Hệ thống giám sát năng lượng là gì? Giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng

Hệ thống giám sát năng lượng là gì? Giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng

28 phút đọc

Theo dõi Lạc Việt trên

Việc tiêu hao quá mức, rò rỉ năng lượng âm thầm hay thiết bị vận hành kém hiệu quả đều có thể dẫn đến tổn thất hàng trăm triệu đồng mỗi năm mà doanh nghiệp không dễ nhận ra. Đó là lý do hệ thống giám sát năng lượng đang trở thành một trong những giải pháp thiết yếu giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát tiêu thụ, tối ưu chi phí và từng bước đạt được các tiêu chuẩn quốc tế về phát thải, bền vững.

Bài viết dưới đây Lạc Việt sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hệ thống giám sát năng lượng là gì, cách hoạt động, các lợi ích thực tiễn mang lại cũng như lộ trình triển khai hiệu quả để không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo nền tảng vững chắc cho chiến lược chuyển đổi xanh, lấy chứng chỉ carbon trong tương lai.

1. Hệ thống giám sát năng lượng là gì?

Hệ thống giám sát năng lượng là một giải pháp công nghệ được thiết kế nhằm theo dõi, phân tích và kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng của doanh nghiệp một cách tự động liên tục. Khác với các thiết bị đo điện thông thường chỉ hiển thị chỉ số tiêu thụ tổng thể, hệ thống này cho phép thu thập dữ liệu theo thời gian thực tại từng điểm tiêu thụ từ đó hỗ trợ nhà quản lý đưa ra các quyết định tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí hướng đến mục tiêu phát triển bền vững.

1.1. Các thành phần chính của hệ thống giám sát năng lượng

Một hệ thống giám sát năng lượng điển hình bao gồm:

  • Thiết bị đo lường, cảm biến: Được lắp đặt tại các khu vực tiêu thụ điện như máy móc, dây chuyền sản xuất, hệ thống chiếu sáng, điều hòa, máy bơm… Các cảm biến có thể đo điện năng, lưu lượng nước, nhiệt độ, áp suất thậm chí khí thải nếu cần tích hợp.
  • Bộ truyền dữ liệu (Gateway hoặc IoT Module): Nhận tín hiệu từ cảm biến, truyền về hệ thống trung tâm qua kết nối mạng.
  • Phần mềm giám sát năng lượng: Nơi dữ liệu được phân tích, tổng hợp hiển thị dưới dạng bảng điều khiển (dashboard), biểu đồ, báo cáo. Người quản lý có thể xem trực tiếp tình hình tiêu thụ năng lượng theo giờ, theo khu vực, theo thiết bị.

1.2. Khác biệt với hệ thống đo điện thông thường

Hệ thống đo điện truyền thống chỉ cung cấp tổng số điện tiêu thụ theo tháng, thường không chỉ rõ nguồn gốc lãng phí. Trong khi đó, hệ thống giám sát năng lượng:

  • Phân tích chi tiết điện năng tiêu thụ theo thời gian thực, từng thiết bị
  • Phát hiện sớm tình trạng thiết bị hoạt động sai quy trình, tiêu tốn điện bất thường
  • Giúp đưa ra cảnh báo, giải pháp khắc phục kịp thời thay vì chỉ “ghi nhận” con số sau khi tổn thất đã xảy ra

1.3. Tại sao đây là công cụ bắt buộc với doanh nghiệp hướng đến chứng chỉ carbon hoặc ISO 50001?

Các chứng chỉ về phát thải quản lý năng lượng như GHG Protocol, PAS 2060, hay ISO 50001 đều yêu cầu doanh nghiệp phải có hệ thống theo dõi, đo lường báo cáo mức tiêu thụ năng lượng một cách chính xác minh bạch.

