảng xếp hạng hành vi – khảo sát định kỳ: quản lý nội bộ, vinh danh, gắn kết nhân viên theo thời gian thực.
  • Đánh giá và phát triển năng lực: KPI/OKR linh hoạt, phản hồi 360°, đề xuất lộ trình đào tạo cá nhân hóa theo kết quả đánh giá 
  • Đào tạo nội bộ & LMS tích hợp AI: học mọi lúc, mọi nơi, quản lý nội dung đa phương thức với cá nhân hóa từ AI 
  • Dashboard BI + AI Advisor: báo cáo thời gian thực, gợi ý lãnh đạo ra quyết định dựa trên dữ liệu nhân lực.

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU ĐANG TRIỂN KHAI LV SUREHCS

  • Coca-Cola Việt Nam: Triển khai hệ thống LV SureHCS để số hóa toàn diện công tác quản trị nhân sự giúp tập đoàn chuẩn hóa dữ liệu, tối ưu vận hành HR theo mô hình quốc tế.
  • Công ty Dệt May Thành Công (TCM): Áp dụng LV SureHCS để quản lý nhân sự, lương, phúc lợi, chấm công và hồ sơ năng lực cho gần 5.000 nhân viên trên 5 lĩnh vực hoạt động – từ dệt may, thời trang đến bất động sản.
  • Tổng Công ty Cảng Hàng Không Việt Nam (ACV): Tin tưởng lựa chọn LV SureHCS để vận hành hệ thống nhân sự quy mô lớn với hơn 10.000 nhân viên, 24 đơn vị trực thuộc, giải quyết triệt để bài toán nghiệp vụ phức tạp của mô hình công ty Nhà nước.

ĐĂNG KÝ NHẬN DEMO NGAY

Đăng ký PM nhân sự
Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.

TÍCH HỢP AI TĂNG TỐC CHUYỂN ĐỔI SỐ NHÂN SỰ

Lạc Việt đã chính thức ra mắt Bộ 3 trợ lý AI nhân sự tích hợp sâu vào LV SureHCS gồm LV-AI.Docs, LV‑AI.Resume và LV‑AI.Help để tự động hóa các tác vụ hành chính, chuẩn hóa dữ liệu nâng cao trải nghiệm nhân sự

  • LV‑AI.Docs: tự động bóc tách chuyển dữ liệu từ giấy tờ như CCCD, sổ BHXH, bằng cấp thành hồ sơ kỹ thuật số chuẩn hóa
  • LV‑AI.Resume: phân tích CV tự động, xây hồ sơ ứng viên, tìm người đúng tiêu chí bằng prompt thông minh, khai thác dữ liệu candidate pool hiệu quả
  • LV‑AI.Help: chatbot nội bộ hỗ trợ trả lời câu hỏi HR 24/7, truy xuất biểu mẫu quy trình nhanh chóng theo ngữ cảnh người dùng

DOANH NGHIỆP ĐƯỢC GÌ KHI TRIỂN KHAI PHẦN MỀM LẠC VIÊT SUREHCS?

  • Giải pháp toàn diện từ A‑Z bao quát toàn bộ quy trình HR từ tuyển dụng, hồ sơ, chấm công, lương, phúc lợi, đào tạo, đánh giá, trải nghiệm nhân viên
  • Tùy chỉnh cao & kết nối linh hoạt phù hợp với mọi quy mô, ngành nghề, dễ kết nối với ERP, tài chính, văn phòng số hóa
  • Tiết kiệm chi phí & nâng cao hiệu suất giúp giảm 40–60% chi phí vận hành nhân sự, giữ chân nhân tài, cải thiện hiệu quả làm việc
giải pháp quản lý nhân sự SureHCS

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Việc lựa chọn các hình thức trả lương không chỉ là vấn đề tuân thủ quy định pháp luật mà còn là chiến lược quản trị nhân sự quan trọng, tác động trực tiếp đến hiệu suất làm việc, chi phí vận hành và khả năng giữ chân nhân tài. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa đặc điểm ngành nghề, mô hình sản xuất – kinh doanh, đối tượng lao động cũng như mục tiêu phát triển để áp dụng phương thức trả lương phù hợp.

Đánh giá bài viết
Bài viết thú vị? Chia sẻ ngay:
Picture of Cao Thúy
Cao Thúy
Senior Content Marketing hơn 4 năm kinh nghiệm. Đối với tôi, sáng tạo nội dung không chỉ đơn thuần là giới thiệu sản phẩm và thương hiệu, mà còn là truyền tải những nội dung thật sự hữu ích cho khách hàng. Xem thêm >>>
Chuyên mục

Bài viết mới

Đăng ký tư vấn sản phẩm
Liên hệ nhanh
Bằng cách nhấn vào nút Gửi, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin từ Lạc Việt
Đăng ký nhận tin
Chủ đề bạn quan tâm:
Liên hệ tư vấn CDS

Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.