Việc có hệ thống giám sát năng lượng:

  • Là bằng chứng rõ ràng cho cam kết giảm phát thải gián tiếp (Scope 2)
  • Giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch hành động cụ thể cho từng phân xưởng hoặc thiết bị
  • Tăng tính minh bạch trong báo cáo ESG – một yếu tố quan trọng khi gọi vốn hoặc tham gia chuỗi cung ứng xanh

2. Hệ thống giám sát năng lượng hoạt động như thế nào?

Một trong những điểm mạnh của hệ thống giám sát năng lượng hiện đại là khả năng tự động hóa hoàn toàn quy trình thu thập, xử lý, cảnh báo dữ liệu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian công sức và giảm sai sót.

2.1. Cơ chế thu thập dữ liệu tự động từ thiết bị tiêu thụ điện

  • Các cảm biến đo năng lượng được lắp đặt tại các điểm tiêu thụ chính như tủ điện, máy móc, hệ thống chiếu sáng…
  • Dữ liệu từ các cảm biến này được truyền qua mạng (LAN, Wi-Fi hoặc 4G) về bộ xử lý trung tâm hoặc nền tảng phần mềm đám mây
  • Hệ thống có thể cập nhật dữ liệu theo chu kỳ vài giây hoặc phút, cho phép theo dõi tình trạng tiêu thụ theo thời gian thực

Một doanh nghiệp sản xuất có thể biết chính xác mỗi máy ép nhựa tiêu thụ bao nhiêu điện trong một ca làm việc, thay vì chỉ nhìn hóa đơn điện tổng cuối tháng.

2.2. Phân tích – cảnh báo – báo cáo thông minh

Hệ thống không chỉ ghi nhận dữ liệu, mà còn:

  • Phân tích xu hướng tiêu thụ theo thời gian, theo khu vực để phát hiện các điểm tiêu hao bất thường
  • Cảnh báo lỗi vận hành hoặc rò rỉ năng lượng, ví dụ như: máy chạy sai giờ, bật 24/24 dù không cần thiết
  • Tự động xuất báo cáo theo ngày, tuần, tháng theo mẫu sẵn có, phục vụ kiểm toán nội bộ hoặc kiểm tra từ bên ngoài

Người quản lý không cần kiểm tra thủ công mà vẫn nắm được “sức khỏe năng lượng” của toàn nhà máy.

2.3. Tích hợp với hệ thống ERP, phần mềm quản lý phát thải

Một lợi thế lớn của các phần mềm giám sát năng lượng hiện nay là khả năng tích hợp với hệ sinh thái vận hành hiện tại của doanh nghiệp, bao gồm:

  • ERP, phần mềm kế toán: đồng bộ dữ liệu năng lượng với dữ liệu sản xuất và tài chính
  • Phần mềm quản lý môi trường (EMS): hỗ trợ lập báo cáo phát thải Scope 2 theo chuẩn GHG Protocol
  • Phần mềm ESG hoặc hệ thống đánh giá tín chỉ carbon: tự động trích xuất dữ liệu làm minh chứng cho các báo cáo công bố phát thải

3. Những tính năng cần có khi chọn phần mềm/hệ thống giám sát năng lượng

Khi lựa chọn phần mềm hoặc hệ thống giám sát năng lượng, doanh nghiệp không nên chỉ dừng lại ở khả năng đo điện năng tiêu thụ. Một giải pháp hiệu quả cần giúp doanh nghiệp theo dõi, phân tích và hành động dựa trên dữ liệu từ đó tạo ra giá trị tiết kiệm, hỗ trợ báo cáo phát thải minh bạch.

Dưới đây là ba nhóm tính năng quan trọng mà doanh nghiệp cần ưu tiên khi đánh giá một giải pháp giám sát năng lượng.

3.1. Giao diện trực quan, dễ dùng cho cả nhân viên kỹ thuật lẫn quản lý

Một hệ thống giám sát năng lượng hiệu quả không chỉ phục vụ kỹ thuật viên mà còn phải hỗ trợ nhà quản lý nhanh chóng nắm bắt tình hình tiêu thụ điện năng tổng thể hoặc theo từng khu vực sản xuất. Vì vậy, tính trực quan trong thiết kế giao diện là yếu tố quan trọng.

Doanh nghiệp nên ưu tiên hệ thống có:

  • Bảng điều khiển (dashboard) hiển thị dữ liệu theo thời gian thực bằng biểu đồ cột, đường, bản đồ nhiệt… dễ đọc, dễ hiểu
  • Tùy chọn phân quyền người dùng theo vai trò, giúp các bộ phận chỉ thấy phần dữ liệu liên quan
  • Khả năng tùy biến các chỉ số hiển thị phù hợp với từng ngành (ví dụ: kWh/tấn sản phẩm, kWh/m2 nhà xưởng…)

Giá trị thực tế:

  • Giúp nhà quản lý ra quyết định nhanh hơn mà không cần xử lý dữ liệu thủ công
  • Tạo điều kiện để toàn bộ nhân sự cùng tham gia vào mục tiêu tiết kiệm năng lượng
  • Tăng tính minh bạch trong quá trình vận hành kiểm soát nội bộ

3.2. Phân tích dữ liệu thông minh – dự đoán xu hướng tiêu thụ

Một phần mềm giám sát hiện đại cần làm được nhiều hơn là ghi nhận số liệu. Nó phải có khả năng phân tích dữ liệu để phát hiện bất thường đề xuất hành động nhằm tối ưu vận hành.

Những tính năng nên có:

  • So sánh tiêu thụ năng lượng giữa các ca/khu vực/tháng, phát hiện điểm lãng phí
  • Phân tích hiệu suất thiết bị: thiết bị nào tiêu thụ nhiều bất thường, có dấu hiệu hoạt động sai quy trình
  • Dự đoán xu hướng tiêu thụ điện dựa trên sản lượng, mùa vụ hoặc hành vi sử dụng trước đó
  • Tự động đưa ra khuyến nghị tiết kiệm năng lượng: ví dụ, đề xuất giảm tải vào khung giờ cao điểm hoặc chuyển ca sản xuất sang giờ tiết kiệm

Lợi ích doanh nghiệp nhận được:

  • Có căn cứ dữ liệu để đưa ra kế hoạch tiết kiệm năng lượng hợp lý khả thi
  • Tránh các chi phí tăng vọt do tiêu thụ bất thường hoặc vượt mức cam kết phát thải
  • Tạo nền tảng phục vụ báo cáo phát thải Scope 2 theo tiêu chuẩn GHG Protocol

3.3. Khả năng kết nối mở – tích hợp với hệ thống hiện tại của doanh nghiệp

Doanh nghiệp không nên triển khai một hệ thống “độc lập” tách biệt, vì điều đó có thể gây khó khăn khi vận hành làm phát sinh chi phí nâng cấp hạ tầng. Một hệ thống giám sát năng lượng lý tưởng cần có khả năng kết nối mở (open integration) để đồng bộ dữ liệu với các phần mềm hệ thống đang sử dụng.

Cụ thể, hệ thống nên:

  • Có API kết nối với ERP, phần mềm kế toán, hệ thống quản lý bảo trì, hoặc phần mềm môi trường (EMS)
  • Hỗ trợ chuẩn kết nối công nghiệp như Modbus, OPC, MQTT, giúp liên kết với thiết bị đo lường sẵn có
  • Có khả năng xuất dữ liệu báo cáo theo định dạng phổ biến (Excel, PDF, CSV…) hoặc tích hợp trực tiếp với nền tảng báo cáo ESG

Giá trị thực tế:

  • Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, hạn chế phải thay đổi hạ tầng hoặc phần mềm khác
  • Dễ dàng đồng bộ dữ liệu phục vụ báo cáo nội bộ, báo cáo phát thải hoặc hồ sơ chứng chỉ carbon
  • Giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý năng lượng tổng thể thay vì từng mảnh rời rạc

4. Lợi ích thực tế mà hệ thống giám sát năng lượng mang lại cho doanh nghiệp

4.1. Giảm lãng phí, tối ưu chi phí năng lượng lên đến 15 – 30%

Một trong những giá trị đầu tiên dễ nhận thấy nhất khi áp dụng hệ thống giám sát năng lượng là khả năng phát hiện, cắt giảm các khoản lãng phí điện năng vốn âm thầm tồn tại trong vận hành hàng ngày. Thực tế tại nhiều doanh nghiệp cho thấy có đến 20 – 30% năng lượng bị tiêu thụ không hiệu quả do thiết bị cũ, vận hành sai quy trình hoặc đơn giản là không có cơ chế giám sát kịp thời.

Ví dụ: Một nhà máy dệt may tại khu công nghiệp ở Long An, sau khi triển khai hệ thống giám sát năng lượng trong vòng 6 tháng, đã phát hiện ra một số thiết bị như máy nén khí hoạt động 24/7 kể cả ngoài giờ sản xuất. Sau khi điều chỉnh theo khuyến nghị từ phần mềm, họ ghi nhận mức tiết kiệm hơn 20% chi phí điện mỗi tháng, tương đương gần 300 triệu đồng/năm.

Giá trị doanh nghiệp nhận được:

  • Cắt giảm hóa đơn năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất đầu vào
  • Tăng biên lợi nhuận mà không cần tăng doanh thu
  • Giúp nhà quản lý dễ dàng đặt KPI tiết kiệm năng lượng có cơ sở dữ liệu rõ ràng

4.2. Hỗ trợ đạt chứng chỉ ISO 50001, chứng chỉ carbon quốc tế (GHG, PAS 2060…)

Việc đạt được các chứng chỉ năng lượng và carbon không còn là mục tiêu xa vời, mà đã trở thành điều kiện cần để doanh nghiệp tham gia các chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt được các chứng chỉ này, doanh nghiệp phải chứng minh được nỗ lực thực sự trong việc kiểm soát, đo lường giảm phát thải – điều mà một hệ thống giám sát năng lượng có thể cung cấp đầy đủ.

Hệ thống giám sát giúp doanh nghiệp:

  • Tạo dữ liệu minh bạch, liên tục có thể kiểm chứng về mức tiêu thụ điện năng
  • Xây dựng các báo cáo phù hợp theo chuẩn quốc tế như GHG Protocol (Scope 2), ISO 50001
  • Làm minh chứng cho lộ trình giảm phát thải, hỗ trợ khi nộp hồ sơ đạt các tín chỉ carbon hoặc báo cáo ESG

Lợi ích thực tế:

  • Nâng cao uy tín thương hiệu trong mắt đối tác, đặc biệt là các đối tác yêu cầu ESG hoặc Net Zero
  • Tăng khả năng gọi vốn từ các quỹ đầu tư xanh, tổ chức tài chính quốc tế
  • Tạo ưu thế trong đấu thầu các dự án lớn, đặc biệt là xuất khẩu sang thị trường châu Âu, Nhật Bản

4.3. Cải thiện vận hành – Phát hiện sớm rủi ro – Nâng cao hiệu suất thiết bị

Ngoài yếu tố tiết kiệm năng lượng, hệ thống giám sát còn giúp nâng cao chất lượng vận hành và độ an toàn của nhà máy. Với dữ liệu thời gian thực cùng cảnh báo tự động, các vấn đề như thiết bị hoạt động sai quy trình, tiêu thụ điện bất thường hoặc quá tải được phát hiện sớm – trước khi gây ra sự cố nghiêm trọng.

Ví dụ: Tại một xưởng sản xuất cơ khí, hệ thống phát hiện máy nén khí có công suất 75kW tiêu thụ điện cao bất thường vào cuối tuần – thời điểm không có hoạt động sản xuất. Kiểm tra cho thấy van điều áp bị rò rỉ khiến máy hoạt động liên tục không cần thiết. Nhờ cảnh báo kịp thời, doanh nghiệp đã tránh được nguy cơ cháy nổ và giảm gần 10 triệu đồng mỗi tháng tiền điện cho riêng thiết bị này.

Lợi ích mang lại:

  • Giảm thiểu rủi ro cháy nổ, hư hỏng thiết bị do vận hành sai
  • Nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì thay thế
  • Tối ưu năng suất toàn hệ thống bằng cách phát hiện điểm “nghẽn năng lượng” điều chỉnh kịp thời

Tóm lại, hệ thống giám sát năng lượng không chỉ là công cụ tiết kiệm điện, mà là nền tảng dữ liệu giúp doanh nghiệp kiểm soát năng lượng hiệu quả, chứng minh cam kết bền vững và sẵn sàng bước vào sân chơi của các thị trường yêu cầu cao về ESG. Triển khai sớm, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn – cả trong quản lý nội bộ lẫn hội nhập quốc tế.

5. Cách triển khai hệ thống giám sát năng lượng hiệu quả: Lộ trình 5 bước

Việc áp dụng hệ thống giám sát năng lượng không đơn thuần là lắp đặt phần mềm và thiết bị đo lường. Để mang lại hiệu quả thực sự, doanh nghiệp cần triển khai theo một lộ trình rõ ràng, có sự phối hợp giữa kỹ thuật, quản lý vận hành. Dưới đây là 5 bước triển khai chuẩn đã được áp dụng tại nhiều nhà máy, tòa nhà công nghiệp thành công:

Bước 1: Khảo sát hiện trạng tiêu thụ năng lượng

Trước khi đầu tư bất kỳ hệ thống nào, doanh nghiệp cần hiểu rõ thực trạng tiêu thụ năng lượng tại đơn vị mình. Việc khảo sát này nên thực hiện bởi bộ phận kỹ thuật nội bộ hoặc đơn vị tư vấn có kinh nghiệm.

Các nội dung cần khảo sát bao gồm:

  • Tổng lượng điện tiêu thụ trung bình theo ngày, tuần, tháng
  • Phân bổ tiêu thụ theo khu vực: sản xuất, văn phòng, kho lạnh, vận hành phụ trợ…
  • Thiết bị tiêu thụ lớn nhất hiện tại và hiệu suất sử dụng
  • Có hay không các hệ thống đo lường đã lắp sẵn?

Giá trị của bước này: Giúp doanh nghiệp xác định “điểm nóng tiêu thụ năng lượng”, từ đó đưa ra kế hoạch lắp đặt hợp lý, tránh đầu tư dàn trải gây lãng phí.

Bước 2: Xác định thiết bị cần theo dõi – Ưu tiên khu vực tiêu thụ lớn

Không nhất thiết phải giám sát tất cả mọi thiết bị ngay từ đầu. Một hệ thống giám sát năng lượng hiệu quả nên bắt đầu từ những khu vực hoặc máy móc tiêu tốn nhiều năng lượng nhất, nơi tiềm năng tiết kiệm lớn nhất.

Ưu tiên nên đặt vào:

  • Máy lạnh công nghiệp, máy nén khí, lò hơi
  • Các dây chuyền sản xuất hoạt động liên tục
  • Hệ thống bơm nước, chiếu sáng khu vực kho, xưởng
  • Tủ điện trung tâm (MSB) để theo dõi tổng, phân nhánh tải

Gợi ý: Với doanh nghiệp sản xuất, có thể chọn 3–5 điểm đo chiến lược trong giai đoạn đầu để kiểm soát thử nghiệm hiệu quả hệ thống sau đó mở rộng.

Bước 3: Triển khai phần mềm và thiết bị đo lường phù hợp

Sau khi xác định khu vực cần giám sát, bước tiếp theo là lựa chọn giải pháp phần mềm/thiết bị đo phù hợp với thực tế của doanh nghiệp.

Lưu ý khi lựa chọn:

  • Thiết bị đo nên đạt chuẩn công nghiệp, có độ chính xác cao, hỗ trợ kết nối từ xa (qua Wi-Fi, 4G hoặc mạng nội bộ)
  • Phần mềm phải có giao diện thân thiện, dễ sử dụng, hỗ trợ xuất báo cáo, phân quyền theo vai trò
  • Nên chọn giải pháp có khả năng mở rộng và tích hợp với các phần mềm quản lý hiện có (như ERP, ISO, hệ thống phát thải)

Giá trị mang lại: Giúp doanh nghiệp triển khai nhanh, chi phí hợp lý sẵn sàng cho việc nhân rộng về sau nếu có nhu cầu.

Bước 4: Đào tạo đội ngũ vận hành – Phân quyền theo vai trò

Ngay cả hệ thống tốt cũng sẽ không phát huy hiệu quả nếu người sử dụng không được hướng dẫn đúng cách. Vì vậy, cần đào tạo bài bản cho các đối tượng liên quan, từ kỹ thuật viên đến quản lý.

Nội dung đào tạo nên bao gồm:

  • Cách đọc dữ liệu từ phần mềm, xác định bất thường tiêu thụ
  • Cách thiết lập cảnh báo ngưỡng điện năng
  • Cách tạo báo cáo tự động phục vụ quản lý hoặc nộp kiểm toán
  • Giao quyền cho từng người theo vai trò: kỹ thuật, trưởng ca, giám đốc kỹ thuật…

Lợi ích: Tăng sự chủ động của đội ngũ nội bộ, giảm phụ thuộc vào nhà cung cấp và tăng hiệu quả sử dụng hệ thống.

Bước 5: Đánh giá định kỳ – Tối ưu hóa qua dữ liệu thực tế

Sau khi hệ thống đi vào vận hành, doanh nghiệp nên duy trì thói quen đánh giá hiệu suất tiêu thụ năng lượng định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng), từ đó điều chỉnh vận hành.

Cần theo dõi:

  • So sánh mức tiêu thụ thực tế với mục tiêu đặt ra
  • Tỷ lệ lãng phí phát hiện được và giải pháp đã thực hiện
  • Số thiết bị vận hành ngoài giờ, hoạt động không hiệu quả
  • Báo cáo phát thải carbon (Scope 2) được cập nhật ra sao

Giá trị cuối cùng: Thông qua dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể xây dựng lộ trình giảm phát thải khoa học, phù hợp để nộp hồ sơ đạt chứng chỉ ISO 50001, GHG Protocol hoặc tham gia thị trường tín chỉ carbon trong tương lai.

Không chỉ dừng lại ở việc đo lường mức tiêu thụ điện năng, hệ thống giám sát năng lượng ngày nay đóng vai trò như một “trợ lý thông minh” giúp doanh nghiệp nhận diện lãng phí, nâng cao hiệu suất thiết bị, và quan trọng hơn cả – tạo ra dữ liệu minh bạch đáng tin cậy cho các báo cáo phát thải, ESG hay hồ sơ xin chứng chỉ quốc tế.

Trong bối cảnh thị trường và chuỗi cung ứng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ về phía những doanh nghiệp xanh, minh bạch hiệu quả, thì việc đầu tư hệ thống giám sát năng lượng không còn là sự lựa chọn, mà là một phần tất yếu trong chiến lược phát triển dài hạn. Doanh nghiệp nào hành động sớm, doanh nghiệp đó sẽ tiết kiệm được nhiều hơn, vận hành thông minh hơn và nắm chắc cơ hội dẫn đầu trong kỷ nguyên phát triển bền vững.

Đánh giá bài viết
Bài viết thú vị? Chia sẻ ngay:
Picture of Hồ Hiếu
Hồ Hiếu
Hơn 12 năm kinh nghiệm kinh doanh và quản trị doanh nghiệp và là chuyên gia tư vấn về quản lý doanh nghiệp tiếp xúc hơn 300 CEO, CIO, CFO,…Xem thêm >>>
Chuyên mục

Bài viết mới

Đăng ký tư vấn sản phẩm
Liên hệ nhanh
Bằng cách nhấn vào nút Gửi, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.
Bài viết liên quan
Liên hệ tư vấn CDS

Bằng cách nhấn vào nút Gửi yêu cầu, bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mật thông tin của Lạc Việt.